Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

1. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố “kích thích marketing” bao gồm:

A. Yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
B. Sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến.
C. Đặc điểm cá nhân người mua, quá trình tâm lý.
D. Quyết định mua hàng và hành vi sau mua.

2. Động cơ nào sau đây thuộc nhóm `động cơ lý trí` khi khách hàng mua sản phẩm?

A. Mong muốn thể hiện cá tính và phong cách riêng.
B. Nhu cầu được người khác công nhận và ngưỡng mộ.
C. Tìm kiếm sản phẩm có chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
D. Sự thôi thúc nhất thời do quảng cáo hấp dẫn.

3. Khái niệm “giá trị cảm nhận” (perceived value) trong hành vi khách hàng là:

A. Giá niêm yết của sản phẩm.
B. Tổng chi phí khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
C. Đánh giá chủ quan của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra để có được sản phẩm.
D. Giá trị thực tế của sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất.

4. Quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

A. Đánh giá các lựa chọn.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Đánh giá sau mua.

5. “Học tập kinh nghiệm” (experiential learning) trong hành vi khách hàng xảy ra khi:

A. Khách hàng học hỏi thông qua quảng cáo và thông tin truyền thông.
B. Khách hàng học hỏi thông qua việc trực tiếp sử dụng và trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ.
C. Khách hàng học hỏi từ lời khuyên của bạn bè và gia đình.
D. Khách hàng học hỏi thông qua việc đọc sách và tài liệu về sản phẩm.

6. “Marketing du kích” (guerrilla marketing) thường tập trung vào:

A. Sử dụng ngân sách marketing lớn để phủ sóng rộng rãi.
B. Tạo ra các chiến dịch marketing độc đáo, bất ngờ, chi phí thấp nhưng có tác động lan truyền mạnh.
C. Sử dụng các kênh truyền thống như TV và báo chí.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp.

7. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường “vi mô” ảnh hưởng đến hành vi khách hàng của một doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô.
B. Luật pháp và chính sách của chính phủ.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Văn hóa xã hội.

8. “Lòng trung thành thương hiệu” (brand loyalty) được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của khách hàng?

A. Thỉnh thoảng mua sản phẩm của thương hiệu.
B. Chỉ mua sản phẩm của một thương hiệu duy nhất trong một ngành hàng cụ thể, ngay cả khi có sản phẩm khác tốt hơn hoặc rẻ hơn.
C. So sánh giá cả giữa các thương hiệu trước khi mua.
D. Sử dụng nhiều thương hiệu khác nhau.

9. Phân khúc thị trường theo “hành vi” thường dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập, địa lý.
B. Lối sống, giá trị, tính cách.
C. Lợi ích tìm kiếm, tỷ lệ sử dụng, mức độ trung thành, dịp sử dụng.
D. Ngành nghề, quy mô công ty, vị trí địa lý (đối với thị trường B2B).

10. “Marketing truyền miệng” (word-of-mouth marketing) hiệu quả thường dựa trên yếu tố nào?

A. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
B. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.
C. Sự tin tưởng và uy tín từ nguồn giới thiệu (bạn bè, gia đình, người có ảnh hưởng).
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

11. “Ảnh hưởng thông tin” (informational influence) từ nhóm tham khảo thường mạnh nhất trong trường hợp nào?

A. Khi mua các sản phẩm thể hiện cá tính.
B. Khi mua các sản phẩm có tính chất công khai, dễ bị người khác đánh giá.
C. Khi mua các sản phẩm phức tạp, rủi ro và khách hàng thiếu kinh nghiệm.
D. Khi mua các sản phẩm giá rẻ.

12. Trong bối cảnh mua hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của khách hàng?

A. Màu sắc của trang web bán hàng.
B. Đánh giá và nhận xét từ khách hàng khác (reviews and ratings).
C. Số lượng sản phẩm trên trang web.
D. Địa chỉ trụ sở của công ty bán hàng.

13. Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp “quan sát” (observation) thường được sử dụng để:

A. Đo lường thái độ và niềm tin của khách hàng.
B. Thu thập dữ liệu về hành vi mua sắm thực tế của khách hàng trong môi trường tự nhiên.
C. Tìm hiểu động cơ và lý do mua hàng sâu xa của khách hàng.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.

14. “Marketing cá nhân hóa theo thời gian thực” (real-time personalization) sử dụng dữ liệu khách hàng để:

A. Phân tích hành vi khách hàng trong quá khứ.
B. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
C. Cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa ngay lập tức cho khách hàng tại thời điểm tương tác, dựa trên hành vi và ngữ cảnh hiện tại của họ.
D. Tạo báo cáo marketing định kỳ.

15. Khái niệm “phong cách sống” (lifestyle) trong hành vi khách hàng liên quan đến:

A. Nghề nghiệp và thu nhập của khách hàng.
B. Cách thức khách hàng sống, làm việc, vui chơi và chi tiêu.
C. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
D. Địa vị xã hội của khách hàng.

16. “Sự bất hòa sau mua” (post-purchase dissonance), còn gọi là ‘hối hận của người mua’, thường xảy ra khi nào?

A. Sau khi mua các sản phẩm giá rẻ.
B. Sau khi mua các sản phẩm thường ngày.
C. Sau khi đưa ra quyết định mua hàng quan trọng, đặc biệt là khi có nhiều lựa chọn hấp dẫn.
D. Trước khi mua hàng.

17. Mô hình “hộp đen” (black box model) trong hành vi khách hàng tập trung vào điều gì?

A. Quá trình sản xuất sản phẩm.
B. Các yếu tố bên trong tâm lý và quá trình ra quyết định của khách hàng mà doanh nghiệp khó quan sát trực tiếp.
C. Hệ thống phân phối sản phẩm.
D. Chiến lược quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.

18. “Marketing nội dung” (content marketing) tập trung vào việc:

A. Quảng cáo trực tiếp sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.
C. Sử dụng các chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Gửi email marketing hàng loạt.

19. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi khách hàng đối với doanh nghiệp là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Nâng cao năng lực sản xuất.
C. Hiểu rõ khách hàng để đưa ra các quyết định marketing hiệu quả hơn.
D. Giảm chi phí hoạt động.

20. “Nhóm tham khảo” ảnh hưởng đến hành vi khách hàng chủ yếu thông qua cơ chế nào?

A. Quy định pháp luật.
B. Áp lực đồng đẳng và mong muốn tuân thủ chuẩn mực nhóm.
C. Chính sách kinh tế của chính phủ.
D. Xu hướng công nghệ mới.

21. Hành vi khách hàng là lĩnh vực nghiên cứu về:

A. Cách thức doanh nghiệp tổ chức và quản lý hoạt động kinh doanh.
B. Quá trình cá nhân hoặc tổ chức lựa chọn, mua, sử dụng hoặc loại bỏ sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng hoặc kinh nghiệm để thỏa mãn nhu cầu và mong muốn.
C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường.
D. Chiến lược marketing và quảng cáo hiệu quả.

22. Trong các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, “thái độ” được cấu thành bởi ba thành phần chính, ngoại trừ:

A. Nhận thức (Cognitive).
B. Cảm xúc (Affective).
C. Hành vi (Behavioral).
D. Tính cách (Personality).

23. “Trải nghiệm khách hàng đa kênh” (omni-channel customer experience) hướng tới mục tiêu:

A. Giảm số lượng kênh bán hàng.
B. Tạo ra trải nghiệm liền mạch, nhất quán và tích hợp cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác (online và offline).
C. Tập trung vào kênh bán hàng trực tuyến.
D. Phân chia rõ ràng trải nghiệm khách hàng trên từng kênh riêng biệt.

24. “Nhận thức chọn lọc” (selective perception) trong hành vi khách hàng đề cập đến:

A. Khả năng ghi nhớ tất cả thông tin về sản phẩm.
B. Xu hướng khách hàng chỉ chú ý đến một số thông tin nhất định và bỏ qua thông tin khác.
C. Quá trình khách hàng lựa chọn sản phẩm dựa trên thương hiệu.
D. Khả năng khách hàng phân biệt các sản phẩm cạnh tranh.

25. Chiến lược marketing “định vị” sản phẩm tập trung vào việc:

A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tạo ra một hình ảnh khác biệt và mong muốn về sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên mọi phương tiện.

26. Khái niệm “vòng đời sản phẩm” (product life cycle) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến hành vi khách hàng.
B. Ảnh hưởng đến nhận thức về giá cả của khách hàng.
C. Ảnh hưởng đến kỳ vọng và hành vi mua hàng của khách hàng ở các giai đoạn khác nhau của sản phẩm.
D. Ảnh hưởng đến khả năng tài chính của khách hàng.

27. Trong marketing, “cá nhân hóa” trải nghiệm khách hàng (customer experience personalization) nhằm mục đích:

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng cho mọi khách hàng.
C. Tạo ra trải nghiệm phù hợp và hấp dẫn hơn cho từng khách hàng cá nhân, dựa trên dữ liệu và hiểu biết về họ.
D. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ khách hàng.

28. Kiểu ra quyết định mua hàng nào thường gặp đối với các sản phẩm có giá trị cao, rủi ro lớn và ít kinh nghiệm mua trước đó?

A. Ra quyết định theo thói quen.
B. Ra quyết định theo bản năng.
C. Ra quyết định có cân nhắc giới hạn.
D. Ra quyết định phức tạp và mở rộng.

29. Yếu tố văn hóa nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hành vi khách hàng?

A. Nhóm tham khảo.
B. Giai tầng xã hội.
C. Văn hóa dân tộc.
D. Gia đình.

30. “Ảnh hưởng của người nổi tiếng” (celebrity endorsement) trong quảng cáo tác động đến hành vi khách hàng chủ yếu thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường chức năng sản phẩm.
B. Tạo ra sự liên tưởng tích cực giữa sản phẩm và hình ảnh người nổi tiếng, tận dụng hiệu ứng hào quang.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Cải thiện kênh phân phối.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

1. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố “kích thích marketing” bao gồm:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

2. Động cơ nào sau đây thuộc nhóm 'động cơ lý trí' khi khách hàng mua sản phẩm?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

3. Khái niệm “giá trị cảm nhận” (perceived value) trong hành vi khách hàng là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

4. Quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

5. “Học tập kinh nghiệm” (experiential learning) trong hành vi khách hàng xảy ra khi:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

6. “Marketing du kích” (guerrilla marketing) thường tập trung vào:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

7. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường “vi mô” ảnh hưởng đến hành vi khách hàng của một doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

8. “Lòng trung thành thương hiệu” (brand loyalty) được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của khách hàng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

9. Phân khúc thị trường theo “hành vi” thường dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

10. “Marketing truyền miệng” (word-of-mouth marketing) hiệu quả thường dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

11. “Ảnh hưởng thông tin” (informational influence) từ nhóm tham khảo thường mạnh nhất trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

12. Trong bối cảnh mua hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của khách hàng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

13. Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp “quan sát” (observation) thường được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

14. “Marketing cá nhân hóa theo thời gian thực” (real-time personalization) sử dụng dữ liệu khách hàng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

15. Khái niệm “phong cách sống” (lifestyle) trong hành vi khách hàng liên quan đến:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

16. “Sự bất hòa sau mua” (post-purchase dissonance), còn gọi là ‘hối hận của người mua’, thường xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

17. Mô hình “hộp đen” (black box model) trong hành vi khách hàng tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

18. “Marketing nội dung” (content marketing) tập trung vào việc:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

19. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi khách hàng đối với doanh nghiệp là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

20. “Nhóm tham khảo” ảnh hưởng đến hành vi khách hàng chủ yếu thông qua cơ chế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

21. Hành vi khách hàng là lĩnh vực nghiên cứu về:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

22. Trong các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, “thái độ” được cấu thành bởi ba thành phần chính, ngoại trừ:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

23. “Trải nghiệm khách hàng đa kênh” (omni-channel customer experience) hướng tới mục tiêu:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

24. “Nhận thức chọn lọc” (selective perception) trong hành vi khách hàng đề cập đến:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

25. Chiến lược marketing “định vị” sản phẩm tập trung vào việc:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

26. Khái niệm “vòng đời sản phẩm” (product life cycle) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

27. Trong marketing, “cá nhân hóa” trải nghiệm khách hàng (customer experience personalization) nhằm mục đích:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

28. Kiểu ra quyết định mua hàng nào thường gặp đối với các sản phẩm có giá trị cao, rủi ro lớn và ít kinh nghiệm mua trước đó?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

29. Yếu tố văn hóa nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hành vi khách hàng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 8

30. “Ảnh hưởng của người nổi tiếng” (celebrity endorsement) trong quảng cáo tác động đến hành vi khách hàng chủ yếu thông qua cơ chế nào?