Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

1. Thuốc A và thuốc B cùng được chuyển hóa bởi CYP3A4. Điều gì có thể xảy ra khi dùng đồng thời hai thuốc này?

A. Tăng hấp thu cả hai thuốc
B. Giảm chuyển hóa và tăng nồng độ của cả hai thuốc
C. Tăng thải trừ cả hai thuốc
D. Không có tương tác dược động học

2. Quá trình dược động học nào mô tả sự hấp thu thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

A. Phân bố
B. Hấp thu
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

3. Thuốc có độ tan kém và tính thấm tốt thuộc nhóm BCS loại nào?

A. Loại 1
B. Loại 2
C. Loại 3
D. Loại 4

4. Trong mô hình dược động học một ngăn, giả định nào là đúng?

A. Cơ thể được xem như nhiều ngăn riêng biệt
B. Thuốc phân bố tức thì và đồng đều trong toàn cơ thể
C. Quá trình hấp thu và thải trừ thuốc diễn ra đồng thời
D. Mô hình này phù hợp với mọi loại thuốc

5. Enzyme CYP3A4 thuộc họ cytochrome P450 có vai trò gì trong dược động học?

A. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào
B. Chuyển hóa một lượng lớn các loại thuốc
C. Thải trừ thuốc qua thận
D. Ảnh hưởng đến hấp thu thuốc ở ruột

6. Chọn phát biểu SAI về dược động học tuyến tính:

A. Các thông số dược động học không thay đổi theo liều
B. Đồ thị nồng độ - thời gian là đường thẳng
C. Diện tích dưới đường cong (AUC) tỉ lệ với liều
D. Hầu hết các thuốc tuân theo dược động học tuyến tính trong khoảng liều điều trị

7. Độ thanh thải (Clearance) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Lượng thuốc được hấp thu
B. Thể tích máu được lọc sạch thuốc trong một đơn vị thời gian
C. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể
D. Nồng độ thuốc tối đa trong máu

8. Tình trạng suy gan ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

A. Tăng chuyển hóa thuốc
B. Giảm chuyển hóa thuốc, tăng nguy cơ tích lũy thuốc và tác dụng phụ
C. Tăng thải trừ thuốc qua thận
D. Không ảnh hưởng đến dược động học

9. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định (Css) đạt được khi:

A. Sau liều dùng đầu tiên
B. Tốc độ đưa thuốc vào cơ thể bằng tốc độ thải trừ thuốc
C. Khi nồng độ thuốc đạt mức tối đa
D. Khi thuốc hết tác dụng

10. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm (ví dụ, do suy thận)?

A. Thời gian bán thải giảm
B. Thời gian bán thải không đổi
C. Thời gian bán thải tăng
D. Không thể dự đoán

11. Ứng dụng của dược động học trong thực hành lâm sàng KHÔNG bao gồm:

A. Lựa chọn đường dùng thuốc phù hợp
B. Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận
C. Dự đoán tương tác thuốc
D. Xác định cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử

12. Chuyển hóa thuốc pha 1 thường bao gồm các phản ứng nào?

A. Liên hợp với acid glucuronic
B. Acetyl hóa
C. Oxy hóa, khử, thủy phân
D. Methyl hóa

13. Thuốc có hệ số chiết xuất ở gan cao (E gần 1) thì sinh khả dụng đường uống thường:

A. Cao
B. Trung bình
C. Thấp
D. Không xác định

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi nồng độ thuốc trong máu nhằm tối ưu hóa điều trị?

A. Đo huyết áp
B. Theo dõi chức năng gan thận
C. Theo dõi thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM)
D. Điện tâm đồ (ECG)

15. Liên kết thuốc với protein huyết tương có ý nghĩa dược động học gì?

A. Tăng hấp thu thuốc
B. Giảm thể tích phân bố của thuốc
C. Tăng chuyển hóa thuốc
D. Tăng thải trừ thuốc

16. Chọn phát biểu ĐÚNG về quá trình thải trừ thuốc qua thận:

A. Chỉ thuốc ở dạng liên hợp mới được thải trừ qua thận
B. Chỉ thuốc tan trong lipid mới được thải trừ qua thận
C. Thải trừ qua thận bao gồm lọc cầu thận, bài tiết chủ động và tái hấp thu
D. Thải trừ qua thận là con đường thải trừ thuốc duy nhất

17. Dược động học không tuyến tính (phụ thuộc liều) có thể xảy ra khi:

A. Enzyme chuyển hóa thuốc bão hòa
B. Thuốc được thải trừ qua thận bằng lọc cầu thận
C. Thuốc có thời gian bán thải ngắn
D. Thuốc có sinh khả dụng cao

18. Liều tải (loading dose) được sử dụng với mục đích gì?

A. Duy trì nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định
B. Đạt nồng độ điều trị nhanh chóng
C. Giảm tác dụng phụ của thuốc
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc

19. Phân loại thuốc theo hệ thống phân loại sinh dược học (BCS) dựa trên yếu tố nào?

A. Cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý
B. Độ hòa tan và tính thấm của thuốc
C. Cơ chế tác dụng và đường chuyển hóa
D. Độc tính và tác dụng phụ

20. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là:

A. Nhỏ hơn 1
B. Bằng 0
C. Lớn hơn 1
D. Bằng 1

21. Trong thiết kế thuốc, việc tối ưu hóa dược động học thường tập trung vào:

A. Tăng độc tính của thuốc để diệt tế bào đích hiệu quả hơn
B. Cải thiện độ hòa tan, tính thấm, giảm chuyển hóa và tăng thải trừ để kéo dài tác dụng
C. Đảm bảo thuốc có màu sắc hấp dẫn
D. Giảm giá thành sản xuất thuốc

22. Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu dược động học trong phát triển thuốc mới?

A. Xác định tác dụng dược lực học của thuốc
B. Đánh giá độ an toàn của thuốc
C. Tối ưu hóa chế độ liều dùng để đạt hiệu quả và an toàn
D. Xác định cơ chế tác dụng của thuốc

23. Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được hiệu ứng chuyển hóa bước một ở gan?

A. Đường uống
B. Đường tiêm tĩnh mạch
C. Đường uống dưới lưỡi
D. Đường trực tràng

24. Ảnh hưởng của tuổi tác đến dược động học thuốc là gì?

A. Người lớn tuổi thường có chức năng gan và thận tốt hơn, tăng thải trừ thuốc
B. Trẻ em và người lớn tuổi có thể có sự khác biệt về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc
C. Tuổi tác không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học thuốc
D. Chỉ có người lớn tuổi mới cần điều chỉnh liều thuốc

25. Thông số dược động học nào quan trọng nhất để quyết định khoảng cách giữa các liều dùng lặp lại?

A. Thể tích phân bố (Vd)
B. Độ thanh thải (Clearance)
C. Thời gian bán thải (t½)
D. Sinh khả dụng (F)

26. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Kích thước phân tử thuốc
B. Độ hòa tan và tính thấm của thuốc
C. Tốc độ chuyển hóa thuốc tại gan
D. Lưu lượng máu đến thận

27. Thể tích phân bố (Vd) giúp đánh giá điều gì về thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ hấp thu thuốc
B. Mức độ thuốc phân tán trong cơ thể
C. Tốc độ chuyển hóa thuốc
D. Hiệu quả điều trị của thuốc

28. Điều gì có thể làm tăng sinh khả dụng của thuốc dùng đường uống?

A. Tăng liên kết thuốc với protein huyết tương
B. Giảm độ hòa tan của thuốc
C. Ức chế enzyme chuyển hóa thuốc ở gan
D. Tăng thải trừ thuốc qua thận

29. Mục đích của mô hình hóa dược động học (Pharmacokinetic modeling) là gì?

A. Xác định cấu trúc hóa học của thuốc
B. Dự đoán nồng độ thuốc theo thời gian và tối ưu hóa liều dùng
C. Nghiên cứu tác dụng dược lực học của thuốc
D. Đánh giá độc tính cấp của thuốc

30. Thời gian bán thải (t½) của thuốc là:

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
C. Thời gian thuốc phát huy tác dụng
D. Thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

1. Thuốc A và thuốc B cùng được chuyển hóa bởi CYP3A4. Điều gì có thể xảy ra khi dùng đồng thời hai thuốc này?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

2. Quá trình dược động học nào mô tả sự hấp thu thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

3. Thuốc có độ tan kém và tính thấm tốt thuộc nhóm BCS loại nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

4. Trong mô hình dược động học một ngăn, giả định nào là đúng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

5. Enzyme CYP3A4 thuộc họ cytochrome P450 có vai trò gì trong dược động học?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

6. Chọn phát biểu SAI về dược động học tuyến tính:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

7. Độ thanh thải (Clearance) của thuốc thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

8. Tình trạng suy gan ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

9. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định (Css) đạt được khi:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm (ví dụ, do suy thận)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

11. Ứng dụng của dược động học trong thực hành lâm sàng KHÔNG bao gồm:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

12. Chuyển hóa thuốc pha 1 thường bao gồm các phản ứng nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

13. Thuốc có hệ số chiết xuất ở gan cao (E gần 1) thì sinh khả dụng đường uống thường:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi nồng độ thuốc trong máu nhằm tối ưu hóa điều trị?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

15. Liên kết thuốc với protein huyết tương có ý nghĩa dược động học gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

16. Chọn phát biểu ĐÚNG về quá trình thải trừ thuốc qua thận:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

17. Dược động học không tuyến tính (phụ thuộc liều) có thể xảy ra khi:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

18. Liều tải (loading dose) được sử dụng với mục đích gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

19. Phân loại thuốc theo hệ thống phân loại sinh dược học (BCS) dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

20. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

21. Trong thiết kế thuốc, việc tối ưu hóa dược động học thường tập trung vào:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu dược động học trong phát triển thuốc mới?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

23. Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được hiệu ứng chuyển hóa bước một ở gan?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

24. Ảnh hưởng của tuổi tác đến dược động học thuốc là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

25. Thông số dược động học nào quan trọng nhất để quyết định khoảng cách giữa các liều dùng lặp lại?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hấp thu thuốc qua đường uống?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

27. Thể tích phân bố (Vd) giúp đánh giá điều gì về thuốc trong cơ thể?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì có thể làm tăng sinh khả dụng của thuốc dùng đường uống?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

29. Mục đích của mô hình hóa dược động học (Pharmacokinetic modeling) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 1

30. Thời gian bán thải (t½) của thuốc là: