Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

1. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với phụ huynh học sinh?

A. Chia sẻ thông tin tích cực và tiêu cực về học sinh một cách cân bằng.
B. Giữ thái độ tôn trọng và lắng nghe ý kiến của phụ huynh.
C. So sánh học sinh này với học sinh khác trước mặt phụ huynh.
D. Thông báo kịp thời về các vấn đề của học sinh để phụ huynh phối hợp giải quyết.

2. Phong cách giao tiếp sư phạm `dân chủ` có đặc điểm nổi bật nào?

A. Giáo viên độc đoán, quyết định mọi thứ trong lớp học.
B. Giáo viên tạo cơ hội cho học sinh tham gia vào quá trình ra quyết định và học tập.
C. Giáo viên hoàn toàn tự do, không có kỷ luật và quy tắc rõ ràng.
D. Giáo viên chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, ít quan tâm đến tương tác với học sinh.

3. Rào cản nào sau đây thuộc về yếu tố `tâm lý` trong giao tiếp sư phạm?

A. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa giáo viên và học sinh.
C. Sự căng thẳng, lo lắng hoặc định kiến của giáo viên hoặc học sinh.
D. Sự cố kỹ thuật của thiết bị dạy học.

4. Trong giao tiếp sư phạm, `sự kiên nhẫn` có vai trò như thế nào?

A. Giúp giáo viên tiết kiệm thời gian và công sức.
B. Giúp giáo viên duy trì quyền lực và kỷ luật trong lớp học.
C. Giúp giáo viên hiểu và hỗ trợ học sinh tốt hơn, đặc biệt là những học sinh chậm tiếp thu hoặc gặp khó khăn.
D. Giúp giáo viên hoàn thành chương trình dạy học nhanh chóng.

5. Khi giáo viên sử dụng sự hài hước trong giao tiếp sư phạm, cần lưu ý điều gì để tránh phản tác dụng?

A. Sử dụng hài hước một cách thường xuyên và liên tục để tạo không khí vui vẻ.
B. Sử dụng hài hước một cách đúng mực, phù hợp với ngữ cảnh và tôn trọng học sinh.
C. Sử dụng hài hước để trêu chọc hoặc chế giễu học sinh.
D. Không nên sử dụng hài hước trong môi trường sư phạm.

6. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể trong môi trường sư phạm?

A. Duy trì giao tiếp bằng mắt với học sinh.
B. Sử dụng cử chỉ tay nhẹ nhàng để nhấn mạnh.
C. Khoanh tay trước ngực khi giảng bài.
D. Di chuyển linh hoạt trong lớp học để thu hút sự chú ý.

7. Khi sử dụng phương tiện trực tuyến để giao tiếp sư phạm, giáo viên cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ?

A. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc thoải mái như giao tiếp thông thường trên mạng xã hội.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực và rõ ràng hơn so với giao tiếp trực tiếp.
C. Không cần chú trọng đến ngôn ngữ vì giao tiếp trực tuyến chủ yếu dựa vào hình ảnh và video.
D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương để tạo sự gần gũi với học sinh.

8. Trong tình huống phụ huynh phản hồi tiêu cực về phương pháp giảng dạy của giáo viên, giáo viên nên ứng xử như thế nào?

A. Phản ứng gay gắt và bảo vệ quan điểm của mình một cách quyết liệt.
B. Lắng nghe một cách bình tĩnh, tôn trọng và tìm hiểu nguyên nhân phản hồi.
C. Phớt lờ phản hồi của phụ huynh và tiếp tục phương pháp giảng dạy hiện tại.
D. Đổ lỗi cho học sinh hoặc các yếu tố bên ngoài.

9. Trong giao tiếp sư phạm, `tính kịp thời` của phản hồi quan trọng vì điều gì?

A. Để giáo viên thể hiện quyền uy và kiểm soát lớp học.
B. Để học sinh có cơ hội điều chỉnh hành vi hoặc cải thiện kết quả học tập ngay lập tức.
C. Để tiết kiệm thời gian cho giáo viên và học sinh.
D. Để phản hồi có tác động mạnh mẽ hơn đến học sinh.

10. Kỹ năng `diễn giải` trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên làm gì?

A. Làm cho thông tin trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Chuyển đổi thông tin trừu tượng, khó hiểu thành dạng đơn giản, dễ tiếp cận.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng với học sinh.
D. Chỉ truyền đạt thông tin theo đúng sách giáo khoa.

11. Khi học sinh không hiểu bài, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để hỗ trợ các em?

A. Lặp lại bài giảng một cách chính xác như ban đầu.
B. Giải thích lại bằng nhiều cách khác nhau, sử dụng ví dụ và phương pháp trực quan.
C. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu lại bài ở nhà.
D. Chuyển sang nội dung bài học tiếp theo.

12. Trong giao tiếp sư phạm, `phản hồi` hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi phản hồi được đưa ra ngay lập tức, bất kể thời điểm.
B. Khi phản hồi mang tính chung chung và mơ hồ.
C. Khi phản hồi cụ thể, kịp thời và mang tính xây dựng.
D. Khi phản hồi chỉ tập trung vào điểm yếu của học sinh.

