1. Kỹ năng `diễn đạt rõ ràng` trong giao tiếp sư phạm bao gồm:
A. Sử dụng từ ngữ chuyên môn sâu sắc.
B. Nói nhanh và nhiều để truyền tải được nhiều thông tin.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, cấu trúc câu mạch lạc.
D. Nói vòng vo, ẩn ý để tạo sự tò mò.
2. Để xây dựng `rapport` (mối quan hệ tốt đẹp) với học sinh, giáo viên nên:
A. Giữ khoảng cách nghiêm khắc để duy trì kỷ luật.
B. Thể hiện sự quan tâm chân thành, tôn trọng và tạo không khí tin tưởng.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, bỏ qua yếu tố cảm xúc.
D. Luôn tỏ ra hoàn hảo, không bao giờ mắc lỗi.
3. Hành vi nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ trong sư phạm?
A. Ánh mắt giao tiếp với học sinh.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt.
C. Giọng điệu truyền cảm, rõ ràng.
D. Soạn giáo án chi tiết trước khi lên lớp.
4. Loại phản hồi nào sau đây được coi là tích cực và xây dựng trong giao tiếp sư phạm?
A. Phản hồi chung chung, không cụ thể.
B. Phản hồi tập trung vào chỉ trích cá nhân học sinh.
C. Phản hồi cụ thể, tập trung vào hành vi hoặc kết quả và đưa ra gợi ý cải thiện.
D. Phản hồi mang tính mỉa mai, châm biếm.
5. Yếu tố `đồng cảm` (empathy) trong giao tiếp sư phạm thể hiện qua:
A. Chỉ trích những sai sót của học sinh một cách thẳng thắn.
B. Cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của học sinh.
C. Giữ khoảng cách với học sinh để duy trì sự nghiêm túc.
D. Chỉ quan tâm đến kết quả học tập của học sinh.
6. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc của giao tiếp sư phạm?
A. Tôn trọng và lắng nghe học sinh.
B. Độc thoại, áp đặt quan điểm.
C. Khích lệ và động viên.
D. Công bằng và khách quan.
7. Sự khác biệt giữa `thông báo` và `giao tiếp` trong bối cảnh sư phạm là gì?
A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
B. Thông báo là giao tiếp một chiều, giao tiếp là hai chiều, có sự tương tác.
C. Thông báo chỉ dành cho giáo viên, giao tiếp dành cho học sinh.
D. Thông báo sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giao tiếp sử dụng ngôn ngữ đời thường.
8. Phong cách giao tiếp sư phạm `dân chủ` được đặc trưng bởi điều gì?
A. Giáo viên kiểm soát hoàn toàn lớp học, học sinh thụ động.
B. Giáo viên tạo cơ hội cho học sinh tham gia, chia sẻ ý kiến, khuyến khích hợp tác.
C. Giáo viên hoàn toàn tự do, ít quan tâm đến học sinh.
D. Giáo viên chỉ tập trung vào học sinh giỏi, bỏ qua học sinh yếu.
9. Kỹ năng giao tiếp nào giúp giáo viên quản lý lớp học hiệu quả hơn?
A. Nói nhỏ nhẹ, tránh gây tiếng ồn.
B. Sử dụng mệnh lệnh, ra lệnh cho học sinh.
C. Giao tiếp rõ ràng, nhất quán về kỳ vọng và quy tắc, sử dụng ngôn ngữ tích cực.
D. Phớt lờ các hành vi không mong muốn của học sinh.
10. Trong giao tiếp với phụ huynh, giáo viên nên ưu tiên điều gì?
A. Kể lể những khó khăn trong công việc.
B. Chỉ tập trung thông báo về điểm số của học sinh.
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác, chia sẻ thông tin hai chiều về sự phát triển của học sinh.
