Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

1. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của `người đổi mới` (innovator) trong lý thuyết khuếch tán đổi mới?

A. Thích chấp nhận rủi ro.
B. Hướng ngoại, thích giao tiếp.
C. Thường là người trẻ tuổi, có học thức cao.
D. Chú trọng đến giá trị truyền thống, ngại thay đổi.

2. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố thuộc `yếu tố cá nhân` ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Tuổi tác và giai đoạn vòng đời.
B. Nghề nghiệp và tình hình kinh tế.
C. Nhóm tham khảo và gia đình.
D. Tính cách và khái niệm về bản thân.

3. Thái độ của khách hàng có mấy thành phần chính?

A. Một thành phần (nhận thức).
B. Hai thành phần (nhận thức và cảm xúc).
C. Ba thành phần (nhận thức, cảm xúc và hành vi).
D. Bốn thành phần (nhận thức, cảm xúc, hành vi và ý định).

4. Trong quá trình truyền thông marketing, `mã hóa thông điệp` (encoding) là công việc của ai?

A. Người gửi thông điệp (doanh nghiệp).
B. Người nhận thông điệp (khách hàng).
C. Kênh truyền thông.
D. Nhiễu (noise).

5. Hành vi mua hàng phức tạp thường xảy ra khi nào?

A. Mua các sản phẩm giá rẻ, mua thường xuyên.
B. Mua các sản phẩm có rủi ro cao, ít khi mua.
C. Mua các sản phẩm quen thuộc, không cần suy nghĩ nhiều.
D. Mua các sản phẩm thay thế cho sản phẩm hiện tại.

6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức khuyến mãi (sales promotion) hướng đến người tiêu dùng?

A. Giảm giá trực tiếp.
B. Chiết khấu thương mại cho nhà phân phối.
C. Tặng quà kèm sản phẩm.
D. Phiếu giảm giá (coupon).

7. Hành vi tìm kiếm sự đa dạng (variety-seeking buying behavior) thường xuất hiện khi khách hàng mua loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Sản phẩm có thương hiệu quen thuộc.
C. Sản phẩm có nhiều lựa chọn khác biệt.
D. Sản phẩm có giá trị cao, ít khi mua.

8. Mục đích của việc nghiên cứu `nhân cách thương hiệu` (brand personality) là gì?

A. Định giá sản phẩm cao hơn đối thủ.
B. Tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mục tiêu.
C. Giảm chi phí quảng cáo và truyền thông.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.

9. Phương pháp nghiên cứu hành vi khách hàng nào thường sử dụng bảng hỏi hoặc phỏng vấn?

A. Quan sát.
B. Thực nghiệm.
C. Khảo sát.
D. Dữ liệu thứ cấp.

10. Khái niệm `sự bất hòa sau mua hàng` (post-purchase dissonance) mô tả trạng thái tâm lý nào của khách hàng?

A. Hài lòng tuyệt đối với quyết định mua hàng.
B. Hối hận, nghi ngờ về quyết định mua hàng.
C. Mong muốn chia sẻ trải nghiệm mua hàng tích cực.
D. Thờ ơ, không quan tâm đến sản phẩm sau mua.

11. Mô hình AIDA trong marketing mô tả các giai đoạn nào trong phản ứng của khách hàng?

A. Nhận biết - Quan tâm - Mong muốn - Hành động.
B. Chú ý - Thích thú - Quyết định - Đánh giá.
C. Khám phá - Tìm hiểu - Mua hàng - Sử dụng.
D. Nhu cầu - Tìm kiếm - So sánh - Mua sắm.

12. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng?

A. Động cơ.
B. Kinh nghiệm.
C. Văn hóa.
D. Niềm tin và thái độ.

13. Mục tiêu chính của marketing mối quan hệ (relationship marketing) là gì?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
D. Thu hút khách hàng mới bằng mọi giá.

14. Động cơ nào sau đây thuộc động cơ tâm lý thúc đẩy hành vi mua hàng?

A. Nhu cầu sinh lý (ăn, uống, ngủ).
B. Nhu cầu an toàn (bảo vệ, an ninh).
C. Nhu cầu được tôn trọng (thành tựu, địa vị).
D. Nhu cầu xã hội (thuộc về, yêu thương).

15. Quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

A. Đánh giá các lựa chọn.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Quyết định mua hàng.

16. Vai trò của `người khởi xướng` trong hành vi mua của gia đình là gì?

A. Người đưa ra quyết định mua cuối cùng.
B. Người trực tiếp sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
C. Người đầu tiên đề xuất ý tưởng mua hàng.
D. Người ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

17. Học tập hành vi (behavioral learning) trong hành vi khách hàng bao gồm những hình thức nào?

A. Học tập nhận thức và học tập kinh nghiệm.
B. Học tập cổ điển và học tập công cụ.
C. Học tập quan sát và học tập lý luận.
D. Học tập thụ động và học tập chủ động.

18. Hành vi khách hàng là gì?

A. Nghiên cứu về cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng.
B. Quá trình khách hàng đưa ra quyết định mua hàng và sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự đoán xu hướng thị trường.
D. Chiến lược marketing nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.

19. Khi khách hàng trung thành giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác, đây là hình thức marketing nào?

A. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing).
B. Marketing trực tiếp (direct marketing).
C. Marketing đại chúng (mass marketing).
D. Marketing nội dung (content marketing).

20. Yếu tố nào sau đây thuộc `môi trường marketing vi mô` ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Kinh tế, chính trị, văn hóa.
B. Đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, trung gian marketing.
C. Công nghệ, pháp luật, tự nhiên.
D. Nhân khẩu học, xã hội, lối sống.

