1. Trong giao tiếp, `nguyên tắc 7-38-55` đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm thời gian nói, nghe và đọc.
B. Tỷ lệ ảnh hưởng của ngôn từ, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể.
C. Số lượng từ, câu và đoạn văn trong một thông điệp.
D. Thời gian tối ưu cho một cuộc họp, thuyết trình và đàm phán.
2. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp kinh doanh?
A. Phản bác và tranh cãi gay gắt.
B. Lắng nghe, chấp nhận và tìm cách cải thiện.
C. Bỏ qua và không phản hồi.
D. Đổ lỗi cho người khác.
3. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Chỉ đọc sách về giao tiếp.
B. Thực hành giao tiếp thường xuyên và xin phản hồi.
C. Tránh giao tiếp để không mắc lỗi.
D. Chỉ quan sát người khác giao tiếp.
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Lắng nghe chủ động và phản hồi rõ ràng.
C. Nói nhanh và nhiều để truyền đạt hết thông tin.
D. Chỉ tập trung vào thông tin mình muốn truyền đạt.
5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của giao tiếp hiệu quả trong doanh nghiệp?
A. Tăng năng suất và hiệu quả làm việc.
B. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
C. Cải thiện sự gắn kết của nhân viên.
D. Tăng chi phí hoạt động.
6. Lỗi giao tiếp nào thường xảy ra khi email được viết quá dài và phức tạp?
A. Thông điệp trở nên rõ ràng hơn.
B. Người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính.
C. Người đọc có thể bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc hiểu sai ý.
D. Tăng tính chuyên nghiệp của email.
7. Điều gì thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp kinh doanh qua email?
A. Viết email không có chủ đề.
B. Sử dụng ngôn ngữ cộc lốc và thiếu lịch sự.
C. Chào hỏi và kết thư một cách trang trọng.
D. Trả lời email sau vài ngày.
8. Trong giao tiếp nội bộ công ty, kênh giao tiếp nào phù hợp nhất để thông báo về thay đổi chính sách quan trọng?
A. Tin đồn.
B. Email chính thức từ ban lãnh đạo.
C. Giao tiếp không chính thức tại khu vực chung.
D. Mạng xã hội cá nhân của nhân viên.
9. Loại hình giao tiếp nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tạo sự tin tưởng với đồng nghiệp?
A. Giao tiếp chính thức bằng văn bản.
B. Giao tiếp phi chính thức trực tiếp.
C. Giao tiếp thông qua báo cáo công việc.
D. Giao tiếp bằng mệnh lệnh.
10. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Thống trị cuộc thảo luận và áp đặt ý kiến.
C. Hướng dẫn cuộc thảo luận, đảm bảo mọi người tham gia và đạt được mục tiêu chung.
D. Chỉ ghi chép lại nội dung cuộc họp.
11. Hình thức giao tiếp nào sau đây phù hợp nhất để truyền đạt thông tin chi tiết và chính thức đến nhiều nhân viên trong công ty?
A. Tin nhắn nhanh (instant message).
B. Email.
C. Giao tiếp trực tiếp tại hành lang.
D. Điện thoại.
12. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức giao tiếp bằng văn bản trong kinh doanh?
A. Báo cáo.
B. Bài thuyết trình trực tiếp.
C. Email.
D. Biên bản cuộc họp.
13. Khi nào thì việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội (social media) KHÔNG phù hợp trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
B. Để xây dựng thương hiệu cá nhân và doanh nghiệp.
C. Để chia sẻ thông tin bí mật của công ty.
D. Để tương tác và giao tiếp với khách hàng.
14. Trong buổi thuyết trình trước khách hàng, yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp?
A. Duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả.
B. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên.
C. Đứng thẳng và tự tin.
D. Đứng chống tay lên hông và nhìn xuống đất.
15. Kỹ năng giao tiếp nào giúp bạn đặt câu hỏi hiệu quả trong cuộc họp?
A. Chỉ đặt câu hỏi đóng (Yes/No).
B. Đặt câu hỏi mở, rõ ràng và tập trung vào mục tiêu cuộc họp.
C. Đặt câu hỏi mang tính chất công kích cá nhân.
D. Không đặt câu hỏi để tiết kiệm thời gian.
16. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm trong giao tiếp?
A. Giả định rằng mọi người đều hiểu văn hóa của mình.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể giống nhau ở mọi nền văn hóa.
