1. Trong mô hình giáo dục nghề nghiệp định hướng thị trường lao động, vai trò của doanh nghiệp là gì?
A. Không có vai trò gì, giáo dục nghề nghiệp là trách nhiệm của nhà trường.
B. Chỉ tham gia tuyển dụng sinh viên sau khi tốt nghiệp.
C. Tham gia vào quá trình xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp cơ hội thực tập, kiến tập, đánh giá năng lực sinh viên và tuyển dụng sau tốt nghiệp.
D. Chỉ đóng góp tài chính cho trường nghề.
2. Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?
A. Kỹ sư phần mềm.
B. Bác sĩ phẫu thuật.
C. Đầu bếp chuyên nghiệp.
D. Nhà nghiên cứu vật lý hạt nhân.
3. Để đảm bảo tính công bằng và bình đẳng trong giáo dục nghề nghiệp, cần chú trọng đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào chất lượng đào tạo.
B. Cung cấp cơ hội tiếp cận giáo dục nghề nghiệp cho mọi đối tượng, đặc biệt là các nhóm yếu thế, vùng sâu vùng xa, người khuyết tật, và tạo điều kiện hỗ trợ về tài chính, tư vấn, cơ sở vật chất phù hợp.
C. Giảm số lượng trường nghề ở vùng khó khăn.
D. Tăng học phí để nâng cao chất lượng đào tạo.
4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc liên thông giữa các cấp trình độ trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học)?
A. Tạo cơ hội học tập suốt đời và nâng cao trình độ chuyên môn cho người học.
B. Giảm thời gian đào tạo tổng thể.
C. Tăng sự phân biệt thứ bậc giữa các cấp trình độ giáo dục.
D. Linh hoạt hóa hệ thống giáo dục, tạo nhiều lựa chọn học tập cho người học.
5. Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS nên lựa chọn giáo dục nghề nghiệp trong trường hợp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Học sinh có học lực xuất sắc và mong muốn trở thành nhà khoa học.
B. Học sinh có đam mê với một ngành nghề cụ thể, muốn nhanh chóng có kỹ năng và đi làm.
C. Học sinh muốn có bằng cấp cao để dễ dàng xin việc.
D. Học sinh không đủ điểm vào lớp 10 THPT công lập.
6. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng điều gì để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Chỉ cần tập trung vào đào tạo tiếng Anh.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo theo chuẩn quốc tế, tăng cường liên kết với các cơ sở đào tạo quốc tế, cập nhật chương trình đào tạo theo xu hướng thế giới và phát triển kỹ năng mềm cho người học.
C. Giảm học phí để thu hút sinh viên quốc tế.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế để bảo tồn bản sắc văn hóa.
7. Khái niệm `kỹ năng của tương lai` (future skills) trong giáo dục nghề nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Các kỹ năng chỉ cần thiết trong tương lai xa, chưa cần học ngay.
B. Các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm.
C. Các kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động do công nghệ và xu hướng mới, bao gồm cả kỹ năng kỹ thuật số, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp.
D. Các kỹ năng liên quan đến các ngành nghề truyền thống.
8. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu về một lĩnh vực khoa học.
B. Trang bị kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để người học có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
C. Phát triển toàn diện nhân cách và năng lực tư duy trừu tượng.
D. Đào tạo ra những nhà nghiên cứu khoa học và học giả.
9. Một trong những quan niệm sai lầm phổ biến về giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho những người không đủ khả năng vào đại học.
B. Giáo dục nghề nghiệp mang lại cơ hội việc làm ổn định.
C. Giáo dục nghề nghiệp giúp phát triển kỹ năng thực hành.
D. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
10. Xu hướng `học tập suốt đời` (lifelong learning) có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động có bằng cấp nghề nghiệp?
A. Không cần thiết, vì bằng cấp nghề nghiệp đã đủ để làm việc ổn định.
B. Rất quan trọng, vì kỹ năng nghề nghiệp cần được cập nhật liên tục để thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và thị trường lao động.
