Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Dược động học (Pharmacokinetics) nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Sự hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
D. Ứng dụng lâm sàng của thuốc.

2. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol, terbutaline) được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
C. Suy tim.
D. Loét dạ dày tá tràng.

3. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng đường uống thấp nhất do hiệu ứng vượt qua lần đầu (first-pass effect) tại gan?

A. Tiêm tĩnh mạch.
B. Ngậm dưới lưỡi.
C. Uống.
D. Tiêm bắp.

4. Thuốc chủ vận (agonist) và thuốc đối kháng (antagonist) khác nhau như thế nào về tác dụng lên thụ thể?

A. Thuốc chủ vận kích hoạt thụ thể, thuốc đối kháng không tác động lên thụ thể.
B. Thuốc chủ vận gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học, thuốc đối kháng gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng, đồng thời ngăn chặn chất chủ vận nội sinh hoặc thuốc chủ vận khác gắn vào.
C. Thuốc chủ vận và thuốc đối kháng đều kích hoạt thụ thể nhưng với cường độ khác nhau.
D. Thuốc chủ vận gắn vào thụ thể ở vị trí khác với chất chủ vận nội sinh, thuốc đối kháng gắn vào cùng vị trí.

5. Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn mấy, thuốc được thử nghiệm trên một số lượng lớn bệnh nhân để đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ trên diện rộng?

A. Giai đoạn 1.
B. Giai đoạn 2.
C. Giai đoạn 3.
D. Giai đoạn 4.

6. Tác dụng phụ của thuốc (Adverse drug reaction - ADR) được định nghĩa là gì?

A. Tác dụng có lợi ngoài mong muốn của thuốc.
B. Bất kỳ tác dụng không mong muốn, có hại hoặc không chủ ý xảy ra ở liều thường dùng cho người để phòng bệnh, chẩn đoán, điều trị hoặc làm thay đổi chức năng sinh lý.
C. Tác dụng không mong muốn nhưng có thể chấp nhận được của thuốc.
D. Phản ứng dị ứng với thuốc.

7. Ứng dụng của công nghệ nano trong dược phẩm bao gồm những lĩnh vực nào sau đây?

A. Chỉ cải thiện sinh khả dụng đường uống.
B. Chỉ tăng cường tác dụng của thuốc.
C. Cải thiện sinh khả dụng, hướng đích thuốc đến vị trí bệnh, kiểm soát giải phóng thuốc, và chẩn đoán bệnh.
D. Chỉ giảm tác dụng phụ của thuốc.

8. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (Therapeutic window) mô tả điều gì?

A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
B. Khoảng nồng độ thuốc trong huyết tương giữa nồng độ tối thiểu có hiệu quả điều trị và nồng độ tối thiểu gây độc.
C. Khoảng liều dùng thuốc để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
D. Khoảng thời gian từ khi dùng thuốc đến khi thuốc bắt đầu có tác dụng.

9. Thuốc ức chế enzyme CYP450 có thể gây ra hậu quả gì khi dùng đồng thời với một thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme này?

A. Giảm tác dụng của thuốc bị ức chế chuyển hóa.
B. Tăng tác dụng và/hoặc độc tính của thuốc bị ức chế chuyển hóa.
C. Tăng tốc độ thải trừ của thuốc bị ức chế chuyển hóa.
D. Không ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc bị ức chế chuyển hóa.

10. Thuốc ức chế bơm proton (Proton pump inhibitors - PPIs) như omeprazole được sử dụng để điều trị bệnh gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
C. Hen phế quản.
D. Đau nửa đầu.

11. Thuốc kháng sinh beta-lactam (ví dụ: penicillin, cephalosporin) có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

12. Ví dụ nào sau đây là tương tác thuốc dược lực học?

A. Một thuốc làm thay đổi pH dạ dày, ảnh hưởng đến hấp thu của thuốc khác.
B. Một thuốc ức chế enzyme CYP450, làm tăng nồng độ của thuốc khác.
C. Hai thuốc cùng tác động lên cùng một thụ thể hoặc hệ thống sinh lý, gây ra tác dụng hiệp đồng hoặc đối kháng.
D. Một thuốc làm thay đổi lưu lượng máu qua thận, ảnh hưởng đến thải trừ của thuốc khác.

13. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

A. Đái tháo đường.
B. Tăng huyết áp và suy tim.
C. Hen phế quản.
D. Trầm cảm.

14. Thuật ngữ `tiền thuốc` (prodrug) được dùng để chỉ loại thuốc nào?

A. Thuốc có tác dụng kéo dài.
B. Thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính.
C. Thuốc có nhiều tác dụng phụ.
D. Thuốc chỉ dùng đường tiêm.

15. Thể tích phân phối (Volume of distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
B. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.
C. Thể tích dịch cơ thể cần thiết để hòa tan lượng thuốc trong cơ thể, giả định nồng độ thuốc đồng nhất với nồng độ trong huyết tương.
D. Nồng độ thuốc tối thiểu cần thiết để gây ra tác dụng điều trị.

16. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen và aspirin là gì?

A. Ức chế thụ thể histamine.
B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin.
C. Tăng cường sản xuất cortisol nội sinh.
D. Ức chế hệ thống miễn dịch.

17. Cơ chế tác dụng chính của thuốc nhóm statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

A. Tăng cường thải trừ cholesterol qua đường mật.
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Giảm hấp thu cholesterol từ ruột.
D. Tăng tổng hợp HDL-cholesterol.

18. Mục tiêu chính của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic drug monitoring - TDM) là gì?

A. Xác định tất cả các tác dụng phụ của thuốc.
B. Tối ưu hóa liệu pháp thuốc bằng cách cá nhân hóa liều dùng dựa trên nồng độ thuốc trong cơ thể bệnh nhân, nhằm đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu độc tính.
C. Phát hiện tương tác thuốc.
D. Đánh giá chức năng gan và thận của bệnh nhân.

19. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) có ưu điểm gì so với thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine, diphenhydramine)?

A. Tác dụng kéo dài hơn.
B. Ít gây buồn ngủ hơn do ít xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.
C. Hiệu quả kháng histamin mạnh hơn.
D. Ít tương tác thuốc hơn.

20. Phản ứng dị ứng thuốc (Drug allergy) thuộc loại phản ứng ADR nào theo phân loại Gell và Coombs?

A. Loại A (Type A) - Phản ứng có thể dự đoán, liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc.
B. Loại B (Type B) - Phản ứng không thể dự đoán, không liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc.
C. Loại C (Type C) - Phản ứng liên quan đến sử dụng thuốc kéo dài.
D. Loại D (Type D) - Phản ứng chậm xuất hiện, có thể xảy ra sau khi ngừng thuốc.

21. Insulin là hormone được sử dụng trong điều trị bệnh đái tháo đường loại nào?

A. Chỉ đái tháo đường thai kỳ.
B. Chủ yếu đái tháo đường loại 1, và đôi khi trong đái tháo đường loại 2 khi các thuốc uống không đủ kiểm soát đường huyết.
C. Chỉ đái tháo đường loại 2.
D. Cả đái tháo đường loại 1 và loại 2.

22. Kháng thuốc (Drug resistance) là một vấn đề nghiêm trọng trong điều trị bệnh nhiễm trùng và ung thư. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế kháng thuốc phổ biến?

A. Thay đổi đích tác dụng của thuốc (Target modification).
B. Giảm hấp thu thuốc vào tế bào (Reduced drug uptake).
C. Tăng cường thải trừ thuốc ra khỏi tế bào (Increased drug efflux).
D. Tăng chuyển hóa thuốc thành dạng hoạt tính (Increased drug activation).

23. Liệu pháp `đa đích` (Polypharmacology) trong thiết kế thuốc là gì?

A. Sử dụng nhiều thuốc khác nhau để điều trị một bệnh.
B. Thiết kế một thuốc duy nhất có khả năng tác động lên nhiều đích tác dụng khác nhau trong cơ thể.
C. Sử dụng thuốc với nhiều đường dùng khác nhau.
D. Kết hợp nhiều dạng bào chế của cùng một thuốc.

24. Tương tác thuốc (Drug interaction) có thể xảy ra ở giai đoạn dược động học nào?

A. Chỉ ở giai đoạn chuyển hóa.
B. Chỉ ở giai đoạn thải trừ.
C. Ở tất cả các giai đoạn: hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ.
D. Chỉ ở giai đoạn hấp thu và phân phối.