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
D. Chỉ giao tiếp với người cùng văn hóa.
17. Kỹ năng giao tiếp nào quan trọng để xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong kinh doanh?
A. Chỉ nói về bản thân và thành tựu của mình.
B. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi mở và thể hiện sự quan tâm đến người khác.
C. Tránh giao tiếp bằng mắt và đứng tách biệt.
D. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin mà không chia sẻ.
18. Phản hồi (feedback) trong giao tiếp có vai trò gì?
A. Chỉ để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Để kiểm tra xem thông điệp đã được hiểu đúng hay chưa.
C. Để người gửi thông điệp thể hiện quyền lực.
D. Không có vai trò quan trọng trong giao tiếp.
19. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng giao tiếp nào giúp đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân.
B. Lắng nghe tích cực và tìm kiếm điểm chung.
C. Áp đặt điều kiện và không thỏa hiệp.
D. Ngắt lời và gây áp lực cho đối tác.
20. Trong tình huống nào sau đây, giao tiếp bằng văn bản được ưu tiên hơn giao tiếp trực tiếp?
A. Khi cần truyền đạt thông tin khẩn cấp.
B. Khi cần ghi lại thông tin chính xác và làm bằng chứng.
C. Khi cần xây dựng mối quan hệ cá nhân.
D. Khi cần phản hồi nhanh chóng.
21. Khi trình bày ý tưởng mới với cấp trên, phong cách giao tiếp nào sau đây được khuyến khích?
A. Nói một cách mơ hồ và thiếu tự tin.
B. Trình bày một cách rõ ràng, logic và có bằng chứng hỗ trợ.
C. Áp đặt ý kiến và không lắng nghe phản hồi.
D. Nói lan man và không đi vào trọng tâm.
22. Khi giao tiếp với khách hàng khó tính, điều quan trọng nhất là gì?
A. Tranh cãi và chứng minh mình đúng.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm giải pháp.
C. Bỏ qua yêu cầu của khách hàng.
D. Ngắt lời và tỏ ra thiếu kiên nhẫn.
23. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của giao tiếp kinh doanh hiệu quả?
A. Rõ ràng và ngắn gọn.
B. Đầy đủ và chính xác.
C. Lịch sự và tôn trọng.
D. Sử dụng biệt ngữ chuyên ngành mọi lúc.
24. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào thường thể hiện sự tự tin và quyền lực?
A. Giao tiếp bằng mắt liên tục và trực diện.
B. Khoanh tay trước ngực.
C. Nói nhỏ và ngập ngừng.
D. Cúi đầu khi nói chuyện.
25. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, yếu tố nào quan trọng nhất trong giao tiếp?
A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ thông tin nào.
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh.
D. Cung cấp thông tin không đầy đủ và mập mờ.
26. Trong giao tiếp nhóm trực tuyến, công cụ nào sau đây giúp tăng cường sự tương tác và cộng tác?
A. Chỉ sử dụng email.
B. Chỉ sử dụng tin nhắn văn bản.
C. Sử dụng video call và công cụ chia sẻ màn hình.
D. Chỉ giao tiếp bằng văn bản trong chat group.
27. Trong giao tiếp qua điện thoại, yếu tố nào quan trọng nhất để truyền đạt sự chuyên nghiệp?
A. Nói nhanh và sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
B. Giọng nói rõ ràng, tốc độ vừa phải và thái độ lịch sự.
C. Nói nhỏ và không thể hiện cảm xúc.
D. Sử dụng tiếng lóng và ngôn ngữ không trang trọng.
28. Rào cản giao tiếp nào phát sinh khi người gửi và người nhận thông điệp có nền tảng văn hóa khác nhau?
A. Rào cản vật lý.
B. Rào cản tâm lý.
C. Rào cản ngữ nghĩa.
D. Rào cản văn hóa.
29. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế?
A. Tìm hiểu về văn hóa giao tiếp của đối tác.
B. Sử dụng ngôn ngữ phổ quát như tiếng Anh.
C. Giả định rằng cách giao tiếp của mình là chuẩn mực.
D. Linh hoạt và điều chỉnh phong cách giao tiếp.
30. Kỹ năng nào quan trọng nhất trong giao tiếp để giải quyết xung đột một cách hiệu quả?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Lắng nghe thấu cảm.
C. Tránh né xung đột.
D. Ngắt lời đối phương liên tục.