1. Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong giao tiếp sư phạm?
A. Chỉ sử dụng một ngôn ngữ duy nhất để đảm bảo tính thống nhất.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để tránh gây chia rẽ.
C. Nhận thức và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, điều chỉnh cách giao tiếp phù hợp với từng đối tượng học sinh.
D. Áp dụng một phương pháp giao tiếp duy nhất cho tất cả học sinh.
2. Giao tiếp sư phạm được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Quá trình truyền đạt thông tin một chiều từ giáo viên đến học sinh.
B. Quá trình tương tác, trao đổi thông tin, ý tưởng và cảm xúc giữa giáo viên và học sinh, nhằm đạt mục tiêu giáo dục.
C. Khả năng diễn đạt lưu loát, hùng biện của giáo viên trước lớp.
D. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ hình thể và ngôn ngữ nói trong giảng dạy.
3. Khi học sinh mắc lỗi sai trong quá trình học tập, giáo viên nên giao tiếp theo hướng nào để đạt hiệu quả sư phạm?
A. Chỉ trích gay gắt và làm học sinh xấu hổ trước lớp.
B. Nhấn mạnh lỗi sai và so sánh với học sinh khác.
C. Phân tích lỗi sai, hướng dẫn học sinh cách sửa và động viên khích lệ.
D. Bỏ qua lỗi sai để tránh làm mất thời gian.
4. Khi giao tiếp với phụ huynh học sinh, giáo viên cần chú ý điều gì?
A. Chỉ thông báo về những khuyết điểm của học sinh.
B. Chỉ trao đổi về những vấn đề học tập, không cần quan tâm đến khía cạnh khác.
C. Tôn trọng, lắng nghe, trao đổi thông tin hai chiều và xây dựng sự hợp tác vì sự phát triển của học sinh.
D. Áp đặt quan điểm của nhà trường lên phụ huynh.
5. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố `ngữ cảnh` ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ nội dung kiến thức được truyền đạt.
B. Cách thức diễn giải và ý nghĩa của thông điệp.
C. Chỉ phương tiện truyền thông được sử dụng.
D. Chỉ khả năng ngôn ngữ của giáo viên.
6. Trong tình huống xung đột giữa học sinh, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để hòa giải?
A. Đứng về một bên và chỉ trích bên còn lại.
B. Phớt lờ xung đột và để học sinh tự giải quyết.
C. Lắng nghe cả hai bên, khuyến khích đối thoại, tìm giải pháp thỏa đáng và xây dựng.
D. Áp đặt kỷ luật nghiêm khắc lên cả hai bên.
7. Chọn phát biểu SAI về giao tiếp sư phạm.
A. Giao tiếp sư phạm chỉ diễn ra trong phạm vi lớp học.
B. Giao tiếp sư phạm cần hướng đến mục tiêu giáo dục.
C. Giao tiếp sư phạm bao gồm cả yếu tố ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
D. Giao tiếp sư phạm cần đảm bảo sự tôn trọng và lắng nghe.
8. Điều gì KHÔNG nên làm trong giao tiếp sư phạm để tránh gây ra rào cản?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá phức tạp.
B. Nói rõ ràng, mạch lạc và sử dụng ví dụ minh họa.
C. Tạo không khí thân thiện, cởi mở trong lớp học.
D. Lắng nghe tích cực và phản hồi phù hợp với học sinh.
9. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của giao tiếp sư phạm hiệu quả?
A. Tôn trọng.
B. Rõ ràng, mạch lạc.
C. Áp đặt quan điểm.
D. Lắng nghe tích cực.
10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giao tiếp sư phạm?
A. Truyền đạt kiến thức, kỹ năng và thái độ.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa giáo viên và học sinh.
C. Thể hiện quyền lực và vị thế của giáo viên.
D. Tạo môi trường học tập tích cực và hiệu quả.
11. Yếu tố `phi ngôn ngữ` trong giao tiếp sư phạm bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ giọng điệu và tốc độ nói.