C. Chỉ cần thiết cho những người muốn thăng tiến lên vị trí quản lý.
D. Chỉ cần thiết cho những người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
11. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?
A. Trung cấp nghề.
B. Cao đẳng nghề.
C. Đại học chính quy (chương trình cử nhân khoa học).
D. Sơ cấp nghề.
12. Đâu là một ví dụ về kỹ năng chuyên môn (hard skills) được đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp ngành công nghệ thông tin?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng làm việc nhóm.
C. Kỹ năng lập trình Python.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
13. Để thu hút nhiều học sinh giỏi tham gia giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây có thể hiệu quả?
A. Giảm tiêu chuẩn đầu vào.
B. Tăng cường truyền thông, nâng cao vị thế xã hội của giáo dục nghề nghiệp và các ngành nghề kỹ thuật, đồng thời tạo ra các chương trình đào tạo chất lượng cao, liên kết quốc tế.
C. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa.
D. Xây dựng thêm nhiều trường nghề ở vùng sâu vùng xa.
14. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Chỉ tạo ra lực lượng lao động phổ thông, không đóng góp nhiều vào kinh tế tri thức.
B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp và dịch vụ, tăng năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống, không thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
D. Làm giảm tỷ lệ thất nghiệp ở sinh viên tốt nghiệp đại học.
15. Trong bối cảnh già hóa dân số ở nhiều quốc gia, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?
A. Không có vai trò gì, vì người già không còn khả năng học tập.
B. Tái đào tạo và đào tạo lại lực lượng lao động lớn tuổi để họ có thể tiếp tục làm việc và chuyển đổi sang các ngành nghề mới phù hợp với sức khỏe và kinh nghiệm.
C. Chỉ tập trung đào tạo lực lượng lao động trẻ.
D. Giảm quy mô đào tạo do lực lượng lao động giảm.
16. Sự khác biệt chính giữa trung cấp nghề và cao đẳng nghề là gì?
A. Trung cấp nghề tập trung vào lý thuyết, cao đẳng nghề tập trung vào thực hành.
B. Cao đẳng nghề có thời gian đào tạo dài hơn và yêu cầu trình độ đầu vào cao hơn trung cấp nghề, đồng thời cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu hơn.
C. Trung cấp nghề do tư nhân quản lý, cao đẳng nghề do nhà nước quản lý.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai cấp độ này.
17. Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp đào tạo `lấy người học làm trung tâm` (student-centered learning) được thể hiện như thế nào?
A. Giảng viên chỉ đóng vai trò thuyết giảng, sinh viên thụ động lắng nghe.
B. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức lý thuyết hàn lâm.
C. Chú trọng các hoạt động thực hành, làm việc nhóm, dự án, khuyến khích sinh viên chủ động tìm tòi, khám phá và phát triển kỹ năng tự học.
D. Đánh giá chủ yếu dựa trên các bài kiểm tra lý thuyết.
18. Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng gia tăng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc phát triển những kỹ năng nào để đảm bảo người lao động không bị thay thế bởi máy móc?
A. Chỉ cần tập trung vào kỹ năng tay nghề truyền thống.
B. Chỉ cần tập trung vào kỹ năng sử dụng máy móc hiện đại.
C. Phát triển cả kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu và các kỹ năng mềm như tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
D. Không cần thay đổi gì, vì máy móc không thể thay thế hoàn toàn con người.
19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc tư vấn hướng nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Giúp học sinh lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực, sở thích và đam mê.
B. Đảm bảo tất cả học sinh đều đăng ký vào các trường nghề.
C. Cung cấp thông tin về thị trường lao động và cơ hội việc làm trong các ngành nghề khác nhau.
D. Hỗ trợ học sinh phát triển kế hoạch nghề nghiệp cá nhân.
20. Để đánh giá chất lượng của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng?
