1. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được xem là giàu thông tin nhất, cho phép truyền đạt nhiều sắc thái và nhận phản hồi tức thì?
A. Email
B. Tin nhắn văn bản
C. Cuộc họp trực tiếp
D. Bản ghi nhớ nội bộ
2. Khi cần truyền đạt thông tin nhạy cảm hoặc tiêu cực cho nhân viên, phương pháp giao tiếp trực tiếp (face-to-face) thường được ưu tiên hơn vì lý do gì?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí
B. Cho phép quan sát phản ứng và điều chỉnh thông điệp linh hoạt hơn
C. Tránh được sự hiểu lầm do ngôn ngữ cơ thể
D. Tạo sự trang trọng và chính thức
3. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào lời nói của mình
B. Quan sát và luyện tập kiểm soát ngôn ngữ cơ thể, nét mặt, giọng điệu
C. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ giao tiếp qua email
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để gây ấn tượng
4. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, phong cách giao tiếp `né tránh` (avoiding style) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giải quyết xung đột một cách nhanh chóng và hiệu quả
B. Xung đột bị đẩy lên cao trào và trở nên nghiêm trọng hơn
C. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp
D. Tăng cường sự hợp tác trong nhóm
5. Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, `giao tiếp dọc xuống` (downward communication) thường được sử dụng để làm gì?
A. Thu thập ý kiến phản hồi từ nhân viên
B. Truyền đạt thông tin, chỉ thị, chính sách từ cấp quản lý xuống nhân viên
C. Chia sẻ thông tin giữa các đồng nghiệp cùng cấp
D. Báo cáo kết quả công việc lên cấp trên
6. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Nét mặt
B. Giọng điệu
C. Ngôn ngữ cơ thể
D. Từ ngữ sử dụng
7. Email kinh doanh chuyên nghiệp KHÔNG nên có đặc điểm nào sau đây?
A. Tiêu đề email rõ ràng, súc tích
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
C. Nội dung dài dòng, lan man, nhiều chi tiết không cần thiết
D. Chữ ký email đầy đủ thông tin liên hệ
8. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` (assertive communication) khác biệt với phong cách `hung hăng` (aggressive communication) chủ yếu ở điểm nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể khác nhau
B. Mục tiêu giao tiếp khác nhau
C. Tôn trọng quyền lợi và cảm xúc của người khác
D. Sử dụng giọng điệu khác nhau
9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp trong kinh doanh?
A. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác và khách hàng
B. Truyền đạt thông tin rõ ràng và hiệu quả
C. Gây ấn tượng bằng mọi giá, kể cả khi thông tin không chính xác
D. Đạt được sự đồng thuận và hợp tác
10. Trong thuyết trình kinh doanh, `nguyên tắc 7x7` thường được hiểu là gì?
A. Thời lượng thuyết trình không quá 77 phút
B. Mỗi slide không quá 7 dòng và mỗi dòng không quá 7 từ
C. Sử dụng tối đa 7 màu sắc trên mỗi slide
D. Tập trung vào 7 điểm chính trong bài thuyết trình
11. Trong giao tiếp kinh doanh, `nhiễu` có nghĩa là gì?
A. Âm thanh lớn từ môi trường xung quanh
B. Bất kỳ yếu tố nào gây cản trở việc truyền đạt và tiếp nhận thông tin
C. Sự thiếu tập trung của người nghe
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa người nói và người nghe
12. Trong mô hình giao tiếp, `mã hóa` (encoding) là quá trình nào?
A. Người nhận diễn giải thông điệp
B. Người gửi chuyển ý tưởng thành ngôn ngữ và hình thức truyền đạt
C. Thông điệp được truyền qua kênh giao tiếp
D. Phản hồi từ người nhận đến người gửi
13. Kỹ năng `lắng nghe phản xạ` (reflective listening) thể hiện ở hành động nào sau đây?
A. Chỉ nghe mà không phản hồi
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
C. Tóm tắt và diễn giải lại những gì người nói vừa trình bày để xác nhận sự hiểu đúng
D. Chỉ tập trung vào ghi chép thông tin
14. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì sau đây cần được ưu tiên để tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng tiếng Anh chuẩn quốc tế
B. Tìm hiểu về văn hóa của đối tác và điều chỉnh phong cách giao tiếp
C. Giả định rằng mọi người đều có cách suy nghĩ giống mình
D. Chỉ tập trung vào nội dung công việc, bỏ qua yếu tố văn hóa
15. Trong giao tiếp kinh doanh, `khung tham chiếu` (frame of reference) ảnh hưởng đến quá trình giải mã thông điệp như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì, quá trình giải mã là khách quan
B. Khung tham chiếu của người nhận (kinh nghiệm, văn hóa, kiến thức) quyết định cách họ hiểu và diễn giải thông điệp
C. Khung tham chiếu chỉ ảnh hưởng đến người gửi thông điệp
D. Khung tham chiếu chỉ quan trọng trong giao tiếp đa văn hóa
16. Điều gì sau đây là rào cản giao tiếp `ngữ nghĩa` trong kinh doanh?
