Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1 – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Hiện tượng `dung nạp thuốc` (drug tolerance) là gì?

A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần, cần tăng liều để đạt hiệu quả tương tự
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Tác dụng phụ của thuốc khi dùng kéo dài

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Kích thước phân tử thuốc
C. Chức năng gan
D. pH môi trường dạ dày ruột

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là đường dùng thuốc `đường toàn thân`?

A. Tiêm tĩnh mạch
B. Uống
C. Bôi ngoài da (tác dụng tại chỗ)
D. Tiêm dưới da

4. Ý nghĩa lâm sàng của việc thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương là gì?

A. Thuốc được thải trừ nhanh hơn
B. Thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác
C. Thuốc có thời gian tác dụng ngắn hơn
D. Thuốc có thể khó phân bố vào mô và có thời gian bán thải kéo dài hơn

5. Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1, mục tiêu chính là gì?

A. Đánh giá hiệu quả điều trị trên số lượng lớn bệnh nhân
B. Xác định liều dùng tối ưu và đánh giá tính an toàn ban đầu của thuốc trên người khỏe mạnh
C. So sánh thuốc mới với các thuốc điều trị hiện có
D. Theo dõi tác dụng phụ và hiệu quả của thuốc sau khi đã được lưu hành trên thị trường

6. Thuốc có hệ số thanh thải (clearance) cao thường có đặc điểm gì?

A. Thời gian bán thải dài
B. Sinh khả dụng đường uống cao
C. Được chuyển hóa và thải trừ nhanh chóng
D. Gắn kết mạnh với protein huyết tương

7. Khái niệm `receptor` trong dược lý học được hiểu là gì?

A. Một loại enzym chuyển hóa thuốc
B. Một protein trên tế bào mà thuốc gắn vào để gây tác dụng
C. Một chất vận chuyển thuốc qua màng tế bào
D. Một chất trung gian hóa học nội sinh

8. Tương tác dược lực học xảy ra khi nào?

A. Một thuốc ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác
B. Hai thuốc tác động lên cùng một receptor hoặc hệ thống sinh lý, gây ra tác dụng cộng hợp, hiệp đồng hoặc đối kháng
C. Thuốc làm thay đổi pH môi trường dạ dày ruột, ảnh hưởng đến hấp thu thuốc khác
D. Thuốc cạnh tranh gắn kết với protein huyết tương, ảnh hưởng đến phân bố thuốc khác

9. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế enzym (enzyme inhibitor) là gì?

A. Kích hoạt enzym, làm tăng hoạt động của enzym
B. Gắn vào enzym và ngăn chặn hoạt động xúc tác của enzym
C. Cạnh tranh với chất nền (substrate) của enzym để gắn vào receptor
D. Làm tăng sản xuất enzym trong tế bào

10. Đường dùng thuốc nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn trong cấp cứu do tác dụng nhanh?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm dưới da
D. Đường tiêm tĩnh mạch

11. Nguyên tắc `5 đúng` trong sử dụng thuốc nhằm mục đích chính gì?

A. Tăng hiệu quả điều trị của thuốc
B. Giảm chi phí điều trị
C. Đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, giảm thiểu sai sót
D. Rút ngắn thời gian điều trị

12. Thể tích phân bố (Vd) là một thông số dược động học, nó phản ánh điều gì?

A. Tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Thời gian bán thải của thuốc

13. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) trong dược lý học liên quan đến yếu tố nào?

A. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị
B. Khoảng liều thuốc giữa liều tối thiểu có hiệu quả và liều tối đa an toàn
C. Khả năng hấp thu thuốc qua đường uống
D. Tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể

14. Loại liên kết thuốc - receptor nào thường là liên kết mạnh nhất và khó hồi phục nhất?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết Van der Waals
D. Liên kết cộng hóa trị

15. Trong dược lý học, `liều gây chết trung bình` (LD50) biểu thị điều gì?

A. Liều thuốc gây ra tác dụng điều trị ở 50% đối tượng
B. Liều thuốc gây ra tác dụng phụ ở 50% đối tượng
C. Liều thuốc gây chết ở 50% động vật thí nghiệm
D. Liều thuốc an toàn cho 50% đối tượng

16. Trong thiết kế thuốc, việc thay đổi cấu trúc hóa học của thuốc gốc (lead compound) nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá thành sản xuất thuốc
B. Tăng độ ổn định của thuốc trong môi trường
C. Cải thiện dược động học, dược lực học hoặc giảm tác dụng phụ của thuốc
D. Làm cho thuốc dễ tan hơn trong nước

17. Đâu là con đường đưa thuốc vào cơ thể mà KHÔNG chịu ảnh hưởng của quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa?

A. Uống (đường uống)
B. Tiêm dưới da
C. Ngậm dưới lưỡi
D. Tiêm tĩnh mạch

18. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch được định nghĩa là bao nhiêu phần trăm?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

19. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) tác động lên receptor bằng cơ chế nào?

