Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1 – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Insulin tác động lên loại thụ thể nào trên tế bào đích?

A. Thụ thể kênh ion.
B. Thụ thể protein G.
C. Thụ thể enzyme (tyrosine kinase).
D. Thụ thể nội bào.

2. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

3. Thuật ngữ `dược lực học` (Pharmacodynamics) mô tả quá trình nào?

A. Sự di chuyển của thuốc trong cơ thể.
B. Tác dụng của thuốc và cơ chế tác dụng của thuốc lên cơ thể.
C. Quá trình chuyển hóa và thải trừ thuốc.
D. Nghiên cứu về liều lượng và độc tính của thuốc.

4. Thuốc lợi tiểu quai (Loop diuretics) như furosemide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron và có tác dụng lợi tiểu mạnh nhất?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle nhánh lên.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

5. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (Beta-2 agonists) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

A. Tăng huyết áp.
B. Hen phế quản.
C. Suy tim.
D. Đau thắt ngực.

6. Tác dụng phụ thường gặp của nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?

A. Tăng đường huyết.
B. Loét dạ dày tá tràng.
C. Hạ huyết áp.
D. Táo bón.

7. Phản ứng `quá mẫn` (Hypersensitivity reaction) loại I còn được gọi là phản ứng gì?

A. Phản ứng độc tế bào.
B. Phản ứng trung gian phức hợp miễn dịch.
C. Phản ứng quá mẫn tức thì (Immediate hypersensitivity).
D. Phản ứng quá mẫn muộn (Delayed hypersensitivity).

8. Thuốc có `chỉ số điều trị` (Therapeutic index) cao thì an toàn hơn hay kém an toàn hơn?

A. An toàn hơn.
B. Kém an toàn hơn.
C. Mức độ an toàn không liên quan đến chỉ số điều trị.
D. Chỉ số điều trị chỉ liên quan đến hiệu quả, không liên quan đến an toàn.

9. Thuật ngữ `dược động học` (Pharmacokinetics) mô tả quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Cơ chế tác dụng của thuốc ở cấp độ tế bào.
C. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
D. Nghiên cứu về độc tính của thuốc.

10. Cơ chế tác dụng của warfarin (thuốc chống đông máu) là gì?

A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Hoạt hóa antithrombin.
C. Đối kháng vitamin K.
D. Tiêu sợi huyết.

11. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng sinh nhóm penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

12. Aspirin liều thấp được sử dụng để phòng ngừa bệnh tim mạch chủ yếu dựa trên tác dụng nào?

A. Hạ huyết áp.
B. Giảm cholesterol máu.
C. Ức chế kết tập tiểu cầu.
D. Làm giãn mạch vành.

13. Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton (Proton pump inhibitor - PPI) được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản.
C. Tăng nhãn áp.
D. Đau nửa đầu.

14. Corticosteroid (ví dụ prednisolone) có tác dụng dược lý chính nào sau đây?

A. Hạ đường huyết.
B. Ức chế miễn dịch và chống viêm.
C. Tăng huyết áp.
D. Kích thích tiêu hóa.

15. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng (Bioavailability) cao nhất?

A. Đường uống (Uống)
B. Đường tiêm bắp (IM)
C. Đường tiêm dưới da (SC)
D. Đường tĩnh mạch (IV)

16. Thuốc kháng cholinergic (Anticholinergics) có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

A. Tiêu chảy.
B. Tăng tiết nước bọt.
C. Khô miệng, táo bón, bí tiểu.
D. Nhịp tim chậm.

17. Thuốc chống nôn ondansetron có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Kháng thụ thể dopamine D2.
B. Kháng thụ thể serotonin 5-HT3.
C. Kháng thụ thể muscarinic cholinergic.
D. Kháng thụ thể histamine H1.

18. Khái niệm `thời gian bán thải` (Half-life) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng.
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa.
D. Thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.

19. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic antidepressants - TCAs) tác động lên hệ thần kinh trung ương bằng cơ chế nào?

A. Tăng cường giải phóng serotonin và norepinephrine.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine.
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
D. Kích thích thụ thể dopamine.

20. Chất đối kháng cạnh tranh (Competitive antagonist) tác động lên thụ thể theo cơ chế nào?

A. Gắn vào một vị trí khác trên thụ thể và làm thay đổi cấu trúc thụ thể.
B. Gắn vào cùng vị trí gắn của chất chủ vận (agonist) trên thụ thể một cách thuận nghịch.
C. Gắn vào thụ thể một cách không thuận nghịch và ngăn chặn hoàn toàn tác dụng của chất chủ vận.
D. Tăng cường tác dụng của chất chủ vận khi dùng chung.

21. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm virus nào?

A. Virus cúm (Influenza virus).
B. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
C. Virus herpes simplex và varicella-zoster.
D. Virus viêm gan B (HBV).

22. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong quá trình nào của dược động học?

A. Hấp thu thuốc
B. Phân bố thuốc
C. Chuyển hóa thuốc
D. Thải trừ thuốc

23. Thuốc giảm đau opioid (ví dụ morphine, fentanyl) tác động lên thụ thể nào trong hệ thần kinh trung ương để giảm đau?

A. Thụ thể dopamine.
B. Thụ thể opioid (mu, delta, kappa).
C. Thụ thể GABA.
D. Thụ thể adrenergic.

24. Thuốc gây mê halothane có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nào trên gan?

A. Viêm gan cấp tính.
B. Xơ gan.
C. Suy gan cấp.
D. Tăng men gan thoáng qua.

25. Statins là nhóm thuốc hạ lipid máu có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Tăng thải cholesterol qua mật.
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase trong gan.
C. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột.
D. Tăng ly giải lipoprotein giàu triglyceride.

26. Metformin, thuốc điều trị đái tháo đường type 2, có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Giảm đề kháng insulin ở mô ngoại biên.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng thải glucose qua thận.

27. Benzodiazepine có tác dụng dược lý chính là gì?

A. Giảm đau.
B. An thần, giải lo âu, giãn cơ, chống co giật.
C. Hạ huyết áp.
D. Chống viêm.

28. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

A. Đái tháo đường.
B. Tăng huyết áp.
C. Loét dạ dày tá tràng.
D. Bệnh hen phế quản.

29. Kháng sinh nhóm aminoglycoside có độc tính trên cơ quan nào cần được theo dõi?

A. Gan.
B. Thận và tai.
C. Tim.
D. Phổi.

30. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất có đặc điểm khác biệt so với thế hệ thứ hai là gì?

A. Tác dụng kéo dài hơn.
B. Ít gây buồn ngủ hơn.
C. Dễ dàng vượt qua hàng rào máu não và gây buồn ngủ.
D. Chỉ tác dụng trên thụ thể H2.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

1. Insulin tác động lên loại thụ thể nào trên tế bào đích?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

2. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

3. Thuật ngữ 'dược lực học' (Pharmacodynamics) mô tả quá trình nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

4. Thuốc lợi tiểu quai (Loop diuretics) như furosemide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron và có tác dụng lợi tiểu mạnh nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

5. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (Beta-2 agonists) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

6. Tác dụng phụ thường gặp của nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

7. Phản ứng 'quá mẫn' (Hypersensitivity reaction) loại I còn được gọi là phản ứng gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

8. Thuốc có 'chỉ số điều trị' (Therapeutic index) cao thì an toàn hơn hay kém an toàn hơn?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

9. Thuật ngữ 'dược động học' (Pharmacokinetics) mô tả quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

10. Cơ chế tác dụng của warfarin (thuốc chống đông máu) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

11. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng sinh nhóm penicillin là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

12. Aspirin liều thấp được sử dụng để phòng ngừa bệnh tim mạch chủ yếu dựa trên tác dụng nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

13. Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton (Proton pump inhibitor - PPI) được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

14. Corticosteroid (ví dụ prednisolone) có tác dụng dược lý chính nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

15. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng (Bioavailability) cao nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

16. Thuốc kháng cholinergic (Anticholinergics) có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

17. Thuốc chống nôn ondansetron có cơ chế tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

18. Khái niệm 'thời gian bán thải' (Half-life) của thuốc thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

19. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic antidepressants - TCAs) tác động lên hệ thần kinh trung ương bằng cơ chế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

20. Chất đối kháng cạnh tranh (Competitive antagonist) tác động lên thụ thể theo cơ chế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

21. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm virus nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

22. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong quá trình nào của dược động học?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

23. Thuốc giảm đau opioid (ví dụ morphine, fentanyl) tác động lên thụ thể nào trong hệ thần kinh trung ương để giảm đau?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

24. Thuốc gây mê halothane có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nào trên gan?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

25. Statins là nhóm thuốc hạ lipid máu có cơ chế tác dụng chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

26. Metformin, thuốc điều trị đái tháo đường type 2, có cơ chế tác dụng chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

27. Benzodiazepine có tác dụng dược lý chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

28. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

29. Kháng sinh nhóm aminoglycoside có độc tính trên cơ quan nào cần được theo dõi?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 2

30. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất có đặc điểm khác biệt so với thế hệ thứ hai là gì?