Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Hướng `ngoài` (lateral) trong giải phẫu học có nghĩa là:

A. Gần đường giữa của cơ thể.
B. Xa đường giữa của cơ thể.
C. Phía trên.
D. Phía dưới.

2. Ví dụ nào sau đây là một cấu trúc `tương tự` (analogous) giữa các loài khác nhau?

A. Cánh tay của người và cánh của dơi.
B. Cánh của côn trùng và cánh của chim.
C. Xương hàm của cá voi và xương hàm của chó.
D. Tim của cá và tim của bò sát.

3. Loại mô cơ nào có vân và chịu sự điều khiển của ý thức?

A. Cơ trơn.
B. Cơ tim.
C. Cơ vân.
D. Cả cơ trơn và cơ tim.

4. Trong giải phẫu phát triển, `giai đoạn phôi` (embryonic period) kéo dài từ:

A. Thụ tinh đến khi sinh.
B. Tuần thứ 9 của thai kỳ đến khi sinh.
C. Thụ tinh đến tuần thứ 8 của thai kỳ.
D. Chỉ trong 3 tháng đầu của thai kỳ.

5. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai nửa trên và dưới?

A. Mặt phẳng đứng dọc giữa (Sagittal).
B. Mặt phẳng trán (Coronal).
C. Mặt phẳng ngang (Transverse).
D. Mặt phẳng xiên.

6. Nguyên tắc `cấu trúc quyết định chức năng` trong giải phẫu học có nghĩa là:

A. Chức năng của một cơ quan không liên quan đến cấu trúc của nó.
B. Hình dạng bên ngoài quan trọng hơn cấu trúc bên trong.
C. Cấu trúc của một cơ quan được tổ chức để phù hợp với chức năng mà nó thực hiện.
D. Chức năng luôn quyết định hình dạng bên ngoài của cơ quan.

7. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:

A. Tế bào thần kinh đệm.
B. Neuron (tế bào thần kinh).
C. Synapse (khớp thần kinh).
D. Hạch thần kinh.

8. Khớp hoạt dịch (synovial joint) có đặc điểm nào sau đây?

A. Các xương được liên kết trực tiếp bằng mô xương.
B. Các xương được liên kết bằng mô sợi đặc.
C. Có khoang khớp chứa dịch hoạt dịch, cho phép vận động tự do.
D. Không có khả năng vận động.

9. Hệ nội tiết có vai trò quan trọng trong việc:

A. Vận chuyển máu.
B. Điều hòa các chức năng của cơ thể thông qua hormone.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
D. Tiêu hóa thức ăn.

10. Thuật ngữ `đồng loại` (homologous) trong giải phẫu so sánh đề cập đến:

A. Các cơ quan có chức năng tương tự nhưng nguồn gốc khác nhau.
B. Các cơ quan có nguồn gốc phát triển giống nhau nhưng có thể chức năng khác nhau.
C. Các cơ quan có hình dạng giống nhau ở các loài khác nhau.
D. Các cơ quan chỉ có ở một loài cụ thể.

11. Chức năng của hệ tiêu hóa là:

A. Điều hòa thân nhiệt.
B. Loại bỏ chất thải qua da.
C. Phân giải thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
D. Vận động cơ thể.

12. Thuật ngữ `vị trí giải phẫu chuẩn` được sử dụng để:

A. Mô tả vị trí của các cơ quan khi cơ thể nằm nghiêng.
B. Đảm bảo tính thống nhất và chính xác trong mô tả vị trí các cấu trúc giải phẫu.
C. Chỉ định vị trí các cơ quan khi cơ thể vận động.
D. Mô tả vị trí các cơ quan ở người bệnh.

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ bạch huyết?

A. Lách.
B. Hạch bạch huyết.
C. Tuyến ức.
D. Gan.

14. Đặc điểm nào sau đây phân biệt `cơ quan` với `mô`?

A. Mô có kích thước lớn hơn cơ quan.
B. Cơ quan chỉ có ở động vật, mô có ở cả động vật và thực vật.
C. Cơ quan được cấu tạo từ nhiều loại mô khác nhau và thực hiện chức năng phức tạp hơn.
D. Mô không có chức năng cụ thể, cơ quan có chức năng rõ ràng.

15. Chức năng của `màng phổi` (pleura) là:

A. Giúp lọc không khí vào phổi.
B. Bảo vệ phổi khỏi tác nhân gây bệnh.
C. Giảm ma sát giữa phổi và thành ngực khi hô hấp.
D. Cung cấp máu cho phổi.

16. Chức năng chính của tủy xương đỏ là:

A. Dự trữ chất béo.
B. Sản xuất tế bào máu.
C. Lưu trữ canxi.
D. Điều hòa hormone.

17. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng bên trong?

A. Mô liên kết.
B. Mô biểu mô.
C. Mô cơ.
D. Mô thần kinh.

18. Hệ tuần hoàn có chức năng chính là:

A. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và chất thải.
C. Điều hòa nội tiết tố.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.

19. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận động và duy trì tư thế của cơ thể?

