Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Phương pháp định giá nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp chi phí thay thế.
C. Phương pháp so sánh giao dịch (Comps).
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

2. Khi định giá một doanh nghiệp đang hoạt động (going concern), phương pháp định giá nào thường được ƯU TIÊN sử dụng nhất?

A. Phương pháp giá trị tài sản ròng.
B. Phương pháp chi phí thay thế.
C. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
D. Phương pháp so sánh giao dịch (Comps).

3. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất cho một công ty khởi nghiệp (startup) ở giai đoạn đầu, chưa có lợi nhuận và dòng tiền ổn định?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh giao dịch (Comps).
C. Phương pháp định giá dựa trên giai đoạn phát triển (stage-based valuation).
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

4. Trong định giá tài sản, yếu tố `tính thanh khoản` (liquidity) ảnh hưởng đến giá trị như thế nào?

A. Tài sản có tính thanh khoản cao thường có giá trị thấp hơn.
B. Tính thanh khoản không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Tài sản có tính thanh khoản cao thường có giá trị cao hơn hoặc tương đương so với tài sản kém thanh khoản khác có cùng đặc điểm.
D. Tài sản có tính thanh khoản cao luôn có giá trị cao hơn bất kể các yếu tố khác.

5. Nhược điểm chính của phương pháp so sánh giao dịch (Comps) trong định giá là gì?

A. Khó khăn trong việc dự báo dòng tiền tương lai.
B. Sự chủ quan trong việc lựa chọn tỷ lệ chiết khấu.
C. Sự phụ thuộc vào tính sẵn có và độ tương đồng của các giao dịch so sánh.
D. Không phù hợp với tài sản không tạo ra dòng tiền.

6. Loại tài sản nào sau đây thường được định giá bằng phương pháp `sum-of-the-parts` (tổng các bộ phận)?

A. Bất động sản thương mại.
B. Doanh nghiệp đa ngành (conglomerate).
C. Tài sản tài chính phái sinh.
D. Tài sản vô hình như bằng sáng chế.

7. Giá trị thị trường khác với giá trị nội tại (giá trị thực) ở điểm nào?

A. Giá trị thị trường luôn cao hơn giá trị nội tại.
B. Giá trị thị trường phản ánh nhận định của thị trường, giá trị nội tại là giá trị lý thuyết dựa trên phân tích cơ bản.
C. Giá trị nội tại biến động thường xuyên hơn giá trị thị trường.
D. Giá trị thị trường chỉ áp dụng cho tài sản hữu hình, giá trị nội tại cho tài sản vô hình.

8. Mục đích chính của việc định giá tài sản là gì?

A. Xác định giá trị thị trường hợp lý của tài sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản.
C. Giảm thiểu rủi ro đầu tư vào tài sản.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tài sản.

9. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) là gì?

A. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu quá thấp.
B. Dự báo dòng tiền quá thận trọng.
C. Bỏ qua giá trị cuối kỳ (terminal value).
D. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu không đổi trong suốt thời kỳ dự báo.

10. Khi định giá một công ty tư nhân, khó khăn chính so với định giá công ty niêm yết là gì?

A. Khó khăn trong việc dự báo dòng tiền.
B. Thiếu dữ liệu thị trường so sánh (giao dịch, giá cổ phiếu).
C. Khó khăn trong việc xác định tỷ lệ chiết khấu.
D. Công ty tư nhân thường có cấu trúc tài chính phức tạp hơn.

11. Trong định giá bất động sản, `giá trị thanh lý` (liquidation value) thường thấp hơn `giá trị thị trường` (market value) khi nào?

A. Khi thị trường bất động sản đang tăng trưởng nóng.
B. Khi bất động sản có vị trí đắc địa.
C. Khi bất động sản được bán trong điều kiện gấp rút, cần thanh lý nhanh.
D. Khi bất động sản mới được xây dựng.

12. Khi nào thì việc sử dụng `terminal value` (giá trị cuối kỳ) là cần thiết trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?

A. Khi dự án đầu tư có thời gian hữu hạn.
B. Khi doanh nghiệp dự kiến ngừng hoạt động trong tương lai gần.
C. Khi dòng tiền dự kiến tăng trưởng mãi mãi sau giai đoạn dự báo chi tiết.
D. Khi tỷ lệ chiết khấu thay đổi theo thời gian.

