1. Hình thức giao tiếp sư phạm nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách hệ thống và chính xác đến số lượng lớn học sinh?
A. Thảo luận nhóm nhỏ.
B. Bài giảng (lectures).
C. Giao tiếp cá nhân.
D. Trò chơi tương tác.
2. Lắng nghe tích cực trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Chỉ nghe những gì học sinh nói mà không phản hồi.
B. Nghe và liên tục ngắt lời học sinh để đưa ra ý kiến.
C. Nghe chăm chú, phản hồi phù hợp và thể hiện sự thấu hiểu.
D. Nghe qua loa và tập trung vào chuẩn bị câu hỏi tiếp theo.
3. Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp sư phạm nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ trích những điểm yếu của học sinh.
B. So sánh học sinh này với học sinh khác.
C. Gợi ý cụ thể để học sinh cải thiện.
D. Chỉ đưa ra nhận xét chung chung, không cụ thể.
4. Trong tình huống học sinh có hành vi gây rối trong lớp, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào đầu tiên?
A. La mắng, khiển trách trước lớp.
B. Phớt lờ hành vi đó để tránh làm gián đoạn bài giảng.
C. Tiếp cận riêng học sinh, tìm hiểu nguyên nhân và giải quyết.
D. Ghi lại hành vi và thông báo cho phụ huynh ngay lập tức.
5. Phản hồi `tiêu cực` trong giao tiếp sư phạm nên được truyền đạt như thế nào để vẫn mang tính xây dựng?
A. Công khai chỉ trích trước lớp.
B. So sánh với những học sinh khác giỏi hơn.
C. Tập trung vào hành vi cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện và thể hiện sự tin tưởng.
D. Chỉ nói chung chung về những điểm cần cải thiện mà không cụ thể.
6. Kỹ năng giao tiếp sư phạm nào giúp giáo viên đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh một cách hiệu quả nhất trong quá trình giảng dạy?
A. Đọc bài kiểm tra viết cuối kỳ.
B. Quan sát nét mặt và ngôn ngữ cơ thể của học sinh.
C. Đặt câu hỏi kiểm tra và khuyến khích học sinh phản hồi.
D. Chỉ dựa vào số lượng học sinh giơ tay phát biểu.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kênh giao tiếp trong mô hình giao tiếp sư phạm?
A. Lời nói.
B. Văn bản.
C. Thông điệp.
D. Hình ảnh.
8. Khi giáo viên muốn khuyến khích học sinh tự tin phát biểu ý kiến, kỹ thuật giao tiếp nào nên được sử dụng?
A. Chỉ định học sinh trả lời câu hỏi một cách ngẫu nhiên.
B. Tạo không khí thoải mái, khuyến khích mọi ý kiến và tôn trọng sự khác biệt.
C. Chỉ gọi những học sinh giỏi để đảm bảo câu trả lời đúng.
D. Sửa lỗi sai của học sinh ngay lập tức và một cách gay gắt.
9. Trong giao tiếp sư phạm, `nhiễu` (noise) có thể gây ra điều gì?
A. Làm tăng sự tập trung của học sinh.
B. Giúp thông điệp được truyền tải rõ ràng hơn.
C. Gây cản trở quá trình truyền và nhận thông tin.
D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
10. Khi giáo viên sử dụng câu hỏi `Tại sao?`, mục đích chính trong giao tiếp sư phạm thường là gì?
A. Kiểm tra trí nhớ của học sinh.
B. Khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu hơn và giải thích.
C. Đánh giá mức độ thuộc bài của học sinh.
D. Tìm lỗi sai trong câu trả lời của học sinh.
11. Trong giao tiếp sư phạm, `ngôn ngữ tích cực` được hiểu là gì?
A. Chỉ sử dụng những lời khen ngợi quá mức.
B. Tập trung vào điểm mạnh và khả năng phát triển của học sinh.
C. Tránh hoàn toàn việc đưa ra những nhận xét tiêu cực.
D. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương và cường điệu.
12. Điều gì có thể làm giảm hiệu quả giao tiếp sư phạm do yếu tố văn hóa?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại trong giảng dạy.
B. Sự khác biệt trong cách diễn đạt và hiểu ngôn ngữ.
C. Môi trường lớp học được trang trí đẹp mắt.
D. Giáo viên có kiến thức chuyên môn sâu rộng.
13. Điều gì thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp sư phạm đối với học sinh?
A. Sử dụng biệt danh thân mật với tất cả học sinh.
B. Lắng nghe ý kiến của học sinh một cách nghiêm túc.
C. Chỉ tập trung vào những học sinh giỏi trong lớp.
D. Luôn áp đặt ý kiến của giáo viên lên học sinh.
14. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng `giọng điệu` phù hợp có vai trò gì?
A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu là nội dung truyền đạt.
B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến ngôn ngữ nói.
C. Giúp truyền tải cảm xúc, thái độ và làm rõ nghĩa của thông điệp.
D. Chỉ cần giữ giọng điệu đều đều, không cần thay đổi.
15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?
A. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng.
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh.
C. Thể hiện quyền lực và uy quyền của giáo viên.
D. Khuyến khích sự tham gia và hợp tác của học sinh.
16. Trong giao tiếp sư phạm, `tính đồng cảm` (empathy) thể hiện như thế nào?
A. Chỉ ra lỗi sai của học sinh một cách trực tiếp.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc, quan điểm của học sinh.
C. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của học sinh.
D. Giữ khoảng cách xa cách với học sinh để duy trì kỷ luật.
17. Khi học sinh đặt câu hỏi khó, giáo viên nên phản ứng như thế nào để khuyến khích sự tò mò và ham học hỏi?
A. Gạt bỏ câu hỏi và nói rằng không có thời gian trả lời.
B. Trả lời ngay lập tức mà không khuyến khích học sinh suy nghĩ.
C. Khen ngợi câu hỏi và cùng học sinh tìm hiểu câu trả lời.
D. Chê bai câu hỏi là ngớ ngẩn và không liên quan.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp sư phạm hiệu quả trong lớp học?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao siêu.
B. Duy trì khoảng cách quyền lực với học sinh.
C. Tạo môi trường học tập cởi mở và tôn trọng.
D. Chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức một chiều.
19. Khi giáo viên nhận thấy có sự hiểu lầm trong giao tiếp với học sinh, hành động đầu tiên nên là gì?
A. Bỏ qua hiểu lầm vì cho rằng không quan trọng.
B. Đổ lỗi cho học sinh vì không hiểu đúng.
C. Chủ động làm rõ lại thông tin và xác nhận sự hiểu đúng.
D. Im lặng và chờ học sinh tự nhận ra sai sót.
20. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác và hứng thú của học sinh?
A. Chỉ sử dụng văn bản để truyền đạt thông tin.
B. Tăng cường sử dụng đa phương tiện và tương tác trực tuyến.
C. Giảm thiểu thời gian tương tác để tập trung vào nội dung.
D. Giữ khoảng cách giao tiếp xa hơn để duy trì sự chuyên nghiệp.
21. Khi giao tiếp với phụ huynh, giáo viên nên ưu tiên điều gì để xây dựng mối quan hệ hợp tác?
A. Thông báo toàn bộ khuyết điểm của học sinh.
B. Chỉ liên lạc khi có vấn đề tiêu cực xảy ra.
C. Chia sẻ thông tin tích cực và tiêu cực một cách cân bằng, cởi mở.
D. Giữ bí mật mọi thông tin về học sinh để bảo vệ quyền riêng tư.
22. Trong giao tiếp sư phạm, `sự chân thành` (authenticity) có ý nghĩa gì?
A. Luôn thể hiện sự hoàn hảo và không bao giờ mắc lỗi.
B. Giữ khoảng cách xa cách để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.
C. Thể hiện con người thật của mình, trung thực và nhất quán trong lời nói và hành động.
D. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của học sinh để tạo sự hòa đồng.
23. Trong các phong cách giao tiếp sư phạm, phong cách nào thường được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc khuyến khích sự hợp tác và tư duy phản biện của học sinh?
A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách tự do.
D. Phong cách chỉ thị.
24. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến điều gì?
A. Áp dụng tiêu chuẩn chung như mọi học sinh khác.
B. Thể hiện sự thương hại và ưu ái quá mức.
C. Thấu hiểu hoàn cảnh, tôn trọng sự khác biệt và cá nhân hóa giao tiếp.
D. Giữ khoảng cách xa hơn để tránh bị lợi dụng.
25. Trong tình huống học sinh không hiểu bài, giáo viên nên ưu tiên hành động nào sau đây?
A. Lặp lại y nguyên cách giải thích ban đầu.
B. Chuyển sang nội dung khác để tiết kiệm thời gian.
C. Kiên nhẫn giải thích lại bằng nhiều cách tiếp cận khác nhau.
D. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu thêm ở nhà.
26. Điều gì KHÔNG nên làm trong giao tiếp sư phạm khi giải quyết xung đột giữa học sinh?
A. Lắng nghe cả hai phía một cách khách quan.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của xung đột.
C. Đưa ra phán xét ngay lập tức và trừng phạt một bên.
D. Khuyến khích học sinh tự giải quyết xung đột dưới sự hướng dẫn.
27. Kỹ năng giao tiếp sư phạm nào giúp giáo viên quản lý lớp học hiệu quả hơn?
A. Nói chuyện một cách độc thoại và không cho học sinh phản hồi.
B. Sử dụng ngôn ngữ đe dọa và trừng phạt.
C. Thiết lập quy tắc rõ ràng và giao tiếp nhất quán về kỳ vọng.
D. Làm ngơ trước các hành vi vi phạm quy tắc.
28. Điều gì có thể gây cản trở giao tiếp sư phạm hiệu quả do yếu tố tâm lý từ phía học sinh?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Không gian lớp học quá ồn ào.
C. Sự tự ti, e ngại khi phát biểu.
D. Bài giảng không có hình ảnh minh họa.
29. Nguyên tắc `rõ ràng và mạch lạc` trong giao tiếp sư phạm nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để nâng cao trình độ học sinh.
B. Truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu, logic và có cấu trúc.
C. Nói nhanh và nhiều để truyền tải được nhiều kiến thức.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn mà không giải thích.
30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp phi ngôn ngữ trong sư phạm?
A. Ánh mắt.
B. Giọng điệu.
C. Nội dung bài giảng.
D. Ngôn ngữ cơ thể.