Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

1. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải thuốc giảm?

A. Thời gian bán thải giảm
B. Thời gian bán thải tăng
C. Thời gian bán thải không đổi
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc

2. Sự khác biệt chính giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính là gì?

A. Dược động học tuyến tính chỉ áp dụng cho thuốc đường uống, phi tuyến tính cho đường tĩnh mạch
B. Trong dược động học tuyến tính, các thông số dược động học thay đổi theo liều dùng
C. Trong dược động học tuyến tính, các thông số dược động học không đổi khi thay đổi liều dùng, còn trong phi tuyến tính thì thay đổi
D. Dược động học tuyến tính đơn giản hơn dược động học phi tuyến tính

3. Tại sao người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc và dễ gặp tác dụng phụ hơn?

A. Chức năng gan và thận tăng lên
B. Thể tích phân bố của thuốc giảm
C. Khả năng hấp thu thuốc tăng lên
D. Chức năng gan và thận suy giảm, thay đổi thành phần cơ thể và giảm protein huyết tương

4. Enzyme CYP450 đóng vai trò chính trong quá trình dược động học nào?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ qua thận

5. Ảnh hưởng của suy giảm chức năng thận đến dược động học của thuốc thải trừ chủ yếu qua thận là gì?

A. Giảm thời gian bán thải của thuốc
B. Tăng độ thanh thải của thuốc
C. Tăng nguy cơ tích lũy thuốc và độc tính
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học

6. Mục tiêu của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

A. Tăng cường tác dụng dược lý của thuốc
B. Giảm chi phí điều trị
C. Cá nhân hóa liều dùng để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu độc tính
D. Đơn giản hóa phác đồ điều trị

7. Cơ chế thải trừ thuốc qua mật chủ yếu áp dụng cho loại thuốc nào?

A. Thuốc có kích thước phân tử nhỏ
B. Thuốc tan tốt trong nước
C. Thuốc có trọng lượng phân tử lớn và phân cực
D. Thuốc tan tốt trong lipid và không phân cực

8. Quá trình dược động học nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự khác biệt về pH giữa dạ dày và ruột non?

A. Phân bố
B. Chuyển hóa
C. Hấp thu
D. Thải trừ

9. Ví dụ nào sau đây là tương tác dược động học?

A. Thuốc A và thuốc B cùng tác động lên cùng một thụ thể
B. Thuốc A làm thay đổi sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc B
C. Thuốc A và thuốc B có tác dụng đối kháng nhau
D. Thuốc A làm tăng tác dụng của thuốc B do tác động hiệp đồng

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Kích thước tiểu phân thuốc
C. Độ pH tại nơi hấp thu
D. Tốc độ tiêm thuốc

11. Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được hiệu ứng chuyển hóa bước một?

A. Đường uống
B. Đường trực tràng (một phần)
C. Đường tiêm bắp
D. Đường dưới lưỡi

12. Thời gian bán thải (t½) của thuốc là gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian thuốc phát huy tác dụng điều trị
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể

13. Khái niệm `khoảng trị liệu′ (therapeutic window) trong dược động học đề cập đến điều gì?

A. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị
B. Khoảng nồng độ thuốc trong huyết tương giữa nồng độ tối thiểu có hiệu quả và nồng độ gây độc
C. Liều lượng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả điều trị
D. Khoảng thời gian giữa các liều dùng thuốc

14. Liên kết thuốc - protein huyết tương có ảnh hưởng như thế nào đến tác dụng dược lý của thuốc?

A. Tăng cường tác dụng dược lý
B. Giảm tác dụng dược lý
C. Không ảnh hưởng đến tác dụng dược lý
D. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại thuốc

15. Điều gì có thể dẫn đến tăng thể tích phân bố (Vd) của một thuốc?

A. Tăng gắn kết protein huyết tương
B. Giảm lưu lượng máu đến mô
C. Tăng khả năng thuốc xâm nhập vào mô
D. Tăng độ thanh thải của thuốc

16. Liều tải (loading dose) được sử dụng với mục đích gì trong điều trị?

A. Duy trì nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương
B. Nhanh chóng đạt được nồng độ thuốc điều trị trong huyết tương
C. Giảm nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc

17. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình thải trừ thuốc tan trong nước?

A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Mật

18. Điều gì có thể làm tăng sinh khả dụng của một thuốc đường uống?

A. Tăng chuyển hóa bước một ở gan
B. Giảm độ hòa tan của thuốc
C. Sử dụng dạng bào chế phóng thích kéo dài
D. Ức chế enzyme chuyển hóa thuốc ở gan

19. Quá trình dược động học nào mô tả sự hấp thu thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

A. Phân bố
B. Chuyển hóa
C. Hấp thu
D. Thải trừ

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc vào các mô?

