1. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Kháng thụ thể H2 histamine ở tế bào thành dạ dày.
2. Khái niệm `nửa đời thải trừ` (half-life) của thuốc thể hiện điều gì?
A. Thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
B. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
C. Thời gian để thuốc được hấp thu hoàn toàn vào cơ thể.
D. Thời gian để thuốc phát huy tác dụng tối đa.
3. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus acyclovir trong điều trị nhiễm herpes simplex virus (HSV) là gì?
A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
B. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus.
C. Ức chế sự giải phóng virus khỏi tế bào chủ.
D. Kích thích hệ miễn dịch để chống lại virus.
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc vào não?
A. Kích thước phân tử thuốc
B. Độ tan trong lipid của thuốc
C. Tốc độ chuyển hóa thuốc
D. Mức độ gắn kết protein huyết tương của thuốc
5. Phản ứng có hại của thuốc loại B (Type B adverse drug reactions) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Có thể dự đoán được dựa trên cơ chế dược lý của thuốc.
B. Liên quan đến liều dùng và thường gặp.
C. Không thể dự đoán trước và ít gặp.
D. Chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều.
6. Kháng insulin trong đái tháo đường type 2 chủ yếu xảy ra ở mô nào?
A. Tế bào beta tuyến tụy
B. Gan
C. Cơ xương và mô mỡ
D. Thận
7. So sánh dược động học giữa đường uống và đường tiêm tĩnh mạch, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Đường uống có sinh khả dụng cao hơn đường tiêm tĩnh mạch.
B. Đường tiêm tĩnh mạch có thời gian hấp thu chậm hơn đường uống.
C. Đường tiêm tĩnh mạch bỏ qua giai đoạn hấp thu.
D. Cả hai đường dùng đều chịu ảnh hưởng của chuyển hóa bước một qua gan.
8. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng kháng sinh aminoglycoside (như gentamicin)?
A. Hội chứng Stevens-Johnson
B. Độc tính trên thận và thính giác
C. Suy tủy xương
D. Hạ kali máu
9. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic ở tim
B. Giãn mạch trực tiếp
C. Ức chế sản xuất Angiotensin II
D. Tăng thải muối và nước qua thận
10. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển qua cơ thể, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ?
A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Dược lâm sàng
D. Dược lý di truyền
11. Thuốc tránh thai đường uống kết hợp (combined oral contraceptives) thường chứa những hormone nào?
A. Progesterone đơn thuần
B. Estrogen đơn thuần
C. Estrogen và progesterone
D. Testosterone và estrogen
12. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Ức chế kênh Na+-K+-2Cl- ở nhánh lên quai Henle.
B. Ức chế kênh Na+-Cl- ở ống lượn xa.
C. Đối kháng thụ thể aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế carbonic anhydrase ở ống lượn gần.
13. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế trực tiếp thrombin (yếu tố IIa).
B. Ức chế yếu tố Xa.
C. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Tăng cường hoạt tính của antithrombin.
14. Trong điều trị bệnh lao, thuốc rifampicin có tác dụng phụ đặc trưng nào liên quan đến màu sắc của dịch tiết cơ thể?
A. Nước tiểu màu xanh lá cây
B. Nước mắt màu vàng
C. Nước bọt màu đen
D. Nước tiểu và nước mắt màu đỏ cam
15. Tương tác thuốc dược lực học xảy ra khi:
A. Một thuốc ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
B. Hai hoặc nhiều thuốc có tác dụng cộng hợp hoặc đối kháng trên cùng một hệ thống sinh học.
C. Thuốc làm thay đổi pH dạ dày, ảnh hưởng đến hòa tan của thuốc khác.
D. Thuốc cạnh tranh gắn kết với protein huyết tương.
16. Ví dụ nào sau đây là một tác dụng phụ của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất (như diphenhydramine)?
A. Tăng huyết áp
B. Khô miệng và buồn ngủ
C. Tiêu chảy
D. Nhịp tim nhanh
17. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc kháng nấm azole dùng đường toàn thân?
A. Nystatin
B. Amphotericin B
C. Fluconazole
D. Griseofulvin
18. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch được định nghĩa là:
A. Lượng thuốc đến được tuần hoàn chung dưới dạng còn hoạt tính sau khi uống.
B. Tỷ lệ phần trăm thuốc được hấp thu vào máu sau khi uống.
C. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
D. 100% vì thuốc được đưa trực tiếp vào tuần hoàn chung.
19. Đường thải trừ thuốc chủ yếu của hầu hết các thuốc tan trong nước là:
A. Qua mật
B. Qua phổi
C. Qua thận
D. Qua da
20. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng cường độ nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Giảm sản xuất glucose ở gan.
21. Thuật ngữ `agonist` trong dược lý học mô tả loại thuốc nào?
A. Thuốc gắn vào receptor và ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận nội sinh.
B. Thuốc gắn vào receptor và tạo ra tác dụng dược lý.
C. Thuốc làm tăng tốc độ chuyển hóa của chất chủ vận nội sinh.
D. Thuốc làm giảm ái lực của receptor với chất chủ vận nội sinh.
22. Tác dụng phụ `ho khan` thường gặp khi sử dụng nhóm thuốc nào sau đây trong điều trị tăng huyết áp?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
D. Thuốc chẹn kênh canxi
23. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc kháng cholinergic thường dùng để điều trị hội chứng Parkinson?
A. Levodopa
B. Bromocriptine
C. Benztropine
D. Selegiline
24. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen cấp tính?
A. Corticosteroid dạng hít
B. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn
C. Thuốc kháng leukotriene
D. Theophylline
25. Enzym CYP450 đóng vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình chuyển hóa thuốc?
A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa giai đoạn I
D. Thải trừ
26. Hội chứng serotonin có thể xảy ra khi phối hợp thuốc nào sau đây với thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs)?
A. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai.
B. Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
C. Thuốc benzodiazepine.
D. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
27. Thuốc nào sau đây được sử dụng như một thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc paracetamol?
A. N-acetylcysteine (NAC)
B. Atropine
C. Naloxone
D. Flumazenil
28. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine, thường dùng trong điều trị tăng huyết áp?
A. Verapamil
B. Diltiazem
C. Nifedipine
D. Amiodarone
29. Loại receptor nào sau đây thường liên quan đến các phản ứng nhanh, ví dụ như dẫn truyền thần kinh?
A. Receptor liên kết protein G (G protein-coupled receptors)
B. Receptor kinase enzyme (Enzyme-linked receptors)
C. Receptor kênh ion (Ligand-gated ion channels)
D. Receptor nội bào (Intracellular receptors)
30. Nguyên tắc `5 đúng` trong sử dụng thuốc bao gồm những yếu tố nào?
A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng người bệnh.
B. Đúng thuốc, đúng liều, đúng nồng độ, đúng dung môi, đúng tốc độ truyền.
C. Đúng chỉ định, đúng chống chỉ định, đúng tác dụng phụ, đúng tương tác thuốc, đúng giá thành.
D. Đúng thuốc gốc, đúng thuốc biệt dược, đúng hoạt chất, đúng tá dược, đúng dạng bào chế.