Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Loại hình cơ sở giáo dục nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

A. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên.
B. Trường trung cấp sư phạm.
C. Trường cao đẳng nghề.
D. Trường trung cấp nghề.

2. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp nghề.

3. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

A. Tăng cường kiểm tra, giám sát các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
B. Đẩy mạnh xã hội hóa giáo dục nghề nghiệp.
C. Tăng cường hợp tác giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
D. Nâng chuẩn đầu vào của các chương trình đào tạo nghề.

4. Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước dành cho người học giáo dục nghề nghiệp?

A. Miễn học phí hoàn toàn cho tất cả các trình độ.
B. Hỗ trợ vay vốn học tập, miễn giảm học phí cho đối tượng chính sách.
C. Cấp học bổng khuyến khích học tập cho mọi sinh viên.
D. Cấp đất ở miễn phí cho sinh viên tốt nghiệp loại giỏi.

5. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì đối với người học?

A. Đạt được bằng cấp cao nhất trong lĩnh vực học thuật.
B. Có được việc làm ổn định và thu nhập tốt ngay sau khi tốt nghiệp.
C. Nâng cao vị thế xã hội và danh tiếng cá nhân.
D. Phát triển khả năng tư duy phản biện và sáng tạo.

6. Trong mô hình đào tạo kép (Dual Training) của giáo dục nghề nghiệp, vai trò của doanh nghiệp là gì?

A. Chỉ tiếp nhận sinh viên đến thực tập.
B. Tham gia vào quá trình xây dựng chương trình đào tạo và trực tiếp đào tạo thực hành tại doanh nghiệp.
C. Cung cấp học bổng cho sinh viên nghèo vượt khó.
D. Tài trợ cơ sở vật chất cho trường nghề.

7. Chứng chỉ nghề có giá trị pháp lý như thế nào?

A. Không có giá trị pháp lý.
B. Chỉ có giá trị trong phạm vi cơ sở đào tạo cấp chứng chỉ.
C. Có giá trị chứng nhận trình độ kỹ năng nghề trên toàn quốc.
D. Có giá trị tương đương bằng cấp chuyên môn.

8. Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ `kỹ năng cứng` (hard skills) thường được hiểu là gì?

A. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề.
B. Kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật liên quan trực tiếp đến công việc.
C. Kỹ năng quản lý thời gian, tự học, tự giác.
D. Kỹ năng sử dụng máy tính và công nghệ thông tin.

9. Xu hướng phát triển nào KHÔNG phù hợp với giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

A. Cá nhân hóa chương trình đào tạo.
B. Tăng cường đào tạo trực tuyến và kết hợp.
C. Giảm sự tham gia của doanh nghiệp vào quá trình đào tạo.
D. Tập trung vào kỹ năng mềm và kỹ năng số.

10. Đâu là mục tiêu của việc phân luồng học sinh sau THCS sang giáo dục nghề nghiệp?

A. Giảm áp lực cạnh tranh vào các trường đại học.
B. Đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội học tập.
C. Đáp ứng nhu cầu nhân lực kỹ thuật của nền kinh tế.
D. Nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

11. Để đăng ký học nghề, người học KHÔNG cần đáp ứng điều kiện nào sau đây?

A. Đủ độ tuổi theo quy định.
B. Có bằng tốt nghiệp THPT.
C. Có sức khỏe phù hợp với nghề.
D. Có trình độ học vấn phù hợp với nghề.

12. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu nào của quốc gia?

A. Xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm bền vững.
B. Nâng cao chỉ số hạnh phúc quốc gia.
C. Phát triển nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
D. Đảm bảo an ninh quốc phòng.

13. So với giáo dục phổ thông, giáo dục nghề nghiệp có điểm khác biệt nổi bật nào?

A. Thời gian đào tạo dài hơn.
B. Học phí thường cao hơn.
C. Tính ứng dụng thực tế và định hướng nghề nghiệp rõ ràng hơn.
D. Yêu cầu đầu vào khắt khe hơn.

14. Thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt là gì?

A. Thiếu đội ngũ giảng viên có trình độ cao.
B. Cơ sở vật chất và trang thiết bị lạc hậu.
C. Chưa thu hút được sự quan tâm của xã hội và học sinh.
D. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu của doanh nghiệp.

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Số lượng bằng khen và giải thưởng đạt được.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo.
C. Quy mô cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
D. Số lượng giảng viên có học hàm và học vị cao.

16. Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp với người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề?

A. Đào tạo chính quy tập trung.
B. Đào tạo thường xuyên, vừa làm vừa học.
C. Đào tạo từ xa, trực tuyến.
D. Đào tạo liên thông lên đại học.

17. Đâu KHÔNG phải là một ngành nghề thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

A. Công nghệ ô tô.
B. Điều dưỡng.
C. Sư phạm Toán học.
D. Điện công nghiệp.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống?

A. Thời gian đào tạo ngắn hơn, chi phí thấp hơn.
B. Tính thực hành cao, dễ tìm việc làm sau tốt nghiệp.
C. Cơ hội nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
D. Đa dạng ngành nghề, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.

19. Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Thi trắc nghiệm lý thuyết.
B. Kiểm tra thực hành kỹ năng nghề.
C. Viết tiểu luận và bài tập lớn.
D. Phỏng vấn vấn đáp.

20. Đâu là lợi ích chính mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho xã hội?

A. Nâng cao trình độ dân trí chung của toàn dân.
B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
C. Tạo ra đội ngũ trí thức tinh hoa cho đất nước.
D. Góp phần phát triển khoa học công nghệ tiên tiến.

21. Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc trang bị những kỹ năng nào?

A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu và phát triển phần mềm.
B. Kỹ năng mềm, kỹ năng thích ứng và khả năng học tập suốt đời.
C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và máy móc hiện đại.
D. Kỹ năng quản lý dự án và lãnh đạo nhóm.

22. Để học sinh và phụ huynh hiểu rõ hơn về giáo dục nghề nghiệp, cần đẩy mạnh hoạt động nào?

A. Tổ chức các kỳ thi tay nghề quốc gia và quốc tế.
B. Tổ chức các ngày hội tư vấn hướng nghiệp và trải nghiệm nghề nghiệp.
C. Xây dựng thêm nhiều trường nghề ở vùng sâu, vùng xa.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.

23. Để thu hút học sinh vào học nghề, giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

A. Tăng cường truyền thông về cơ hội việc làm và thu nhập tốt sau khi học nghề.
B. Giảm học phí và tăng học bổng cho học sinh học nghề.
C. Nâng cao tiêu chuẩn đầu vào của các trường nghề.
D. Cải thiện chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất của các trường nghề.

24. Khung trình độ quốc gia Việt Nam quy định bậc trình độ nào tương ứng với giáo dục nghề nghiệp?

A. Bậc 1 đến bậc 8.
B. Bậc 1 đến bậc 5.
C. Bậc 3 đến bậc 5.
D. Bậc 1 đến bậc 3.

25. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm thúc đẩy phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường đầu tư ngân sách cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
B. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo nghề.
C. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh đại học và cao đẳng.
D. Đẩy mạnh công tác hướng nghiệp và phân luồng học sinh sau THCS.

26. Loại hình đào tạo nghề nào thường có thời gian đào tạo ngắn nhất?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Đại học nghề.

27. Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp đào tạo nào được ưu tiên sử dụng?

A. Thuyết giảng lý thuyết trên lớp.
B. Thực hành, thực tập tại xưởng trường và doanh nghiệp.
C. Tự học, tự nghiên cứu theo tài liệu.
D. Thi trắc nghiệm và kiểm tra viết.

28. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu về một lĩnh vực khoa học.
B. Kỹ năng thực hành và năng lực làm việc cụ thể trong một ngành nghề.
C. Khả năng nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới.
D. Nền tảng kiến thức rộng để tiếp tục học lên các bậc học cao hơn.

29. Đâu là một trong những thách thức về nhận thức đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

A. Thiếu nguồn lực đầu tư tài chính.
B. Quan niệm xã hội coi trọng bằng cấp hàn lâm hơn kỹ năng nghề.
C. Hệ thống pháp luật về giáo dục nghề nghiệp chưa hoàn thiện.
D. Cơ sở vật chất đào tạo còn thiếu thốn.

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của một trung tâm giáo dục nghề nghiệp?

A. Tổ chức đào tạo các chương trình sơ cấp, trung cấp nghề.
B. Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ.
C. Tư vấn hướng nghiệp và giới thiệu việc làm.
D. Liên kết với doanh nghiệp để thực tập và tuyển dụng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

1. Loại hình cơ sở giáo dục nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

2. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

3. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

4. Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước dành cho người học giáo dục nghề nghiệp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

5. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì đối với người học?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

6. Trong mô hình đào tạo kép (Dual Training) của giáo dục nghề nghiệp, vai trò của doanh nghiệp là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

7. Chứng chỉ nghề có giá trị pháp lý như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

8. Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ 'kỹ năng cứng' (hard skills) thường được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

9. Xu hướng phát triển nào KHÔNG phù hợp với giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là mục tiêu của việc phân luồng học sinh sau THCS sang giáo dục nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

11. Để đăng ký học nghề, người học KHÔNG cần đáp ứng điều kiện nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

12. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu nào của quốc gia?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

13. So với giáo dục phổ thông, giáo dục nghề nghiệp có điểm khác biệt nổi bật nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

14. Thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

16. Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp với người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu KHÔNG phải là một ngành nghề thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

19. Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất trong giáo dục nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là lợi ích chính mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho xã hội?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

21. Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc trang bị những kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

22. Để học sinh và phụ huynh hiểu rõ hơn về giáo dục nghề nghiệp, cần đẩy mạnh hoạt động nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

23. Để thu hút học sinh vào học nghề, giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

24. Khung trình độ quốc gia Việt Nam quy định bậc trình độ nào tương ứng với giáo dục nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

25. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm thúc đẩy phát triển giáo dục nghề nghiệp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

26. Loại hình đào tạo nghề nào thường có thời gian đào tạo ngắn nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

27. Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp đào tạo nào được ưu tiên sử dụng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

28. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là một trong những thách thức về nhận thức đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của một trung tâm giáo dục nghề nghiệp?