Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

1. Khi học sinh đưa ra ý kiến trái ngược với quan điểm của giáo viên, giáo viên nên:

A. Bác bỏ ngay lập tức để bảo vệ quan điểm của mình.
B. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của học sinh và tạo cơ hội để thảo luận, tranh biện một cách xây dựng.
C. Phớt lờ ý kiến của học sinh và tiếp tục bài giảng.
D. Phạt học sinh vì dám cãi lời giáo viên.

2. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, điều gì cần được chú trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?

A. Ngôn ngữ cơ thể.
B. Sử dụng phương tiện trực quan.
C. Sự rõ ràng và mạch lạc trong ngôn ngữ viết và nói, do thiếu đi các tín hiệu phi ngôn ngữ.
D. Tốc độ truyền đạt thông tin.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp sư phạm?

A. Màu sắc trang phục giáo viên mặc.
B. Sự tự tin và nhiệt huyết của giáo viên.
C. Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh.
D. Phương pháp giảng dạy được sử dụng.

4. Điều gì thể hiện sự `thiếu tôn trọng` trong giao tiếp sư phạm?

A. Lắng nghe ý kiến của học sinh một cách chăm chú.
B. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi và trình độ của học sinh.
C. Chế giễu hoặc hạ thấp nhân phẩm của học sinh.
D. Động viên và khuyến khích học sinh phát biểu ý kiến.

5. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (khó khăn, khuyết tật...), giáo viên cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

A. Áp dụng phương pháp giao tiếp giống như với học sinh bình thường để đảm bảo sự công bằng.
B. Thể hiện sự thương hại và giúp đỡ quá mức cần thiết.
C. Hiểu rõ hoàn cảnh, tôn trọng sự khác biệt và sử dụng phương pháp giao tiếp phù hợp với từng cá nhân.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp và nhờ người khác truyền đạt thông tin.

6. Ứng dụng của công nghệ thông tin trong giao tiếp sư phạm KHÔNG bao gồm:

A. Sử dụng email và diễn đàn trực tuyến để trao đổi với học sinh và phụ huynh.
B. Tổ chức các buổi học trực tuyến và webinar.
C. Hạn chế hoàn toàn giao tiếp trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
D. Sử dụng phần mềm quản lý lớp học để thông báo và giao bài tập.

7. Để khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong lớp, giáo viên nên:

A. Chỉ trả lời những câu hỏi liên quan trực tiếp đến bài học.
B. Tạo không khí thoải mái, cởi mở và khuyến khích mọi câu hỏi, kể cả những câu hỏi có vẻ ngây ngô.
C. Chê bai những câu hỏi ngây ngô hoặc không đúng trọng tâm.
D. Giới hạn số lượng câu hỏi mỗi buổi học.

8. Trong tình huống học sinh không hiểu bài, giáo viên nên ưu tiên hành động nào sau đây?

A. Lặp lại bài giảng với tốc độ chậm hơn.
B. Giải thích lại bằng nhiều cách khác nhau, sử dụng ví dụ minh họa.
C. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu thêm ở nhà.
D. Chuyển sang nội dung tiếp theo để tiết kiệm thời gian.

9. Để giao tiếp hiệu quả với phụ huynh, giáo viên nên chú trọng điều gì?

A. Chỉ liên lạc khi có vấn đề tiêu cực về học sinh.
B. Giữ thái độ bề trên và áp đặt ý kiến của mình.
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác, tôn trọng và lắng nghe ý kiến của phụ huynh.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ trao đổi qua tin nhắn.

10. Trong giao tiếp sư phạm, `ngôn ngữ cơ thể` đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng bằng ngôn ngữ nói.
B. Chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân của giáo viên.
C. Bổ sung, nhấn mạnh hoặc thậm chí mâu thuẫn với ngôn ngữ nói, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
D. Chỉ có tác dụng với học sinh nhỏ tuổi.

11. Trong giao tiếp sư phạm, `phản hồi xây dựng` khác với `phê bình` ở điểm nào?

A. Phản hồi xây dựng luôn mang tính tích cực, còn phê bình luôn tiêu cực.
B. Phản hồi xây dựng tập trung vào cải thiện, còn phê bình tập trung vào chỉ trích lỗi sai.
C. Phản hồi xây dựng chỉ dành cho học sinh giỏi, còn phê bình cho học sinh yếu.
D. Phản hồi xây dựng luôn công khai, còn phê bình luôn riêng tư.

12. Trong giao tiếp sư phạm, `sự đồng cảm` (empathy) có nghĩa là gì?

A. Chỉ đơn thuần là cảm thông với học sinh.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của học sinh, đặt mình vào vị trí của học sinh để giao tiếp và ứng xử phù hợp.
C. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của học sinh.
D. Chỉ thể hiện sự đồng cảm với học sinh giỏi.

13. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phản hồi tiêu cực trong giao tiếp sư phạm?

A. Gật đầu và mỉm cười khi học sinh trình bày ý kiến.
B. Sử dụng ánh mắt khuyến khích và ngôn ngữ cơ thể cởi mở.
C. Ngắt lời học sinh một cách thô lỗ và bác bỏ ý kiến của họ.
D. Đặt câu hỏi gợi mở để khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu hơn.

14. Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu căng thẳng hoặc lo lắng trong lớp học, giáo viên nên làm gì?

A. Phớt lờ đi vì đó là vấn đề cá nhân của học sinh.
B. Gây áp lực hơn để học sinh tập trung vào bài học.
C. Tìm hiểu nguyên nhân, thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ học sinh.
D. Kỷ luật học sinh vì làm ảnh hưởng đến không khí lớp học.

15. Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giáo viên nên giao tiếp theo hướng nào để vừa giúp học sinh nhận ra lỗi sai, vừa duy trì mối quan hệ tích cực?

A. Phê bình gay gắt trước lớp để răn đe các học sinh khác.
B. Gặp riêng học sinh, trao đổi nhẹ nhàng, tập trung vào hành vi sai phạm và hướng dẫn cách sửa chữa.
C. Lờ đi lỗi sai của học sinh để tránh làm mất lòng.
D. Thông báo lỗi của học sinh cho phụ huynh ngay lập tức mà không trao đổi với học sinh.

16. Trong tình huống xung đột giữa học sinh với nhau trong lớp, giáo viên nên áp dụng kỹ năng giao tiếp nào?

A. Lờ đi và hy vọng học sinh tự giải quyết.
B. Phân xử và đưa ra quyết định ngay lập tức.
C. Lắng nghe cả hai phía, tạo không gian để học sinh tự giải quyết vấn đề dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
D. Trừng phạt cả hai học sinh để răn đe.

17. Thái độ `thiên vị` trong giao tiếp sư phạm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

A. Tăng cường sự gắn kết giữa giáo viên và học sinh được ưu ái.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các học sinh.
C. Gây mất đoàn kết, bất công và giảm động lực học tập của học sinh bị phân biệt đối xử.
D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp sư phạm.

18. Để tạo dựng `uy tín` trong giao tiếp sư phạm, giáo viên nên thể hiện điều gì?

A. Sự nghiêm khắc và quyền lực tuyệt đối.
B. Sự công bằng, nhất quán, kiến thức chuyên môn vững vàng và khả năng giao tiếp hiệu quả.
C. Sự thân thiện quá mức và dễ dãi với học sinh.
D. Sự bí ẩn và ít giao tiếp với học sinh.

19. Trong giao tiếp sư phạm, `im lặng` có thể mang ý nghĩa gì?

A. Luôn thể hiện sự đồng ý.
B. Chỉ thể hiện sự không hiểu hoặc không quan tâm.
C. Có thể thể hiện sự suy nghĩ, đồng ý, không đồng ý, hoặc đơn giản là đang lắng nghe, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ cơ thể.
D. Không có ý nghĩa gì trong giao tiếp.

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

A. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho học sinh.
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh.
C. Thể hiện quyền lực và kiểm soát học sinh.
D. Tạo môi trường học tập cởi mở, khuyến khích sự tham gia.

21. Trong giao tiếp sư phạm, `phản hồi chậm trễ` có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Tăng cường sự chủ động của học sinh.
B. Giúp học sinh có thêm thời gian suy nghĩ.
C. Làm giảm sự quan tâm, hứng thú và động lực của học sinh, gây hiểu lầm hoặc bỏ lỡ cơ hội sửa sai.
D. Không có tác động tiêu cực nào.

22. Điều gì KHÔNG phải là rào cản trong giao tiếp sư phạm?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Môi trường học tập ồn ào, thiếu tập trung.
C. Sự đồng cảm và thấu hiểu giữa giáo viên và học sinh.
D. Giáo viên sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá phức tạp.

23. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với phụ huynh về vấn đề học tập của học sinh?

A. Thông báo kịp thời và thường xuyên về tình hình học tập của học sinh.
B. Tập trung vào cả điểm mạnh và điểm yếu của học sinh.
C. So sánh học sinh này với học sinh khác trước mặt phụ huynh.
D. Lắng nghe ý kiến và phối hợp với phụ huynh để tìm giải pháp hỗ trợ học sinh.

24. Kỹ năng `đặt câu hỏi` hiệu quả trong giao tiếp sư phạm nhằm mục đích chính nào?

A. Kiểm tra kiến thức đã học thuộc lòng của học sinh.
B. Thu hút sự chú ý của học sinh và kích thích tư duy phản biện.
C. Làm khó học sinh và tạo áp lực trong lớp học.
D. Chỉ để giáo viên thể hiện sự hiểu biết của mình.

