1. Chất chủ vận (agonist) của thụ thể là chất như thế nào?
A. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng sinh học.
B. Gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học.
C. Ngăn chặn chất chủ vận khác gắn vào thụ thể.
D. Làm giảm số lượng thụ thể trên tế bào.
2. Liều ED50 (liều hiệu quả trung bình) là:
A. Liều gây độc cho 50% đối tượng thử nghiệm.
B. Liều gây ra tác dụng điều trị mong muốn ở 50% đối tượng thử nghiệm.
C. Liều tối đa có thể sử dụng mà không gây độc.
D. Liều tối thiểu cần thiết để gây ra tác dụng.
3. Tác dụng phụ (side effect) của thuốc là:
A. Tác dụng điều trị chính của thuốc.
B. Tác dụng có hại, luôn gây nguy hiểm cho bệnh nhân.
C. Tác dụng không mong muốn nhưng có thể chấp nhận được ở liều điều trị.
D. Tác dụng chỉ xuất hiện khi dùng thuốc quá liều.
4. Dạng bào chế `thuốc tác dụng kéo dài` (extended-release) có ưu điểm gì?
A. Tác dụng xuất hiện nhanh chóng.
B. Giảm số lần dùng thuốc trong ngày, tăng tuân thủ điều trị.
C. Sinh khả dụng thường cao hơn thuốc giải phóng tức thì.
D. Giá thành thường rẻ hơn thuốc giải phóng tức thì.
5. Cơ chế tác dụng chính của kháng sinh penicillin là:
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
6. Dị ứng thuốc (drug allergy) là một dạng phản ứng có hại của thuốc, cơ chế chủ yếu của dị ứng thuốc là:
A. Do quá liều thuốc.
B. Do tương tác thuốc.
C. Phản ứng miễn dịch của cơ thể với thuốc.
D. Do suy giảm chức năng gan, thận.
7. Thuốc cảm ứng enzym CYP450 có thể gây ra tương tác thuốc bằng cách nào?
A. Giảm hấp thu các thuốc khác.
B. Tăng thải trừ các thuốc khác.
C. Tăng chuyển hóa các thuốc khác chuyển hóa qua CYP450, làm giảm nồng độ và tác dụng của chúng.
D. Giảm phân bố các thuốc khác vào gan.
8. Tác dụng hiệp đồng (synergism) giữa hai thuốc là:
A. Khi hai thuốc có tác dụng ngược nhau.
B. Khi hai thuốc có tác dụng tương tự nhau, và tác dụng cộng lại lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ.
C. Khi một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc kia.
D. Khi hai thuốc không tương tác với nhau.
9. Đường dùng thuốc `đường tiêu hóa` (enteral route) bao gồm các đường nào?
A. Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp, tiêm dưới da.
B. Uống, ngậm dưới lưỡi, đặt trực tràng.
C. Tiêm trong da, tiêm màng cứng, tiêm khớp.
D. Hít, bôi ngoài da, nhỏ mắt.
10. Ví dụ về tương tác dược động học là:
A. Dùng ibuprofen và paracetamol giảm đau tốt hơn so với dùng riêng lẻ.
B. Dùng tetracycline và antacid (chứa ion kim loại hóa trị II, III) làm giảm hấp thu tetracycline.
C. Dùng thuốc lợi tiểu thiazide và thuốc ức chế ACE gây hạ huyết áp quá mức.
D. Dùng thuốc kháng histamine H1 và rượu làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.
11. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh do virus nào?
A. Virus cúm (Influenza virus).
B. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
C. Virus herpes simplex (HSV) và varicella-zoster virus (VZV).
D. Virus viêm gan B (HBV).
12. Ví dụ về tương tác dược lực học hiệp đồng là:
A. Dùng warfarin và aspirin làm tăng nguy cơ chảy máu.
B. Dùng tetracycline và antacid làm giảm hấp thu tetracycline.
C. Dùng rifampicin và thuốc tránh thai đường uống làm giảm hiệu quả tránh thai.
D. Dùng ketoconazole và phenytoin làm tăng nồng độ phenytoin.
13. Tác dụng không mong muốn thường gặp của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là:
A. Hạ đường huyết.
B. Loét dạ dày tá tràng.
C. Tăng huyết áp.
D. Rối loạn nhịp tim.
14. Thuật ngữ `dược động học` (pharmacokinetics) mô tả quá trình nào của thuốc trong cơ thể?
A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
D. Nghiên cứu về nguồn gốc tự nhiên của thuốc.
15. Phản ứng có hại của thuốc (adverse drug reaction - ADR) được định nghĩa là:
A. Tất cả các tác dụng không mong muốn của thuốc.
B. Phản ứng có hại, không mong muốn và xảy ra ở liều thường dùng để phòng, chẩn đoán, điều trị bệnh.
C. Tác dụng có lợi của thuốc trong điều trị bệnh.
D. Phản ứng dị ứng với thuốc.
16. Thuốc tiền mê (prodrug) là thuốc như thế nào?
A. Thuốc có tác dụng gây mê mạnh.
B. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt.
