Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa hạ thân nhiệt trong quá trình phẫu thuật?

A. Sưởi ấm bệnh nhân bằng chăn ấm hoặc hệ thống sưởi đối lưu cưỡng bức.
B. Truyền dịch và máu đã được làm ấm.
C. Giảm nhiệt độ phòng mổ để tạo môi trường vô trùng tốt hơn.
D. Sử dụng máy làm ấm dịch truyền.

2. Trong quản lý đường thở khó, phương pháp nào sau đây được xem là `kế hoạch B` sau khi thất bại với đặt nội khí quản trực tiếp?

A. Đặt nội khí quản mù qua đường mũi.
B. Thông khí bằng mặt nạ.
C. Đặt mặt nạ thanh quản (LMA).
D. Mở khí quản cấp cứu.

3. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, liều adrenaline (epinephrine) chuẩn cho người lớn là bao nhiêu?

A. 0.1 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 3-5 phút.
B. 0.5 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 3-5 phút.
C. 1 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 3-5 phút.
D. 5 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 3-5 phút.

4. Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để kiểm soát đường thở trong gây mê toàn thân?

A. Đặt mặt nạ thanh quản (LMA).
B. Đặt ống nội khí quản.
C. Sử dụng mặt nạ mũi miệng.
D. Thở oxy qua ống thông mũi.

5. Trong gây mê cân bằng, mục tiêu là đạt được trạng thái mê bằng cách phối hợp nhiều loại thuốc với liều lượng thấp. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

A. Đảm bảo bệnh nhân mất hoàn toàn ý thức và mất cảm giác đau sâu.
B. Giảm thiểu tác dụng phụ của từng thuốc riêng lẻ và cải thiện sự ổn định huyết động.
C. Rút ngắn thời gian hồi tỉnh sau mổ.
D. Đơn giản hóa quy trình gây mê và giảm chi phí thuốc.

6. Trong đánh giá bệnh nhân trước mổ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc đánh giá đường thở?

A. Nghiệm pháp Mallampati.
B. Khoảng cách cằm - giáp.
C. Tiền sử khó thở khi nằm.
D. Tiền sử ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.

7. Trong gây mê tim mạch, thuốc mê bay hơi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì ít gây ức chế cơ tim nhất?

A. Isoflurane.
B. Sevoflurane.
C. Desflurane.
D. Halothane.

8. Trong hồi sức cấp cứu ngừng tuần hoàn, thứ tự ưu tiên các bước cơ bản theo khuyến cáo của AHA (Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ) là gì?

A. C-A-B (Tuần hoàn - Đường thở - Hô hấp).
B. A-B-C (Đường thở - Hô hấp - Tuần hoàn).
C. D-R-A-B (Nguy hiểm - Đáp ứng - Đường thở - Hô hấp).
D. B-C-A (Hô hấp - Tuần hoàn - Đường thở).

9. Thuốc giãn cơ không khử cực nào sau đây có thời gian tác dụng ngắn nhất và thường được sử dụng trong phẫu thuật ngắn hoặc để kết thúc tác dụng giãn cơ?

A. Vecuronium.
B. Rocuronium.
C. Cisatracurium.
D. Mivacurium.

10. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của gây tê tủy sống?

A. Đau đầu sau chọc tủy sống.
B. Hạ huyết áp.
C. Bí tiểu.
D. Sốt cao ác tính.

11. Trong đánh giá đường thở trước gây mê, nghiệm pháp Mallampati đánh giá yếu tố nào?

A. Khả năng mở miệng của bệnh nhân.
B. Tầm vận động của khớp thái dương hàm.
C. Mức độ nhìn thấy các cấu trúc hầu họng khi bệnh nhân há miệng tối đa.
D. Chiều dài cổ và khoảng cách cằm - giáp.

12. Loại dung dịch nào sau đây được ưu tiên sử dụng để bù dịch ban đầu trong trường hợp sốc giảm thể tích?

A. Dung dịch keo (Colloid).
B. Dung dịch tinh thể đẳng trương (Isotonic crystalloid).
C. Dung dịch tinh thể ưu trương (Hypertonic crystalloid).
D. Dung dịch glucose 5%.

13. Trong trường hợp co thắt thanh quản sau rút ống nội khí quản, biện pháp xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Tiêm thuốc giãn cơ.
B. Đặt lại ống nội khí quản.
C. Thở oxy 100% qua mặt nạ và hỗ trợ hô hấp áp lực dương.
D. Tiêm corticoid.

14. Đơn vị đo áp lực đường thở thường được sử dụng trong thông khí cơ học là gì?