25. Để đánh giá hiệu quả giao tiếp sư phạm của bản thân, giáo viên có thể dựa vào yếu tố nào?

A. Số lượng bài giảng đã thực hiện.
B. Mức độ hoàn thành giáo án.
C. Phản hồi từ học sinh, đồng nghiệp và sự tiến bộ của học sinh.
D. Số lượng học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

26. Nguyên tắc `lắng nghe tích cực` trong giao tiếp sư phạm bao gồm điều gì?

A. Chỉ nghe những thông tin quan trọng và bỏ qua thông tin không liên quan.
B. Nghe một cách chăm chú, thể hiện sự tôn trọng và phản hồi phù hợp với người nói.
C. Nghe để phản biện và chỉ ra lỗi sai của người nói.
D. Nghe trong im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.

27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong giao tiếp sư phạm hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc.
B. Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, dễ hiểu.
C. Tốc độ nói nhanh, dứt khoát.
D. Sử dụng nhiều phương tiện trực quan phức tạp.

28. Để bài giảng trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn, giáo viên nên sử dụng phương pháp giao tiếp nào?

A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao cấp.
B. Giảng bài một cách đơn điệu, ít tương tác.
C. Kết hợp đa dạng phương pháp (kể chuyện, ví dụ thực tế, hoạt động nhóm,...) và ngôn ngữ gần gũi, sinh động.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức trên sách vở.

29. Kỹ năng giao tiếp sư phạm cần được rèn luyện và phát triển như thế nào?

A. Chỉ cần học lý thuyết, không cần thực hành.
B. Chỉ cần có kinh nghiệm giảng dạy là đủ.
C. Là một quá trình liên tục, cần học hỏi, thực hành và tự đánh giá để cải thiện.
D. Là kỹ năng bẩm sinh, không thể rèn luyện.

30. Phong cách giao tiếp sư phạm `dân chủ` thường được thể hiện như thế nào?

A. Giáo viên độc đoán, áp đặt ý kiến cá nhân.
B. Giáo viên tạo không khí cởi mở, khuyến khích học sinh tham gia và tôn trọng ý kiến.
C. Giáo viên hoàn toàn buông lỏng, để học sinh tự do.
D. Giáo viên chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, ít quan tâm đến tương tác.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

1. Khi học sinh đưa ra ý kiến trái ngược với quan điểm của giáo viên, giáo viên nên:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

2. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, điều gì cần được chú trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp sư phạm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì thể hiện sự 'thiếu tôn trọng' trong giao tiếp sư phạm?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

5. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (khó khăn, khuyết tật...), giáo viên cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

6. Ứng dụng của công nghệ thông tin trong giao tiếp sư phạm KHÔNG bao gồm:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

7. Để khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong lớp, giáo viên nên:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

8. Trong tình huống học sinh không hiểu bài, giáo viên nên ưu tiên hành động nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

9. Để giao tiếp hiệu quả với phụ huynh, giáo viên nên chú trọng điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

10. Trong giao tiếp sư phạm, 'ngôn ngữ cơ thể' đóng vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp sư phạm, 'phản hồi xây dựng' khác với 'phê bình' ở điểm nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giao tiếp sư phạm, 'sự đồng cảm' (empathy) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

13. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phản hồi tiêu cực trong giao tiếp sư phạm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu căng thẳng hoặc lo lắng trong lớp học, giáo viên nên làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

15. Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giáo viên nên giao tiếp theo hướng nào để vừa giúp học sinh nhận ra lỗi sai, vừa duy trì mối quan hệ tích cực?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

16. Trong tình huống xung đột giữa học sinh với nhau trong lớp, giáo viên nên áp dụng kỹ năng giao tiếp nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

17. Thái độ 'thiên vị' trong giao tiếp sư phạm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

18. Để tạo dựng 'uy tín' trong giao tiếp sư phạm, giáo viên nên thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

19. Trong giao tiếp sư phạm, 'im lặng' có thể mang ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

21. Trong giao tiếp sư phạm, 'phản hồi chậm trễ' có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì KHÔNG phải là rào cản trong giao tiếp sư phạm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với phụ huynh về vấn đề học tập của học sinh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

24. Kỹ năng 'đặt câu hỏi' hiệu quả trong giao tiếp sư phạm nhằm mục đích chính nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

25. Để đánh giá hiệu quả giao tiếp sư phạm của bản thân, giáo viên có thể dựa vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

26. Nguyên tắc 'lắng nghe tích cực' trong giao tiếp sư phạm bao gồm điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong giao tiếp sư phạm hiệu quả?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

28. Để bài giảng trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn, giáo viên nên sử dụng phương pháp giao tiếp nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

29. Kỹ năng giao tiếp sư phạm cần được rèn luyện và phát triển như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 1

30. Phong cách giao tiếp sư phạm 'dân chủ' thường được thể hiện như thế nào?