D. Tránh giao tiếp với phụ huynh để tiết kiệm thời gian.
11. Trong giao tiếp sư phạm, `lắng nghe tích cực` thể hiện qua hành vi nào?
A. Ngắt lời học sinh khi họ nói lan man.
B. Chỉ nghe những thông tin mình quan tâm.
C. Tập trung cao độ, phản hồi và thể hiện sự thấu hiểu.
D. Vừa nghe vừa làm việc riêng để tiết kiệm thời gian.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng giao tiếp `phi ngôn ngữ` mà giáo viên nên chú ý?
A. Giọng nói và ngữ điệu.
B. Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế).
C. Lựa chọn từ ngữ sử dụng trong bài giảng.
D. Khoảng cách giao tiếp (không gian cá nhân).
13. Khi sử dụng `humor` (sự hài hước) trong giao tiếp sư phạm, giáo viên cần lưu ý điều gì?
A. Sử dụng hài hước mọi lúc để tạo không khí vui vẻ.
B. Hài hước cần phù hợp, tôn trọng và không gây tổn thương đến học sinh.
C. Sử dụng hài hước để chế giễu hoặc hạ thấp học sinh.
D. Tránh hoàn toàn sử dụng hài hước vì sợ mất tính nghiêm túc.
14. Trong tình huống học sinh có hành vi gây rối trong lớp, giao tiếp sư phạm hiệu quả sẽ ưu tiên:
A. Trừng phạt học sinh ngay lập tức trước lớp.
B. Tìm hiểu nguyên nhân hành vi và giao tiếp riêng với học sinh.
C. Phớt lờ hành vi để tránh làm gián đoạn bài giảng.
D. Kể tội học sinh với phụ huynh trước mặt lớp.
15. Trong tình huống học sinh không hiểu bài, giáo viên nên ưu tiên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào?
A. Khen ngợi những học sinh khác hiểu bài nhanh.
B. Giải thích lại bằng nhiều cách khác nhau, đơn giản hơn.
C. Cho rằng học sinh đó lười học và không tập trung.
D. Bỏ qua và tiếp tục bài giảng theo kế hoạch.
16. Khi học sinh đặt câu hỏi khó, vượt quá kiến thức hiện tại của giáo viên, cách xử lý sư phạm nhất là:
A. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác.
B. Thẳng thắn thừa nhận không biết và hứa sẽ tìm hiểu thêm.
C. Tự bịa ra câu trả lời để giữ thể diện.
D. Chê trách câu hỏi của học sinh là không phù hợp.
17. Điều gì có thể gây cản trở giao tiếp hiệu quả giữa giáo viên và học sinh?
A. Sự khác biệt về độ tuổi và kinh nghiệm sống.
B. Giáo viên sử dụng phương pháp giảng dạy đa dạng.
C. Học sinh chủ động đặt câu hỏi và thảo luận.
D. Môi trường học tập thân thiện, khuyến khích tương tác.
18. Để giao tiếp sư phạm hiệu quả trong môi trường lớp học đa dạng về trình độ học sinh, giáo viên cần:
A. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi để nâng cao chất lượng chung.
B. Sử dụng phương pháp cá nhân hóa, điều chỉnh tốc độ và cách tiếp cận phù hợp với từng nhóm đối tượng.
C. Giảm bớt yêu cầu đối với học sinh yếu để đảm bảo sự công bằng.
D. Áp dụng một phương pháp giảng dạy duy nhất cho cả lớp.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp sư phạm hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Tạo không khí thân thiện, cởi mở và tôn trọng.
C. Áp đặt quan điểm cá nhân lên học sinh.
D. Chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức chuyên môn.
20. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi trong giao tiếp sư phạm là gì?