B. Nét mặt, cử chỉ, ánh mắt, ngôn ngữ cơ thể và không gian giao tiếp.
C. Chỉ cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu.
D. Chỉ phương tiện và công cụ hỗ trợ giảng dạy.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành tố cơ bản của quá trình giao tiếp sư phạm?
A. Người gửi (giáo viên)
B. Người nhận (học sinh)
C. Kênh truyền thông (phương tiện dạy học)
D. Mục tiêu cá nhân của giáo viên ngoài giờ dạy
13. Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu mất tập trung trong lớp, giáo viên nên điều chỉnh giao tiếp sư phạm như thế nào?
A. Phớt lờ và tiếp tục bài giảng.
B. Lớn tiếng nhắc nhở và khiển trách học sinh.
C. Thay đổi phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác, sử dụng các hình thức hoạt động đa dạng để thu hút sự chú ý.
D. Cho học sinh đó ra khỏi lớp để tránh ảnh hưởng đến người khác.
14. Tại sao giao tiếp sư phạm hiệu quả lại quan trọng đối với sự thành công của quá trình dạy và học?
A. Chỉ để tạo không khí vui vẻ trong lớp học.
B. Giúp giáo viên kiểm soát kỷ luật lớp học tốt hơn.
C. Tạo môi trường học tập tích cực, tăng cường sự hiểu biết và hợp tác giữa giáo viên và học sinh, thúc đẩy hiệu quả học tập.
D. Chỉ để làm hài lòng phụ huynh học sinh.
15. Khi sử dụng phương tiện truyền thông trực tuyến trong dạy học, giáo viên cần lưu ý điều gì trong giao tiếp sư phạm?
A. Giao tiếp trực tuyến không cần chú trọng đến yếu tố phi ngôn ngữ.
B. Cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, ngắn gọn và chú ý đến các quy tắc giao tiếp trực tuyến (netiquette).
C. Chỉ cần tập trung vào việc truyền tải nội dung, không cần tương tác với học sinh.
D. Giao tiếp trực tuyến có thể thoải mái sử dụng ngôn ngữ không chuẩn mực.
16. Trong giao tiếp sư phạm, `phản hồi` từ học sinh có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ để đánh giá mức độ tập trung của học sinh.
B. Giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp và nội dung dạy học cho phù hợp.
C. Thể hiện sự tôn trọng của học sinh đối với giáo viên.
D. Không quan trọng, vì giáo viên là người chủ động truyền đạt kiến thức.
17. Kỹ năng `lắng nghe tích cực` trong giao tiếp sư phạm bao gồm yếu tố nào?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách chăm chú, hiểu ý và phản hồi phù hợp.
C. Nghe nhưng không cần phản hồi để tiết kiệm thời gian.
D. Nghe để tìm ra lỗi sai của học sinh.
18. Nguyên tắc `tôn trọng` trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành động nào của giáo viên?
A. Luôn áp đặt ý kiến của mình lên học sinh.
B. Lắng nghe và chấp nhận sự khác biệt trong quan điểm của học sinh.
C. Chỉ khen ngợi những học sinh giỏi.
D. Giữ khoảng cách xa với học sinh để duy trì kỷ luật.
19. Phong cách giao tiếp sư phạm `dân chủ` có đặc điểm nổi bật nào?
A. Giáo viên độc đoán, áp đặt ý kiến.
B. Giáo viên tạo cơ hội cho học sinh tham gia vào quá trình dạy và học.
C. Giáo viên hoàn toàn phó mặc cho học sinh tự do.
D. Giáo viên chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, ít quan tâm đến tương tác.
20. Giáo viên sử dụng câu hỏi `mở` trong giao tiếp sư phạm với mục đích chính là gì?
A. Kiểm tra kiến thức thuộc lòng của học sinh.
B. Khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu sắc, sáng tạo và bày tỏ ý kiến cá nhân.
C. Đánh giá nhanh khả năng tiếp thu bài của học sinh.
D. Tiết kiệm thời gian trong quá trình đặt câu hỏi.
21. Vai trò của `kênh truyền thông` trong giao tiếp sư phạm là gì?
A. Chỉ là phương tiện để truyền tải thông điệp.
B. Phương tiện, hình thức mà thông điệp được truyền tải từ người gửi đến người nhận (ví dụ: lời nói, bài viết, hình ảnh, video).