A. Gắn vào receptor ở vị trí khác với chất chủ vận, làm thay đổi hình dạng receptor
B. Gắn vào receptor ở cùng vị trí với chất chủ vận, cạnh tranh vị trí gắn
C. Gắn vào receptor và kích hoạt receptor đó nhưng với hiệu quả thấp hơn chất chủ vận
D. Làm tăng số lượng receptor trên tế bào

20. Thuật ngữ `agonist` trong dược lý học dùng để chỉ loại thuốc nào?

A. Thuốc đối kháng cạnh tranh với chất chủ vận
B. Thuốc gắn vào receptor và gây ra đáp ứng sinh học
C. Thuốc gắn vào receptor nhưng không gây ra đáp ứng
D. Thuốc làm tăng thải trừ chất chủ vận

21. Đâu là ví dụ về đường dùng thuốc `qua niêm mạc`?

A. Tiêm bắp
B. Uống
C. Dán trên da
D. Đặt trực tràng

22. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi một thuốc làm tăng cường tác dụng của một thuốc khác?

A. Đối kháng
B. Cộng hợp
C. Tương kỵ
D. Giảm độc tính

23. Thuật ngữ `pro-drug` (tiền thuốc) dùng để chỉ loại thuốc nào?

A. Thuốc có tác dụng kéo dài
B. Thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính
C. Thuốc có tác dụng tại chỗ
D. Thuốc có tác dụng nhanh

24. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể?

A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Dược trị liệu
D. Dược lý lâm sàng

25. Enzym CYP450 có vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình dược động học?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

26. Đường thải trừ thuốc chính của hầu hết các thuốc tan trong nước là qua cơ quan nào?

A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Da

27. Tác dụng hiệp đồng của thuốc (synergism) là gì?

A. Tác dụng của hai thuốc cộng lại bằng tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ
B. Tác dụng của hai thuốc mạnh hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ
C. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác
D. Hai thuốc có tác dụng hoàn toàn đối ngược nhau

28. Phản ứng có hại của thuốc (ADR - Adverse Drug Reaction) KHÔNG bao gồm loại phản ứng nào sau đây?

A. Tác dụng phụ
B. Dị ứng thuốc
C. Quá liều
D. Tác dụng điều trị

29. Đâu là một yếu tố dược động học thay đổi đáng kể ở người cao tuổi, ảnh hưởng đến liều dùng thuốc?

A. Tăng cường chức năng gan
B. Tăng khả năng hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa
C. Giảm chức năng thận
D. Tăng thể tích phân bố của thuốc tan trong nước

30. Thời gian bán thải của thuốc (T1/2) thể hiện điều gì?

A. Thời gian cần để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
C. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị
D. Thời gian để thuốc được hấp thu hoàn toàn

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

1. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là đường dùng thuốc 'đường toàn thân'?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

4. Ý nghĩa lâm sàng của việc thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

5. Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1, mục tiêu chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

6. Thuốc có hệ số thanh thải (clearance) cao thường có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

7. Khái niệm 'receptor' trong dược lý học được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

8. Tương tác dược lực học xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

9. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế enzym (enzyme inhibitor) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

10. Đường dùng thuốc nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn trong cấp cứu do tác dụng nhanh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

11. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng thuốc nhằm mục đích chính gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

12. Thể tích phân bố (Vd) là một thông số dược động học, nó phản ánh điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

13. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) trong dược lý học liên quan đến yếu tố nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

14. Loại liên kết thuốc - receptor nào thường là liên kết mạnh nhất và khó hồi phục nhất?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

15. Trong dược lý học, 'liều gây chết trung bình' (LD50) biểu thị điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

16. Trong thiết kế thuốc, việc thay đổi cấu trúc hóa học của thuốc gốc (lead compound) nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

17. Đâu là con đường đưa thuốc vào cơ thể mà KHÔNG chịu ảnh hưởng của quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

18. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch được định nghĩa là bao nhiêu phần trăm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

19. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) tác động lên receptor bằng cơ chế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

20. Thuật ngữ 'agonist' trong dược lý học dùng để chỉ loại thuốc nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

21. Đâu là ví dụ về đường dùng thuốc 'qua niêm mạc'?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

22. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi một thuốc làm tăng cường tác dụng của một thuốc khác?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

23. Thuật ngữ 'pro-drug' (tiền thuốc) dùng để chỉ loại thuốc nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

24. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

25. Enzym CYP450 có vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình dược động học?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

26. Đường thải trừ thuốc chính của hầu hết các thuốc tan trong nước là qua cơ quan nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

27. Tác dụng hiệp đồng của thuốc (synergism) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

28. Phản ứng có hại của thuốc (ADR - Adverse Drug Reaction) KHÔNG bao gồm loại phản ứng nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

29. Đâu là một yếu tố dược động học thay đổi đáng kể ở người cao tuổi, ảnh hưởng đến liều dùng thuốc?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 13

30. Thời gian bán thải của thuốc (T1/2) thể hiện điều gì?