Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

1. Kỹ năng `giải quyết xung đột` trong giao tiếp kinh doanh tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tránh xung đột bằng mọi giá.
B. Tìm ra người thắng cuộc và kẻ thua cuộc trong xung đột.
C. Tìm kiếm giải pháp thỏa đáng cho các bên liên quan và duy trì mối quan hệ.
D. Ép buộc bên kia phải chấp nhận quan điểm của mình.

2. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các thông báo chính thức, quan trọng và cần lưu trữ bằng văn bản trong doanh nghiệp?

A. Tin nhắn nhanh (instant messaging).
B. Email.
C. Cuộc gọi điện thoại.
D. Giao tiếp trực tiếp (face-to-face).

3. Khi giao tiếp với khách hàng quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm do khác biệt văn hóa?

A. Chỉ sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp duy nhất.
B. Tìm hiểu và tôn trọng các chuẩn mực văn hóa giao tiếp của đối tác.
C. Giả định rằng phong cách giao tiếp trực tiếp của mình là phổ biến.
D. Chỉ tập trung vào nội dung công việc, bỏ qua yếu tố xã giao.

4. Phong cách giao tiếp `thụ động` (passive communication) thường dẫn đến hậu quả nào trong môi trường làm việc?

A. Tăng cường sự hợp tác và đoàn kết nhóm.
B. Được người khác tôn trọng và đánh giá cao.
C. Bị bỏ qua ý kiến, nhu cầu không được đáp ứng và tích tụ sự bực bội.
D. Tạo ra môi trường làm việc hòa nhã và ít căng thẳng.

5. Mục đích chính của việc sử dụng `phản hồi` (feedback) trong giao tiếp kinh doanh là gì?

A. Để chỉ trích và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Để đảm bảo thông điệp đã được người nhận hiểu đúng và có cơ hội cải thiện.
C. Để thể hiện quyền lực và vị thế của người quản lý.
D. Để kéo dài thời gian giao tiếp và tạo ra sự tương tác.

6. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên (`win-win`)?

A. Áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của đối phương.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Tránh nhượng bộ trong mọi tình huống.

7. Hình thức giao tiếp nào sau đây được coi là `phi ngôn ngữ`?

A. Báo cáo bằng văn bản.
B. Thuyết trình trước đám đông.
C. Ngôn ngữ cơ thể.
D. Cuộc gọi điện thoại.

8. Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tạo sự tin tưởng với đối tác kinh doanh?

A. Giao tiếp trang trọng, theo nghi thức.
B. Giao tiếp không chính thức, thân mật.
C. Giao tiếp một chiều, thông báo.
D. Giao tiếp bằng văn bản là chủ yếu.

9. Trong giao tiếp qua video conference, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng chuyên nghiệp?

A. Sử dụng phông nền ảo phức tạp và bắt mắt.
B. Ăn mặc thoải mái, tự do.
C. Đảm bảo ánh sáng tốt, âm thanh rõ ràng và trang phục phù hợp.
D. Nói chuyện tự nhiên như đang giao tiếp trực tiếp, không cần chú ý đến hình thức.

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Tốc độ nói.
B. Từ ngữ được sử dụng.
C. Ánh mắt.
D. Tư thế.

11. Trong trường hợp phải truyền đạt tin xấu cho nhân viên, phong cách giao tiếp nào sau đây được khuyến khích để giảm thiểu tác động tiêu cực?

A. Trực tiếp, thẳng thắn nhưng thiếu tế nhị.
B. Gián tiếp, vòng vo để tránh gây sốc.
C. Chân thành, thấu cảm và tập trung vào giải pháp.
D. Tránh né, trì hoãn việc thông báo.

12. Rào cản giao tiếp `nhiễu` trong mô hình giao tiếp kinh doanh thường đề cập đến yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận.
B. Thông tin không rõ ràng hoặc mơ hồ.
C. Bất kỳ yếu tố nào gây xao nhãng hoặc cản trở quá trình truyền tải thông tin.
D. Thiếu phản hồi từ người nhận.

13. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, thái độ giao tiếp chuyên nghiệp nên thể hiện như thế nào?

A. Phản bác và tranh cãi để bảo vệ quan điểm.
B. Lờ đi và không phản hồi.
C. Lắng nghe, tiếp thu và thể hiện sự cầu thị.
D. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh.

