Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Đâu là lợi ích quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho xã hội?

A. Tăng cường số lượng công trình nghiên cứu khoa học được công bố.
B. Đảm bảo nguồn nhân lực có kỹ năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
C. Nâng cao trình độ dân trí chung của toàn dân.
D. Tạo ra nhiều nhà lãnh đạo và quản lý giỏi cho đất nước.

2. Loại hình kỹ năng nào ngày càng được coi trọng trong giáo dục nghề nghiệp hiện đại, bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

A. Kỹ năng viết học thuật.
B. Kỹ năng mềm (soft skills).
C. Kỹ năng nghiên cứu khoa học.
D. Kỹ năng ngoại ngữ chuyên ngành sâu.

3. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

A. Trung cấp nghề.
B. Cao đẳng nghề.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp nghề.

4. Hình thức đào tạo nghề nào thường dành cho những người muốn học nhanh một nghề cụ thể để đi làm ngay?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng.

5. Một trong những xu hướng hiện nay trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Tăng cường đào tạo tập trung tại các trường nghề nội trú.
B. Cá nhân hóa quá trình đào tạo, chú trọng đến nhu cầu và năng lực của từng người học.
C. Giảm bớt sự tham gia của doanh nghiệp vào quá trình đào tạo.
D. Tăng cường các chương trình đào tạo từ xa hoàn toàn trực tuyến.

6. Giáo dục nghề nghiệp khác biệt với giáo dục đại học truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

A. Thời gian đào tạo dài hơn.
B. Học phí cao hơn.
C. Mục tiêu đào tạo và định hướng nghề nghiệp.
D. Yêu cầu đầu vào khắt khe hơn.

7. Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học cơ bản ở đại học.
B. Giảm học phí cho tất cả các bậc học, kể cả đại học.
C. Tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp.
D. Khuyến khích học sinh tốt nghiệp THPT vào đại học bằng mọi giá.

8. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào điều gì để duy trì tính phù hợp?

A. Đào tạo các nghề truyền thống, có tính ổn định cao.
B. Tăng cường đào tạo lý thuyết nền tảng để thích ứng với mọi thay đổi.
C. Phát triển kỹ năng mềm và khả năng thích ứng, học tập suốt đời.
D. Giảm bớt thời gian thực hành, tăng cường học trực tuyến.

9. Hình thức đào tạo `kép` trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

A. Đào tạo đồng thời hai nghề khác nhau.
B. Kết hợp học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
C. Sử dụng cả giáo viên trong nước và quốc tế.
D. Đào tạo cả kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của giáo dục nghề nghiệp?

A. Tính ứng dụng cao, tập trung vào thực hành.
B. Thời gian đào tạo thường ngắn hơn so với giáo dục đại học.
C. Chương trình đào tạo mang tính hàn lâm, lý thuyết sâu rộng.
D. Liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp và thị trường lao động.

11. Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

A. Nghiên cứu vật lý hạt nhân.
B. Kỹ thuật phần mềm.
C. Luật sư.
D. Giáo viên tiểu học.

12. Đâu là một hiểu lầm phổ biến về giáo dục nghề nghiệp?

A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho những người không đủ khả năng vào đại học.
B. Giáo dục nghề nghiệp mang lại cơ hội việc làm ổn định.
C. Giáo dục nghề nghiệp giúp phát triển kỹ năng thực hành.
D. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế.

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh hơn nhờ tập trung vào nghiên cứu khoa học.
B. Sẽ thiếu hụt lao động có kỹ năng, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
C. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đại học sẽ tăng cao.
D. Đời sống văn hóa tinh thần của người dân sẽ được nâng cao.

14. Một chương trình giáo dục nghề nghiệp chất lượng cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

A. Giảng viên là các nhà khoa học nổi tiếng.
B. Cơ sở vật chất hiện đại, cập nhật công nghệ mới.
C. Nội dung đào tạo chủ yếu dựa trên lý thuyết sách vở.
D. Quy mô lớp học lớn để tiết kiệm chi phí.

15. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng gì?

A. Ô nhiễm môi trường.
B. Thất nghiệp và thiếu việc làm.
C. Bất bình đẳng giới.
D. Tội phạm và tệ nạn xã hội.

16. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu về một lĩnh vực khoa học.
B. Kỹ năng thực hành và năng lực làm việc cụ thể trong một nghề nghiệp.
C. Khả năng nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới.
D. Nền tảng kiến thức rộng để tiếp tục học lên các bậc học cao hơn.

17. Đâu KHÔNG phải là vai trò của giáo viên trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Truyền đạt kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành.
B. Hướng dẫn học sinh nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
C. Cập nhật kiến thức và kỹ năng theo sự phát triển của công nghệ.
D. Kết nối với doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập cho học sinh.

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của người học trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Điểm số cao trong các kỳ thi.
B. Sự đam mê, nỗ lực học tập và rèn luyện kỹ năng.
C. Gia đình có truyền thống làm nghề đó.
D. Trường nghề có cơ sở vật chất hiện đại nhất.

19. Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm `kỹ năng cứng` (hard skills) thường được hiểu là gì?

A. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề.
B. Kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật liên quan trực tiếp đến công việc cụ thể.
C. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.
D. Kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo.

20. Tại sao việc tư vấn hướng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Để tăng số lượng học sinh đăng ký vào các trường nghề.
B. Để giúp học sinh chọn đúng ngành nghề phù hợp với năng lực và sở thích.
C. Để giảm áp lực thi cử cho học sinh.
D. Để quảng bá hình ảnh của các trường nghề.

21. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì đối với người học?

A. Đạt được bằng cấp cao nhất trong lĩnh vực học thuật.
B. Nâng cao vị thế xã hội thông qua con đường học vấn.
C. Có được việc làm và thu nhập ổn định sau khi tốt nghiệp.
D. Phát triển tư duy phản biện và khả năng tự học suốt đời.

22. Một người học xong trung cấp nghề có thể học liên thông lên bậc học nào?

A. Đại học chính quy.
B. Cao đẳng nghề hoặc đại học (tùy chương trình liên thông).
C. Thạc sĩ.
D. Tiến sĩ.

23. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả?

A. Tăng cường quảng bá về cơ hội việc làm và thu nhập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.
B. Giảm yêu cầu đầu vào của các trường nghề.
C. Biến tất cả các trường nghề thành trường nội trú.
D. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa và văn nghệ trong trường nghề.

24. Để đánh giá chất lượng của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng bài báo khoa học được công bố bởi giảng viên.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
C. Số lượng bằng khen và giải thưởng mà trường đạt được.
D. Mức độ nổi tiếng của trường trong cộng đồng.

25. Giáo dục nghề nghiệp có thể đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs) như thế nào?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế về văn hóa.
B. Đảm bảo giáo dục chất lượng và cơ hội việc làm cho tất cả mọi người.
C. Giảm thiểu chi phí cho các chương trình phúc lợi xã hội.
D. Thúc đẩy du lịch quốc tế.

26. Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, `chuẩn đầu ra` được hiểu là gì?

A. Điểm số trung bình tối thiểu để tốt nghiệp.
B. Khả năng và kỹ năng mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
C. Số lượng tín chỉ mà người học phải tích lũy.
D. Thời gian đào tạo tối thiểu của chương trình.

27. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

A. Giúp quốc gia thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế toàn cầu.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
D. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế về văn hóa.

28. Giáo dục nghề nghiệp góp phần vào sự phát triển kinh tế của một quốc gia như thế nào?

A. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
B. Nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu chi phí cho y tế và chăm sóc sức khỏe.
D. Thúc đẩy phát triển văn hóa và nghệ thuật truyền thống.

29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển?

A. Sự cạnh tranh từ giáo dục đại học truyền thống.
B. Thiếu hụt nguồn lực đầu tư và cơ sở vật chất.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường lao động.
D. Sự gia tăng số lượng sinh viên quốc tế.

30. Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng phát triển những ngành nghề nào?

A. Các ngành nghề truyền thống, có lịch sử lâu đời.
B. Các ngành nghề liên quan đến công nghệ số, tự động hóa và năng lượng tái tạo.
C. Các ngành nghề thủ công mỹ nghệ.
D. Các ngành nghề trong lĩnh vực nông nghiệp truyền thống.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là lợi ích quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho xã hội?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

2. Loại hình kỹ năng nào ngày càng được coi trọng trong giáo dục nghề nghiệp hiện đại, bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

3. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

4. Hình thức đào tạo nghề nào thường dành cho những người muốn học nhanh một nghề cụ thể để đi làm ngay?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

5. Một trong những xu hướng hiện nay trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

6. Giáo dục nghề nghiệp khác biệt với giáo dục đại học truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

7. Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

8. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào điều gì để duy trì tính phù hợp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

9. Hình thức đào tạo 'kép' trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của giáo dục nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

11. Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

12. Đâu là một hiểu lầm phổ biến về giáo dục nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng phát triển giáo dục nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

14. Một chương trình giáo dục nghề nghiệp chất lượng cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

15. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

16. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

17. Đâu KHÔNG phải là vai trò của giáo viên trong giáo dục nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của người học trong giáo dục nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

19. Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm 'kỹ năng cứng' (hard skills) thường được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

20. Tại sao việc tư vấn hướng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

21. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì đối với người học?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

22. Một người học xong trung cấp nghề có thể học liên thông lên bậc học nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

23. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

24. Để đánh giá chất lượng của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

25. Giáo dục nghề nghiệp có thể đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs) như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

26. Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

27. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

28. Giáo dục nghề nghiệp góp phần vào sự phát triển kinh tế của một quốc gia như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

30. Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng phát triển những ngành nghề nào?