A. Số lượng sinh viên nhập học.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo.
C. Số lượng bằng khen, giấy khen mà trường đạt được.
D. Quy mô và diện tích của trường.
21. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tăng cường tuyển sinh.
B. Đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại và cập nhật chương trình đào tạo theo sát nhu cầu doanh nghiệp.
C. Giảm học phí.
D. Tăng cường quảng bá hình ảnh trường nghề.
22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc học nghề?
A. Cơ hội việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
B. Thu nhập khởi điểm cao hơn so với cử nhân đại học.
C. Học phí thường thấp hơn so với đại học.
D. Thời gian đào tạo ngắn hơn.
23. Một trường nghề có thể sử dụng công nghệ thông tin để cải thiện chất lượng đào tạo như thế nào?
A. Chỉ dùng để quản lý điểm danh sinh viên.
B. Ứng dụng các nền tảng học trực tuyến (e-learning), phần mềm mô phỏng, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) trong giảng dạy, quản lý đào tạo, kết nối với doanh nghiệp và hỗ trợ sinh viên.
C. Chỉ dùng để quảng bá trên mạng xã hội.
D. Hạn chế sử dụng công nghệ để giữ gìn phương pháp dạy học truyền thống.
24. Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?
A. Tăng cường đầu tư cho giáo dục đại học.
B. Giảm học phí cho tất cả các bậc học.
C. Tăng cường đầu tư công và khuyến khích tư nhân đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị, chương trình đào tạo và chính sách học bổng, tín dụng cho giáo dục nghề nghiệp.
D. Hạn chế liên kết giữa trường nghề và doanh nghiệp.
25. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào thường tập trung vào việc đào tạo kỹ năng cho một nghề cụ thể trong thời gian ngắn, ví dụ như các khóa học ngắn hạn về sửa chữa điện, nấu ăn, làm đẹp?
A. Trung cấp nghề.
B. Cao đẳng nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Đại học nghề.
26. Hình thức học tập `học nghề kép` (dual vocational training) phổ biến ở quốc gia nào?
A. Hoa Kỳ.
B. Vương quốc Anh.
C. Đức.
D. Nhật Bản.
27. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?
A. Thời gian đào tạo dài hơn, giúp người học có kiến thức sâu rộng hơn.
B. Chi phí đào tạo thường thấp hơn và thời gian học ngắn hơn, giúp người học nhanh chóng đi làm và có thu nhập.
C. Cơ hội nghiên cứu khoa học và phát triển học thuật cao hơn.
D. Môi trường học tập năng động và sáng tạo hơn.
28. Sự hợp tác giữa trường nghề và doanh nghiệp mang lại lợi ích gì cho sinh viên?
A. Không có lợi ích gì đáng kể.
B. Chủ yếu giúp doanh nghiệp tuyển dụng được lao động giá rẻ.
C. Cung cấp cơ hội thực tập, kiến tập, học bổng, việc làm sau tốt nghiệp, giúp sinh viên tiếp cận thực tế công việc và nâng cao khả năng tìm việc.
D. Giảm chất lượng đào tạo của trường nghề.
29. Kỹ năng `mềm` (soft skills) đóng vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn, vì giáo dục nghề nghiệp tập trung vào tay nghề.
B. Quan trọng tương đương kỹ năng chuyên môn, giúp người học làm việc hiệu quả và thích ứng tốt trong môi trường làm việc.
C. Chỉ cần thiết cho các ngành nghề liên quan đến dịch vụ khách hàng.
D. Chỉ được đào tạo ở bậc đại học, không phù hợp với giáo dục nghề nghiệp.
30. Đâu là một thách thức lớn mà giáo dục nghề nghiệp đang phải đối mặt trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng?
A. Sự thiếu hụt giảng viên có trình độ cao.
B. Việc cập nhật chương trình đào tạo để đáp ứng nhu cầu kỹ năng mới của thị trường lao động.
C. Sự giảm sút về số lượng học sinh đăng ký vào các trường nghề.
D. Sự cạnh tranh từ các trường đại học.