C. Chỉ là công cụ hỗ trợ giảng dạy, không ảnh hưởng đến giao tiếp.
D. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quan trọng bằng nội dung thông điệp.
22. Điều gì KHÔNG nên có trong `giải mã thông điệp` hiệu quả từ phía học sinh trong giao tiếp sư phạm?
A. Hiểu đúng ý nghĩa thông điệp mà giáo viên muốn truyền tải.
B. Giải thích thông điệp theo kinh nghiệm và góc nhìn cá nhân.
C. Bóp méo hoặc hiểu sai thông điệp do định kiến cá nhân.
D. Phân tích thông điệp trong ngữ cảnh cụ thể.
23. Trong tình huống học sinh có hành vi gây rối trong lớp, giáo viên nên ưu tiên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào?
A. Trừng phạt nghiêm khắc trước lớp.
B. Phớt lờ hành vi gây rối.
C. Giao tiếp riêng với học sinh để tìm hiểu nguyên nhân và giải quyết vấn đề một cách tích cực.
D. Báo cáo ngay cho ban giám hiệu nhà trường.
24. Chọn cặp từ trái nghĩa về phong cách giao tiếp sư phạm.
A. Dân chủ - Tự do.
B. Độc đoán - Dân chủ.
C. Tôn trọng - Lắng nghe.
D. Cởi mở - Thân thiện.
25. Điều gì thể hiện sự `đồng cảm` của giáo viên trong giao tiếp sư phạm?
A. Phán xét và đánh giá cảm xúc của học sinh.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của học sinh, đặt mình vào vị trí của học sinh.
C. Phớt lờ cảm xúc của học sinh và chỉ tập trung vào nội dung học tập.
D. Cố gắng thay đổi cảm xúc của học sinh theo ý mình.
26. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của kỹ năng `phản hồi hiệu quả` trong giao tiếp sư phạm?
A. Phản hồi kịp thời và cụ thể.
B. Phản hồi mang tính xây dựng và khích lệ.
C. Phản hồi chung chung, mơ hồ và mang tính chỉ trích.
D. Phản hồi tập trung vào cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện của học sinh.
27. Giáo viên sử dụng `ngôn ngữ cơ thể` tích cực trong giao tiếp sư phạm để:
A. Che giấu cảm xúc thật của mình.
B. Tăng cường sự tự tin, truyền tải sự nhiệt tình và tạo sự gần gũi với học sinh.
C. Đánh lạc hướng sự chú ý của học sinh khỏi nội dung bài giảng.
D. Thể hiện sự uy quyền và khoảng cách với học sinh.
28. Mục đích của việc `kiểm tra phản hồi` trong giao tiếp sư phạm là gì?
A. Chỉ để đánh giá học sinh.
B. Đảm bảo thông điệp đã được hiểu đúng và đầy đủ bởi người nhận, điều chỉnh giao tiếp nếu cần thiết.
C. Chứng minh giáo viên luôn đúng.
D. Làm gián đoạn quá trình dạy học.
29. Trong giao tiếp sư phạm, `thông điệp` được hiểu là gì?
A. Chỉ nội dung kiến thức cần truyền đạt.
B. Ý tưởng, thông tin, cảm xúc mà người gửi muốn truyền tải đến người nhận.
C. Phương tiện truyền tải thông tin (ví dụ: lời nói, bài giảng).
D. Phản hồi từ người nhận.
30. Trong giao tiếp sư phạm, `mã hóa thông điệp` là quá trình:
A. Người nhận hiểu và giải thích thông điệp.
B. Người gửi chuyển ý tưởng, cảm xúc thành ngôn ngữ hoặc hình thức truyền tải.
C. Thông điệp bị nhiễu loạn bởi các yếu tố bên ngoài.
D. Người nhận phản hồi lại thông điệp.