Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

1. Thể tích phân bố (Volume of Distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu

2. Sinh khả dụng (Bioavailability) của thuốc đường tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

3. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm đáng kể?

A. Thời gian bán thải giảm
B. Thời gian bán thải không đổi
C. Thời gian bán thải tăng
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc

4. Ý nghĩa lâm sàng của việc thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương là gì?

A. Thuốc được phân bố nhanh hơn vào các mô
B. Nồng độ thuốc tự do (dạng hoạt động) trong máu giảm
C. Thời gian bán thải của thuốc giảm
D. Hiệu quả điều trị của thuốc tăng lên

5. Khái niệm `nồng độ thuốc tối thiểu có hiệu quả` (Minimum Effective Concentration - MEC) có ý nghĩa gì?

A. Nồng độ thuốc gây độc tính
B. Nồng độ thuốc tối đa có thể dùng an toàn
C. Nồng độ thuốc thấp nhất cần thiết để tạo ra tác dụng điều trị
D. Nồng độ thuốc đạt được sau khi dùng liều nạp

6. Quá trình `thải trừ qua mật′ (Biliary excretion) là một cơ chế thải trừ thuốc quan trọng cho loại thuốc nào?

A. Thuốc có trọng lượng phân tử nhỏ và tan trong nước
B. Thuốc có trọng lượng phân tử lớn và∕hoặc tan trong mỡ
C. Thuốc chỉ được dùng đường tĩnh mạch
D. Thuốc không được chuyển hóa

7. Trong dược động học quần thể (population pharmacokinetics), mục tiêu chính là gì?

A. Nghiên cứu dược động học trên động vật
B. Xây dựng mô hình dược động học cho từng cá nhân bệnh nhân
C. Xác định các yếu tố gây biến đổi dược động học giữa các cá thể trong quần thể
D. Nghiên cứu tác dụng dược lực học của thuốc

8. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cùng cạnh tranh sử dụng một protein vận chuyển để hấp thu ở ruột?

A. Tương tác dược lực học
B. Tương tác dược động học ở giai đoạn hấp thu
C. Tương tác dược động học ở giai đoạn chuyển hóa
D. Tương tác hiệp đồng

9. Quá trình dược động học nào mô tả sự vận chuyển thuốc từ nơi dùng thuốc vào máu?

A. Phân bố
B. Thải trừ
C. Hấp thu
D. Chuyển hóa

10. Tương tác dược động học có thể xảy ra ở giai đoạn nào trong quá trình ADME?

A. Chỉ ở giai đoạn hấp thu
B. Chỉ ở giai đoạn thải trừ
C. Ở bất kỳ giai đoạn nào của ADME (Hấp thu, Phân bố, Chuyển hóa, Thải trừ)
D. Chỉ ở giai đoạn phân bố và chuyển hóa

11. Trong trường hợp ngộ độc thuốc, biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thay đổi dược động học của thuốc để tăng thải trừ?

A. Sử dụng than hoạt tính
B. Gây lợi tiểu cưỡng bức
C. Kiềm hóa nước tiểu (ví dụ: dùng bicarbonate)
D. Truyền dịch để bù nước

12. Đường dùng thuốc nào thường cho tốc độ hấp thu nhanh nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới da

13. Ức chế enzyme (Enzyme inhibition) trong chuyển hóa thuốc dẫn đến hậu quả gì?

A. Giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm tác dụng
B. Tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ độc tính
C. Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu
D. Tăng tốc độ thải trừ thuốc

14. Đường thải trừ thuốc chủ yếu qua thận được gọi là gì?

A. Thải trừ qua mật
B. Thải trừ qua phân
C. Thải trừ qua đường hô hấp
D. Thải trừ qua nước tiểu

15. Thời gian bán thải (Half-life - t½) của thuốc là gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để cơ thể hấp thu hoàn toàn lượng thuốc
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị

16. Công thức tính độ thanh thải (CL) thường được biểu diễn qua mối quan hệ với thông số dược động học nào khác?

A. Sinh khả dụng (F)
B. Thời gian bán thải (t½) và thể tích phân bố (Vd)
C. Nồng độ thuốc tối đa (Cmax)
D. Diện tích dưới đường cong (AUC)

17. Hiện tượng `tái tuần hoàn ruột-gan′ (Enterohepatic recirculation) có thể làm tăng đặc tính dược động học nào của thuốc?

A. Độ thanh thải (Clearance)
B. Thời gian bán thải (Half-life)
C. Sinh khả dụng (Bioavailability)
D. Thể tích phân bố (Volume of Distribution)

18. Liều nạp (Loading dose) được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi muốn duy trì nồng độ thuốc ổn định trong thời gian dài
B. Khi cần đạt được nồng độ thuốc điều trị nhanh chóng
C. Khi thuốc có thời gian bán thải ngắn
D. Khi thuốc được dùng đường uống

19. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào yếu tố nào?

A. Độ tuổi của bệnh nhân
B. Thành phần của bữa ăn và đặc tính của thuốc
C. Thời điểm dùng thuốc so với bữa ăn luôn không quan trọng
D. Chỉ loại thuốc viên nén bị ảnh hưởng bởi thức ăn

20. Trong mô hình dược động học một ngăn (one-compartment model), cơ thể được xem như thế nào?

A. Gồm nhiều khoang phân bố thuốc riêng biệt
B. Một khoang duy nhất mà thuốc phân bố đều và tức thì
C. Hai khoang: khoang trung tâm và khoang ngoại vi
D. Không thể xác định được khoang phân bố thuốc

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?

A. Độ pH của dịch dạ dày và ruột
B. Diện tích bề mặt hấp thu của ruột non
C. Lưu lượng máu đến cơ quan đích tác dụng
D. Thời gian làm rỗng dạ dày

22. Độ thanh thải (Clearance - CL) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể
B. Thể tích máu được làm sạch thuốc trong một đơn vị thời gian
C. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein

23. Cảm ứng enzyme (Enzyme induction) trong chuyển hóa thuốc dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng nồng độ thuốc trong máu và kéo dài tác dụng
B. Giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm tác dụng
C. Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu
D. Tăng độc tính của thuốc

24. Enzyme CYP450 đóng vai trò chính trong quá trình dược động học nào?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

25. Yếu tố di truyền (pharmacogenomics) có ảnh hưởng lớn nhất đến giai đoạn dược động học nào?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

26. Mục tiêu của việc thiết kế công thức thuốc giải phóng kéo dài (extended-release) là gì?

A. Tăng tốc độ hấp thu thuốc
B. Giảm tần suất dùng thuốc và duy trì nồng độ thuốc ổn định hơn
C. Tăng sinh khả dụng của thuốc
D. Giảm chi phí sản xuất thuốc

27. Hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) ảnh hưởng đến quá trình dược động học của thuốc như thế nào?

A. Làm tăng hấp thu thuốc vào não
B. Hạn chế sự xâm nhập của nhiều loại thuốc vào não
C. Không ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc vào não
D. Thúc đẩy quá trình chuyển hóa thuốc trong não

28. Thuật ngữ `chuyển hóa thuốc giai đoạn 1′ (Phase I metabolism) thường bao gồm các phản ứng nào?

A. Liên hợp glucuronide
B. Acetyl hóa
C. Oxy hóa, khử, thủy phân
D. Sulfat hóa

29. Sự khác biệt về dược động học giữa trẻ em và người lớn chủ yếu là do yếu tố nào?

A. Khác biệt về cân nặng cơ thể
B. Sự phát triển chưa hoàn thiện của các cơ quan (gan, thận) và hệ enzyme
C. Khác biệt về chế độ ăn uống
D. Khác biệt về mức độ hoạt động thể chất

30. Đường dùng thuốc `dưới lưỡi′ (sublingual) có ưu điểm gì về dược động học so với đường uống?

A. Sinh khả dụng thường thấp hơn
B. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan
C. Hấp thu chậm hơn
D. Dễ dàng kiểm soát liều dùng hơn

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

1. Thể tích phân bố (Volume of Distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

2. Sinh khả dụng (Bioavailability) của thuốc đường tĩnh mạch là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

3. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm đáng kể?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

4. Ý nghĩa lâm sàng của việc thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

5. Khái niệm 'nồng độ thuốc tối thiểu có hiệu quả' (Minimum Effective Concentration - MEC) có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

6. Quá trình 'thải trừ qua mật′ (Biliary excretion) là một cơ chế thải trừ thuốc quan trọng cho loại thuốc nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

7. Trong dược động học quần thể (population pharmacokinetics), mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

8. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cùng cạnh tranh sử dụng một protein vận chuyển để hấp thu ở ruột?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

9. Quá trình dược động học nào mô tả sự vận chuyển thuốc từ nơi dùng thuốc vào máu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

10. Tương tác dược động học có thể xảy ra ở giai đoạn nào trong quá trình ADME?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

11. Trong trường hợp ngộ độc thuốc, biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thay đổi dược động học của thuốc để tăng thải trừ?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

12. Đường dùng thuốc nào thường cho tốc độ hấp thu nhanh nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

13. Ức chế enzyme (Enzyme inhibition) trong chuyển hóa thuốc dẫn đến hậu quả gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

14. Đường thải trừ thuốc chủ yếu qua thận được gọi là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

15. Thời gian bán thải (Half-life - t½) của thuốc là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

16. Công thức tính độ thanh thải (CL) thường được biểu diễn qua mối quan hệ với thông số dược động học nào khác?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

17. Hiện tượng 'tái tuần hoàn ruột-gan′ (Enterohepatic recirculation) có thể làm tăng đặc tính dược động học nào của thuốc?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

18. Liều nạp (Loading dose) được sử dụng trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

19. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

20. Trong mô hình dược động học một ngăn (one-compartment model), cơ thể được xem như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

22. Độ thanh thải (Clearance - CL) của thuốc thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

23. Cảm ứng enzyme (Enzyme induction) trong chuyển hóa thuốc dẫn đến hậu quả gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

24. Enzyme CYP450 đóng vai trò chính trong quá trình dược động học nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

25. Yếu tố di truyền (pharmacogenomics) có ảnh hưởng lớn nhất đến giai đoạn dược động học nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

26. Mục tiêu của việc thiết kế công thức thuốc giải phóng kéo dài (extended-release) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

27. Hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) ảnh hưởng đến quá trình dược động học của thuốc như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

28. Thuật ngữ 'chuyển hóa thuốc giai đoạn 1′ (Phase I metabolism) thường bao gồm các phản ứng nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

29. Sự khác biệt về dược động học giữa trẻ em và người lớn chủ yếu là do yếu tố nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 12

30. Đường dùng thuốc 'dưới lưỡi′ (sublingual) có ưu điểm gì về dược động học so với đường uống?