1. Công cụ giao tiếp trực tuyến nào sau đây phù hợp nhất cho việc tổ chức cuộc họp video với nhiều người tham gia ở các địa điểm khác nhau?
A. Tin nhắn SMS.
B. Email.
C. Phần mềm hội nghị trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet, Microsoft Teams).
D. Thư tay.
2. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của giao tiếp đa văn hóa trong kinh doanh quốc tế?
A. Giao tiếp với đồng nghiệp trong cùng một phòng ban.
B. Đàm phán hợp đồng với đối tác đến từ một quốc gia có nền văn hóa khác biệt.
C. Giao tiếp với khách hàng trong nước.
D. Viết báo cáo nội bộ.
3. Khi nhận được email công việc, điều gì nên được ưu tiên thực hiện trước khi trả lời?
A. Trả lời ngay lập tức mà không cần đọc kỹ.
B. Đọc kỹ nội dung email để hiểu rõ yêu cầu và thông tin cần phản hồi.
C. Chuyển tiếp email cho người khác mà không cần xem xét.
D. Xóa email nếu không có thời gian trả lời ngay.
4. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, phong cách giao tiếp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề?
A. Tránh né xung đột.
B. Cạnh tranh và áp đặt quan điểm cá nhân.
C. Thỏa hiệp và hợp tác để tìm giải pháp chung.
D. Nhượng bộ hoàn toàn để duy trì hòa khí.
5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Nói nhiều hơn lắng nghe.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu cá nhân.
6. Trong giao tiếp kinh doanh hiện đại, mạng xã hội được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?
A. Chỉ để giải trí cá nhân và kết nối bạn bè.
B. Xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, tương tác với khách hàng và thu thập phản hồi.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh giao tiếp truyền thống như email và điện thoại.
D. Chỉ để chia sẻ thông tin nội bộ trong công ty.
7. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` (assertive communication) khác biệt với phong cách `hung hăng` (aggressive communication) như thế nào?
A. Phong cách quyết đoán không tôn trọng quyền lợi của người khác, trong khi phong cách hung hăng thì có.
B. Phong cách quyết đoán thể hiện ý kiến một cách tôn trọng và thẳng thắn, trong khi phong cách hung hăng áp đặt và thiếu tôn trọng người khác.
C. Phong cách quyết đoán né tránh xung đột, trong khi phong cách hung hăng chủ động tạo ra xung đột.
D. Phong cách quyết đoán không hiệu quả bằng phong cách hung hăng trong đàm phán.
8. Kỹ năng `thấu cảm` (empathy) đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp kinh doanh?
A. Làm giảm hiệu quả giao tiếp bằng cách quá tập trung vào cảm xúc.
B. Giúp hiểu rõ hơn cảm xúc, quan điểm của người khác, xây dựng mối quan hệ tin cậy và giải quyết xung đột hiệu quả hơn.
C. Chỉ cần thiết trong giao tiếp cá nhân, không quan trọng trong kinh doanh.
D. Dẫn đến việc nhượng bộ quá nhiều trong đàm phán.
9. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp xây dựng lòng tin và mối quan hệ lâu dài với đối tác?
A. Áp đặt quan điểm và không lắng nghe ý kiến đối tác.
B. Che giấu thông tin và sử dụng mánh khóe.
C. Giao tiếp cởi mở, trung thực và tôn trọng lợi ích của cả hai bên.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
10. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp của email công việc?
A. Sử dụng chữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc (emoticons) để thể hiện sự thân thiện.
B. Viết email dài dòng, không có cấu trúc rõ ràng.
C. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp, sử dụng ngôn ngữ trang trọng và cấu trúc rõ ràng.
D. Gửi email mà không có tiêu đề hoặc lời chào.
11. Khi giao tiếp với khách hàng khó tính, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của mình.
B. Phớt lờ và không giải quyết khiếu nại.
C. Kiên nhẫn, lắng nghe, thấu hiểu và tìm giải pháp thỏa đáng.
D. Đổ lỗi cho khách hàng.
12. Trong cuộc họp trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và gây xao nhãng cho người khác?
A. Tắt micro khi không nói.
B. Tham gia cuộc họp đúng giờ.
C. Làm việc riêng hoặc nói chuyện với người khác khi người khác đang trình bày.
D. Chuẩn bị tài liệu và nội dung liên quan trước cuộc họp.
13. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được coi là chính thức và trang trọng trong môi trường kinh doanh?
A. Tin nhắn văn bản (SMS).
B. Email.
C. Cuộc trò chuyện phiếm tại máy nước.
D. Mạng xã hội cá nhân.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp bằng văn bản trong kinh doanh?
A. Email.
B. Báo cáo.
C. Thuyết trình trực tiếp.
D. Thư từ.
15. Điều gì có thể gây ra `nhiễu` (noise) trong quá trình giao tiếp và làm giảm hiệu quả truyền đạt thông điệp?
