1. Trong giáo dục thể chất, `vận động thô` và `vận động tinh` khác nhau như thế nào?
A. Vận động thô liên quan đến các cơ lớn, vận động tinh liên quan đến các cơ nhỏ và sự khéo léo của bàn tay, ngón tay.
B. Vận động thô chỉ các hoạt động ngoài trời, vận động tinh chỉ các hoạt động trong nhà.
C. Vận động thô dành cho nam, vận động tinh dành cho nữ.
D. Không có sự khác biệt giữa vận động thô và vận động tinh.
2. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa chấn thương trong hoạt động thể chất?
A. Khởi động kỹ trước khi tập và hạ nhiệt sau khi tập.
B. Tập luyện quá sức để nhanh chóng đạt được mục tiêu.
C. Sử dụng trang thiết bị bảo hộ phù hợp.
D. Lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi khi cần thiết.
3. Đâu là một ví dụ về hoạt động thể chất `kỵ khí` (anaerobic)?
A. Đi bộ nhanh.
B. Bơi lội đường dài.
C. Chạy nước rút (sprint).
D. Đạp xe đạp chậm rãi.
4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tập luyện thể dục thể thao thường xuyên?
A. Cải thiện sức khỏe tim mạch.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm.
5. Bài tập `Plank` chủ yếu tác động đến nhóm cơ nào?
A. Cơ tay trước (biceps).
B. Cơ chân sau (hamstrings).
C. Cơ bụng và cơ lưng dưới (core).
D. Cơ ngực (pectorals).
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của thể lực?
A. Sức mạnh.
B. Sức bền.
C. Linh hoạt.
D. Trí thông minh.
7. Tập luyện sức mạnh có lợi ích chính nào cho cơ thể, đặc biệt là khi tuổi tác tăng lên?
A. Chỉ giúp tăng kích thước cơ bắp.
B. Giúp duy trì mật độ xương, sức mạnh cơ bắp và chức năng vận động.
C. Chỉ dành cho vận động viên chuyên nghiệp.
D. Làm chậm quá trình lão hóa tim mạch.
8. Trong giáo dục thể chất, khái niệm `thể thao công bằng` (fair play) nhấn mạnh điều gì?
A. Chiến thắng bằng mọi giá.
B. Tuân thủ luật lệ, tôn trọng đối thủ và tinh thần thượng võ.
C. Chỉ tập trung vào việc đạt thành tích cá nhân.
D. Sử dụng mọi chiến thuật để giành lợi thế, kể cả không trung thực.
9. Khi bị chuột rút cơ bắp trong khi tập luyện, biện pháp xử lý ban đầu tốt nhất là gì?
A. Tiếp tục tập luyện để cơ bắp quen dần.
B. Dừng tập, kéo giãn nhẹ nhàng cơ bị chuột rút và xoa bóp.
C. Chườm nóng ngay lập tức.
D. Uống thuốc giảm đau.
10. Điều gì quyết định `cường độ` của một bài tập thể dục?
A. Thời gian tập luyện.
B. Mức độ gắng sức và nhịp tim trong khi tập.
C. Loại hình bài tập.
D. Địa điểm tập luyện.
11. Đâu là dấu hiệu của việc tập luyện quá sức?
A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng sau mỗi buổi tập.
B. Cải thiện thành tích tập luyện nhanh chóng.
C. Mệt mỏi kéo dài, đau nhức cơ bắp quá mức và giảm hiệu suất tập luyện.
D. Ngủ ngon giấc hơn và ăn uống ngon miệng hơn.
12. Mục tiêu của việc rèn luyện `tố chất vận động` trong giáo dục thể chất là gì?
A. Chỉ để học sinh đạt thành tích cao trong các kỳ thi thể chất.
B. Phát triển toàn diện các tố chất thể lực như sức mạnh, sức bền, tốc độ, sự khéo léo và linh hoạt.
C. Để học sinh trở thành vận động viên chuyên nghiệp trong tương lai.
D. Chỉ tập trung vào phát triển một vài tố chất nổi trội nhất.
13. Trong các môn thể thao đồng đội, điều gì quan trọng hơn cả để đạt được thành công?
A. Kỹ năng cá nhân xuất sắc của từng thành viên.
B. Sự phối hợp, tinh thần đồng đội và chiến thuật thi đấu hợp lý.
C. Sức mạnh thể chất vượt trội.
D. Sự may mắn.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của một chương trình giáo dục thể chất?
A. Trình độ chuyên môn và nhiệt huyết của giáo viên.
B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị thể thao.
C. Mức độ quan tâm và ủng hộ của phụ huynh.
D. Màu sắc đồng phục thể dục của học sinh.
15. Trong sơ cứu chấn thương thể thao ban đầu, nguyên tắc `R.I.C.E.` là viết tắt của những chữ gì?
A. Rest, Ice, Compression, Elevation.
B. Run, Ignore, Continue, Exercise.
C. Relax, Inhale, Calm, Exhale.
D. Rehab, Injury, Consult, Evaluate.
16. Hoạt động nào sau đây chủ yếu phát triển sức bền tim mạch?
A. Nâng tạ.
B. Chạy bộ đường dài.
C. Yoga.
D. Đánh golf.
17. Tại sao việc `hạ nhiệt` (cool-down) sau khi tập luyện lại quan trọng?
A. Để tăng nhịp tim lên mức cao nhất.
B. Để cơ thể phục hồi nhanh chóng và giảm đau nhức cơ bắp.
C. Để đốt cháy thêm calo sau khi tập.
D. Để làm cho buổi tập luyện dài hơn.
18. Nguyên tắc `tăng tiến dần` trong tập luyện thể chất nghĩa là gì?
A. Tập luyện với cường độ tối đa ngay từ đầu.
B. Tăng dần độ khó, thời lượng hoặc cường độ tập luyện theo thời gian.
C. Thay đổi bài tập liên tục để tránh nhàm chán.
D. Chỉ tập trung vào một nhóm cơ duy nhất mỗi buổi tập.
19. Nguyên tắc `khởi động kỹ` trước khi tập luyện có tác dụng chính nào?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp ngay lập tức.
B. Giảm nguy cơ chấn thương và chuẩn bị cơ thể cho vận động.
C. Đốt cháy calo hiệu quả hơn trong quá trình tập luyện.
D. Cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng trước khi tập.
20. Trong giáo dục thể chất, việc đánh giá thể lực cho học sinh thường nhằm mục đích gì?
A. Để xếp hạng học sinh và tạo ra sự cạnh tranh.
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu thể chất của từng học sinh và điều chỉnh chương trình tập luyện phù hợp.
C. Để chọn ra những học sinh có năng khiếu thể thao đặc biệt.
D. Để so sánh thể lực giữa các trường học khác nhau.
21. Tại sao giáo dục thể chất lại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lối sống lành mạnh cho học sinh?
A. Chỉ giúp học sinh khỏe mạnh hơn về thể chất.
B. Giúp học sinh hiểu biết về lợi ích của vận động, hình thành thói quen tập luyện và các kỹ năng sống cần thiết.
C. Chỉ dành cho những học sinh có năng khiếu thể thao.
D. Không quan trọng bằng các môn học văn hóa khác.
22. Loại hình vận động nào sau đây thường được khuyến khích cho người lớn tuổi để duy trì sức khỏe và sự linh hoạt?
A. Cử tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Đi bộ và các bài tập giãn cơ nhẹ nhàng.
D. Các môn thể thao đối kháng mạnh.
23. Lợi ích về mặt tinh thần của việc tham gia hoạt động thể chất thường xuyên là gì?
A. Chỉ cải thiện ngoại hình bên ngoài.
B. Giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tự tin.
C. Làm tăng sự cạnh tranh và gây áp lực tinh thần.
D. Không có lợi ích đáng kể về mặt tinh thần.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn trang phục và giày dép cho hoạt động thể chất?
A. Thời trang và màu sắc bắt mắt.
B. Sự thoải mái, vừa vặn và phù hợp với loại hình hoạt động.
C. Giá cả phải chăng và thương hiệu nổi tiếng.
D. Độ bền và khả năng chống thấm nước.
25. Trong một buổi học thể dục, hoạt động nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Trò chơi vận động cường độ cao.
B. Khởi động chung và khởi động chuyên môn.
C. Bài tập rèn luyện sức mạnh.
D. Thi đấu thể thao.
26. Mục tiêu chính của giáo dục thể chất trong trường học là gì?
A. Nâng cao thành tích học tập các môn văn hóa.
B. Phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội cho học sinh.
C. Đào tạo vận động viên chuyên nghiệp cho quốc gia.
D. Giảm bớt áp lực học tập cho học sinh.
27. Khi thực hiện động tác `gập bụng`, điều quan trọng cần lưu ý để tránh chấn thương lưng là gì?
A. Gập người lên càng cao càng tốt.
B. Giữ thẳng chân và cố định chân xuống sàn.
C. Giữ cổ thẳng hàng với cột sống và sử dụng cơ bụng để nâng thân trên.
D. Thực hiện động tác nhanh và liên tục để tăng hiệu quả.
28. Trong giáo dục thể chất, `kỹ năng vận động cơ bản` bao gồm những loại kỹ năng nào?
A. Chỉ các kỹ năng liên quan đến chạy, nhảy, và ném.
B. Các kỹ năng cần thiết cho mọi hoạt động thể chất, bao gồm di chuyển, thăng bằng và kiểm soát đồ vật.
C. Chỉ các kỹ năng cần thiết để chơi các môn thể thao đối kháng.
D. Các kỹ năng chỉ được dạy ở cấp tiểu học.
29. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng trong hoạt động thể chất?
A. Chỉ để giảm cảm giác khát.
B. Để điều hòa thân nhiệt, vận chuyển chất dinh dưỡng và hỗ trợ chức năng cơ bắp.
C. Để tăng cân nhanh chóng.
D. Để làm chậm quá trình trao đổi chất.
30. Hoạt động thể chất nào sau đây phù hợp nhất để cải thiện sự linh hoạt của cơ thể?
A. Chạy nhanh.
B. Nâng tạ nặng.
C. Yoga hoặc Pilates.
D. Nhảy dây.