14. Trong giao tiếp đa kênh (omnichannel communication) với khách hàng, mục tiêu chính là gì?

A. Giảm chi phí giao tiếp bằng cách tập trung vào một kênh duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên mọi kênh giao tiếp.
C. Tối đa hóa số lượng kênh giao tiếp để tiếp cận được nhiều khách hàng nhất.
D. Phân chia kênh giao tiếp theo từng phân khúc khách hàng khác nhau.

15. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp, hành động nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

A. Tham gia một khóa học giao tiếp ngắn hạn.
B. Đọc sách về kỹ năng giao tiếp.
C. Thực hành giao tiếp thường xuyên, nhận phản hồi và tự đánh giá.
D. Tránh giao tiếp trong những tình huống khó khăn.

16. Trong giao tiếp nhóm, hiện tượng `groupthink` (tư duy bầy đàn) có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đưa ra quyết định chất lượng cao hơn do nhiều người tham gia.
C. Hạn chế khả năng đánh giá khách quan và đưa ra quyết định sai lầm do áp lực tuân thủ ý kiến số đông.
D. Thúc đẩy sự đồng thuận và hòa hợp trong nhóm.

17. Trong quản lý dự án, giao tiếp hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc nào sau đây?

A. Giảm thiểu chi phí dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và đạt mục tiêu.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên dự án.
D. Giữ bí mật thông tin dự án với các bên liên quan.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của mô hình giao tiếp?

A. Người gửi (Sender).
B. Thông điệp (Message).
C. Phản hồi (Feedback).
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitor).

19. Sự khác biệt chính giữa giao tiếp `đồng bộ` (synchronous) và `bất đồng bộ` (asynchronous) trong kinh doanh là gì?

A. Đồng bộ là giao tiếp trực tiếp, bất đồng bộ là giao tiếp gián tiếp.
B. Đồng bộ yêu cầu phản hồi ngay lập tức, bất đồng bộ cho phép phản hồi chậm trễ.
C. Đồng bộ sử dụng công nghệ, bất đồng bộ không sử dụng công nghệ.
D. Đồng bộ là giao tiếp chính thức, bất đồng bộ là giao tiếp không chính thức.

20. Mục tiêu chính của giao tiếp kinh doanh là gì?

A. Tạo ra một môi trường làm việc thân thiện.
B. Đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả.
C. Duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
D. Chia sẻ thông tin một cách rộng rãi trong nội bộ.

21. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, phong cách giao tiếp `quyết đoán` (assertive communication) khác biệt với phong cách `hung hăng` (aggressive communication) như thế nào?

A. Quyết đoán là tôn trọng ý kiến của người khác, hung hăng thì không.
B. Quyết đoán sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ, hung hăng thì không.
C. Quyết đoán là tránh đối đầu, hung hăng thì tìm cách gây hấn.
D. Quyết đoán là thể hiện nhu cầu bản thân một cách rõ ràng và tôn trọng, hung hăng thì coi thường quyền lợi của người khác.

22. Trong một cuộc họp nhóm, phong cách giao tiếp nào sau đây của người lãnh đạo được xem là hiệu quả nhất để khuyến khích sự tham gia của mọi thành viên?

A. Độc đoán, chỉ đạo.
B. Thụ động, im lặng.
C. Dân chủ, khuyến khích ý kiến.
D. Tránh né, không can thiệp.

23. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` trong giao tiếp kinh doanh bao gồm hành động nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của bản thân.
B. Ngắt lời người nói khi cần thiết để làm rõ ý.
C. Chú ý toàn diện đến người nói, bao gồm cả lời nói và ngôn ngữ cơ thể.
D. Đánh giá và phê phán thông điệp ngay khi nghe.

24. Trong giao tiếp nội bộ công ty, việc sử dụng `kênh giao tiếp đa dạng` (ví dụ: email, bảng tin, họp mặt trực tiếp) có lợi ích gì?

A. Làm tăng sự phức tạp và gây nhiễu thông tin.
B. Đảm bảo thông điệp được truyền tải đến nhiều đối tượng khác nhau và tăng cường khả năng tiếp nhận thông tin.
C. Tốn kém chi phí và thời gian quản lý giao tiếp.
D. Chỉ phù hợp với công ty lớn, không cần thiết cho công ty nhỏ.

25. Trong giao tiếp kinh doanh hiện đại, mạng xã hội (social media) chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?

A. Chỉ để giải trí và giao tiếp cá nhân.
B. Xây dựng thương hiệu, tương tác với khách hàng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh giao tiếp truyền thống.
D. Chỉ sử dụng cho mục đích tuyển dụng nhân sự.