25. Enzyme cytochrome P450 (CYP450) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của dược động học?

A. Hấp thu thuốc.
B. Phân phối thuốc.
C. Chuyển hóa thuốc.
D. Thải trừ thuốc qua thận.

26. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính là gì trong điều trị tăng huyết áp?

A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic ở tim.
B. Giãn mạch máu trực tiếp.
C. Tăng thải trừ natri và nước qua thận, làm giảm thể tích tuần hoàn.
D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone.

27. Hiện tượng `dung nạp thuốc` (Drug tolerance) là gì?

A. Tăng độ nhạy cảm của cơ thể với thuốc.
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại, cần tăng liều để đạt được tác dụng tương tự.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc sau khi dùng lặp lại.
D. Tăng khả năng thải trừ thuốc khỏi cơ thể.

28. Khái niệm `sinh khả dụng` (Bioavailability) đề cập đến yếu tố nào sau đây?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và có mặt ở dạng hoạt tính.
C. Thời gian bán thải của thuốc.
D. Mức độ liên kết của thuốc với protein huyết tương.

29. Thời gian bán thải (Half-life - t½) của thuốc là gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
C. Thời gian thuốc duy trì tác dụng điều trị.
D. Thời gian cần thiết để thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.

30. Thuốc giảm đau opioid (ví dụ: morphine, fentanyl) tác động chủ yếu lên thụ thể nào trong hệ thần kinh trung ương?

A. Thụ thể dopamine.
B. Thụ thể serotonin.
C. Thụ thể opioid (mu, delta, kappa).
D. Thụ thể GABA.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

1. Dược động học (Pharmacokinetics) nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

2. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol, terbutaline) được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

3. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng đường uống thấp nhất do hiệu ứng vượt qua lần đầu (first-pass effect) tại gan?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

4. Thuốc chủ vận (agonist) và thuốc đối kháng (antagonist) khác nhau như thế nào về tác dụng lên thụ thể?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn mấy, thuốc được thử nghiệm trên một số lượng lớn bệnh nhân để đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ trên diện rộng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

6. Tác dụng phụ của thuốc (Adverse drug reaction - ADR) được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

7. Ứng dụng của công nghệ nano trong dược phẩm bao gồm những lĩnh vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

8. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (Therapeutic window) mô tả điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

9. Thuốc ức chế enzyme CYP450 có thể gây ra hậu quả gì khi dùng đồng thời với một thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme này?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

10. Thuốc ức chế bơm proton (Proton pump inhibitors - PPIs) như omeprazole được sử dụng để điều trị bệnh gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

11. Thuốc kháng sinh beta-lactam (ví dụ: penicillin, cephalosporin) có cơ chế tác dụng chính là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

12. Ví dụ nào sau đây là tương tác thuốc dược lực học?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

13. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

14. Thuật ngữ 'tiền thuốc' (prodrug) được dùng để chỉ loại thuốc nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

15. Thể tích phân phối (Volume of distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

16. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen và aspirin là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

17. Cơ chế tác dụng chính của thuốc nhóm statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

18. Mục tiêu chính của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic drug monitoring - TDM) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

19. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) có ưu điểm gì so với thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine, diphenhydramine)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

20. Phản ứng dị ứng thuốc (Drug allergy) thuộc loại phản ứng ADR nào theo phân loại Gell và Coombs?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

21. Insulin là hormone được sử dụng trong điều trị bệnh đái tháo đường loại nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

22. Kháng thuốc (Drug resistance) là một vấn đề nghiêm trọng trong điều trị bệnh nhiễm trùng và ung thư. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế kháng thuốc phổ biến?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

23. Liệu pháp 'đa đích' (Polypharmacology) trong thiết kế thuốc là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

24. Tương tác thuốc (Drug interaction) có thể xảy ra ở giai đoạn dược động học nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

25. Enzyme cytochrome P450 (CYP450) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của dược động học?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

26. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính là gì trong điều trị tăng huyết áp?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

27. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (Drug tolerance) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

28. Khái niệm 'sinh khả dụng' (Bioavailability) đề cập đến yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

29. Thời gian bán thải (Half-life - t½) của thuốc là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 1

30. Thuốc giảm đau opioid (ví dụ: morphine, fentanyl) tác động chủ yếu lên thụ thể nào trong hệ thần kinh trung ương?