1. Nguyên tắc **`7Cs`** trong giao tiếp hiệu quả nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?
A. Sử dụng 7 kênh giao tiếp khác nhau.
B. Tuân thủ 7 bước trong quy trình giao tiếp.
C. Thông điệp cần Rõ ràng, Đúng đắn, Cô đọng, Mạch lạc, Lịch sự, Hoàn chỉnh và Chu đáo.
D. Giao tiếp với 7 đối tượng khác nhau trong cùng một thời điểm.
2. Trong buổi phỏng vấn xin việc, giao tiếp **bằng mắt (eye contact)** thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin và lo lắng.
B. Sự tự tin, trung thực và quan tâm đến cuộc trò chuyện.
C. Sự thách thức và đối đầu với người phỏng vấn.
D. Sự thờ ơ và thiếu tập trung.
3. Khi trình bày dữ liệu phức tạp trong báo cáo kinh doanh, phương pháp nào sau đây giúp **tăng tính dễ hiểu**?
A. Sử dụng bảng biểu và đồ thị trực quan hóa dữ liệu.
B. Chỉ trình bày dữ liệu thô (raw data) để đảm bảo tính chính xác.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Trình bày dữ liệu dưới dạng văn bản dài và chi tiết.
4. Trong giao tiếp kinh doanh, khái niệm **`phản hồi` (feedback)** có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì giao tiếp một chiều là đủ.
B. Chỉ quan trọng đối với người gửi thông điệp, không quan trọng với người nhận.
C. Quan trọng, giúp xác nhận sự hiểu biết, điều chỉnh giao tiếp và cải thiện hiệu quả.
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp chính thức, không cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.
5. Chọn phương án **KHÔNG PHẢI** là một kênh giao tiếp kinh doanh phổ biến hiện nay.
A. Email.
B. Thư tín truyền thống (bưu điện).
C. Tin nhắn tức thời (instant messaging).
D. Khói tín hiệu (smoke signals).
6. Để chuẩn bị cho một buổi thuyết trình kinh doanh quan trọng, bước nào sau đây là **quan trọng nhất** ở giai đoạn đầu?
A. Thiết kế slide trình chiếu bắt mắt.
B. Luyện tập thuyết trình trước gương.
C. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng của buổi thuyết trình.
D. In ấn tài liệu phát cho khán giả.
7. Trong email kinh doanh, phần **`chủ đề` (subject)** có vai trò gì?
A. Thay thế cho lời chào đầu thư.
B. Tóm tắt nội dung chính của email để người nhận dễ dàng nắm bắt.
C. Thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
D. Chứa thông tin liên hệ của người gửi.
8. Phong cách giao tiếp **`quyết đoán` (assertive communication)** khác biệt với phong cách `hung hăng` (aggressive communication) ở điểm nào?
A. Phong cách quyết đoán sử dụng giọng điệu lớn hơn.
B. Phong cách quyết đoán thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
C. Phong cách quyết đoán chỉ phù hợp với giao tiếp bằng văn bản.
D. Phong cách quyết đoán không bao gồm ngôn ngữ cơ thể.
9. Khi nhận được phản hồi tiêu cực (negative feedback) trong công việc, thái độ ứng xử **chuyên nghiệp** là gì?
A. Phản bác gay gắt và bảo vệ quan điểm của mình.
B. Lờ đi phản hồi và không thay đổi.
C. Lắng nghe, tiếp thu, xem xét và có hành động cải thiện nếu phản hồi xác đáng.
D. Tranh cãi và đổ lỗi cho người khác.
10. Khi viết báo cáo kinh doanh, việc **`điều chỉnh ngôn ngữ` (adapting language)** phù hợp với đối tượng đọc có nghĩa là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp để gây ấn tượng.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với trình độ, kiến thức của người đọc.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên môn.
D. Sử dụng giọng văn cá nhân và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
11. Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc một cách xây dựng, bước đầu tiên nên làm là gì?
A. Tìm ra ai là người có lỗi và khiển trách.
B. Tránh né xung đột và hy vọng nó tự giải quyết.
C. Xác định rõ vấn đề gốc rễ và nguyên nhân gây ra xung đột.
D. Áp đặt ý kiến của mình lên các thành viên khác.
12. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Nói nhiều hơn nghe để đảm bảo thông điệp được truyền tải đầy đủ.
D. Tránh sử dụng các kênh giao tiếp điện tử để tăng tính trang trọng.
13. Lỗi giao tiếp nào sau đây thường xảy ra khi sử dụng **email quá nhiều** trong công việc?
A. Tăng cường giao tiếp trực tiếp và xây dựng mối quan hệ cá nhân.
B. Giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm do thiếu ngữ cảnh và biểu cảm.
C. Gây ra tình trạng `quá tải thông tin` và giảm hiệu quả giao tiếp tổng thể.
D. Đẩy nhanh tốc độ phản hồi và giải quyết vấn đề.
14. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng **`thương lượng` (negotiation)** hiệu quả tập trung vào điều gì?
A. Chiến thắng bằng mọi giá và đạt được lợi ích tối đa cho bản thân.
B. Tìm kiếm giải pháp `đôi bên cùng có lợi` (win-win) và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Tránh nhượng bộ và kiên quyết giữ vững lập trường ban đầu.
D. Sử dụng chiêu trò và mánh khóe để đạt được mục đích.
15. Để xây dựng **mối quan hệ tốt với đồng nghiệp**, hình thức giao tiếp nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Chỉ giao tiếp qua email và tin nhắn để giữ khoảng cách chuyên nghiệp.
B. Ưu tiên giao tiếp trực tiếp (face-to-face) và thể hiện sự quan tâm cá nhân.
C. Tránh giao tiếp ngoài giờ làm việc để đảm bảo sự riêng tư.
D. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề công việc cần giải quyết.