A. Để giáo viên thể hiện sự uyên bác của mình.
B. Để kiểm tra xem học sinh có im lặng hay không.
C. Để khuyến khích học sinh tư duy, khám phá và tham gia vào bài học.
D. Để gây khó dễ cho học sinh và tạo áp lực.
21. Trong giao tiếp sư phạm, việc `xác nhận lại` (paraphrasing) lời của học sinh có ý nghĩa gì?
A. Cho thấy giáo viên không chú ý lắng nghe.
B. Kiểm tra sự hiểu đúng của giáo viên và cho học sinh thấy họ được lắng nghe.
C. Làm mất thời gian của buổi học.
D. Chỉ dành cho học sinh yếu kém.
22. Lỗi giao tiếp nào sau đây thường gặp ở giáo viên?
A. Sử dụng ngôn ngữ quá trừu tượng, khó hiểu.
B. Lắng nghe ý kiến của học sinh.
C. Khen ngợi học sinh khi có tiến bộ.
D. Sử dụng đa dạng phương tiện trực quan.
23. Trong giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?
A. Áp dụng tiêu chuẩn chung như với mọi học sinh khác.
B. Thể hiện sự thấu hiểu, nhạy cảm và linh hoạt trong cách tiếp cận.
C. Tránh giao tiếp quá nhiều để không làm phiền học sinh.
D. Tập trung vào trách nhiệm của học sinh, bỏ qua hoàn cảnh cá nhân.
24. Khi giải quyết xung đột giữa học sinh, giáo viên nên đóng vai trò là:
A. Người phán xét, đưa ra quyết định cuối cùng.
B. Người hòa giải, giúp học sinh tự tìm ra giải pháp.
C. Người đứng ngoài cuộc, để học sinh tự giải quyết.
D. Người trừng phạt, răn đe học sinh vi phạm.
25. Khi sử dụng phương tiện trực tuyến trong dạy học, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng trong giao tiếp sư phạm?
A. Chỉ tập trung vào nội dung bài giảng, bỏ qua tương tác.
B. Tăng cường sử dụng ngôn ngữ hình thể để tạo sự sinh động.
C. Đảm bảo kênh giao tiếp đa dạng (chat, micro, video) và duy trì sự tương tác thường xuyên.
D. Giảm bớt thời gian giao tiếp để tiết kiệm dung lượng mạng.
26. Phương pháp `phản hồi bánh mì` (sandwich feedback) trong giao tiếp sư phạm là gì?
A. Chỉ đưa ra phản hồi tiêu cực để học sinh nhận ra lỗi sai.
B. Xen kẽ giữa phản hồi tích cực và tiêu cực, bắt đầu và kết thúc bằng phản hồi tích cực.
C. Chỉ đưa ra phản hồi tích cực để khuyến khích học sinh.
D. Phản hồi một cách trực tiếp, không cần vòng vo.
27. Trong giao tiếp đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì để tránh hiểu lầm và xung đột?
A. Áp dụng khuôn mẫu văn hóa của mình lên tất cả học sinh.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, điều chỉnh cách giao tiếp phù hợp.
C. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để đảm bảo tính đồng nhất trong lớp học.
D. Chỉ giao tiếp với học sinh có cùng văn hóa với mình.
28. Khi giao tiếp với học sinh ở độ tuổi khác nhau, giáo viên cần điều chỉnh điều gì?
A. Nội dung kiến thức truyền đạt.
B. Ngôn ngữ sử dụng, phương pháp tiếp cận và mức độ tương tác.
C. Thời lượng bài giảng.
D. Mức độ nghiêm khắc trong kỷ luật.
29. Trong giao tiếp sư phạm, `khoảng lặng` (silence) có thể được sử dụng với mục đích gì?
A. Để tạo sự căng thẳng và áp lực cho học sinh.
B. Để giáo viên suy nghĩ câu trả lời tiếp theo.
C. Để học sinh có thời gian suy ngẫm, xử lý thông tin hoặc tự tin bày tỏ ý kiến.
D. Để kết thúc cuộc trò chuyện một cách đột ngột.
30. Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu căng thẳng hoặc lo lắng, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào?
A. Phớt lờ và tiếp tục bài giảng bình thường.
B. Tạo không khí thoải mái, thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng lắng nghe.
C. Trách mắng học sinh vì không tập trung.
D. Gây áp lực để học sinh nhanh chóng vượt qua căng thẳng.