26. Trong bối cảnh làm việc đa dạng, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên có nền tảng văn hóa khác nhau?

A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ chung của công ty.
B. Giả định rằng mọi người đều hiểu cùng một ý nghĩa của thông điệp.
C. Nhận thức về sự khác biệt văn hóa và điều chỉnh phong cách giao tiếp cho phù hợp.
D. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm về văn hóa.

27. Trong một bài thuyết trình kinh doanh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc.
B. Đọc toàn bộ nội dung từ slide.
C. Tương tác với khán giả và sử dụng hình ảnh minh họa.
D. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian.

28. Khi viết email kinh doanh, dòng `Subject` (Tiêu đề) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, có thể bỏ qua.
B. Chỉ để phân loại email trong hộp thư.
C. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và quyết định độ ưu tiên xử lý email.
D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và trang trọng.

29. Nguyên tắc `7Cs` trong giao tiếp kinh doanh hiệu quả nhấn mạnh yếu tố `Conciseness` (súc tích) có nghĩa là gì?

A. Giao tiếp cần trung thực và đáng tin cậy.
B. Giao tiếp cần rõ ràng và dễ hiểu.
C. Giao tiếp cần ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề chính.
D. Giao tiếp cần lịch sự và tôn trọng người nghe.

30. Trong giao tiếp bằng văn bản, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp và rõ ràng?

A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Cấu trúc câu dài và phức tạp.
C. Ngắn gọn, súc tích và đúng ngữ pháp.
D. Sử dụng nhiều từ viết tắt và biệt ngữ chuyên ngành.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Kỹ năng 'giải quyết xung đột' trong giao tiếp kinh doanh tập trung vào mục tiêu chính nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các thông báo chính thức, quan trọng và cần lưu trữ bằng văn bản trong doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. Khi giao tiếp với khách hàng quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm do khác biệt văn hóa?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Phong cách giao tiếp 'thụ động' (passive communication) thường dẫn đến hậu quả nào trong môi trường làm việc?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. Mục đích chính của việc sử dụng 'phản hồi' (feedback) trong giao tiếp kinh doanh là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên ('win-win')?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Hình thức giao tiếp nào sau đây được coi là 'phi ngôn ngữ'?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tạo sự tin tưởng với đối tác kinh doanh?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. Trong giao tiếp qua video conference, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp phi ngôn ngữ?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. Trong trường hợp phải truyền đạt tin xấu cho nhân viên, phong cách giao tiếp nào sau đây được khuyến khích để giảm thiểu tác động tiêu cực?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. Rào cản giao tiếp 'nhiễu' trong mô hình giao tiếp kinh doanh thường đề cập đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, thái độ giao tiếp chuyên nghiệp nên thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Trong giao tiếp đa kênh (omnichannel communication) với khách hàng, mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp, hành động nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. Trong giao tiếp nhóm, hiện tượng 'groupthink' (tư duy bầy đàn) có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản lý dự án, giao tiếp hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của mô hình giao tiếp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. Sự khác biệt chính giữa giao tiếp 'đồng bộ' (synchronous) và 'bất đồng bộ' (asynchronous) trong kinh doanh là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Mục tiêu chính của giao tiếp kinh doanh là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, phong cách giao tiếp 'quyết đoán' (assertive communication) khác biệt với phong cách 'hung hăng' (aggressive communication) như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. Trong một cuộc họp nhóm, phong cách giao tiếp nào sau đây của người lãnh đạo được xem là hiệu quả nhất để khuyến khích sự tham gia của mọi thành viên?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' trong giao tiếp kinh doanh bao gồm hành động nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Trong giao tiếp nội bộ công ty, việc sử dụng 'kênh giao tiếp đa dạng' (ví dụ: email, bảng tin, họp mặt trực tiếp) có lợi ích gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. Trong giao tiếp kinh doanh hiện đại, mạng xã hội (social media) chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Trong bối cảnh làm việc đa dạng, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên có nền tảng văn hóa khác nhau?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Trong một bài thuyết trình kinh doanh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. Khi viết email kinh doanh, dòng 'Subject' (Tiêu đề) có vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. Nguyên tắc '7Cs' trong giao tiếp kinh doanh hiệu quả nhấn mạnh yếu tố 'Conciseness' (súc tích) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. Trong giao tiếp bằng văn bản, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp và rõ ràng?