Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Warfarin là thuốc chống đông máu đường uống, có cơ chế tác dụng là gì?

A. Ức chế thrombin trực tiếp.
B. Ức chế yếu tố Xa.
C. Đối kháng Vitamin K.
D. Tăng cường antithrombin.

2. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzym nào?

A. Lipoxygenase.
B. Cyclooxygenase (COX).
C. 5-alpha reductase.
D. Monoamine oxidase (MAO).

3. Tác dụng phụ thường gặp nhất của NSAIDs trên đường tiêu hóa là gì?

A. Táo bón.
B. Tiêu chảy.
C. Loét dạ dày tá tràng.
D. Viêm gan.

4. Enzym CYP450 đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

A. Hấp thu thuốc ở ruột.
B. Chuyển hóa thuốc ở gan.
C. Thải trừ thuốc qua thận.
D. Vận chuyển thuốc qua hàng rào máu não.

5. Thuốc kháng sinh nhóm Penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

6. Thuốc chống nôn 5-HT3 receptor antagonists (ví dụ Ondansetron) tác động bằng cách nào?

A. Chẹn thụ thể dopamine D2 ở vùng CTZ.
B. Chẹn thụ thể muscarinic acetylcholine.
C. Chẹn thụ thể serotonin 5-HT3 ở vùng CTZ và đường tiêu hóa.
D. Tăng nhu động dạ dày ruột.

7. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng thuốc trong điều trị?

A. Chữa khỏi bệnh.
B. Kiểm soát triệu chứng.
C. Phòng ngừa bệnh.
D. Gây nghiện kéo dài để duy trì doanh số.

8. Dược động học nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
C. Cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ tế bào.
D. Ứng dụng lâm sàng của thuốc.

9. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hen phế quản cấp?

A. Corticosteroid đường uống.
B. Thuốc kháng histamin H1.
C. Thuốc chủ vận β2 tác dụng ngắn (SABA).
D. Thuốc ức chế leukotriene.

10. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

11. Liều gây chết trung bình (LD50) là gì?

A. Liều thuốc gây tác dụng điều trị ở 50% dân số.
B. Liều thuốc gây độc tính ở 50% dân số.
C. Liều thuốc gây chết ở 50% động vật thử nghiệm.
D. Liều thuốc tối đa có thể sử dụng an toàn.

12. Phản ứng dị ứng thuốc thuộc loại phản ứng có hại nào theo phân loại Gell và Coombs?

A. Loại A (Type A).
B. Loại B (Type B).
C. Loại C (Type C).
D. Loại D (Type D).

13. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) trong điều trị loét dạ dày là gì?

A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.

14. Khái niệm `thời gian bán thải` (half-life) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
C. Thời gian thuốc bắt đầu có tác dụng.
D. Thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.

15. Con đường dùng thuốc nào thường có sinh khả dụng cao nhất?

A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tĩnh mạch.
D. Đường dưới lưỡi.

16. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến yếu tố nào?

A. Thời gian thuốc có tác dụng trong cơ thể.
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
C. Mức độ thuốc gắn kết với protein huyết tương.
D. Khả năng thuốc gây ra tác dụng phụ.

17. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể như thế nào?

A. Ngăn chặn thụ thể gắn với chất nội sinh.
B. Kích hoạt thụ thể và tạo ra đáp ứng sinh học.
C. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng.
D. Làm giảm số lượng thụ thể trên tế bào.

18. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng như thế nào?

A. Làm giảm hiệu lực tối đa của thuốc chủ vận.
B. Làm tăng hiệu lực tối đa của thuốc chủ vận.
C. Làm dịch chuyển đường cong liều lượng - đáp ứng sang phải.
D. Làm dịch chuyển đường cong liều lượng - đáp ứng sang trái.

19. Ví dụ nào sau đây là tương tác dược động học?

A. Warfarin và Vitamin K.
B. Thuốc kháng acid và Tetracyclin.
C. Diazepam và Ethanol.
D. Insulin và Glucagon.

20. Insulin tác động lên loại thụ thể nào?

A. Thụ thể kênh ion.
B. Thụ thể protein G.
C. Thụ thể enzyme-linked (tyrosine kinase).
D. Thụ thể nội bào.

21. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) là gì?

A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác.
B. Hai thuốc dùng cùng nhau tạo ra tác dụng lớn hơn tổng tác dụng của từng thuốc.
C. Hai thuốc cạnh tranh nhau tại cùng một thụ thể.
D. Một thuốc làm tăng độc tính của thuốc khác.

22. Thuốc tiền mê (prodrug) là gì?

A. Thuốc gây mê tác dụng ngắn.
B. Dạng thuốc không hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để thành dạng hoạt tính.
C. Thuốc dùng để giảm đau trước phẫu thuật.
D. Thuốc có tác dụng kéo dài thời gian gây mê.

23. Cơ chế kháng thuốc phổ biến của vi khuẩn đối với kháng sinh β-lactam là gì?

A. Thay đổi vị trí gắn của kháng sinh.
B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào.
C. Sản xuất enzym β-lactamase.
D. Thay đổi con đường chuyển hóa.

24. Chỉ số điều trị (Therapeutic Index - TI) đánh giá mức độ an toàn của thuốc như thế nào?

A. TI càng cao, thuốc càng kém an toàn.
B. TI càng thấp, thuốc càng an toàn.
C. TI càng cao, thuốc càng an toàn.
D. TI không liên quan đến độ an toàn của thuốc.

25. Corticosteroid có tác dụng dược lý chính nào sau đây?

A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch.
B. Ức chế miễn dịch và chống viêm.
C. Hạ đường huyết.
D. Tăng huyết áp.

26. Phản ứng pha I trong chuyển hóa thuốc chủ yếu bao gồm các loại phản ứng nào?

A. Liên hợp glucuronide.
B. Acetyl hóa.
C. Oxy hóa, khử và thủy phân.
D. Methyl hóa.

27. Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là gì?

A. Đánh giá độc tính và độ an toàn trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Đánh giá hiệu quả và độ an toàn trên số lượng lớn bệnh nhân.
C. Xác định liều dùng và dược động học trên nhóm nhỏ bệnh nhân.
D. Theo dõi tác dụng phụ sau khi thuốc đã được lưu hành trên thị trường.

28. Thuốc nào sau đây là thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)?

A. Fluoxetine.
B. Sertraline.
C. Amitriptyline.
D. Venlafaxine.

29. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) là gì?

A. Giãn mạch máu trực tiếp.
B. Ức chế sản xuất Angiotensin II.
C. Tăng cường bài tiết muối và nước qua thận.
D. Chẹn kênh canxi.

30. Tác dụng phụ của thuốc là gì?

A. Tác dụng có lợi ngoài mục đích điều trị chính.
B. Tác dụng có hại, không mong muốn xảy ra ở liều điều trị.
C. Tác dụng chỉ xuất hiện khi dùng thuốc quá liều.
D. Tác dụng giúp tăng cường tác dụng của thuốc khác.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

1. Warfarin là thuốc chống đông máu đường uống, có cơ chế tác dụng là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

2. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzym nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

3. Tác dụng phụ thường gặp nhất của NSAIDs trên đường tiêu hóa là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

4. Enzym CYP450 đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

5. Thuốc kháng sinh nhóm Penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

6. Thuốc chống nôn 5-HT3 receptor antagonists (ví dụ Ondansetron) tác động bằng cách nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

7. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng thuốc trong điều trị?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

8. Dược động học nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

9. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hen phế quản cấp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

10. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

11. Liều gây chết trung bình (LD50) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

12. Phản ứng dị ứng thuốc thuộc loại phản ứng có hại nào theo phân loại Gell và Coombs?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

13. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) trong điều trị loét dạ dày là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

14. Khái niệm 'thời gian bán thải' (half-life) của thuốc thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

15. Con đường dùng thuốc nào thường có sinh khả dụng cao nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

16. Thuật ngữ 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

17. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

18. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

19. Ví dụ nào sau đây là tương tác dược động học?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

20. Insulin tác động lên loại thụ thể nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

21. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

22. Thuốc tiền mê (prodrug) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

23. Cơ chế kháng thuốc phổ biến của vi khuẩn đối với kháng sinh β-lactam là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

24. Chỉ số điều trị (Therapeutic Index - TI) đánh giá mức độ an toàn của thuốc như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

25. Corticosteroid có tác dụng dược lý chính nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

26. Phản ứng pha I trong chuyển hóa thuốc chủ yếu bao gồm các loại phản ứng nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

27. Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

28. Thuốc nào sau đây là thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

29. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 2

30. Tác dụng phụ của thuốc là gì?