A. Tiếng ồn từ công trường xây dựng bên ngoài văn phòng
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ hoặc cách diễn giải từ ngữ giữa người gửi và người nhận
C. Kết nối internet chậm gây gián đoạn cuộc gọi video
D. Sự thiếu tập trung của người nghe do mệt mỏi
17. Lỗi giao tiếp nào thường gặp khi sử dụng email trong kinh doanh?
A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) quá nhiều
B. Không kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi
C. Trả lời email quá nhanh
D. Sử dụng chữ ký email chuyên nghiệp
18. Để giao tiếp hiệu quả với người nghe có phong cách `phân tích` (analytical style), bạn nên làm gì?
A. Nói chuyện nhanh, đi thẳng vào vấn đề
B. Cung cấp nhiều dữ liệu, số liệu và bằng chứng cụ thể
C. Tập trung vào cảm xúc và câu chuyện cá nhân
D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và ẩn dụ
19. Khi giao tiếp với khách hàng đang tức giận, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Cắt ngang lời khách hàng và giải thích ngay lập tức
B. Lắng nghe một cách kiên nhẫn, thể hiện sự thấu hiểu và xin lỗi
C. Tranh cãi và chứng minh khách hàng sai
D. Chuyển cuộc gọi cho người khác để tránh đối đầu
20. Trong kỹ năng thuyết trình, `eye contact` (giao tiếp bằng mắt) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung
B. Giúp thiết lập kết nối với khán giả, tăng sự tin tưởng và thu hút sự chú ý
C. Gây xao nhãng cho khán giả
D. Chỉ cần nhìn vào slide, không cần nhìn khán giả
21. Trong giao tiếp nhóm, `groupthink` (tư duy nhóm) là hiện tượng tiêu cực như thế nào?
A. Sự thống nhất ý kiến cao trong nhóm, dẫn đến quyết định nhanh chóng
B. Xu hướng các thành viên nhóm cố gắng duy trì sự hòa thuận, tránh xung đột, dẫn đến quyết định kém chất lượng
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên nhóm
D. Sự phân công công việc rõ ràng trong nhóm
22. Loại hình giao tiếp nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, quan trọng và cần lưu trữ bằng văn bản trong doanh nghiệp?
A. Giao tiếp phi ngôn ngữ
B. Giao tiếp bằng lời nói trực tiếp
C. Giao tiếp bằng văn bản
D. Giao tiếp điện tử không chính thức (chat)
23. Trong giao tiếp nội bộ, `văn hóa im lặng` (culture of silence) trong doanh nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự đoàn kết trong nhóm
B. Giảm thiểu xung đột và bất đồng
C. Che giấu vấn đề, giảm khả năng đổi mới và giải quyết vấn đề
D. Tăng hiệu suất làm việc do tránh được sự phân tâm
24. Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, kỹ năng `tóm tắt` thông tin từ đối tác thuộc về giai đoạn nào của quá trình lắng nghe?
A. Tiếp nhận
B. Hiểu
C. Ghi nhớ
D. Phản hồi
25. Trong bối cảnh làm việc nhóm, giao tiếp `hướng đến quy trình` (process-oriented communication) tập trung vào điều gì?
A. Kết quả cuối cùng của dự án
B. Các bước và phương pháp thực hiện công việc
C. Mối quan hệ cá nhân giữa các thành viên
D. Thời hạn hoàn thành công việc
26. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp
B. Lắng nghe chủ động và phản hồi phù hợp
C. Nói nhanh và rõ ràng
D. Tránh giao tiếp bằng văn bản
27. Phương tiện giao tiếp nào sau đây ít phù hợp nhất cho việc truyền đạt thông tin phức tạp, đòi hỏi sự thảo luận và làm rõ chi tiết?
A. Cuộc họp trực tuyến (video conference)
B. Báo cáo bằng văn bản chi tiết
C. Tin nhắn nhanh (instant messaging)
D. Thuyết trình trực tiếp
28. Trong các phương tiện truyền thông xã hội, giao tiếp kinh doanh hiệu quả đòi hỏi sự khác biệt nào so với giao tiếp truyền thống?
A. Không cần quan tâm đến tính chuyên nghiệp
B. Tăng cường tính tương tác, nhanh chóng và cá nhân hóa
C. Chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm, bỏ qua đối thoại
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phức tạp hơn
29. Khi viết báo cáo kinh doanh, cấu trúc `kim tự tháp ngược` (inverted pyramid) nghĩa là gì?
A. Bắt đầu bằng phần kết luận, sau đó đến phân tích và cuối cùng là giới thiệu
B. Trình bày thông tin theo thứ tự thời gian
C. Sắp xếp ý tưởng theo mức độ quan trọng giảm dần, thông tin quan trọng nhất ở đầu
D. Chia báo cáo thành nhiều phần nhỏ, mỗi phần tập trung vào một chủ đề
30. Khi nhận được phản hồi tiêu cực về hiệu suất làm việc, phản ứng giao tiếp hiệu quả nhất là gì?
A. Phản bác và bảo vệ quan điểm của mình ngay lập tức
B. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và thể hiện sự sẵn sàng cải thiện
C. Im lặng và bỏ qua phản hồi
D. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh