1. Trong gây mê, `tiền mê` bằng thuốc benzodiazepine có tác dụng chính nào sau đây?
A. Giảm đau mạnh
B. Giãn cơ
C. Giảm lo âu và an thần
D. Tăng cường trí nhớ
2. Trong hồi sức tim phổi (CPR) ở người lớn, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt được khuyến cáo là bao nhiêu?
A. 15:2
B. 30:2
C. 30:1
D. 5:1
3. Trong đánh giá đường thở khó theo thang điểm Mallampati, độ Mallampati nào được xem là khó đặt nội khí quản nhất?
A. Độ 1
B. Độ 2
C. Độ 3
D. Độ 4
4. Cơ chế tác dụng chính của thuốc mê bốc hơi (như Sevoflurane, Isoflurane) là gì?
A. Tăng cường dẫn truyền thần kinh hưng phấn
B. Ức chế dẫn truyền thần kinh ức chế
C. Ức chế dẫn truyền thần kinh hưng phấn và tăng cường dẫn truyền thần kinh ức chế
D. Phong bế thụ thể opioid ở não
5. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm phổi hít ở bệnh nhân đặt nội khí quản thở máy?
A. Nằm đầu thấp
B. Bơm bóng chèn ống nội khí quản
C. Hút dịch đường hô hấp mỗi 8 giờ
D. Cho bệnh nhân ăn sớm qua đường miệng
6. Trong thông khí nhân tạo, thể tích khí lưu thông (tidal volume) thường được cài đặt khoảng bao nhiêu ml/kg cân nặng lý tưởng?
A. 4-6 ml/kg
B. 6-8 ml/kg
C. 8-10 ml/kg
D. 10-12 ml/kg
7. Thuốc mê tĩnh mạch nào sau đây có tác dụng giảm đau mạnh nhất?
A. Propofol
B. Ketamine
C. Midazolam
D. Thiopental
8. Trong gây mê nhi khoa, loại ống nội khí quản nào thường được sử dụng cho trẻ nhỏ để giảm nguy cơ chít hẹp thanh môn sau đặt ống?
A. Ống nội khí quản có bóng chèn
B. Ống nội khí quản không bóng chèn
C. Ống nội khí quản hai nòng
D. Ống nội khí quản reinforced
9. Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR), tần số ép tim tối thiểu được khuyến cáo là bao nhiêu lần/phút?
A. 80 lần/phút
B. 100 lần/phút
C. 120 lần/phút
D. 140 lần/phút
10. Mục đích chính của tiền mê trong gây mê toàn thân là gì?
A. Tăng cường tác dụng của thuốc mê chính.
B. Giảm đau sau phẫu thuật.
C. Giảm lo lắng và tạo điều kiện thuận lợi cho khởi mê.
D. Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau mổ.
11. Trong gây mê nội khí quản, ống nội khí quản thường được đặt vào vị trí nào?
A. Khí quản, phía trên thanh quản
B. Thực quản
C. Khí quản, phía dưới thanh quản
D. Phế quản gốc phải
12. Trong gây tê vùng chi trên, đám rối thần kinh cánh tay thường được tiếp cận ở vị trí nào?
A. Vùng bẹn
B. Vùng cổ, hố trên đòn hoặc hố nách
C. Vùng khoeo chân
D. Vùng thắt lưng
13. Chỉ số BIS (Bispectral Index) được sử dụng để theo dõi mức độ nào của bệnh nhân trong gây mê?
A. Độ sâu của giãn cơ
B. Độ sâu của mê
C. Mức độ đau
D. Mức độ an thần
14. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc gây mê nhóm opioid là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Ức chế hô hấp
C. Tiêu chảy
D. Co giật
15. Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), khi nào thì sốc điện được chỉ định?
A. Ngừng tim vô tâm thu
B. Ngừng tim do phân ly điện cơ (PEA)
C. Ngừng tim do rung thất (VF) hoặc nhịp nhanh thất vô mạch (pVT)
D. Ngừng tim do nhịp chậm xoang
16. Khi bệnh nhân có chống chỉ định đặt nội khí quản qua đường miệng, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để thiết lập đường thở?
A. Đặt ống thanh quản mask (LMA)
B. Mở khí quản cấp cứu
C. Đặt nội khí quản qua đường mũi
D. Tất cả các phương pháp trên
17. Vai trò của PEEP (Positive End-Expiratory Pressure) trong thông khí nhân tạo là gì?
A. Giảm áp lực đường thở đỉnh
B. Tăng thải CO2
C. Duy trì thể tích khí cặn chức năng (FRC) và cải thiện trao đổi khí
D. Giảm nguy cơ tràn khí màng phổi
18. Ưu điểm chính của gây tê tủy sống so với gây tê ngoài màng cứng là gì?
A. Thời gian tác dụng kéo dài hơn
B. Phong bế vận động ít hơn
C. Khởi tê nhanh và phong bế cảm giác, vận động mạnh hơn
D. Ít nguy cơ hạ huyết áp hơn
19. Biến chứng nguy hiểm nhất của gây tê ngoài màng cứng là gì?
A. Đau đầu sau chọc dò tủy sống
B. Hạ huyết áp
C. Tổn thương thần kinh
D. Tê bì kéo dài
20. Khi nào thì nên thực hiện nghiệm pháp Sellick (ấn sụn nhẫn) trong khởi mê nhanh?
A. Sau khi đặt ống nội khí quản
B. Trước khi bắt đầu gây mê
C. Trong quá trình đặt ống nội khí quản, sau khi tiêm thuốc mê và giãn cơ
D. Sau khi rút ống nội khí quản
21. Trong gây mê, `khởi mê nhanh` (Rapid Sequence Induction - RSI) thường được chỉ định trong trường hợp nào?
A. Bệnh nhân có dạ dày rỗng
B. Phẫu thuật chương trình
C. Bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao
D. Phẫu thuật kéo dài
22. Biến chứng `thức tỉnh trong khi mổ` (awareness under anesthesia) thường xảy ra nhất trong giai đoạn nào của gây mê toàn thân?
A. Giai đoạn tiền mê
B. Giai đoạn duy trì mê
C. Giai đoạn khởi mê
D. Giai đoạn hậu phẫu
23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát đường thở nâng cao?
A. Đặt ống thanh quản mask (LMA)
B. Đặt ống nội khí quản
C. Mở khí quản
D. Ngửa đầu nâng cằm
24. Theo dõi huyết áp xâm lấn (đường truyền động mạch) cung cấp thông tin gì chính xác hơn so với đo huyết áp không xâm lấn?
A. Huyết áp trung bình
B. Huyết áp tâm trương
C. Huyết áp tâm thu và dạng sóng huyết áp theo thời gian thực
D. Tất cả các chỉ số huyết áp đều chính xác như nhau
25. Trong gây tê ngoài màng cứng, thuốc tê được tiêm vào vị trí nào?
A. Khoang dưới nhện
B. Khoang ngoài màng cứng
C. Dịch não tủy
D. Tủy sống
26. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để đảo ngược tác dụng của thuốc giãn cơ không khử cực?
A. Suxamethonium
B. Rocuronium
C. Neostigmine
D. Atropine
27. Tình trạng `tăng thân nhiệt ác tính` (Malignant Hyperthermia) là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm trong gây mê, thường liên quan đến nhóm thuốc nào?
A. Thuốc mê tĩnh mạch nhóm Barbiturate
B. Thuốc mê nhóm Benzodiazepine
C. Thuốc mê bốc hơi và thuốc giãn cơ khử cực (Suxamethonium)
D. Thuốc giảm đau Non-opioid
28. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tăng huyết áp cấp cứu trong và sau phẫu thuật?
A. Atropine
B. Epinephrine
C. Labetalol hoặc Nicardipine
D. Digoxin
29. Phương pháp nào sau đây không được coi là phương pháp kiểm soát đường thở cơ bản?
A. Ngửa đầu nâng cằm
B. Nghiệm pháp Heimlich
C. Đặt canuyn miệng hầu (Guedel)
D. Đặt ống nội khí quản
30. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, thuốc nào sau đây là thuốc ưu tiên sử dụng?
A. Lidocaine
B. Amiodarone
C. Epinephrine (Adrenaline)
D. Atropine