16. Trong tình huống **giao tiếp khẩn cấp (crisis communication)**, tốc độ phản hồi thông tin có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, chất lượng thông tin quan trọng hơn tốc độ.
B. Quan trọng, phản hồi nhanh chóng giúp kiểm soát tình hình và giảm thiểu thiệt hại.
C. Nên trì hoãn phản hồi để thu thập đầy đủ thông tin.
D. Chỉ cần phản hồi khi có yêu cầu từ bên ngoài.
17. Trong giao tiếp kinh doanh, **`lắng nghe chủ động`** (active listening) thể hiện điều gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu thông điệp và phản hồi phù hợp.
D. Ngắt lời người nói để thể hiện sự quan tâm.
18. Khi giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào sau đây được coi là **phù hợp nhất**?
A. Thân mật, suồng sã như với bạn bè.
B. Lịch sự, tôn trọng, rõ ràng và tập trung vào vấn đề công việc.
C. Im lặng, thụ động và chỉ làm theo chỉ thị.
D. Chỉ giao tiếp khi được hỏi, tránh chủ động đề xuất ý kiến.
19. Trong cuộc họp trực tuyến (online meeting), yếu tố nào sau đây **KHÔNG** góp phần tạo nên một cuộc họp hiệu quả?
A. Chuẩn bị chương trình họp và gửi trước cho người tham gia.
B. Bắt đầu cuộc họp đúng giờ và tuân thủ thời gian.
C. Tắt camera và micro khi không phát biểu để tiết kiệm băng thông.
D. Khuyến khích sự tương tác và thảo luận giữa các thành viên.
20. Trong trường hợp thông điệp giao tiếp **dễ bị hiểu sai hoặc phức tạp**, kênh giao tiếp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?
A. Email.
B. Tin nhắn văn bản (SMS).
C. Giao tiếp trực tiếp (face-to-face).
D. Thông báo trên bảng tin công ty.
21. Hình thức giao tiếp nào sau đây được coi là **phi ngôn ngữ**?
A. Email công việc.
B. Bản thuyết trình trước hội đồng quản trị.
C. Ngôn ngữ cơ thể (body language) trong cuộc họp.
D. Báo cáo tài chính hàng năm.
22. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một thành phần của giao tiếp **phi ngôn ngữ**?
A. Giọng điệu (tone of voice).
B. Từ ngữ được sử dụng (word choice).
C. Ánh mắt (eye contact).
D. Cử chỉ (gestures).
23. Trong tình huống giao tiếp **khó khăn** (ví dụ: giải quyết xung đột với khách hàng), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Thắng thế và bảo vệ quan điểm của doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Thể hiện sự đồng cảm và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Tránh né xung đột và trì hoãn giải quyết vấn đề.
D. Đổ lỗi cho khách hàng để giảm trách nhiệm.
24. Chọn câu trả lời **ĐÚNG** về giao tiếp **đa văn hóa** trong kinh doanh quốc tế.
A. Không cần quan tâm đến sự khác biệt văn hóa vì kinh doanh là toàn cầu hóa.
B. Chỉ cần sử dụng tiếng Anh là đủ để giao tiếp với mọi đối tác.
C. Hiểu biết về văn hóa đối tác giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tránh hiểu lầm.
D. Nên áp đặt văn hóa doanh nghiệp của mình lên đối tác để thể hiện sự chuyên nghiệp.
25. Kỹ năng **`đặt câu hỏi`** hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh giúp đạt được điều gì?
A. Thể hiện sự thông minh và chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.
B. Thu thập thông tin, làm rõ vấn đề, và khuyến khích sự tham gia của người khác.
C. Ngắt lời người khác và chuyển hướng câu chuyện.
D. Che giấu sự thiếu hiểu biết của bản thân.
26. Rào cản giao tiếp nào sau đây xuất phát từ **sự khác biệt về văn hóa**?
A. Sự cố kỹ thuật đường truyền internet.
B. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
C. Quan niệm về không gian cá nhân khác nhau giữa các quốc gia.
D. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
27. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng **`viết tắt` (abbreviations) và `từ lóng` (slang)** có nên được khuyến khích không?
A. Nên, vì giúp tiết kiệm thời gian và làm cho văn bản ngắn gọn hơn.
B. Không nên, vì có thể gây khó hiểu, thiếu chuyên nghiệp và không phù hợp với mọi đối tượng.
C. Chỉ nên sử dụng khi giao tiếp với đồng nghiệp thân thiết.
D. Tùy thuộc vào độ dài của văn bản, văn bản ngắn có thể sử dụng.
28. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của **người điều phối (facilitator)** là gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Kiểm soát hoàn toàn cuộc thảo luận.
C. Hướng dẫn và hỗ trợ nhóm làm việc hiệu quả, đạt mục tiêu chung.
D. Chỉ trích và đánh giá ý kiến của các thành viên.
29. Chọn phát biểu **KHÔNG ĐÚNG** về vai trò của giao tiếp trong quản lý doanh nghiệp.
A. Giao tiếp hiệu quả giúp truyền đạt mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp đến nhân viên.
B. Giao tiếp giúp xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và gắn kết nhân viên.
C. Giao tiếp không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Giao tiếp là công cụ quan trọng để giải quyết xung đột và xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác.
30. Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, việc xây dựng **`văn hóa giao tiếp mở` (open communication culture)** mang lại lợi ích gì?
A. Giảm thiểu sự trao đổi thông tin và tăng tính bảo mật.
B. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới từ nhân viên.
C. Tăng cường sự tin tưởng, minh bạch, và hợp tác giữa các thành viên.
D. Tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt và giảm sự gắn kết.