C. Thuốc ở dạng không hoạt tính hoặc ít hoạt tính, cần được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng có hoạt tính.
D. Thuốc chỉ được dùng trước khi phẫu thuật.
17. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) có cơ chế tác dụng chính là:
A. Ức chế thụ thể beta adrenergic ở tim.
B. Ức chế kênh calci ở mạch máu.
C. Ức chế enzyme chuyển angiotensin I thành angiotensin II.
D. Tăng thải muối và nước qua thận.
18. Ưu điểm của đường dùng thuốc `tiêm tĩnh mạch` (intravenous - IV) là:
A. Sinh khả dụng thường thấp và chậm.
B. Khó thực hiện và gây đau cho bệnh nhân.
C. Sinh khả dụng đạt 100% và tác dụng nhanh.
D. Thuận tiện cho bệnh nhân tự sử dụng tại nhà.
19. Nhược điểm của đường dùng thuốc `uống` (oral route) là:
A. Sinh khả dụng cao và tác dụng nhanh.
B. Dễ dàng sử dụng và ít gây đau.
C. Sinh khả dụng có thể thấp do hấp thu không hoàn toàn và chuyển hóa bước một ở gan.
D. Phù hợp với nhiều loại thuốc và dạng bào chế.
20. Thuật ngữ `dược lực học` (pharmacodynamics) mô tả quá trình nào?
A. Quá trình thuốc được hấp thu vào cơ thể.
B. Tác động của cơ thể lên thuốc.
C. Tác động của thuốc lên cơ thể.
D. Quá trình thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
21. Thể tích phân bố (volume of distribution - Vd) là một chỉ số dược động học quan trọng, Vd lớn thường gợi ý điều gì về sự phân bố của thuốc?
A. Thuốc chủ yếu tập trung trong huyết tương.
B. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể.
C. Thuốc chỉ phân bố ở gan và thận.
D. Thuốc không được phân bố vào các mô.
22. Kháng thuốc (drug resistance) là hiện tượng:
A. Tăng độ nhạy cảm của vi sinh vật hoặc tế bào ung thư với thuốc.
B. Giảm đáp ứng của vi sinh vật hoặc tế bào ung thư với thuốc sau khi tiếp xúc lặp lại.
C. Tăng chuyển hóa thuốc trong cơ thể.
D. Tăng thải trừ thuốc khỏi cơ thể.
23. Chỉ số điều trị (therapeutic index - TI) được tính bằng tỷ lệ giữa:
A. LD50 và ED50.
B. ED50 và LD50.
C. Nồng độ thuốc tối đa và nồng độ thuốc tối thiểu.
D. Liều dùng và nồng độ thuốc trong máu.
24. Thuốc ức chế enzym CYP450 có thể gây ra tương tác thuốc bằng cách nào?
A. Tăng cường hấp thu các thuốc khác.
B. Giảm thải trừ các thuốc khác chuyển hóa qua CYP450, làm tăng nồng độ và tác dụng của chúng.
C. Tăng chuyển hóa các thuốc khác.
D. Giảm phân bố các thuốc khác vào mô.
25. Thuốc generic (thuốc gốc) là thuốc như thế nào?
A. Thuốc mới được phát minh và có bằng sáng chế.
B. Thuốc có chứa hoạt chất tương tự như thuốc biệt dược gốc, nhưng được sản xuất sau khi bằng sáng chế của thuốc gốc hết hạn.
C. Thuốc có nguồn gốc từ dược liệu tự nhiên.
D. Thuốc chỉ được sử dụng trong bệnh viện.
26. Sinh khả dụng (bioavailability) của thuốc được định nghĩa là:
A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc vào được tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
C. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
D. Độ mạnh của tác dụng dược lý của thuốc.
27. Ví dụ về thuốc ức chế kênh calci (calcium channel blocker) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp là:
A. Metoprolol.
B. Amlodipine.
C. Lisinopril.
D. Hydrochlorothiazide.
28. Mục tiêu chính của việc thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 (phase 3) trong phát triển thuốc là:
A. Đánh giá tính an toàn của thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Đánh giá hiệu quả và tính an toàn của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân.
C. Xác định liều dùng tối ưu của thuốc.
D. Nghiên cứu dược động học và dược lực học của thuốc trên người.
29. Chất đối kháng (antagonist) cạnh tranh với chất chủ vận tại thụ thể có đặc điểm gì?
A. Làm tăng hiệu quả của chất chủ vận.
B. Gây ra đáp ứng sinh học ngược lại so với chất chủ vận.
C. Có thể bị đẩy ra khỏi thụ thể bởi nồng độ cao của chất chủ vận.
D. Gắn необратимо (không обратимо - không thuận nghịch) vào thụ thể.
30. Enzym CYP450 có vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?
A. Hấp thu thuốc ở ruột.
B. Phân bố thuốc vào não.
C. Chuyển hóa thuốc ở gan.
D. Thải trừ thuốc qua thận.