13. Rào cản `văn hóa` trong giao tiếp sư phạm có thể phát sinh từ đâu?

A. Sự khác biệt về trình độ học vấn giữa giáo viên và học sinh.
B. Sự khác biệt về phong tục, tập quán, giá trị văn hóa giữa giáo viên và học sinh.
C. Sự khác biệt về độ tuổi giữa giáo viên và học sinh.
D. Sự khác biệt về giới tính giữa giáo viên và học sinh.

14. Khi giáo viên nhận thấy học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường, giao tiếp sư phạm hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

A. Phớt lờ và hy vọng vấn đề tự giải quyết.
B. Trừng phạt nghiêm khắc học sinh bị bắt nạt để răn đe.
C. Giao tiếp riêng với cả học sinh bị bắt nạt và học sinh bắt nạt để tìm hiểu sự việc và có biện pháp can thiệp phù hợp.
D. Công khai vấn đề bắt nạt trước toàn lớp để cảnh báo.

15. Mục tiêu chính của giao tiếp sư phạm là gì?

A. Truyền đạt thông tin một chiều từ giáo viên đến học sinh.
B. Tạo ra một môi trường học tập tương tác và hiệu quả.
C. Duy trì kỷ luật và quyền lực của giáo viên trong lớp học.
D. Đảm bảo học sinh tuân thủ mọi yêu cầu của giáo viên.

16. Để giải quyết xung đột trong lớp học, giáo viên nên ưu tiên sử dụng phương pháp giao tiếp nào?

A. Áp đặt quyền lực và kỷ luật mạnh mẽ.
B. Tránh né và phớt lờ xung đột.
C. Giao tiếp hòa giải, lắng nghe và tìm giải pháp cùng nhau.
D. Đứng về phía học sinh mình yêu thích.

17. Điều gì thể hiện sự `đồng cảm` trong giao tiếp sư phạm?

A. Đồng ý hoàn toàn với mọi ý kiến của học sinh.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của học sinh, đặt mình vào vị trí của học sinh.
C. Luôn giữ khoảng cách với học sinh để duy trì sự chuyên nghiệp.
D. Chỉ quan tâm đến kết quả học tập của học sinh.

18. Khi sử dụng câu hỏi `mở` trong giao tiếp sư phạm, giáo viên mong muốn điều gì?

A. Kiểm tra kiến thức thuộc lòng của học sinh.
B. Khuyến khích học sinh suy nghĩ sáng tạo, phân tích và diễn giải.
C. Giới hạn phạm vi trả lời của học sinh.
D. Tìm ra câu trả lời đúng duy nhất.

19. Trong giao tiếp sư phạm với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (ví dụ: học sinh tự kỷ, học sinh khuyết tật), giáo viên cần chú trọng điều gì?

A. Áp dụng phương pháp giao tiếp chuẩn mực như với mọi học sinh khác.
B. Giảm thiểu giao tiếp để tránh gây áp lực cho học sinh.
C. Điều chỉnh phương pháp giao tiếp phù hợp với đặc điểm và nhu cầu riêng của từng học sinh.
D. Chỉ giao tiếp với phụ huynh và bỏ qua giao tiếp trực tiếp với học sinh.

20. Để khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong lớp học, giáo viên nên tạo ra môi trường giao tiếp như thế nào?

A. Môi trường nghiêm túc, kỷ luật và ít tương tác.
B. Môi trường cởi mở, thân thiện, khuyến khích sự tò mò và chấp nhận sự khác biệt.
C. Môi trường cạnh tranh, tập trung vào thành tích cá nhân.
D. Môi trường mà giáo viên là trung tâm và học sinh chỉ lắng nghe.

21. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của `giao tiếp phi ngôn ngữ` trong lớp học?

A. Giọng điệu và ngữ điệu của giáo viên khi giảng bài.
B. Nội dung bài giảng được trình bày trên bảng.
C. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt của học sinh.
D. Tư thế và cử chỉ của giáo viên khi tương tác với học sinh.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của quá trình giao tiếp sư phạm?

A. Người gửi (Giáo viên)
B. Thông điệp (Nội dung bài giảng)
C. Phương tiện truyền tải (Lời nói, cử chỉ)
D. Sự im lặng tuyệt đối từ học sinh

23. Kỹ năng `lắng nghe tích cực` đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp sư phạm?

A. Giúp giáo viên kiểm soát hoàn toàn cuộc trò chuyện.
B. Giúp giáo viên thể hiện sự thông minh và kiến thức uyên bác.
C. Giúp giáo viên hiểu rõ hơn nhu cầu, cảm xúc và suy nghĩ của học sinh.
D. Giúp giáo viên tiết kiệm thời gian trong giao tiếp.

24. Trong giao tiếp sư phạm, `tính xây dựng` của phản hồi được thể hiện qua điều gì?

A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và lỗi sai của học sinh.
B. Đưa ra những lời khen ngợi chung chung và không cụ thể.
C. Gợi ý cụ thể về cách cải thiện và phát triển, đồng thời ghi nhận những điểm mạnh của học sinh.
D. Phản hồi mang tính phê phán và hạ thấp học sinh.

25. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng phương tiện trực quan trong giao tiếp sư phạm?

A. Tăng tính sinh động và hấp dẫn cho bài giảng.
B. Giúp học sinh dễ dàng hình dung và ghi nhớ thông tin.
C. Thay thế hoàn toàn lời nói và giao tiếp bằng ngôn ngữ.
D. Hỗ trợ học sinh có phong cách học tập trực quan.

26. Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giáo viên nên sử dụng phong cách giao tiếp nào để vừa giúp học sinh nhận ra lỗi sai, vừa không làm tổn thương lòng tự trọng của các em?

A. Chỉ trích gay gắt trước lớp để răn đe.
B. Giao tiếp mang tính đe dọa và trừng phạt.
C. Giao tiếp mang tính xây dựng, tập trung vào hành vi thay vì chỉ trích cá nhân.
D. Phớt lờ lỗi sai và coi như không có chuyện gì xảy ra.

27. Nguyên tắc `tôn trọng` trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của giáo viên?

A. Luôn áp đặt ý kiến cá nhân lên học sinh.
B. Lắng nghe và phản hồi ý kiến của học sinh một cách cởi mở.
C. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi và bỏ qua học sinh yếu.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao để thể hiện kiến thức.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự `rõ ràng` trong thông điệp giao tiếp sư phạm?

A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
B. Cấu trúc thông điệp logic, mạch lạc.
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn khó hiểu và phức tạp.
D. Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.

29. Trong giao tiếp sư phạm, `tính xác thực` (authenticity) của giáo viên được thể hiện như thế nào?

A. Luôn tỏ ra hoàn hảo và không bao giờ mắc lỗi.
B. Thể hiện sự chân thành, nhất quán giữa lời nói và hành động.
C. Giữ khoảng cách nghiêm ngặt với học sinh để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.
D. Thay đổi phong cách giao tiếp liên tục để thu hút sự chú ý của học sinh.

30. Câu hỏi `đóng` trong giao tiếp sư phạm thường được sử dụng để làm gì?

A. Khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu sắc và mở rộng ý tưởng.
B. Thu thập thông tin cụ thể, xác nhận hoặc kiểm tra sự hiểu biết.
C. Tạo không khí thảo luận sôi nổi trong lớp học.
D. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng giữa giáo viên và học sinh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

1. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với phụ huynh học sinh?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

2. Phong cách giao tiếp sư phạm 'dân chủ' có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

3. Rào cản nào sau đây thuộc về yếu tố 'tâm lý' trong giao tiếp sư phạm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

4. Trong giao tiếp sư phạm, 'sự kiên nhẫn' có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

5. Khi giáo viên sử dụng sự hài hước trong giao tiếp sư phạm, cần lưu ý điều gì để tránh phản tác dụng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể trong môi trường sư phạm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

7. Khi sử dụng phương tiện trực tuyến để giao tiếp sư phạm, giáo viên cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

8. Trong tình huống phụ huynh phản hồi tiêu cực về phương pháp giảng dạy của giáo viên, giáo viên nên ứng xử như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

9. Trong giao tiếp sư phạm, 'tính kịp thời' của phản hồi quan trọng vì điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

10. Kỹ năng 'diễn giải' trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

11. Khi học sinh không hiểu bài, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để hỗ trợ các em?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

12. Trong giao tiếp sư phạm, 'phản hồi' hiệu quả nhất khi nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

13. Rào cản 'văn hóa' trong giao tiếp sư phạm có thể phát sinh từ đâu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

14. Khi giáo viên nhận thấy học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường, giao tiếp sư phạm hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

15. Mục tiêu chính của giao tiếp sư phạm là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

16. Để giải quyết xung đột trong lớp học, giáo viên nên ưu tiên sử dụng phương pháp giao tiếp nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì thể hiện sự 'đồng cảm' trong giao tiếp sư phạm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

18. Khi sử dụng câu hỏi 'mở' trong giao tiếp sư phạm, giáo viên mong muốn điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

19. Trong giao tiếp sư phạm với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (ví dụ: học sinh tự kỷ, học sinh khuyết tật), giáo viên cần chú trọng điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

20. Để khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong lớp học, giáo viên nên tạo ra môi trường giao tiếp như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của 'giao tiếp phi ngôn ngữ' trong lớp học?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của quá trình giao tiếp sư phạm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

23. Kỹ năng 'lắng nghe tích cực' đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp sư phạm?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

24. Trong giao tiếp sư phạm, 'tính xây dựng' của phản hồi được thể hiện qua điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng phương tiện trực quan trong giao tiếp sư phạm?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

26. Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giáo viên nên sử dụng phong cách giao tiếp nào để vừa giúp học sinh nhận ra lỗi sai, vừa không làm tổn thương lòng tự trọng của các em?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

27. Nguyên tắc 'tôn trọng' trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của giáo viên?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự 'rõ ràng' trong thông điệp giao tiếp sư phạm?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

29. Trong giao tiếp sư phạm, 'tính xác thực' (authenticity) của giáo viên được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

30. Câu hỏi 'đóng' trong giao tiếp sư phạm thường được sử dụng để làm gì?