A. mmHg.
B. cmH2O.
C. kPa.
D. L/phút.

15. Trong gây mê cho bệnh nhân hen phế quản, thuốc nào sau đây nên tránh sử dụng vì có thể gây co thắt phế quản?

A. Propofol.
B. Ketamine.
C. Thiopental.
D. Atracurium.

16. Mục đích chính của giai đoạn tiền mê trong gây mê toàn thân là gì?

A. Đảm bảo bệnh nhân hoàn toàn mất ý thức và mất cảm giác đau.
B. Giảm lo lắng, giảm đau và giảm các phản xạ có hại trước khi gây mê.
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự co cơ trong suốt quá trình phẫu thuật.
D. Duy trì huyết áp và nhịp tim ổn định trong suốt quá trình gây mê.

17. Theo dõi độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO2) bằng máy đo SpO2 dựa trên nguyên lý nào?

A. Đo áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch.
B. Đo màu sắc của máu tĩnh mạch.
C. Đo độ hấp thụ ánh sáng khác nhau của hemoglobin khử oxy và oxyhemoglobin.
D. Đo nồng độ CO2 trong máu mao mạch.

18. Phương pháp theo dõi độ sâu gây mê nào sau đây dựa trên phân tích điện não đồ (EEG)?

A. Đo huyết áp động mạch xâm lấn.
B. Đo điện cơ đồ (EMG).
C. Đo chỉ số Bispectral (BIS).
D. Đo độ bão hòa oxy máu não (rSO2).

19. Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên trong trường hợp ngừng tim do rung thất hoặc nhịp nhanh thất vô mạch?

A. Adrenaline (Epinephrine).
B. Amiodarone.
C. Lidocaine.
D. Atropine.

20. Thuốc nào sau đây là thuốc đối kháng opioid thường được sử dụng để đảo ngược tác dụng ức chế hô hấp do opioid?

A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Sugammadex.
D. Physostigmine.

21. Trong gây tê ngoài màng cứng, vị trí kim tê thường được đặt ở đâu?

A. Khoang dưới nhện.
B. Khoang ngoài màng cứng.
C. Khoang dưới màng cứng.
D. Khoang cạnh sống.

22. Đâu là vị trí thường dùng nhất để đặt catheter tĩnh mạch trung tâm dưới hướng dẫn siêu âm?

A. Tĩnh mạch cảnh trong.
B. Tĩnh mạch dưới đòn.
C. Tĩnh mạch đùi.
D. Tĩnh mạch cánh tay.

23. Trong quản lý dịch truyền tĩnh mạch, quy tắc `4-2-1` thường được sử dụng để tính toán tốc độ truyền dịch duy trì cho bệnh nhân. Số `4` trong quy tắc này đại diện cho điều gì?

A. 4 ml/kg/giờ cho 10 kg cân nặng đầu tiên.
B. 4 giọt/phút cho mỗi kg cân nặng.
C. 4% mất nước cần bù trong giờ đầu tiên.
D. 4 giờ nhịn ăn trước mổ.

24. Trong gây tê đám rối thần kinh cánh tay, vị trí tiếp cận `dưới đòn` (infraclavicular) có ưu điểm gì so với vị trí `trên đòn` (supraclavicular)?

A. Dễ dàng tiếp cận đám rối thần kinh hơn.
B. Giảm nguy cơ tràn khí màng phổi.
C. Phong bế chọn lọc các nhánh thần kinh cụ thể tốt hơn.
D. Thời gian khởi tê nhanh hơn.

25. ASA-PS là hệ thống phân loại tình trạng thể chất bệnh nhân trước phẫu thuật. Bệnh nhân ASA-PS loại III được mô tả như thế nào?

A. Bệnh nhân khỏe mạnh, không có bệnh lý.
B. Bệnh nhân có bệnh toàn thân nhẹ.
C. Bệnh nhân có bệnh toàn thân nặng nhưng chưa gây hạn chế chức năng.
D. Bệnh nhân có bệnh toàn thân nặng gây hạn chế chức năng.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây buồn nôn và nôn sau mổ (PONV)?

A. Tiền sử say tàu xe hoặc buồn nôn và nôn sau mổ.
B. Giới tính nữ.
C. Không hút thuốc lá.
D. Phẫu thuật kéo dài.

27. Trong gây tê vùng, cơ chế tác dụng chính của thuốc tê là gì?

A. Ức chế dẫn truyền thần kinh bằng cách tăng tính thấm của màng tế bào thần kinh với ion natri.
B. Ức chế dẫn truyền thần kinh bằng cách phong bế kênh natri trên màng tế bào thần kinh.
C. Tăng cường dẫn truyền thần kinh bằng cách kích thích kênh kali trên màng tế bào thần kinh.
D. Giảm ngưỡng kích thích của tế bào thần kinh, làm tăng cảm giác đau.

