1. Nguyên tắc giáo dục `tính đến đặc điểm lứa tuổi` yêu cầu điều gì?
A. Dạy học giống nhau cho mọi lứa tuổi.
B. Nội dung, phương pháp giáo dục phải phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của từng giai đoạn phát triển.
C. Chỉ tập trung vào lứa tuổi mầm non và tiểu học.
D. Bỏ qua sự khác biệt về lứa tuổi.
2. Khái niệm `giáo dục thường xuyên` nhấn mạnh điều gì?
A. Giáo dục chỉ dành cho người lớn tuổi.
B. Giáo dục là quá trình học tập suốt đời, không ngừng nghỉ.
C. Giáo dục chỉ diễn ra trong nhà trường.
D. Giáo dục chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn.
3. Đâu là thách thức lớn nhất của giáo dục trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sự lạc hậu về công nghệ.
C. Đảm bảo chất lượng giáo dục đồng đều, công bằng và đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xã hội biến đổi nhanh chóng.
D. Sự thiếu hụt giáo viên.
4. Hình thức đánh giá nào sau đây tập trung vào quá trình học tập và sự tiến bộ của người học?
A. Đánh giá tổng kết cuối kỳ.
B. Đánh giá chẩn đoán đầu vào.
C. Đánh giá thường xuyên, liên tục (đánh giá quá trình).
D. Đánh giá xếp hạng.
5. Đâu là vai trò của công nghệ thông tin trong giáo dục hiện đại?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
B. Chỉ dùng để giải trí trong giờ học.
C. Hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường tính tương tác, cá nhân hóa và tiếp cận nguồn tài nguyên phong phú.
D. Làm giảm chất lượng giáo dục.
6. Phương pháp giáo dục nào sau đây chú trọng đến việc phát huy tính tích cực, chủ động của người học?
A. Thuyết trình.
B. Đàm thoại gợi mở.
C. Làm mẫu.
D. Kiểm tra, đánh giá.
7. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo, dẫn dắt trong quá trình giáo dục?
A. Người học.
B. Môi trường giáo dục.
C. Người giáo dục.
D. Phương tiện dạy học.
8. Đối tượng nghiên cứu chính của Giáo dục học là gì?
A. Quá trình hình thành và phát triển nhân cách con người một cách tự nhiên.
B. Quá trình tác động sư phạm có mục đích, kế hoạch, tổ chức nhằm hình thành và phát triển nhân cách.
C. Các quy luật phát triển tâm lý của trẻ em và thanh thiếu niên.
D. Các phương pháp nghiên cứu khoa học tự nhiên áp dụng trong giáo dục.
9. Đâu là đặc điểm của phương pháp giáo dục trực quan?
A. Chỉ sử dụng lời nói để truyền đạt kiến thức.
B. Sử dụng các phương tiện trực quan (hình ảnh, video, vật thật...) để minh họa, hỗ trợ quá trình nhận thức.
C. Chú trọng rèn luyện tư duy trừu tượng.
D. Tập trung vào việc học thuộc lòng.
10. Đâu là vai trò chính của kiểm tra, đánh giá trong quá trình giáo dục?
A. Để xếp loại và phân thứ người học.
B. Để tạo áp lực và kỷ luật người học.
C. Để thu thập thông tin phản hồi về quá trình và kết quả giáo dục, từ đó điều chỉnh hoạt động dạy và học.
D. Để so sánh năng lực giữa các cơ sở giáo dục khác nhau.
11. Mục tiêu của giáo dục đạo đức là gì?
A. Truyền thụ kiến thức pháp luật.
B. Hình thành hệ thống giá trị, chuẩn mực đạo đức và hành vi ứng xử phù hợp với xã hội.
C. Phát triển năng lực tư duy logic.
D. Nâng cao thể lực.
12. Phương pháp giáo dục nào sau đây chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng thực hành, vận dụng kiến thức vào thực tế?
A. Thuyết trình.
B. Đọc sách giáo khoa.
C. Thực hành, thí nghiệm.
D. Học thuộc lòng định nghĩa.
13. Đâu là hạn chế chính của phương pháp dạy học truyền thống (thuyết trình, giảng giải)?
A. Khó truyền đạt kiến thức một cách hệ thống.
B. Không phù hợp với số lượng lớn người học.
C. Ít phát huy được tính tích cực, chủ động của người học.
D. Tốn kém nhiều chi phí.
14. Khái niệm `văn hóa học đường` bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ cơ sở vật chất của trường học.
B. Chỉ các hoạt động ngoại khóa.
C. Hệ thống giá trị, chuẩn mực, phong cách ứng xử, mối quan hệ và các hoạt động đặc trưng trong môi trường giáo dục.
D. Chỉ thành tích học tập của học sinh.
15. Trong quá trình giáo dục, yếu tố `tập thể` có vai trò như thế nào?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ gây cản trở sự phát triển cá nhân.