A. Sử dụng kênh giao tiếp phù hợp.
B. Thông điệp được mã hóa rõ ràng.
C. Tiếng ồn xung quanh, sự phân tâm hoặc rào cản ngôn ngữ.
D. Phản hồi từ người nhận.
16. Khi viết báo cáo kinh doanh, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính rõ ràng và dễ đọc?
A. Sử dụng câu văn dài và phức tạp.
B. Trình bày thông tin một cách lộn xộn, không có cấu trúc.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, mạch lạc, cấu trúc rõ ràng và có tiêu đề, đề mục.
D. Chỉ tập trung vào số liệu mà không có phân tích và giải thích.
17. Trong giao tiếp bằng điện thoại, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe?
A. Nói nhanh và không ngừng nghỉ để tiết kiệm thời gian.
B. Để điện thoại đổ chuông quá lâu trước khi nhấc máy.
C. Xưng hô lịch sự, giọng nói rõ ràng, tốc độ vừa phải và lắng nghe cẩn thận.
D. Ăn uống hoặc làm việc riêng trong khi nghe điện thoại.
18. Nguyên tắc `7Cs` trong giao tiếp kinh doanh nhấn mạnh yếu tố `Conciseness`, có nghĩa là gì?
A. Giao tiếp cần phải có tính bảo mật cao.
B. Giao tiếp cần phải ngắn gọn, súc tích và đi thẳng vào vấn đề.
C. Giao tiếp cần phải có sự tôn trọng và lịch sự.
D. Giao tiếp cần phải có tính nhất quán.
19. Trong quy trình giao tiếp, `phản hồi` (feedback) có vai trò gì?
A. Làm gián đoạn quá trình giao tiếp.
B. Chỉ là hình thức lịch sự, không có giá trị thực tế.
C. Xác nhận thông điệp đã được hiểu đúng, điều chỉnh giao tiếp và cải thiện hiệu quả.
D. Chỉ cần thiết trong giao tiếp một chiều.
20. Trong bối cảnh làm việc nhóm đa dạng về văn hóa, điều quan trọng nhất cần lưu ý để giao tiếp hiệu quả là gì?
A. Áp dụng phong cách giao tiếp giống nhau cho tất cả mọi người.
B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cơ thể của nền văn hóa chiếm đa số.
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, điều chỉnh phong cách giao tiếp phù hợp.
D. Giả định rằng mọi người đều hiểu và chấp nhận văn hóa của mình.
21. Rào cản giao tiếp nào sau đây phát sinh từ sự khác biệt về ngôn ngữ, giá trị văn hóa và phong tục tập quán?
A. Rào cản vật lý.
B. Rào cản tâm lý.
C. Rào cản ngữ nghĩa.
D. Rào cản văn hóa.
22. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Thống trị cuộc thảo luận và áp đặt ý kiến cá nhân.
C. Hướng dẫn và hỗ trợ nhóm làm việc hiệu quả, đảm bảo mọi người tham gia và đạt được mục tiêu chung.
D. Chỉ quan sát và không can thiệp vào quá trình làm việc của nhóm.
23. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi tiêu cực cho đồng nghiệp?
A. Đưa ra phản hồi một cách xây dựng và tập trung vào hành vi, không phải con người.
B. Phản hồi cụ thể, có ví dụ minh họa rõ ràng.
C. Phản hồi công khai trước mặt nhiều người.
D. Chọn thời điểm và địa điểm thích hợp để phản hồi riêng tư.
24. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để doanh nghiệp vượt qua?
A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ thông tin nào.
B. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
C. Giao tiếp minh bạch, nhanh chóng, trung thực và nhận trách nhiệm.
D. Che giấu thông tin và trì hoãn phản hồi.
25. Kỹ năng lắng nghe chủ động đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp kinh doanh hiệu quả?
A. Làm gián đoạn người nói để thể hiện sự quan tâm.
B. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thấu hiểu thông điệp và phản hồi phù hợp.
D. Lơ đãng và không phản hồi.
26. Khi thuyết trình trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?
A. Đọc nguyên văn bài thuyết trình đã chuẩn bị.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin, giọng nói truyền cảm và tương tác với khán giả.
C. Chỉ tập trung vào nội dung chuyên môn sâu.
D. Nói nhanh và không ngừng nghỉ.
27. Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin nhanh chóng và không chính thức trong nội bộ doanh nghiệp?
A. Báo cáo tài chính hàng năm.
B. Thông báo bằng văn bản chính thức.
C. Giao tiếp hành lang (grapevine communication).
D. Thư gửi khách hàng.
28. Trong giao tiếp kinh doanh, `body language` (ngôn ngữ cơ thể) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt.
B. Giọng điệu và tốc độ nói.
C. Tư thế và cử chỉ.
D. Nội dung thông điệp bằng lời nói.
29. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Dáng vẻ xuề xòa, không gọn gàng.
C. Giao tiếp bằng mắt tự tin và tư thế thẳng lưng.
D. Nói nhỏ và run rẩy.
30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Đảm bảo thông điệp được truyền đạt và hiểu đúng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng.
C. Gây ấn tượng bằng cách sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
D. Đạt được mục tiêu kinh doanh và tăng cường hiệu quả làm việc.