1. Đâu là một thách thức lớn của giáo dục Việt Nam hiện nay trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tỷ lệ người dân biết chữ còn thấp.
B. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.
C. Cơ sở vật chất trường học còn thiếu thốn.
D. Chưa có nhiều trường đại học đạt chuẩn quốc tế.
2. Mục tiêu cơ bản nhất của giáo dục là gì?
A. Truyền thụ kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác.
B. Phát triển toàn diện nhân cách người học, bao gồm trí tuệ, thể chất, và phẩm chất.
C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
D. Giúp người học thích nghi với môi trường sống và làm việc.
3. Phương pháp dạy học nào sau đây được xem là `lấy người học làm trung tâm`?
A. Thuyết trình.
B. Làm việc nhóm và dự án.
C. Đọc chép.
D. Kiểm tra, đánh giá thường xuyên.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về `giáo dục khai phóng`?
A. Tập trung vào phát triển kỹ năng chuyên môn hẹp.
B. Khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo.
C. Đề cao giá trị nhân văn và đạo đức.
D. Giáo dục toàn diện, không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `nội dung chương trình giáo dục`?
A. Mục tiêu giáo dục.
B. Phương pháp dạy học.
C. Chuẩn kiến thức, kỹ năng.
D. Hệ thống các môn học và hoạt động giáo dục.
6. Khái niệm `Giáo dục thường xuyên` (GDTX) nhấn mạnh điều gì?
A. Giáo dục chỉ dành cho người lớn tuổi.
B. Giáo dục là quá trình học tập suốt đời, liên tục cập nhật và nâng cao kiến thức, kỹ năng.
C. Giáo dục chỉ diễn ra ngoài giờ hành chính.
D. Giáo dục tập trung vào các chương trình ngắn hạn, cấp chứng chỉ.
7. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về `môi trường giáo dục`?
A. Phương pháp kiểm tra đánh giá.
B. Quan hệ giữa giáo viên và học sinh.
C. Nội dung chương trình học.
D. Trình độ chuyên môn của giáo viên.
8. Phương pháp `dạy học theo góc` (station teaching) có ưu điểm gì?
A. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm soát lớp học.
B. Tạo cơ hội cho học sinh được lựa chọn hoạt động học tập phù hợp với sở thích và năng lực.
C. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị bài giảng cho giáo viên.
D. Đảm bảo tất cả học sinh học cùng một nội dung và tốc độ.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo tính hiệu quả của quá trình giáo dục?
A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Đội ngũ giáo viên giỏi, tâm huyết.
C. Chương trình giáo dục tiên tiến.
D. Sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.
10. Mục đích chính của việc `đánh giá năng lực` người học là gì?
A. Xếp hạng và phân loại học sinh.
B. Đo lường khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng vào giải quyết vấn đề thực tiễn.
C. Kiểm tra mức độ ghi nhớ kiến thức của học sinh.
D. Đánh giá đạo đức và phẩm chất của học sinh.
11. Trong các loại hình trường học, trường `dân lập` khác với trường `công lập` chủ yếu ở điểm nào?
A. Chất lượng đào tạo.
B. Nguồn vốn đầu tư và cơ chế quản lý.
C. Đối tượng tuyển sinh.
D. Học phí.
12. Nguyên tắc `dạy học phân hóa` trong giáo dục hiện đại chú trọng điều gì?
A. Dạy cùng một nội dung cho tất cả học sinh nhưng với mức độ khó khác nhau.
B. Dạy các nội dung khác nhau cho từng nhóm học sinh dựa trên năng lực và nhu cầu.
C. Chia lớp học thành các nhóm nhỏ để dễ quản lý.
D. Sử dụng nhiều phương pháp dạy học khác nhau trong một tiết học.
13. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng `mục tiêu bài học`?
A. Mục tiêu phải thật chi tiết và cụ thể.
B. Mục tiêu phải phù hợp với trình độ và khả năng của học sinh.
C. Mục tiêu phải bao quát hết nội dung bài học.
D. Mục tiêu phải được viết theo ngôn ngữ khoa học.
14. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của `giáo dục trực tuyến`?
A. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
B. Tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa người học và giáo viên.
D. Tiếp cận nguồn tài liệu học tập phong phú và đa dạng.
15. Phương pháp `dạy học dự án` (project-based learning) phát triển mạnh mẽ nhất kỹ năng nào cho người học?
A. Ghi nhớ kiến thức.
B. Giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
C. Tuân thủ kỷ luật.
D. Thuyết trình trước đám đông.
16. Khái niệm `văn hóa học đường` bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ cơ sở vật chất và trang thiết bị của nhà trường.
B. Chỉ các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ.
C. Giá trị, niềm tin, chuẩn mực, và các mối quan hệ trong nhà trường.
D. Chỉ chương trình học và phương pháp giảng dạy.
17. Phương pháp `dạy học hợp tác` (cooperative learning) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa học sinh.
B. Phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
C. Tăng cường sự hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau giữa các học sinh.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.
18. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc sư phạm?
A. Nguyên tắc trực quan.
B. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống, toàn diện.
C. Nguyên tắc kỷ luật thép.
D. Nguyên tắc cá nhân hóa.
19. Khái niệm `bình đẳng giới trong giáo dục` nhấn mạnh điều gì?
A. Tạo ra sự khác biệt trong chương trình học giữa nam và nữ.
B. Đảm bảo cơ hội tiếp cận giáo dục và hưởng lợi công bằng từ giáo dục cho cả nam và nữ.
C. Ưu tiên giáo dục cho nữ giới ở các vùng nông thôn.
D. Tách biệt lớp học theo giới tính để nâng cao hiệu quả.
20. Khái niệm `xã hội học tập` (learning society) thể hiện xu hướng gì trong giáo dục?
A. Giáo dục chỉ diễn ra trong nhà trường.
B. Mọi người dân đều có cơ hội học tập suốt đời và học tập ở mọi nơi, mọi lúc.
C. Giáo dục chỉ tập trung vào đào tạo nghề.
D. Giáo dục chỉ dành cho giới trẻ.
21. Trong hệ thống giáo dục quốc dân, bậc học nào được xem là `giáo dục nền tảng`?
A. Giáo dục mầm non.
B. Giáo dục tiểu học.
C. Giáo dục trung học cơ sở.
D. Giáo dục trung học phổ thông.
22. Thuyết `kiến tạo` (constructivism) trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học?
A. Sự truyền thụ kiến thức trực tiếp từ giáo viên.
B. Môi trường học tập được kiểm soát chặt chẽ.
C. Người học tự xây dựng kiến thức thông qua trải nghiệm và tương tác.
D. Sự lặp đi lặp lại và củng cố kiến thức.
23. Vai trò của giáo viên trong giáo dục hiện đại đã có sự thay đổi như thế nào so với trước đây?
A. Từ người truyền thụ kiến thức sang người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện cho học sinh tự học.
B. Từ người quản lý lớp học sang người bạn đồng hành của học sinh.
C. Từ người chấm điểm, đánh giá sang người hỗ trợ sự phát triển toàn diện của học sinh.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.
24. Hình thức tổ chức giáo dục nào phổ biến nhất ở bậc đại học?
A. Tự học có hướng dẫn.
B. Lớp học truyền thống (giảng đường).
C. Học trực tuyến hoàn toàn.
D. Thực tập tại doanh nghiệp.
25. Hình thức đánh giá nào sau đây được xem là `đánh giá vì sự tiến bộ` (formative assessment)?
A. Bài kiểm tra cuối kỳ.
B. Bài kiểm tra giữa kỳ.
C. Câu hỏi nhanh đầu giờ hoặc cuối bài học.
D. Kỳ thi tốt nghiệp.
26. Trong các loại hình giáo dục, `giáo dục đặc biệt` dành cho đối tượng nào?
A. Học sinh có năng khiếu đặc biệt.
B. Học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
C. Học sinh khuyết tật hoặc có nhu cầu giáo dục đặc biệt.
D. Học sinh dân tộc thiểu số.
27. Thuyết `hành vi` (behaviorism) trong tâm lý học giáo dục tập trung vào yếu tố nào trong quá trình học tập?
A. Cảm xúc và động lực bên trong của người học.
B. Các quá trình nhận thức phức tạp như tư duy và giải quyết vấn đề.
C. Hành vi quan sát được và sự củng cố từ môi trường.
D. Tiềm năng phát triển cá nhân và ý nghĩa của việc học.
28. Phương pháp `bàn tay nặn bột` tập trung phát triển năng lực nào cho học sinh, đặc biệt trong môn khoa học?
A. Khả năng ghi nhớ công thức.
B. Năng lực quan sát, thực nghiệm và khám phá khoa học.
C. Kỹ năng làm việc độc lập.
D. Khả năng thuyết trình khoa học.
29. Hình thức `giáo dục hòa nhập` (inclusive education) hướng tới việc gì?
A. Tách riêng học sinh khuyết tật ra khỏi lớp học thông thường.
B. Đưa học sinh khuyết tật vào học chung với học sinh bình thường trong môi trường giáo dục phổ thông.
C. Chỉ dành giáo dục cho học sinh khuyết tật nặng.
D. Giáo dục tại nhà cho học sinh khuyết tật.
30. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về `điều kiện đảm bảo chất lượng giáo dục`?
A. Số lượng học sinh trong một lớp học.
B. Chính sách học phí và học bổng.
C. Quy định về kiểm tra, đánh giá.
D. Tất cả các đáp án trên.