1. Thiết bị nào sau đây có thể đo được tần số của tín hiệu xoay chiều?
A. Vôn kế
B. Ampe kế
C. Tần số kế
D. Ohm kế
2. Đại lượng nào sau đây không phải là thông số chính của đồng hồ đo điện analog?
A. Thang đo
B. Độ chính xác
C. Độ phân giải
D. Điện trở đầu vào
3. Để giảm thiểu sai số hệ thống trong phép đo, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Đọc kết quả nhiều lần
B. Sử dụng thiết bị đo chính xác hơn
C. Hiệu chuẩn thiết bị đo
D. Tăng số lượng người đo
4. Trong mạch điện ba pha, thiết bị nào dùng để đo công suất phản kháng?
A. Watt kế
B. Var kế
C. Vôn kế và Ampe kế
D. Công tơ điện
5. Trong mạch điện xoay chiều, hệ số công suất (cos φ) thể hiện điều gì?
A. Tỉ lệ giữa công suất biểu kiến và công suất phản kháng
B. Tỉ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến
C. Tỉ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng
D. Tổng của công suất tác dụng và công suất phản kháng
6. Trong phép đo điện trở bằng phương pháp vôn-ampe kế, sai số do điện trở của vôn kế gây ra sẽ lớn nhất khi nào?
A. Điện trở của vôn kế rất lớn so với điện trở cần đo
B. Điện trở của vôn kế rất nhỏ so với điện trở cần đo
C. Điện trở của vôn kế bằng điện trở cần đo
D. Không phụ thuộc vào điện trở của vôn kế
7. Phương pháp đo điện trở bằng cầu Wheatstone dựa trên nguyên tắc nào?
A. Định luật Ohm
B. Nguyên lý cân bằng điện thế
C. Định luật Faraday
D. Hiệu ứng Hall
8. Điện trở của dây dẫn phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chiều dài dây dẫn
B. Tiết diện dây dẫn
C. Vật liệu dây dẫn
D. Tất cả các đáp án trên
9. Ampe kế lý tưởng có điện trở nội như thế nào?
A. Rất lớn
B. Rất nhỏ
C. Bằng 1 Ohm
D. Không xác định
10. Để đo điện trở cách điện, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Ohm kế thông thường
B. Megohm kế (Megger)
C. Đồng hồ vạn năng
D. Cầu Wheatstone
11. Sai số phép đo là gì?
A. Giá trị đo được
B. Giá trị thực tế
C. Độ lệch giữa giá trị đo được và giá trị thực tế
D. Độ chính xác của thiết bị đo
12. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo hiệu điện thế giữa hai điểm trong mạch điện?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ohm kế
D. Công tơ điện
13. Công tơ điện (kWh meter) đo đại lượng nào?
A. Công suất tức thời
B. Điện năng tiêu thụ
C. Dòng điện
D. Điện áp
14. Ưu điểm chính của đồng hồ đo điện tử (digital multimeter) so với đồng hồ đo điện cơ (analog multimeter) là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Độ bền cao hơn
C. Độ chính xác và độ phân giải cao hơn
D. Dễ dàng sửa chữa hơn
15. Để đo dòng điện qua một linh kiện, ampe kế cần được mắc như thế nào trong mạch?
A. Song song với linh kiện
B. Nối tiếp với linh kiện
C. Vừa nối tiếp vừa song song
D. Không quan trọng cách mắc
16. Khi sử dụng vôn kế để đo điện áp trên một điện trở trong mạch, cần lưu ý điều gì để đảm bảo phép đo chính xác?
A. Chọn thang đo nhỏ nhất
B. Chọn thang đo phù hợp hoặc lớn hơn điện áp cần đo
C. Mắc nối tiếp vôn kế vào mạch
D. Không cần quan tâm đến thang đo
17. Khi đo điện trở bằng ohm kế, cần phải thực hiện thao tác nào trước khi đo?
A. Cấp nguồn cho mạch
B. Ngắt nguồn điện khỏi mạch cần đo
C. Mắc song song ohm kế vào điện trở
D. Không cần thao tác nào
18. Thiết bị nào sau đây thường được dùng để kiểm tra tính liên tục của mạch điện?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ohm kế (chức năng đo thông mạch)
D. Watt kế
19. Để bảo vệ đồng hồ đo điện khi đo các giá trị chưa biết, nguyên tắc chung là gì?
A. Chọn thang đo thấp nhất
B. Chọn thang đo cao nhất
C. Không cần chọn thang đo
D. Đo nhanh chóng để tránh quá tải
20. Khi sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp AC, cần lưu ý điều gì về dạng sóng tín hiệu?
A. Đồng hồ vạn năng luôn đo giá trị đỉnh của sóng sin
B. Đồng hồ vạn năng thường đo giá trị trung bình của sóng sin
C. Đồng hồ vạn năng thường đo giá trị RMS (hiệu dụng) của sóng sin
D. Dạng sóng không ảnh hưởng đến kết quả đo
21. Để đo điện áp một chiều (DC) bằng đồng hồ vạn năng, cần chọn thang đo và loại đo nào?
A. Thang đo ACV và chọn thang đo phù hợp
B. Thang đo DCA và chọn thang đo phù hợp
C. Thang đo Ω và chọn thang đo phù hợp
D. Thang đo ACA và chọn thang đo phù hợp
22. Trong hệ thống đo lường điện, `độ phân giải` của thiết bị đo thể hiện điều gì?
A. Khoảng giá trị đo lớn nhất
B. Sai số lớn nhất cho phép
C. Giá trị nhỏ nhất mà thiết bị có thể phân biệt được
D. Thời gian đáp ứng của thiết bị
23. Lỗi `parallax` (thị sai) thường gặp khi sử dụng loại đồng hồ đo nào?
A. Đồng hồ đo điện tử
B. Đồng hồ đo cơ (kim chỉ)
C. Ampe kìm
D. Dao động ký
24. Đơn vị đo lường cơ bản của điện trở là gì?
A. Ampe
B. Volt
C. Ohm
D. Watt
25. Đồng hồ vạn năng (multimeter) có thể đo được đại lượng điện nào sau đây?
A. Điện áp (V)
B. Dòng điện (A)
C. Điện trở (Ω)
D. Tất cả các đáp án trên
26. Để đo điện áp trên một tải có tổng trở lớn, nên sử dụng vôn kế có đặc điểm gì?
A. Điện trở nội nhỏ
B. Điện trở nội lớn
C. Dải đo rộng
D. Độ chính xác cao
27. Trong mạch điện xoay chiều, thiết bị nào dùng để đo công suất tác dụng?
A. Vôn kế và Ampe kế
B. Ohm kế
C. Watt kế
D. Tần số kế
28. Khi sử dụng dao động ký, `probe` của dao động ký có tác dụng gì?
A. Cấp nguồn cho dao động ký
B. Đo dòng điện
C. Kết nối tín hiệu cần đo vào dao động ký
D. Hiệu chỉnh thang đo
29. Khi đo dòng điện xoay chiều bằng ampe kìm, ưu điểm chính là gì?
A. Độ chính xác cao hơn ampe kế thông thường
B. Không cần ngắt mạch điện khi đo
C. Đo được dòng điện nhỏ hơn
D. Giá thành rẻ hơn
30. Thiết bị nào sau đây dùng để hiển thị dạng sóng tín hiệu điện theo thời gian?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ohm kế
D. Dao động ký (Oscilloscope)