1. Để học sinh tốt nghiệp THCS có thể học nghề, hình thức đào tạo nào là phổ biến nhất?
A. Liên thông cao đẳng.
B. Trung cấp nghề.
C. Cao đẳng chính quy.
D. Đại học từ xa.
2. Trong giáo dục nghề nghiệp, `học đi đôi với hành` có nghĩa là:
A. Chỉ tập trung vào thực hành, bỏ qua lý thuyết.
B. Lý thuyết và thực hành được kết hợp chặt chẽ, bổ sung cho nhau trong quá trình đào tạo.
C. Học lý thuyết trước, sau đó mới thực hành.
D. Thực hành chỉ là phần phụ, lý thuyết mới là chính.
3. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?
A. Trung cấp.
B. Cao đẳng.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp.
4. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Đào tạo ra các nhà khoa học và nhà nghiên cứu hàng đầu.
B. Nâng cao dân trí và phát triển văn hóa xã hội.
C. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
D. Chuẩn bị cho người học tham gia các kỳ thi tuyển sinh đại học.
5. Doanh nghiệp tham gia vào giáo dục nghề nghiệp chủ yếu với mục đích gì?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu và hình ảnh doanh nghiệp.
B. Đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội.
C. Đảm bảo nguồn cung ứng lao động có kỹ năng phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
D. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo lại nhân viên mới.
6. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào đào tạo những kỹ năng nào?
A. Kỹ năng lao động thủ công truyền thống.
B. Kỹ năng tin học văn phòng cơ bản.
C. Kỹ năng số, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
D. Kỹ năng quản lý tài chính và kế toán.
7. Loại hình trường nào sau đây thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?
A. Trường trung học phổ thông chuyên.
B. Trường đại học quốc gia.
C. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên.
D. Trường mầm non tư thục.
8. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?
A. Chương trình học hàn lâm và chuyên sâu hơn.
B. Thời gian đào tạo thường ngắn hơn và chi phí thấp hơn.
C. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp ít cạnh tranh hơn.
D. Bằng cấp có giá trị quốc tế cao hơn.
9. Trong giáo dục nghề nghiệp, `liên thông` có nghĩa là:
A. Chương trình đào tạo kéo dài liên tục nhiều năm.
B. Khả năng chuyển đổi giữa các trình độ đào tạo nghề (ví dụ từ trung cấp lên cao đẳng).
C. Sự liên kết giữa các trường nghề khác nhau.
D. Đào tạo nghề kết hợp với học văn hóa phổ thông.
10. Trong giáo dục nghề nghiệp, `chuẩn đầu ra` được hiểu là:
A. Điểm số trung bình tối thiểu để tốt nghiệp.
B. Số lượng tín chỉ sinh viên phải tích lũy.
C. Mô tả kiến thức, kỹ năng, thái độ mà người học đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
D. Yêu cầu về cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên của nhà trường.
11. Xu hướng phát triển nào KHÔNG phù hợp với giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?
A. Cá nhân hóa chương trình đào tạo theo năng lực và nhu cầu của từng người học.
B. Tăng cường đào tạo trực tuyến và ứng dụng công nghệ số.
C. Giảm sự liên kết với doanh nghiệp và thị trường lao động.
D. Chú trọng phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng thích ứng.
12. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG trực tiếp hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?
A. Chính sách miễn giảm học phí cho học sinh, sinh viên học nghề.
B. Chính sách tín dụng ưu đãi cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
C. Chính sách tăng cường đầu tư cho giáo dục đại học.
D. Chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
13. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phù hợp với giáo dục nghề nghiệp?
A. Học sinh tốt nghiệp THCS muốn học nghề sớm.
B. Người lao động muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp.
C. Sinh viên tốt nghiệp đại học muốn học thêm kỹ năng thực tế.
D. Học sinh giỏi quốc gia có định hướng nghiên cứu khoa học cơ bản.
14. Điều gì sẽ xảy ra nếu giáo dục nghề nghiệp không được đầu tư và phát triển đúng mức?
A. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh chóng hơn do tập trung nguồn lực vào giáo dục đại học.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng nghề, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của quốc gia.
C. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đại học có việc làm sẽ tăng cao.