A. Lưu lượng máu đến mô
B. Tính thấm của mao mạch
C. Gắn kết thuốc với protein huyết tương
D. Độ hòa tan của thuốc trong nước

21. Sinh khả dụng của thuốc đường tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

22. Điều gì xảy ra khi hai thuốc cùng cạnh tranh vị trí gắn protein huyết tương?

A. Không có tương tác xảy ra
B. Cả hai thuốc đều tăng cường tác dụng
C. Một thuốc có thể bị đẩy khỏi protein, làm tăng nồng độ thuốc tự do và có thể gây độc tính
D. Cả hai thuốc đều giảm tác dụng

23. Độ thanh thải (Clearance) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Lượng thuốc được hấp thu vào máu
B. Thể tích máu được lọc sạch thuốc trong một đơn vị thời gian
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm một nửa
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương

24. Chức năng của hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) trong dược động học là gì?

A. Tăng cường hấp thu thuốc vào não
B. Ngăn chặn tất cả các thuốc xâm nhập vào não
C. Hạn chế sự xâm nhập của nhiều loại thuốc vào não, bảo vệ não khỏi các chất độc hại
D. Thúc đẩy chuyển hóa thuốc trong não

25. Loại thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng đường uống thấp nhất?

A. Thuốc tan tốt trong lipid
B. Thuốc có kích thước phân tử nhỏ
C. Thuốc bị chuyển hóa bước một mạnh mẽ ở gan
D. Thuốc có độ pH acid yếu

26. Thuật ngữ `AUC′ (Diện tích dưới đường cong) trong dược động học biểu thị điều gì?

A. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương
B. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa
C. Mức độ hấp thu toàn bộ của thuốc vào cơ thể
D. Tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể

27. Tình trạng `dung nạp thuốc′ (drug tolerance) có thể ảnh hưởng đến dược động học như thế nào?

A. Dẫn đến tăng độ nhạy cảm của thụ thể với thuốc
B. Không ảnh hưởng đến dược động học mà chỉ ảnh hưởng đến dược lực học
C. Có thể làm tăng chuyển hóa thuốc, giảm nồng độ thuốc tại thụ thể
D. Làm giảm hấp thu thuốc

28. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Nồng độ thuốc tự do trong huyết tương

29. Loại phản ứng chuyển hóa thuốc nào thường làm tăng tính phân cực của thuốc, giúp dễ thải trừ qua thận hơn?

A. Oxy hóa
B. Khử
C. Thủy phân
D. Liên hợp (conjugation)

30. Thông số dược động học nào quan trọng nhất để xác định khoảng cách liều dùng của một thuốc?

A. Thể tích phân bố (Vd)
B. Độ thanh thải (Clearance)
C. Thời gian bán thải (t½)
D. Sinh khả dụng (F)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải thuốc giảm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

2. Sự khác biệt chính giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

3. Tại sao người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc và dễ gặp tác dụng phụ hơn?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

4. Enzyme CYP450 đóng vai trò chính trong quá trình dược động học nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

5. Ảnh hưởng của suy giảm chức năng thận đến dược động học của thuốc thải trừ chủ yếu qua thận là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

6. Mục tiêu của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

7. Cơ chế thải trừ thuốc qua mật chủ yếu áp dụng cho loại thuốc nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

8. Quá trình dược động học nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự khác biệt về pH giữa dạ dày và ruột non?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

9. Ví dụ nào sau đây là tương tác dược động học?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

11. Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được hiệu ứng chuyển hóa bước một?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

12. Thời gian bán thải (t½) của thuốc là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

13. Khái niệm 'khoảng trị liệu′ (therapeutic window) trong dược động học đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

14. Liên kết thuốc - protein huyết tương có ảnh hưởng như thế nào đến tác dụng dược lý của thuốc?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì có thể dẫn đến tăng thể tích phân bố (Vd) của một thuốc?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

16. Liều tải (loading dose) được sử dụng với mục đích gì trong điều trị?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

17. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình thải trừ thuốc tan trong nước?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì có thể làm tăng sinh khả dụng của một thuốc đường uống?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

19. Quá trình dược động học nào mô tả sự hấp thu thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc vào các mô?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

21. Sinh khả dụng của thuốc đường tĩnh mạch là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì xảy ra khi hai thuốc cùng cạnh tranh vị trí gắn protein huyết tương?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

23. Độ thanh thải (Clearance) của thuốc thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

24. Chức năng của hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) trong dược động học là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

25. Loại thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng đường uống thấp nhất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

26. Thuật ngữ 'AUC′ (Diện tích dưới đường cong) trong dược động học biểu thị điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

27. Tình trạng 'dung nạp thuốc′ (drug tolerance) có thể ảnh hưởng đến dược động học như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

28. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

29. Loại phản ứng chuyển hóa thuốc nào thường làm tăng tính phân cực của thuốc, giúp dễ thải trừ qua thận hơn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 7

30. Thông số dược động học nào quan trọng nhất để xác định khoảng cách liều dùng của một thuốc?