13. Trong định giá tài sản vô hình, phương pháp `relief-from-royalty` (miễn trừ tiền bản quyền) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

A. Bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ.
B. Thương hiệu.
C. Phần mềm.
D. Danh sách khách hàng.

14. Rủi ro nào sau đây là ĐẶC TRƯNG và KHÔNG thể đa dạng hóa trong quá trình đầu tư vào tài sản?

A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro lạm phát.
C. Rủi ro thị trường (systematic risk).
D. Rủi ro tín dụng.

15. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được sử dụng trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) đại diện cho:

A. Lợi nhuận kỳ vọng trung bình của thị trường chứng khoán.
B. Lãi suất trái phiếu chính phủ có kỳ hạn tương ứng.
C. Chi phí vốn trung bình của công ty.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.

16. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa Tỷ suất sinh lời kỳ vọng (Expected Return), Lãi suất phi rủi ro (Risk-free Rate), Beta và Phần bù rủi ro thị trường (Market Risk Premium) trong mô hình CAPM?

A. Expected Return = Risk-free Rate + Beta / Market Risk Premium
B. Expected Return = Risk-free Rate - Beta * Market Risk Premium
C. Expected Return = Risk-free Rate + Beta * Market Risk Premium
D. Expected Return = Beta + Risk-free Rate * Market Risk Premium

17. Yếu tố nào sau đây làm TĂNG giá trị của một tài sản tài chính?

A. Lãi suất thị trường tăng.
B. Rủi ro của tài sản tăng.
C. Kỳ vọng về dòng tiền tương lai từ tài sản tăng.
D. Tính thanh khoản của tài sản giảm.

18. Trong định giá doanh nghiệp, `goodwill` (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp vượt quá giá trị thị trường.
B. Khi giá mua một doanh nghiệp vượt quá giá trị hợp lý của tài sản ròng có thể xác định của doanh nghiệp đó.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành.
D. Khi doanh nghiệp có thương hiệu mạnh và được nhiều người biết đến.

19. Trong định giá quyền chọn (option valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

A. Quyền chọn kiểu Mỹ (American options).
B. Quyền chọn kiểu châu Âu (European options).
C. Quyền chọn kiểu Bermuda (Bermudan options).
D. Quyền chọn thực (real options).

20. Giá trị sổ sách (book value) của tài sản khác với giá trị thị trường (market value) ở điểm nào?

A. Giá trị sổ sách luôn cao hơn giá trị thị trường.
B. Giá trị sổ sách dựa trên chi phí lịch sử và quy tắc kế toán, giá trị thị trường phản ánh giá trị hiện tại trên thị trường.
C. Giá trị thị trường ổn định hơn giá trị sổ sách.
D. Giá trị sổ sách chỉ áp dụng cho tài sản hữu hình, giá trị thị trường cho cả hữu hình và vô hình.

21. Khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của vốn chủ sở hữu (FCFE), tỷ lệ chiết khấu phù hợp là gì?

A. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC).
B. Chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity).
C. Chi phí nợ (Cost of Debt).
D. Lãi suất phi rủi ro (Risk-free Rate).

22. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong định giá DCF, chúng ta thường kiểm tra điều gì?

A. Ảnh hưởng của thay đổi lãi suất đến giá trị tài sản.
B. Ảnh hưởng của thay đổi các giả định đầu vào (ví dụ: tỷ lệ tăng trưởng, tỷ lệ chiết khấu) đến giá trị định giá.
C. Ảnh hưởng của rủi ro thị trường đến giá trị tài sản.
D. Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp.

23. Trong định giá doanh nghiệp, `EBITDA multiple` (hệ số EBITDA) là một ví dụ của phương pháp định giá nào?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh giao dịch (Comps).
C. Phương pháp chi phí thay thế.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

24. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị hiện tại của dòng tiền?

A. Tỷ lệ chiết khấu.
B. Quy mô của dòng tiền.
C. Thời điểm phát sinh dòng tiền.
D. Chi phí lịch sử của tài sản.

25. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. NPV tăng lên.
B. NPV giảm xuống.
C. NPV không thay đổi.
D. NPV có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dòng tiền.

26. Một nhà đầu tư sử dụng phân tích `margin of safety` (biên an toàn) trong định giá để làm gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro định giá sai và bảo vệ vốn đầu tư.
C. Xác định thời điểm tốt nhất để mua vào tài sản.
D. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.

27. Phương pháp định giá `precedent transactions` (giao dịch tiền lệ) tương tự với phương pháp `comparable companies` (công ty so sánh) ở điểm nào?