D. Giáo dục đại học sẽ trở nên chất lượng hơn do giảm áp lực cạnh tranh.
15. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của giáo viên giáo dục nghề nghiệp?
A. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng nghề cho học sinh, sinh viên.
B. Hướng dẫn thực hành và rèn luyện tay nghề.
C. Nghiên cứu khoa học và công bố quốc tế.
D. Tư vấn hướng nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm việc làm cho người học.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức của giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?
A. Sự thiếu hụt cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo hiện đại.
B. Định kiến xã hội về giá trị của bằng cấp nghề so với bằng cấp đại học.
C. Chất lượng đội ngũ giáo viên và giảng viên còn hạn chế.
D. Nhu cầu tuyển dụng lao động có tay nghề cao của doanh nghiệp giảm sút.
17. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?
A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau khi ra trường.
B. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học được công bố quốc tế.
C. Mức độ hài lòng của người học và doanh nghiệp sử dụng lao động.
D. Cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên đạt chuẩn.
18. Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Thi trắc nghiệm lý thuyết.
B. Thi tự luận dài.
C. Đánh giá kỹ năng thực hành, sản phẩm thực tế và thái độ làm việc.
D. Kiểm tra kiến thức lịch sử và văn hóa.
19. Ngành nghề nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?
A. Cơ khí chế tạo.
B. Công nghệ thông tin.
C. Sư phạm mầm non.
D. Nghiên cứu vũ trụ học.
20. Loại hình đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục thường xuyên trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?
A. Bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề.
B. Đào tạo lại nghề.
C. Đào tạo trung cấp chính quy.
D. Cập nhật kiến thức, kỹ năng nghề.
21. Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp với người vừa muốn học văn hóa vừa muốn có nghề?
A. Trung cấp chuyên nghiệp.
B. Cao đẳng nghề.
C. Trung cấp vừa học văn hóa vừa học nghề.
D. Sơ cấp nghề.
22. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giáo dục nghề nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Tạo ra lực lượng lao động có trình độ học vấn cao.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập cho người dân.
C. Phát triển khoa học và công nghệ tiên tiến.
D. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
23. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?
A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Bộ Tài chính.
24. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học trong các trường nghề.
B. Phát triển các chương trình liên kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp.
C. Mở rộng quy mô tuyển sinh và tăng số lượng trường nghề.
D. Tập trung vào đào tạo lý thuyết chuyên sâu thay vì thực hành.
25. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học:
A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu về khoa học cơ bản.
B. Kỹ năng thực hành và năng lực chuyên môn để làm việc.
C. Khả năng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
D. Nền tảng kiến thức rộng để tiếp tục học lên đại học.
26. So sánh với giáo dục phổ thông, giáo dục nghề nghiệp có điểm khác biệt cơ bản nhất là:
A. Thời gian đào tạo dài hơn.
B. Mục tiêu đào tạo hướng đến kiến thức lý thuyết.
C. Chú trọng đào tạo kỹ năng thực hành và định hướng nghề nghiệp rõ ràng.
D. Yêu cầu đầu vào khắt khe hơn.
27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc học nghề?
A. Cơ hội việc làm ổn định và thu nhập tốt.
B. Phát triển toàn diện kiến thức khoa học cơ bản.
C. Thời gian đào tạo ngắn, nhanh chóng đi làm.
D. Học phí thường thấp hơn so với đại học.
28. Đâu là vai trò của Hiệp hội nghề nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp.
B. Xây dựng chương trình đào tạo và tiêu chuẩn kỹ năng nghề.
C. Tuyển sinh và cấp bằng tốt nghiệp cho các trường nghề.
D. Cung cấp tài chính và đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp.
29. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?
A. Tăng cường truyền thông về cơ hội việc làm và thu nhập tốt sau khi học nghề.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất của các trường nghề.
C. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh và tăng yêu cầu đầu vào.
D. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm nghề nghiệp và tư vấn hướng nghiệp.
30. Học phí trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập thường:
A. Cao hơn so với trường đại học công lập.
B. Tương đương với trường đại học công lập.
C. Thấp hơn hoặc có chính sách hỗ trợ học phí so với trường đại học công lập.
D. Hoàn toàn miễn phí cho tất cả học sinh, sinh viên.