C. Là môi trường để mỗi cá nhân học hỏi, giao lưu, hợp tác và phát triển.
D. Chỉ để kiểm soát và kỷ luật người học.
16. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để tìm hiểu sâu về kinh nghiệm và quan điểm cá nhân trong giáo dục?
A. Thống kê mô tả.
B. Thực nghiệm.
C. Phỏng vấn sâu.
D. Khảo sát diện rộng.
17. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù cơ bản của Giáo dục học?
A. Mục tiêu giáo dục.
B. Nội dung giáo dục.
C. Phương pháp giáo dục.
D. Thu nhập bình quân đầu người.
18. Quan điểm giáo dục `lấy người học làm trung tâm` đề cao điều gì?
A. Giáo viên là người quyết định mọi thứ.
B. Người học là chủ thể tích cực, chủ động trong quá trình học tập, giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ.
C. Chỉ cần đáp ứng nhu cầu của người học, không cần mục tiêu rõ ràng.
D. Người học hoàn toàn tự do, không cần sự hướng dẫn.
19. Mục tiêu giáo dục `phát triển toàn diện nhân cách` bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ phát triển trí tuệ và thể chất.
B. Phát triển trí tuệ, thể chất, đạo đức, thẩm mỹ và kỹ năng xã hội.
C. Chỉ phát triển năng lực chuyên môn.
D. Phát triển theo khuôn mẫu có sẵn.
20. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục trong tương lai?
A. Quay trở lại phương pháp dạy học truyền thống.
B. Tăng cường sử dụng công nghệ, cá nhân hóa học tập, phát triển kỹ năng mềm và học tập suốt đời.
C. Giảm bớt vai trò của giáo viên.
D. Thu hẹp quy mô giáo dục.
21. Nguyên tắc giáo dục `dạy học phân hóa` nhấn mạnh điều gì?
A. Dạy học đồng loạt cho tất cả người học.
B. Dạy học theo năng lực và nhu cầu khác nhau của từng người học.
C. Dạy học tập trung vào đối tượng người học giỏi.
D. Dạy học theo chương trình chuẩn quốc tế.
22. Hình thức kỷ luật nào sau đây được xem là tích cực trong giáo dục?
A. Phạt roi.
B. Cấm túc.
C. Phê bình nhẹ nhàng và định hướng hành vi.
D. Bêu riếu trước tập thể.
23. Thế nào là `môi trường giáo dục an toàn, thân thiện`?
A. Chỉ cần đảm bảo an ninh trật tự.
B. Chỉ cần có cơ sở vật chất hiện đại.
C. Môi trường mà người học cảm thấy được tôn trọng, yêu thương, được bảo vệ về thể chất và tinh thần, khuyến khích sự phát triển.
D. Môi trường có ít quy định, kỷ luật.
24. Nguyên tắc `giáo dục cá nhân hóa` khác với `dạy học phân hóa` như thế nào?
A. Không có gì khác biệt.
B. Giáo dục cá nhân hóa tập trung vào từng cá nhân người học một cách sâu sắc hơn, còn dạy học phân hóa chú ý đến nhóm đối tượng có đặc điểm chung.
C. Dạy học phân hóa là cấp độ cao hơn của giáo dục cá nhân hóa.
D. Giáo dục cá nhân hóa chỉ áp dụng cho học sinh yếu kém.
25. Trong các loại hình giáo dục, `giáo dục không chính quy` có đặc điểm gì?
A. Được cấp bằng cấp chính quy.
B. Có chương trình, kế hoạch bài bản, chặt chẽ như giáo dục chính quy.
C. Linh hoạt về thời gian, địa điểm, nội dung, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng.
D. Chỉ dành cho trẻ em.
26. Hình thức tổ chức dạy học nào phù hợp với việc truyền thụ kiến thức lý thuyết một cách hệ thống, logic cho số lượng lớn người học?
A. Thảo luận nhóm.
B. Dạy học cá nhân.
C. Dạy học theo lớp.
D. Tham quan thực tế.
27. Đâu là ưu điểm của phương pháp dạy học dự án?
A. Chỉ phù hợp với môn khoa học tự nhiên.
B. Tốn ít thời gian và công sức.
C. Gắn lý thuyết với thực hành, phát triển năng lực giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
D. Dễ dàng kiểm soát và đánh giá người học.
28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường giáo dục vi mô?
A. Chính sách giáo dục quốc gia.
B. Văn hóa xã hội.
C. Quan hệ giữa giáo viên và học sinh trong lớp học.
D. Điều kiện kinh tế của đất nước.
29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng giáo dục của nhà trường?
A. Truyền thụ kiến thức.
B. Phát triển kỹ năng.
C. Hình thành nhân cách.
D. Kinh doanh bất động sản.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung giáo dục?
A. Kiến thức.
B. Kỹ năng.
C. Thái độ.
D. Cơ sở vật chất.