A. Cả hai đều dựa trên chiết khấu dòng tiền.
B. Cả hai đều sử dụng dữ liệu thị trường để so sánh.
C. Cả hai đều phù hợp với công ty khởi nghiệp.
D. Cả hai đều tập trung vào giá trị tài sản ròng.

28. Khi nào thì phương pháp chi phí thay thế phù hợp nhất để định giá tài sản?

A. Khi tài sản tạo ra dòng tiền ổn định trong tương lai.
B. Khi tài sản là duy nhất và không có tài sản so sánh trên thị trường.
C. Khi tài sản là tài sản chuyên dụng, ít khi được mua bán trên thị trường thứ cấp.
D. Khi thị trường tài sản hoạt động hiệu quả và có nhiều giao dịch.

29. Hệ số Beta trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) đo lường điều gì?

A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của tài sản.
B. Rủi ro tín dụng của tài sản.
C. Mức độ biến động giá của tài sản so với thị trường chung (rủi ro hệ thống).
D. Khả năng thanh khoản của tài sản.

30. Trong định giá bất động sản, `giá trị thẩm định` thường được hiểu là:

A. Giá mà người bán mong muốn bán.
B. Giá mà người mua sẵn sàng trả.
C. Ước tính giá trị thị trường khách quan và độc lập của bất động sản.
D. Tổng chi phí đầu tư vào bất động sản cộng với lợi nhuận kỳ vọng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

1. Phương pháp định giá nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

2. Khi định giá một doanh nghiệp đang hoạt động (going concern), phương pháp định giá nào thường được ƯU TIÊN sử dụng nhất?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

3. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất cho một công ty khởi nghiệp (startup) ở giai đoạn đầu, chưa có lợi nhuận và dòng tiền ổn định?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

4. Trong định giá tài sản, yếu tố 'tính thanh khoản' (liquidity) ảnh hưởng đến giá trị như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

5. Nhược điểm chính của phương pháp so sánh giao dịch (Comps) trong định giá là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

6. Loại tài sản nào sau đây thường được định giá bằng phương pháp 'sum-of-the-parts' (tổng các bộ phận)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

7. Giá trị thị trường khác với giá trị nội tại (giá trị thực) ở điểm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

8. Mục đích chính của việc định giá tài sản là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

9. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

10. Khi định giá một công ty tư nhân, khó khăn chính so với định giá công ty niêm yết là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

11. Trong định giá bất động sản, 'giá trị thanh lý' (liquidation value) thường thấp hơn 'giá trị thị trường' (market value) khi nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

12. Khi nào thì việc sử dụng 'terminal value' (giá trị cuối kỳ) là cần thiết trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

13. Trong định giá tài sản vô hình, phương pháp 'relief-from-royalty' (miễn trừ tiền bản quyền) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

14. Rủi ro nào sau đây là ĐẶC TRƯNG và KHÔNG thể đa dạng hóa trong quá trình đầu tư vào tài sản?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

15. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được sử dụng trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) đại diện cho:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

16. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa Tỷ suất sinh lời kỳ vọng (Expected Return), Lãi suất phi rủi ro (Risk-free Rate), Beta và Phần bù rủi ro thị trường (Market Risk Premium) trong mô hình CAPM?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

17. Yếu tố nào sau đây làm TĂNG giá trị của một tài sản tài chính?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

18. Trong định giá doanh nghiệp, 'goodwill' (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

19. Trong định giá quyền chọn (option valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

20. Giá trị sổ sách (book value) của tài sản khác với giá trị thị trường (market value) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

21. Khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của vốn chủ sở hữu (FCFE), tỷ lệ chiết khấu phù hợp là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

22. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong định giá DCF, chúng ta thường kiểm tra điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

23. Trong định giá doanh nghiệp, 'EBITDA multiple' (hệ số EBITDA) là một ví dụ của phương pháp định giá nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

24. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị hiện tại của dòng tiền?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

26. Một nhà đầu tư sử dụng phân tích 'margin of safety' (biên an toàn) trong định giá để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp định giá 'precedent transactions' (giao dịch tiền lệ) tương tự với phương pháp 'comparable companies' (công ty so sánh) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

28. Khi nào thì phương pháp chi phí thay thế phù hợp nhất để định giá tài sản?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

29. Hệ số Beta trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 6

30. Trong định giá bất động sản, 'giá trị thẩm định' thường được hiểu là: