Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Thách thức nào sau đây là đặc biệt lớn đối với giáo dục nghề nghiệp ở khu vực nông thôn?

A. Sự cạnh tranh từ các trường đại học lớn ở thành phố.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại, cơ sở vật chất hạn chế và thiếu đội ngũ giáo viên có trình độ cao.
C. Nhu cầu lao động có tay nghề cao ở nông thôn quá thấp.
D. Người dân nông thôn không quan tâm đến giáo dục nghề nghiệp.

2. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Chỉ tạo ra lực lượng lao động phổ thông, không đóng góp vào kinh tế tri thức.
B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nền kinh tế, tăng năng suất lao động và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào đào tạo nghề truyền thống, không phù hợp với kinh tế hiện đại.
D. Làm giảm giá trị bằng cấp đại học.

3. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào chú trọng việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp lý thuyết và thực hành dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm?

A. Đào tạo chính quy.
B. Đào tạo từ xa.
C. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học.
D. Đào tạo nghề theo hình thức học nghề (apprenticeship).

4. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?

A. Thời gian đào tạo dài hơn, kiến thức sâu rộng hơn.
B. Chi phí đào tạo thấp hơn và thời gian học ngắn hơn, tập trung vào kỹ năng thực hành.
C. Cơ hội nghiên cứu khoa học và phát triển lý thuyết cao hơn.
D. Môi trường học tập năng động và sáng tạo hơn.

5. Vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Chỉ tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghề.
B. Cung cấp địa điểm thực tập, tham gia xây dựng chương trình đào tạo, đóng góp ý kiến về nhu cầu kỹ năng và tuyển dụng sinh viên sau tốt nghiệp.
C. Chỉ tài trợ học bổng cho sinh viên nghèo.
D. Không có vai trò gì đáng kể.

6. Lợi ích của việc học nghề trực tuyến (e-learning) là gì?

A. Chất lượng đào tạo luôn cao hơn học trực tiếp.
B. Tiết kiệm chi phí đi lại, thời gian, linh hoạt về không gian và thời gian học, tiếp cận được nguồn tài liệu đa dạng.
C. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
D. Chỉ phù hợp với các ngành nghề lý thuyết.

7. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Phát triển toàn diện nhân cách người học.
B. Trang bị kiến thức hàn lâm chuyên sâu.
C. Cung cấp kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
D. Nâng cao trình độ văn hóa phổ thông.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

A. Chính sách của nhà nước về giáo dục nghề nghiệp.
B. Nhu cầu của thị trường lao động.
C. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
D. Số lượng các công trình nghiên cứu khoa học cơ bản.

9. Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, cần thực hiện giải pháp nào?

A. Giảm số lượng trường đại học.
B. Tăng cường truyền thông về vai trò và cơ hội của giáo dục nghề nghiệp, nâng cao chất lượng đào tạo và đảm bảo cơ hội việc làm tốt cho người học.
C. Bắt buộc tất cả học sinh tốt nghiệp THPT phải học nghề.
D. Giảm học phí đại học.

10. Trong giáo dục nghề nghiệp, `chuẩn đầu ra` dùng để chỉ điều gì?

A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm.
B. Mức học phí mà sinh viên phải trả.
C. Mô tả kiến thức, kỹ năng, thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
D. Điểm trung bình tốt nghiệp của sinh viên.

11. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

A. Trung cấp.
B. Cao đẳng.
C. Đại học.
D. Sơ cấp.

12. Hình thức đào tạo liên thông giữa các trình độ giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học có ý nghĩa gì?

A. Làm giảm giá trị bằng cấp đại học.
B. Tạo cơ hội học tập suốt đời, nâng cao trình độ chuyên môn cho người học nghề, đồng thời tạo sự linh hoạt trong hệ thống giáo dục.
C. Chỉ dành cho sinh viên xuất sắc.
D. Chỉ áp dụng cho một số ngành nghề nhất định.

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

A. Số lượng sinh viên nhập học hàng năm.
B. Mức học phí thu được.
C. Sự gắn kết chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp, cập nhật chương trình đào tạo theo nhu cầu thực tế.
D. Số lượng bằng cấp được cấp.

14. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào đào tạo những kỹ năng nào?

A. Kỹ năng lao động thủ công truyền thống.
B. Kỹ năng sử dụng máy móc cơ khí đơn giản.
C. Kỹ năng số, kỹ năng tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng học tập suốt đời.
D. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức.

15. Theo xu hướng hiện nay, kỹ năng mềm nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?

A. Kỹ năng lập trình máy tính chuyên sâu.
B. Kỹ năng ngoại ngữ thành thạo (chỉ một ngoại ngữ).
C. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và khả năng thích ứng.
D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.

16. So sánh giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Giáo dục nghề nghiệp có giá trị bằng cấp cao hơn giáo dục đại học.
B. Giáo dục đại học luôn đảm bảo cơ hội việc làm tốt hơn giáo dục nghề nghiệp.
C. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng thực hành và chuyên môn hóa, trong khi giáo dục đại học chú trọng kiến thức lý thuyết và nghiên cứu.
D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh có học lực trung bình trở xuống.

17. Điều gì có thể gây ra sự mất cân đối giữa cung và cầu nhân lực trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

A. Giáo dục nghề nghiệp phát triển quá nhanh.
B. Chương trình đào tạo nghề không cập nhật theo nhu cầu thị trường lao động.
C. Số lượng sinh viên đại học tăng quá cao.
D. Doanh nghiệp không tuyển dụng lao động có bằng cấp nghề.

18. Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng sinh viên đăng ký học.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong một thời gian nhất định sau khi tốt nghiệp.
C. Điểm trung bình tốt nghiệp của sinh viên.
D. Số lượng bằng khen mà trường nhận được.

19. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình đào tạo nghề nghiệp ngắn hạn?

A. Các khóa đào tạo kỹ năng mềm.
B. Các lớp bồi dưỡng nâng cao tay nghề.
C. Chương trình đào tạo trung cấp nghề chính quy.
D. Các khóa học nghề cấp chứng chỉ.

20. Khái niệm `kỹ năng xanh` trong giáo dục nghề nghiệp liên quan đến điều gì?

A. Kỹ năng làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm thiết kế đồ họa.
C. Kỹ năng và kiến thức liên quan đến bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và sử dụng năng lượng hiệu quả.
D. Kỹ năng làm việc trong môi trường công nghệ thông tin.

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc học nghề đối với cá nhân?

A. Cơ hội việc làm ổn định và thu nhập tốt sau khi tốt nghiệp.
B. Phát triển kỹ năng thực hành chuyên môn và nâng cao tay nghề.
C. Mở rộng kiến thức lý thuyết hàn lâm sâu rộng.
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí đào tạo so với giáo dục đại học.

22. Hình thức kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp nhằm mục đích gì?

A. Tăng học phí cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
B. Đánh giá và công nhận chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục nghề nghiệp, đảm bảo quyền lợi của người học và nâng cao uy tín của hệ thống.
C. Hạn chế số lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
D. Chuyển đổi các trường nghề thành trường đại học.

23. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Bộ Tài chính.

24. Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn được công nhận đạt chuẩn quốc gia cần đáp ứng những tiêu chí nào?

A. Có khuôn viên rộng lớn và nhiều cây xanh.
B. Chủ yếu tập trung vào quảng bá hình ảnh trên mạng xã hội.
C. Đảm bảo chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, chương trình đào tạo và các tiêu chí khác theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
D. Có nhiều sinh viên nổi tiếng đã từng học.

25. Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì để đảm bảo người lao động không bị thay thế bởi máy móc?

A. Đào tạo các nghề có tính chất lặp đi lặp lại cao.
B. Đào tạo kỹ năng mà máy móc khó thay thế, như kỹ năng sáng tạo, tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và cảm xúc, kỹ năng quản lý và lãnh đạo.
C. Giảm số lượng sinh viên học nghề.
D. Tập trung vào đào tạo lý thuyết hơn thực hành.

26. Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS có thể lựa chọn con đường giáo dục nghề nghiệp nào?

A. Học thẳng lên đại học.
B. Học trung cấp nghề, sau đó có thể liên thông lên cao đẳng hoặc đại học.
C. Chỉ có thể học sơ cấp nghề.
D. Không có lựa chọn nào liên quan đến giáo dục nghề nghiệp.

27. Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

A. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng trường đại học.
B. Tình trạng thiếu hụt nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất, cùng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
C. Sự suy giảm về nhu cầu lao động kỹ thuật.
D. Sự dư thừa lao động có trình độ cao đẳng, đại học.

28. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm khuyến khích phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Miễn giảm học phí cho học sinh, sinh viên học nghề.
B. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị cho các trường nghề.
C. Khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp và cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
D. Tập trung mọi nguồn lực cho giáo dục đại học, giảm đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp.

29. Tại sao việc tư vấn hướng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Giúp học sinh chọn trường nghề danh tiếng.
B. Giúp học sinh hiểu rõ năng lực bản thân, sở thích và xu hướng thị trường lao động, từ đó lựa chọn ngành nghề phù hợp, tăng cơ hội thành công.
C. Giúp học sinh tránh học đại học.
D. Giúp trường nghề tuyển sinh dễ dàng hơn.

30. Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực `nghề truyền thống` trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Công nghệ thông tin.
B. Cơ khí chế tạo.
C. May, thêu, gốm sứ, mộc, chạm khắc...
D. Điện tử viễn thông.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

1. Thách thức nào sau đây là đặc biệt lớn đối với giáo dục nghề nghiệp ở khu vực nông thôn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

2. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

3. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào chú trọng việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp lý thuyết và thực hành dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

4. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

5. Vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

6. Lợi ích của việc học nghề trực tuyến (e-learning) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

7. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

9. Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, cần thực hiện giải pháp nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

10. Trong giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

11. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

12. Hình thức đào tạo liên thông giữa các trình độ giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

14. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào đào tạo những kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

15. Theo xu hướng hiện nay, kỹ năng mềm nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

16. So sánh giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

17. Điều gì có thể gây ra sự mất cân đối giữa cung và cầu nhân lực trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

18. Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

19. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình đào tạo nghề nghiệp ngắn hạn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

20. Khái niệm 'kỹ năng xanh' trong giáo dục nghề nghiệp liên quan đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc học nghề đối với cá nhân?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

22. Hình thức kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

23. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

24. Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn được công nhận đạt chuẩn quốc gia cần đáp ứng những tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

25. Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì để đảm bảo người lao động không bị thay thế bởi máy móc?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

26. Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS có thể lựa chọn con đường giáo dục nghề nghiệp nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

27. Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

28. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm khuyến khích phát triển giáo dục nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

29. Tại sao việc tư vấn hướng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

30. Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực 'nghề truyền thống' trong giáo dục nghề nghiệp?