1. Thuật ngữ `ung thư biểu mô` (carcinoma) dùng để chỉ loại ung thư có nguồn gốc từ mô nào?
A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
2. Xét nghiệm tế bào học (cytology) khác biệt với xét nghiệm mô học (histology) ở điểm nào?
A. Tế bào học nghiên cứu mô, mô học nghiên cứu tế bào
B. Tế bào học nghiên cứu tế bào riêng lẻ hoặc nhóm nhỏ tế bào, mô học nghiên cứu cấu trúc mô
C. Tế bào học chỉ phát hiện ung thư, mô học phát hiện tất cả các bệnh
D. Tế bào học nhanh hơn mô học
3. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình)?
A. Hoạt hóa caspase
B. Phân mảnh DNA
C. Giải phóng nội dung tế bào gây viêm
D. Co rút tế bào và hình thành thể apoptosis
4. Trong bệnh hen suyễn, quá trình viêm mạn tính chủ yếu xảy ra ở đâu?
A. Phế nang
B. Tiểu phế quản
C. Màng phổi
D. Khí quản
5. Loại khối u nào có khả năng xâm lấn mô xung quanh và di căn đến các cơ quan xa?
A. U lành tính (Benign tumor)
B. U ác tính (Malignant tumor)
C. U nang (Cyst)
D. U hạt (Granuloma)
6. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?
A. Tăng cung cấp oxy
B. Giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng
C. Tăng thải trừ chất thải tế bào
D. Giảm sản xuất ATP
7. Trong viêm mạn tính, loại tế bào viêm nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
B. Tế bào lympho (Lymphocytes) và đại thực bào (Macrophages)
C. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
D. Tế bào mast (Mast cells)
8. Dạng thích ứng tế bào nào mô tả sự thay đổi một loại tế bào trưởng thành này thành một loại tế bào trưởng thành khác?
A. Quá sản (Hyperplasia)
B. Phì đại (Hypertrophy)
C. Dị sản (Metaplasia)
D. Loạn sản (Dysplasia)
9. Thuật ngữ `ung thư hạch` (lymphoma) dùng để chỉ loại ung thư có nguồn gốc từ tế bào nào?
A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào liên kết
C. Tế bào lympho
D. Tế bào cơ
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính (dấu hiệu cardinal)?
A. Sưng (Tumor)
B. Nóng (Calor)
C. Đau (Dolor)
D. Ngứa (Pruritus)
11. Cơ chế chính gây phù trong viêm cấp tính là gì?
A. Tăng áp lực keo huyết tương
B. Giảm tính thấm thành mạch máu
C. Tăng tính thấm thành mạch máu
D. Giảm áp lực thủy tĩnh mao mạch
12. Trong bệnh lao phổi, tổn thương đặc trưng nhất về mặt đại thể (quan sát bằng mắt thường) là gì?
A. Áp xe phổi
B. Hang lao
C. Viêm phổi thùy
D. Xơ phổi lan tỏa
13. Trong quá trình lành vết thương, loại mô nào thay thế mô bị tổn thương và tạo thành sẹo?
A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhồi máu cơ tim là gì?
A. Viêm cơ tim
B. Hẹp động mạch vành do xơ vữa động mạch
C. Tăng huyết áp
D. Bệnh van tim
15. Trong bệnh tự miễn, hệ thống miễn dịch tấn công vào thành phần nào của cơ thể?
A. Vi khuẩn xâm nhập
B. Virus xâm nhập
C. Tế bào ung thư
D. Chính các tế bào và mô của cơ thể
16. Loại đột biến điểm nào gây ra sự thay đổi một codon mã hóa một amino acid thành codon kết thúc (codon vô nghĩa)?
A. Đột biến đồng nghĩa (Synonymous mutation)
B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
C. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
D. Đột biến lệch khung (Frameshift mutation)
17. Trong bệnh đái tháo đường, biến chứng vi mạch nào phổ biến nhất ảnh hưởng đến mắt?
A. Bệnh lý thần kinh ngoại biên
B. Bệnh thận do đái tháo đường
C. Bệnh võng mạc do đái tháo đường
D. Bệnh tim mạch do đái tháo đường
18. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giai đoạn của ung thư?
A. Xét nghiệm máu
B. Sinh thiết
C. Chẩn đoán hình ảnh (ví dụ: CT, MRI, PET)
D. Xét nghiệm tế bào học
19. Loại viêm mạn tính nào đặc trưng bởi sự hình thành u hạt?
A. Viêm mạn tính không đặc hiệu
B. Viêm mủ mạn tính
C. Viêm u hạt
D. Viêm xơ hóa mạn tính
20. Thuật ngữ nào mô tả sự tăng số lượng tế bào trong một cơ quan hoặc mô, dẫn đến tăng kích thước của cơ quan hoặc mô đó?
A. Phì đại (Hypertrophy)
B. Quá sản (Hyperplasia)
C. Loạn sản (Dysplasia)
D. Dị sản (Metaplasia)
21. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?
A. Xác định hình thái tế bào
B. Phân tích cấu trúc mô
C. Phát hiện protein đặc hiệu trong tế bào và mô
D. Đếm số lượng tế bào
22. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào trong vòng 24-48 giờ đầu?
A. Tế bào lympho (Lymphocytes)
B. Đại thực bào (Macrophages)
C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
D. Tế bào mast (Mast cells)
23. Trong bệnh viêm loét đại tràng mạn tính, tổn thương viêm thường khu trú ở lớp nào của thành đại tràng?
A. Lớp thanh mạc
B. Lớp cơ
C. Lớp dưới niêm mạc
D. Lớp niêm mạc
24. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu não, đặc trưng bởi sự tiêu hủy mô và hình thành khối dịch?
A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
B. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
C. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)
D. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)
25. Trong bệnh xơ gan, tế bào nào đóng vai trò chính trong quá trình xơ hóa?
A. Tế bào Kupffer
B. Tế bào gan (Hepatocytes)
C. Tế bào Ito (tế bào hình sao gan)
D. Tế bào ống mật
26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư?
A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Chụp X-quang
C. Sinh thiết và giải phẫu bệnh
D. Siêu âm
27. Loại u nào sau đây được coi là tiền ung thư, có khả năng tiến triển thành ung thư biểu mô xâm nhập nếu không được điều trị?
A. U tuyến (Adenoma)
B. U xơ (Fibroma)
C. Loạn sản biểu mô (Epithelial dysplasia)
D. U mỡ (Lipoma)
28. Thuật ngữ `di căn` trong ung thư học đề cập đến quá trình nào?
A. Sự phát triển của khối u tại vị trí ban đầu
B. Sự lan rộng của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu đến các vị trí xa trong cơ thể
C. Sự hình thành mạch máu mới trong khối u
D. Sự chết theo chương trình của tế bào ung thư
29. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong nhiễm độc tế bào (ví dụ: ngộ độc hóa chất) là gì?
A. Thiếu oxy (Hypoxia)
B. Tổn thương màng tế bào và bào quan
C. Phản ứng viêm quá mức
D. Rối loạn cân bằng điện giải
30. Loại đột biến gen nào KHÔNG di truyền cho thế hệ sau?
A. Đột biến dòng mầm (Germline mutation)
B. Đột biến soma (Somatic mutation)
C. Đột biến trội (Dominant mutation)
D. Đột biến lặn (Recessive mutation)