21. Trong mô hình hành vi người mua `hộp đen` (black box model), yếu tố nào thuộc `hộp đen`?

A. Kích thích marketing (4Ps).
B. Đặc điểm người mua và quá trình quyết định mua.
C. Phản ứng của người mua (lựa chọn sản phẩm, thương hiệu).
D. Môi trường marketing vĩ mô.

22. Yếu tố `tình huống mua hàng` ảnh hưởng đến hành vi khách hàng bao gồm những khía cạnh nào?

A. Động cơ, nhận thức, thái độ.
B. Văn hóa, xã hội, cá nhân.
C. Mục đích mua hàng, môi trường vật lý, thời gian.
D. Sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến.

23. Phân khúc thị trường theo hành vi khách hàng dựa trên tiêu chí nào?

A. Địa lý, nhân khẩu học.
B. Tâm lý, lối sống.
C. Lợi ích tìm kiếm, tỷ lệ sử dụng, mức độ trung thành.
D. Quy mô doanh nghiệp, ngành nghề.

24. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến hành vi khách hàng thể hiện rõ nhất trong loại sản phẩm nào?

A. Muối ăn, đường.
B. Xe hơi, quần áo thời trang.
C. Giấy vệ sinh, kem đánh răng.
D. Gạo, dầu ăn.

25. Chiến lược marketing `kéo` (pull strategy) tập trung vào đối tượng nào?

A. Nhà phân phối và đại lý.
B. Đội ngũ bán hàng của doanh nghiệp.
C. Người tiêu dùng cuối cùng.
D. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu.

26. Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi khách hàng bao gồm những khía cạnh nào?

A. Tính cách cá nhân và động cơ mua sắm.
B. Giai tầng xã hội và nhóm tham khảo.
C. Giá trị, niềm tin, phong tục tập quán của một xã hội.
D. Tuổi tác, nghề nghiệp và tình trạng kinh tế.

27. Khái niệm `giá trị cảm nhận` (perceived value) trong hành vi khách hàng được định nghĩa như thế nào?

A. Chi phí thực tế khách hàng phải trả cho sản phẩm.
B. Lợi ích khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra.
C. Giá niêm yết của sản phẩm trên thị trường.
D. Giá trị sử dụng thực tế của sản phẩm.

28. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nghiên cứu hành vi khách hàng đối với doanh nghiệp?

A. Tối ưu hóa chiến lược marketing.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
C. Phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.

29. Rủi ro nhận thức (perceived risk) trong mua hàng trực tuyến thường cao hơn so với mua hàng truyền thống, đặc biệt là rủi ro nào?

A. Rủi ro về tài chính.
B. Rủi ro về hiệu năng sản phẩm.
C. Rủi ro về thời gian.
D. Rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân.

30. Khái niệm `tập hợp lựa chọn` (consideration set) trong quá trình mua hàng nghĩa là gì?

A. Tất cả các thương hiệu sản phẩm có trên thị trường.
B. Các thương hiệu sản phẩm khách hàng biết đến.
C. Các thương hiệu sản phẩm khách hàng cân nhắc mua.
D. Các thương hiệu sản phẩm khách hàng đã từng mua.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

1. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của 'người đổi mới' (innovator) trong lý thuyết khuếch tán đổi mới?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

2. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố thuộc 'yếu tố cá nhân' ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

3. Thái độ của khách hàng có mấy thành phần chính?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

4. Trong quá trình truyền thông marketing, 'mã hóa thông điệp' (encoding) là công việc của ai?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

5. Hành vi mua hàng phức tạp thường xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức khuyến mãi (sales promotion) hướng đến người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

7. Hành vi tìm kiếm sự đa dạng (variety-seeking buying behavior) thường xuất hiện khi khách hàng mua loại sản phẩm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

8. Mục đích của việc nghiên cứu 'nhân cách thương hiệu' (brand personality) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

9. Phương pháp nghiên cứu hành vi khách hàng nào thường sử dụng bảng hỏi hoặc phỏng vấn?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

10. Khái niệm 'sự bất hòa sau mua hàng' (post-purchase dissonance) mô tả trạng thái tâm lý nào của khách hàng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

11. Mô hình AIDA trong marketing mô tả các giai đoạn nào trong phản ứng của khách hàng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

13. Mục tiêu chính của marketing mối quan hệ (relationship marketing) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

14. Động cơ nào sau đây thuộc động cơ tâm lý thúc đẩy hành vi mua hàng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

15. Quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

16. Vai trò của 'người khởi xướng' trong hành vi mua của gia đình là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

17. Học tập hành vi (behavioral learning) trong hành vi khách hàng bao gồm những hình thức nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

18. Hành vi khách hàng là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

19. Khi khách hàng trung thành giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác, đây là hình thức marketing nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

20. Yếu tố nào sau đây thuộc 'môi trường marketing vi mô' ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

21. Trong mô hình hành vi người mua 'hộp đen' (black box model), yếu tố nào thuộc 'hộp đen'?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

22. Yếu tố 'tình huống mua hàng' ảnh hưởng đến hành vi khách hàng bao gồm những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

23. Phân khúc thị trường theo hành vi khách hàng dựa trên tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

24. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến hành vi khách hàng thể hiện rõ nhất trong loại sản phẩm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

25. Chiến lược marketing 'kéo' (pull strategy) tập trung vào đối tượng nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

26. Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi khách hàng bao gồm những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

27. Khái niệm 'giá trị cảm nhận' (perceived value) trong hành vi khách hàng được định nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

28. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nghiên cứu hành vi khách hàng đối với doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

29. Rủi ro nhận thức (perceived risk) trong mua hàng trực tuyến thường cao hơn so với mua hàng truyền thống, đặc biệt là rủi ro nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 9

30. Khái niệm 'tập hợp lựa chọn' (consideration set) trong quá trình mua hàng nghĩa là gì?