Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Phản ứng `giả dược` (placebo effect) trong thử nghiệm lâm sàng là do yếu tố nào gây ra?

A. Tác dụng dược lý thực sự của thuốc giả dược.
B. Do tác động của tá dược trong thuốc giả dược.
C. Do kỳ vọng và tâm lý của bệnh nhân.
D. Do lỗi thiết kế thử nghiệm lâm sàng.

2. Điều gì xảy ra với quá trình chuyển hóa thuốc ở người cao tuổi?

A. Chuyển hóa thuốc thường diễn ra nhanh hơn.
B. Chức năng gan và thận thường suy giảm, dẫn đến chuyển hóa và thải trừ thuốc chậm hơn.
C. Không có sự thay đổi đáng kể trong chuyển hóa thuốc.
D. Hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa tăng lên.

3. Cơ chế tác dụng của thuốc Metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng cường độ nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Giảm sản xuất glucose ở gan.

4. Loại thuốc nào sau đây tác động bằng cách gắn vào thụ thể, nhưng không gây ra đáp ứng sinh học, mà ngăn chặn chất chủ vận gắn vào?

A. Chất chủ vận (Agonist)
B. Chất chủ vận từng phần (Partial agonist)
C. Chất đối kháng (Antagonist)
D. Chất điều biến dị lập thể (Allosteric modulator)

5. Thời gian bán thải (half-life) của một loại thuốc là 4 giờ. Sau 12 giờ, phần trăm thuốc còn lại trong cơ thể là bao nhiêu?

A. 50%
B. 25%
C. 12.5%
D. 6.25%

6. Thuốc Benzodiazepine (ví dụ: Diazepam) tăng cường tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh nào?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. GABA (acid gamma-aminobutyric)
D. Glutamate

7. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của thuốc nhóm Statin (ví dụ: Atorvastatin) là gì?

A. Tăng men gan
B. Đau cơ và yếu cơ (myopathy, rhabdomyolysis)
C. Tăng đường huyết
D. Rối loạn tiêu hóa

8. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) của một loại thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
B. Khoảng liều thuốc mang lại hiệu quả điều trị mà không gây độc tính.
C. Khoảng thời gian từ khi uống thuốc đến khi thuốc có tác dụng.
D. Khoảng thời gian giữa các lần dùng thuốc.

9. Thuốc gây mê tĩnh mạch Propofol tác động chủ yếu lên thụ thể nào trong hệ thần kinh trung ương?

A. Thụ thể NMDA (N-methyl-D-aspartate)
B. Thụ thể GABA-A
C. Thụ thể opioid
D. Thụ thể dopamine

10. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) nghĩa là gì?

A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác.
B. Hai thuốc có tác dụng cộng lại, nhưng không lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ.
C. Hai thuốc cùng tác dụng trên cùng thụ thể.
D. Hai thuốc khi dùng chung tạo ra tác dụng lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ của từng thuốc.

11. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc kháng đông đường uống tác dụng trực tiếp (Direct Oral Anticoagulant - DOAC)?

A. Warfarin
B. Heparin
C. Rivaroxaban
D. Aspirin

12. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

A. Trung hòa acid dạ dày.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế tiết acid hydrocloric (HCl) ở dạ dày.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.

13. Insulin tác động bằng cơ chế nào để hạ đường huyết?

A. Kích thích phân hủy glycogen ở gan.
B. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
C. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào.
D. Kích thích sản xuất glucose ở gan.

14. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng thấp nhất do hiệu ứng vượt qua lần đầu (first-pass effect) mạnh mẽ?

A. Đường uống
B. Đường tiêm dưới da
C. Đường tiêm bắp
D. Đường ngậm dưới lưỡi

15. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: Diphenhydramine) là gì?

A. Tăng huyết áp
B. Khô miệng và buồn ngủ
C. Tăng nhãn áp
D. Tiêu chảy

16. Thuốc kháng virus Acyclovir được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do virus nào?

A. HIV
B. Influenza virus (virus cúm)
C. Herpes simplex virus (HSV) và Varicella-zoster virus (VZV)
D. Respiratory syncytial virus (RSV)

17. Thuật ngữ `liều tải` (loading dose) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Duy trì nồng độ thuốc ổn định trong trị liệu.
B. Nhanh chóng đạt được nồng độ thuốc mong muốn trong huyết tương.
C. Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

18. Thuốc Corticosteroid (ví dụ: Prednisolone) có tác dụng chống viêm thông qua cơ chế chính nào?

A. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX).
B. Ức chế sản xuất histamine.
C. Ức chế phospholipase A2, giảm sản xuất acid arachidonic.
D. Đối kháng thụ thể leukotriene.

19. Sinh khả dụng (Bioavailability) của thuốc đường tĩnh mạch được định nghĩa là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

20. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

21. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị triệu chứng Parkinson bằng cách tăng cường dẫn truyền dopamine trong não?

A. Haloperidol
B. Levodopa
C. Diazepam
D. Amitriptyline

22. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào?

A. Lipoxygenase
B. Cyclooxygenase (COX)
C. 5-alpha reductase
D. HMG-CoA reductase

23. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về `dược động học`?

A. Nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Nghiên cứu sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.
D. Nghiên cứu các tác dụng phụ và độc tính của thuốc.

24. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic antidepressants - TCAs) tác động bằng cơ chế chính nào?

A. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
B. Ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine.
C. Tăng cường giải phóng dopamine.
D. Kích thích thụ thể GABA.

25. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu trực tiếp.
B. Giảm nhịp tim.
C. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.
D. Ức chế sản xuất Angiotensin II.

26. Thuốc kháng nấm Azole (ví dụ: Fluconazole) ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol của nấm. Ergosterol có vai trò tương tự cấu trúc nào ở tế bào động vật?

A. Cholesterol
B. Phospholipid
C. Protein màng
D. Glycoprotein

27. Thuốc kháng sinh nhóm Beta-lactam (ví dụ: Penicillin) ức chế quá trình nào của vi khuẩn?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp DNA
C. Tổng hợp vách tế bào
D. Tổng hợp acid folic

28. Phản ứng dị ứng thuốc loại I (type I hypersensitivity) được trung gian bởi kháng thể nào?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

29. Enzyme CYP450 có vai trò chính trong giai đoạn nào của dược động học?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

30. Thuốc Salbutamol (Albuterol) là chất chủ vận chọn lọc trên thụ thể adrenergic loại nào?

A. Alpha-1 adrenergic
B. Alpha-2 adrenergic
C. Beta-1 adrenergic
D. Beta-2 adrenergic

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

1. Phản ứng 'giả dược' (placebo effect) trong thử nghiệm lâm sàng là do yếu tố nào gây ra?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

2. Điều gì xảy ra với quá trình chuyển hóa thuốc ở người cao tuổi?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

3. Cơ chế tác dụng của thuốc Metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

4. Loại thuốc nào sau đây tác động bằng cách gắn vào thụ thể, nhưng không gây ra đáp ứng sinh học, mà ngăn chặn chất chủ vận gắn vào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

5. Thời gian bán thải (half-life) của một loại thuốc là 4 giờ. Sau 12 giờ, phần trăm thuốc còn lại trong cơ thể là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

6. Thuốc Benzodiazepine (ví dụ: Diazepam) tăng cường tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

7. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của thuốc nhóm Statin (ví dụ: Atorvastatin) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

8. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) của một loại thuốc thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

9. Thuốc gây mê tĩnh mạch Propofol tác động chủ yếu lên thụ thể nào trong hệ thần kinh trung ương?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

10. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

11. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc kháng đông đường uống tác dụng trực tiếp (Direct Oral Anticoagulant - DOAC)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

12. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

13. Insulin tác động bằng cơ chế nào để hạ đường huyết?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

14. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng thấp nhất do hiệu ứng vượt qua lần đầu (first-pass effect) mạnh mẽ?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

15. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: Diphenhydramine) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

16. Thuốc kháng virus Acyclovir được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do virus nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

17. Thuật ngữ 'liều tải' (loading dose) được sử dụng với mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

18. Thuốc Corticosteroid (ví dụ: Prednisolone) có tác dụng chống viêm thông qua cơ chế chính nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

19. Sinh khả dụng (Bioavailability) của thuốc đường tĩnh mạch được định nghĩa là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

20. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

21. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị triệu chứng Parkinson bằng cách tăng cường dẫn truyền dopamine trong não?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

22. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

23. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'dược động học'?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

24. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic antidepressants - TCAs) tác động bằng cơ chế chính nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

25. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

26. Thuốc kháng nấm Azole (ví dụ: Fluconazole) ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol của nấm. Ergosterol có vai trò tương tự cấu trúc nào ở tế bào động vật?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

27. Thuốc kháng sinh nhóm Beta-lactam (ví dụ: Penicillin) ức chế quá trình nào của vi khuẩn?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

28. Phản ứng dị ứng thuốc loại I (type I hypersensitivity) được trung gian bởi kháng thể nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

29. Enzyme CYP450 có vai trò chính trong giai đoạn nào của dược động học?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 15

30. Thuốc Salbutamol (Albuterol) là chất chủ vận chọn lọc trên thụ thể adrenergic loại nào?