28. Thuốc nào sau đây là thuốc giãn cơ khử cực thường được sử dụng trong khởi mê nhanh?

A. Vecuronium.
B. Rocuronium.
C. Succinylcholine.
D. Atracurium.

29. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình gây mê và liên quan đến tăng thân nhiệt đột ngột, co cứng cơ và tăng CO2 máu?

A. Phản ứng phản vệ.
B. Hạ thân nhiệt.
C. Sốt cao ác tính.
D. Co thắt thanh quản.

30. Thuốc mê tĩnh mạch nào sau đây có đặc tính giảm đau mạnh và thường được sử dụng trong khởi mê cho bệnh nhân huyết động không ổn định?

A. Propofol.
B. Ketamine.
C. Thiopental.
D. Midazolam.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa hạ thân nhiệt trong quá trình phẫu thuật?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quản lý đường thở khó, phương pháp nào sau đây được xem là 'kế hoạch B' sau khi thất bại với đặt nội khí quản trực tiếp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

3. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, liều adrenaline (epinephrine) chuẩn cho người lớn là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để kiểm soát đường thở trong gây mê toàn thân?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

5. Trong gây mê cân bằng, mục tiêu là đạt được trạng thái mê bằng cách phối hợp nhiều loại thuốc với liều lượng thấp. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

6. Trong đánh giá bệnh nhân trước mổ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc đánh giá đường thở?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

7. Trong gây mê tim mạch, thuốc mê bay hơi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì ít gây ức chế cơ tim nhất?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

8. Trong hồi sức cấp cứu ngừng tuần hoàn, thứ tự ưu tiên các bước cơ bản theo khuyến cáo của AHA (Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

9. Thuốc giãn cơ không khử cực nào sau đây có thời gian tác dụng ngắn nhất và thường được sử dụng trong phẫu thuật ngắn hoặc để kết thúc tác dụng giãn cơ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

10. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của gây tê tủy sống?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

11. Trong đánh giá đường thở trước gây mê, nghiệm pháp Mallampati đánh giá yếu tố nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

12. Loại dung dịch nào sau đây được ưu tiên sử dụng để bù dịch ban đầu trong trường hợp sốc giảm thể tích?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

13. Trong trường hợp co thắt thanh quản sau rút ống nội khí quản, biện pháp xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

14. Đơn vị đo áp lực đường thở thường được sử dụng trong thông khí cơ học là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

15. Trong gây mê cho bệnh nhân hen phế quản, thuốc nào sau đây nên tránh sử dụng vì có thể gây co thắt phế quản?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

16. Mục đích chính của giai đoạn tiền mê trong gây mê toàn thân là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

17. Theo dõi độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO2) bằng máy đo SpO2 dựa trên nguyên lý nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp theo dõi độ sâu gây mê nào sau đây dựa trên phân tích điện não đồ (EEG)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

19. Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên trong trường hợp ngừng tim do rung thất hoặc nhịp nhanh thất vô mạch?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

20. Thuốc nào sau đây là thuốc đối kháng opioid thường được sử dụng để đảo ngược tác dụng ức chế hô hấp do opioid?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

21. Trong gây tê ngoài màng cứng, vị trí kim tê thường được đặt ở đâu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là vị trí thường dùng nhất để đặt catheter tĩnh mạch trung tâm dưới hướng dẫn siêu âm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quản lý dịch truyền tĩnh mạch, quy tắc '4-2-1' thường được sử dụng để tính toán tốc độ truyền dịch duy trì cho bệnh nhân. Số '4' trong quy tắc này đại diện cho điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

24. Trong gây tê đám rối thần kinh cánh tay, vị trí tiếp cận 'dưới đòn' (infraclavicular) có ưu điểm gì so với vị trí 'trên đòn' (supraclavicular)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

25. ASA-PS là hệ thống phân loại tình trạng thể chất bệnh nhân trước phẫu thuật. Bệnh nhân ASA-PS loại III được mô tả như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây buồn nôn và nôn sau mổ (PONV)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

27. Trong gây tê vùng, cơ chế tác dụng chính của thuốc tê là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

28. Thuốc nào sau đây là thuốc giãn cơ khử cực thường được sử dụng trong khởi mê nhanh?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

29. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình gây mê và liên quan đến tăng thân nhiệt đột ngột, co cứng cơ và tăng CO2 máu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 1

30. Thuốc mê tĩnh mạch nào sau đây có đặc tính giảm đau mạnh và thường được sử dụng trong khởi mê cho bệnh nhân huyết động không ổn định?