A. Hệ tuần hoàn.
B. Hệ tiêu hóa.
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ vận động.

20. Sự khác biệt chính giữa giải phẫu đại thể và giải phẫu vi thể là gì?

A. Giải phẫu đại thể nghiên cứu chức năng, giải phẫu vi thể nghiên cứu cấu trúc.
B. Giải phẫu đại thể nghiên cứu các cơ quan, giải phẫu vi thể nghiên cứu tế bào và mô.
C. Giải phẫu đại thể sử dụng kính hiển vi, giải phẫu vi thể không sử dụng.
D. Giải phẫu đại thể chỉ nghiên cứu động vật, giải phẫu vi thể nghiên cứu thực vật.

21. Da được coi là một cơ quan vì:

A. Chỉ có chức năng bảo vệ.
B. Chỉ bao gồm một loại mô.
C. Thực hiện nhiều chức năng phức tạp và cấu tạo từ nhiều loại mô.
D. Chỉ có ở người.

22. Cơ quan nào thuộc hệ tiết niệu có chức năng lọc máu và tạo nước tiểu?

A. Niệu quản.
B. Bàng quang.
C. Thận.
D. Niệu đạo.

23. Cơ quan nào thuộc hệ hô hấp có chức năng trao đổi khí?

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phổi (phế nang).
D. Thanh quản.

24. Xương dài được phân loại dựa trên:

A. Hình dạng và kích thước.
B. Vị trí trong cơ thể.
C. Chức năng của xương.
D. Thành phần hóa học của xương.

25. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

A. Thực quản.
B. Túi mật.
C. Lách.
D. Ruột non.

26. Thuật ngữ `tái tạo` (regeneration) trong giải phẫu sinh lý đề cập đến:

A. Sự tăng trưởng của cơ thể.
B. Khả năng phục hồi và thay thế các mô hoặc cơ quan bị tổn thương.
C. Quá trình lão hóa của tế bào.
D. Sự phát triển của phôi thai.

27. Chức năng chính của mô liên kết là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh.
B. Co cơ để tạo vận động.
C. Nâng đỡ, kết nối và bảo vệ các mô và cơ quan khác.
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng.

28. Trong giải phẫu thần kinh, `chất xám` (gray matter) chủ yếu chứa:

A. Sợi trục thần kinh có myelin.
B. Thân tế bào thần kinh và sợi nhánh.
C. Mô liên kết.
D. Mạch máu.

29. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:

A. Chức năng của các cơ quan trong cơ thể sống.
B. Hình thái, cấu trúc của cơ thể và các cơ quan.
C. Sự phát triển của phôi thai.
D. Các bệnh lý và phương pháp điều trị.

30. Hiện tượng `thoái hóa` (atrophy) trong giải phẫu bệnh lý mô tả:

A. Sự tăng kích thước tế bào.
B. Sự tăng số lượng tế bào.
C. Sự giảm kích thước hoặc số lượng tế bào hoặc mô.
D. Sự biến đổi tế bào thành dạng khác.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

1. Hướng 'ngoài' (lateral) trong giải phẫu học có nghĩa là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

2. Ví dụ nào sau đây là một cấu trúc 'tương tự' (analogous) giữa các loài khác nhau?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

3. Loại mô cơ nào có vân và chịu sự điều khiển của ý thức?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

4. Trong giải phẫu phát triển, 'giai đoạn phôi' (embryonic period) kéo dài từ:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

5. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai nửa trên và dưới?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

6. Nguyên tắc 'cấu trúc quyết định chức năng' trong giải phẫu học có nghĩa là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

7. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

8. Khớp hoạt dịch (synovial joint) có đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

9. Hệ nội tiết có vai trò quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

10. Thuật ngữ 'đồng loại' (homologous) trong giải phẫu so sánh đề cập đến:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

11. Chức năng của hệ tiêu hóa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

12. Thuật ngữ 'vị trí giải phẫu chuẩn' được sử dụng để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ bạch huyết?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

14. Đặc điểm nào sau đây phân biệt 'cơ quan' với 'mô'?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

15. Chức năng của 'màng phổi' (pleura) là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

16. Chức năng chính của tủy xương đỏ là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

17. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng bên trong?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

18. Hệ tuần hoàn có chức năng chính là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

19. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận động và duy trì tư thế của cơ thể?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

20. Sự khác biệt chính giữa giải phẫu đại thể và giải phẫu vi thể là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

21. Da được coi là một cơ quan vì:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

22. Cơ quan nào thuộc hệ tiết niệu có chức năng lọc máu và tạo nước tiểu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

23. Cơ quan nào thuộc hệ hô hấp có chức năng trao đổi khí?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

24. Xương dài được phân loại dựa trên:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

25. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

26. Thuật ngữ 'tái tạo' (regeneration) trong giải phẫu sinh lý đề cập đến:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

27. Chức năng chính của mô liên kết là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

28. Trong giải phẫu thần kinh, 'chất xám' (gray matter) chủ yếu chứa:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

29. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 8

30. Hiện tượng 'thoái hóa' (atrophy) trong giải phẫu bệnh lý mô tả: