Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Trong định giá bất động sản cho mục đích thế chấp, ngân hàng thường quan tâm đến loại giá trị nào?

A. Giá trị bảo hiểm.
B. Giá trị thị trường hoặc giá trị thanh lý (thường lấy giá trị thấp hơn).
C. Giá trị đầu tư.
D. Giá trị cảm xúc.

2. Khi nào thì `giá trị sổ sách` của tài sản có thể khác biệt đáng kể so với `giá trị thị trường`?

A. Khi tài sản mới được mua gần đây.
B. Khi tài sản được đánh giá lại thường xuyên theo giá thị trường.
C. Khi có sự biến động lớn về giá thị trường của tài sản hoặc khi áp dụng các phương pháp kế toán khác nhau.
D. Khi tài sản là tiền mặt hoặc các khoản tương đương tiền.

3. Phương pháp định giá nào tập trung chủ yếu vào dòng tiền kỳ vọng mà tài sản có thể tạo ra trong tương lai?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

4. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng phổ biến trong định giá loại tài sản nào?

A. Bất động sản.
B. Doanh nghiệp niêm yết cổ phiếu.
C. Hàng hóa.
D. Tác phẩm nghệ thuật.

5. Khái niệm `tính thanh khoản` ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào?

A. Tài sản có tính thanh khoản cao hơn thường có giá trị thấp hơn.
B. Tính thanh khoản không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Tài sản có tính thanh khoản cao hơn thường có giá trị cao hơn hoặc tương đương, do dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
D. Chỉ có tài sản hữu hình mới chịu ảnh hưởng bởi tính thanh khoản.

6. Trong định giá bất động sản, `giá trị thanh lý` (liquidation value) thường thấp hơn `giá trị thị trường` khi nào?

A. Khi thị trường bất động sản đang tăng trưởng.
B. Khi bất động sản có vị trí đắc địa.
C. Khi cần bán tài sản nhanh chóng, chịu áp lực thời gian.
D. Khi bất động sản mới được xây dựng.

7. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào ảnh hưởng nghịch chiều đến giá trái phiếu?

A. Lãi suất thị trường giảm.
B. Thời gian đáo hạn trái phiếu ngắn lại.
C. Rủi ro tín dụng của tổ chức phát hành tăng lên.
D. Mức độ thanh khoản của trái phiếu tăng lên.

8. Phương pháp `Monte Carlo simulation` có thể được sử dụng trong định giá tài sản khi nào?

A. Khi có đủ dữ liệu lịch sử để phân tích.
B. Khi các yếu tố đầu vào có tính chất ngẫu nhiên và không chắc chắn cao.
C. Khi cần định giá tài sản đơn giản, dễ dự đoán.
D. Khi sử dụng phương pháp so sánh thị trường.

9. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá trị của một quyền chọn mua cổ phiếu (call option)?

A. Giá cổ phiếu cơ sở giảm.
B. Thời gian đáo hạn quyền chọn ngắn lại.
C. Biến động giá cổ phiếu cơ sở tăng lên.
D. Lãi suất phi rủi ro giảm xuống.

10. Giá trị còn lại (terminal value) trong mô hình DCF thường được tính toán cho giai đoạn nào?

A. Giai đoạn 5 năm đầu tiên.
B. Giai đoạn tăng trưởng nhanh.
C. Giai đoạn sau giai đoạn dự báo chi tiết, giả định tăng trưởng ổn định.
D. Giai đoạn suy giảm giá trị tài sản.

11. Đâu là một ví dụ về tài sản `thay thế` (alternative asset) so với tài sản truyền thống (như cổ phiếu, trái phiếu)?

A. Cổ phiếu blue-chip.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản.
D. Tiền gửi ngân hàng.

12. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư khi hệ số chiết khấu tăng lên?

A. NPV tăng lên.
B. NPV giảm xuống.
C. NPV không thay đổi.
D. Không thể xác định.

13. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của tài sản vô hình như bằng sáng chế?

A. Thời gian bảo hộ còn lại của bằng sáng chế.
B. Tính độc đáo và phạm vi bảo hộ của bằng sáng chế.
C. Chi phí đăng ký bằng sáng chế ban đầu.
D. Tiềm năng thương mại hóa và tạo ra lợi nhuận từ bằng sáng chế.

14. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) của mô hình DCF, mục đích là gì?

A. Tính toán giá trị trung bình của tài sản.
B. Xác định các yếu tố đầu vào nào có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả định giá.
C. Tối ưu hóa mô hình định giá.
D. Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu đầu vào.

15. Mô hình chiết khấu dòng cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) phù hợp nhất để định giá loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu tăng trưởng cao, không trả cổ tức.
B. Cổ phiếu của công ty mới niêm yết.
C. Cổ phiếu của công ty trả cổ tức đều đặn và có lịch sử chi trả cổ tức ổn định.
D. Cổ phiếu penny stock.

16. Phương pháp định giá `giá trị tài sản ròng` (Net Asset Value - NAV) thường được sử dụng để định giá loại hình công ty nào?

A. Công ty sản xuất.
B. Ngân hàng thương mại.
C. Công ty đầu tư (quỹ đầu tư).
D. Công ty công nghệ.

17. Đâu là hạn chế chính của phương pháp định giá dựa trên chi phí?

A. Khó thu thập dữ liệu chi phí.
B. Không phản ánh tiềm năng tạo thu nhập của tài sản.
C. Chỉ áp dụng cho tài sản hữu hình.
D. Quá phức tạp để thực hiện.

18. Trong định giá quyền chọn, mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

A. Quyền chọn kiểu Mỹ (American options).
B. Quyền chọn kiểu châu Âu (European options).
C. Quyền chọn bất động sản.
D. Quyền chọn hàng hóa.

19. Sai sót phổ biến trong định giá tài sản là gì?

A. Sử dụng phương pháp định giá phức tạp.
B. Quá lạc quan hoặc bi quan về các giả định đầu vào.
C. Thu thập quá nhiều dữ liệu.
D. Sử dụng phần mềm định giá chuyên nghiệp.

20. Khi định giá một doanh nghiệp tư nhân, yếu tố nào sau đây cần được xem xét thêm so với doanh nghiệp niêm yết?

A. Báo cáo tài chính đã kiểm toán.
B. Tính thanh khoản của cổ phần và kiểm soát công ty.
C. Thông tin về ngành và đối thủ cạnh tranh.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.

21. Phương pháp `precedent transactions` (giao dịch tiền lệ) trong định giá doanh nghiệp dựa trên cơ sở nào?

A. Chi phí xây dựng lại doanh nghiệp tương tự.
B. Giá giao dịch mua bán sáp nhập (M&A) của các doanh nghiệp tương tự trong quá khứ.
C. Dòng tiền chiết khấu của doanh nghiệp.
D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.

22. Trong định giá dự án đầu tư, thời điểm nào dòng tiền được ưu tiên hơn?

A. Dòng tiền phát sinh càng xa trong tương lai càng giá trị.
B. Dòng tiền phát sinh ở thời điểm hiện tại giá trị hơn dòng tiền tương lai có cùng giá trị danh nghĩa.
C. Mọi dòng tiền đều có giá trị như nhau bất kể thời điểm.
D. Chỉ dòng tiền dương mới có giá trị.

23. Trong định giá doanh nghiệp startup, phương pháp nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp chưa có lợi nhuận hoặc dòng tiền ổn định?

A. Mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh thị trường dựa trên lợi nhuận.
C. Phương pháp `venture capital` (định giá theo vòng gọi vốn) hoặc phương pháp `scorecard`.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng (NAV).

24. Khi lãi suất phi rủi ro tăng lên, giá trị lý thuyết của quyền chọn mua cổ phiếu (call option) thường thay đổi như thế nào theo mô hình Black-Scholes?

A. Giá trị quyền chọn mua tăng lên.
B. Giá trị quyền chọn mua giảm xuống.
C. Giá trị quyền chọn mua không thay đổi.
D. Không thể xác định.

25. Trong phương pháp so sánh thị trường, yếu tố nào sau đây CẦN được điều chỉnh khi so sánh các tài sản tương tự?

A. Sở thích cá nhân của người định giá.
B. Sự khác biệt về vị trí địa lý, quy mô, và đặc điểm tài sản.
C. Giá gốc của tài sản so sánh.
D. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu liên quan đến tài sản.

26. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `giá trị thị trường` của một tài sản?

A. Giá mà người bán mong muốn nhận được.
B. Giá trung bình của tài sản tương tự trong quá khứ.
C. Giá ước tính dựa trên chi phí tái tạo tài sản.
D. Giá mà một tài sản có thể được giao dịch giữa người mua sẵn sàng và người bán sẵn lòng trong điều kiện thị trường mở.

27. Hệ số chiết khấu (discount rate) trong mô hình DCF phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của nhà đầu tư và rủi ro của tài sản.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Chi phí hoạt động của tài sản.

28. Yếu tố `tính khan hiếm` (scarcity) thường có ảnh hưởng lớn đến giá trị của loại tài sản nào?

A. Hàng hóa tiêu dùng thông thường.
B. Tài sản sản xuất hàng loạt.
C. Tác phẩm nghệ thuật độc bản, đất hiếm, hoặc các tài sản có nguồn cung hạn chế.
D. Dịch vụ phần mềm.

29. Mục đích chính của việc `thẩm định giá` (appraisal) tài sản là gì?

A. Xác định giá gốc của tài sản.
B. Đưa ra ý kiến chuyên môn về giá trị của tài sản, thường cho mục đích giao dịch, thế chấp, hoặc báo cáo tài chính.
C. Tối đa hóa giá bán tài sản.
D. Giảm thiểu thuế tài sản phải nộp.

30. Trong định giá doanh nghiệp, `lợi thế thương mại` (goodwill) phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận âm.
B. Khi giá mua doanh nghiệp cao hơn giá trị hợp lý của tài sản ròng có thể xác định được.
C. Khi doanh nghiệp có nhiều nợ.
D. Khi doanh nghiệp hoạt động trong ngành cạnh tranh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

1. Trong định giá bất động sản cho mục đích thế chấp, ngân hàng thường quan tâm đến loại giá trị nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

2. Khi nào thì 'giá trị sổ sách' của tài sản có thể khác biệt đáng kể so với 'giá trị thị trường'?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp định giá nào tập trung chủ yếu vào dòng tiền kỳ vọng mà tài sản có thể tạo ra trong tương lai?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

4. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng phổ biến trong định giá loại tài sản nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

5. Khái niệm 'tính thanh khoản' ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

6. Trong định giá bất động sản, 'giá trị thanh lý' (liquidation value) thường thấp hơn 'giá trị thị trường' khi nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

7. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào ảnh hưởng nghịch chiều đến giá trái phiếu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp 'Monte Carlo simulation' có thể được sử dụng trong định giá tài sản khi nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

9. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá trị của một quyền chọn mua cổ phiếu (call option)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

10. Giá trị còn lại (terminal value) trong mô hình DCF thường được tính toán cho giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là một ví dụ về tài sản 'thay thế' (alternative asset) so với tài sản truyền thống (như cổ phiếu, trái phiếu)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

12. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư khi hệ số chiết khấu tăng lên?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của tài sản vô hình như bằng sáng chế?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

14. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) của mô hình DCF, mục đích là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

15. Mô hình chiết khấu dòng cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) phù hợp nhất để định giá loại cổ phiếu nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp định giá 'giá trị tài sản ròng' (Net Asset Value - NAV) thường được sử dụng để định giá loại hình công ty nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là hạn chế chính của phương pháp định giá dựa trên chi phí?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

18. Trong định giá quyền chọn, mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

19. Sai sót phổ biến trong định giá tài sản là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

20. Khi định giá một doanh nghiệp tư nhân, yếu tố nào sau đây cần được xem xét thêm so với doanh nghiệp niêm yết?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

21. Phương pháp 'precedent transactions' (giao dịch tiền lệ) trong định giá doanh nghiệp dựa trên cơ sở nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

22. Trong định giá dự án đầu tư, thời điểm nào dòng tiền được ưu tiên hơn?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

23. Trong định giá doanh nghiệp startup, phương pháp nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp chưa có lợi nhuận hoặc dòng tiền ổn định?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

24. Khi lãi suất phi rủi ro tăng lên, giá trị lý thuyết của quyền chọn mua cổ phiếu (call option) thường thay đổi như thế nào theo mô hình Black-Scholes?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

25. Trong phương pháp so sánh thị trường, yếu tố nào sau đây CẦN được điều chỉnh khi so sánh các tài sản tương tự?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'giá trị thị trường' của một tài sản?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

27. Hệ số chiết khấu (discount rate) trong mô hình DCF phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

28. Yếu tố 'tính khan hiếm' (scarcity) thường có ảnh hưởng lớn đến giá trị của loại tài sản nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

29. Mục đích chính của việc 'thẩm định giá' (appraisal) tài sản là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 5

30. Trong định giá doanh nghiệp, 'lợi thế thương mại' (goodwill) phát sinh khi nào?