1. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được sử dụng làm cơ sở cho việc xác định yếu tố nào trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model)?
A. Hệ số Beta.
B. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường.
C. Phần bù rủi ro thị trường.
D. Tỷ suất sinh lời yêu cầu.
2. Khi định giá một doanh nghiệp đang hoạt động, phương pháp nào thường được coi là toàn diện và phản ánh giá trị nội tại tốt nhất?
A. Phương pháp giá trị tài sản ròng.
B. Phương pháp so sánh P/E.
C. Phương pháp dòng tiền tự do (FCFF) chiết khấu.
D. Phương pháp chi phí tái tạo.
3. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một dòng tiền trong tương lai nếu tỷ lệ chiết khấu tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.
4. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng trong phương pháp định giá nào?
A. Phương pháp chi phí thay thế.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.
5. Lỗi `thiên vị xác nhận` (confirmation bias) có thể ảnh hưởng đến quá trình định giá như thế nào?
A. Dẫn đến việc bỏ qua thông tin quan trọng.
B. Thúc đẩy việc tìm kiếm và ưu tiên thông tin xác nhận quan điểm ban đầu, bỏ qua thông tin trái chiều.
C. Làm chậm quá trình ra quyết định.
D. Gây ra xung đột lợi ích.
6. Trong định giá tài sản vô hình, yếu tố nào sau đây thường khó định lượng nhất?
A. Thời gian sử dụng hữu ích còn lại.
B. Chi phí phát triển tài sản vô hình.
C. Sức mạnh thương hiệu và tiềm năng tăng trưởng.
D. Giá trị thanh lý của tài sản vô hình.
7. Nhược điểm chính của phương pháp chi phí thay thế trong định giá tài sản là gì?
A. Khó áp dụng cho các tài sản không có thị trường giao dịch thường xuyên.
B. Không phản ánh được tiềm năng sinh lời của tài sản.
C. Chỉ phù hợp với tài sản hữu hình, khó áp dụng cho tài sản vô hình.
D. Có thể bỏ qua giá trị gia tăng hoặc giảm do yếu tố thị trường và nhu cầu.
8. Hạn chế chính của việc sử dụng bội số P/B (Price-to-Book ratio) trong định giá là gì?
A. Không phù hợp với các công ty có lợi nhuận âm.
B. Giá trị sổ sách có thể không phản ánh giá trị thị trường thực tế của tài sản, đặc biệt là tài sản vô hình.
C. Chỉ áp dụng cho các công ty trong ngành tài chính.
D. Khó so sánh giữa các công ty có quy mô khác nhau.
9. Khi định giá quyền chọn mua (call option), yếu tố nào sau đây làm tăng giá trị của quyền chọn?
A. Thời gian đáo hạn giảm.
B. Giá tài sản cơ sở giảm.
C. Độ biến động của giá tài sản cơ sở tăng.
D. Lãi suất phi rủi ro giảm.
10. Trong mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM), giá trị cổ phiếu được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Lợi nhuận giữ lại của công ty.
B. Tốc độ tăng trưởng GDP.
C. Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu.
D. Giá trị hiện tại của các cổ tức kỳ vọng trong tương lai.
11. Trong định giá bất động sản, `giá trị bảo hiểm` (insurable value) khác với `giá trị thị trường` như thế nào?
A. Giá trị bảo hiểm luôn cao hơn giá trị thị trường.
B. Giá trị bảo hiểm thường chỉ bao gồm chi phí tái tạo hoặc thay thế công trình xây dựng, không tính giá trị đất.
C. Giá trị bảo hiểm và giá trị thị trường là đồng nhất.
D. Giá trị bảo hiểm được xác định bởi công ty bảo hiểm, giá trị thị trường bởi thẩm định viên.
12. Khi định giá cổ phiếu, `giá trị nội tại` (intrinsic value) khác với `giá thị trường` như thế nào?
A. Giá trị nội tại luôn cao hơn giá thị trường.
B. Giá trị nội tại là giá trị thực chất của cổ phiếu dựa trên phân tích cơ bản, trong khi giá thị trường là giá giao dịch trên sàn.
C. Giá trị nội tại chỉ áp dụng cho cổ phiếu tăng trưởng, giá thị trường cho cổ phiếu giá trị.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
13. Khi nào thì phương pháp giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) phù hợp nhất để định giá một công ty?
A. Khi công ty có lợi nhuận tăng trưởng cao.
B. Khi công ty hoạt động trong ngành công nghệ.
C. Khi công ty là một công ty đầu tư hoặc nắm giữ nhiều tài sản hữu hình.
D. Khi công ty có cấu trúc nợ phức tạp.
14. Nguyên tắc `phù hợp` (conformity) trong định giá bất động sản nói về điều gì?
A. Tài sản phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất.
B. Giá trị tài sản bị ảnh hưởng bởi sự tương đồng với các tài sản xung quanh.
C. Tài sản phải phù hợp với nhu cầu của người mua.
D. Chi phí xây dựng phải phù hợp với giá trị thị trường.
15. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng để xác định giá trị thanh lý của tài sản?
A. Phương pháp dòng tiền chiết khấu.
B. Phương pháp chi phí thay thế.
C. Phương pháp giá trị tài sản ròng.
D. Phương pháp giá trị thanh lý.
16. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình định giá tài sản thông thường?
A. Xác định mục đích định giá và tài sản cần định giá.
B. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan.
C. Thương lượng giá với người mua hoặc người bán.
D. Áp dụng phương pháp định giá phù hợp và đưa ra kết quả.
17. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG được xem xét trong tỷ lệ chiết khấu khi định giá tài sản?
A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro cá nhân của nhà đầu tư.
18. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây có tác động ngược chiều đến giá trái phiếu?
A. Lãi suất coupon.
B. Thời gian đáo hạn.
C. Lãi suất thị trường.
D. Mệnh giá trái phiếu.
19. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp chi phí thay thế là phù hợp nhất trong định giá tài sản?
A. Khi định giá cổ phiếu niêm yết.
B. Khi định giá bất động sản mới xây dựng hoặc tài sản chuyên biệt ít giao dịch.
C. Khi định giá doanh nghiệp có lịch sử hoạt động lâu dài.
D. Khi định giá trái phiếu chính phủ.
20. Yếu tố `tính thanh khoản` (liquidity) ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào?
A. Tài sản có tính thanh khoản cao hơn thường có giá trị thấp hơn.
B. Tính thanh khoản không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Tài sản có tính thanh khoản cao hơn thường có giá trị cao hơn hoặc tương đương, ít chịu chiết khấu thanh khoản.
D. Tính thanh khoản chỉ ảnh hưởng đến tài sản bất động sản.
21. Trong thẩm định giá, thuật ngữ `giá trị đặc biệt` (special value) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị cao nhất có thể đạt được của tài sản.
B. Giá trị chỉ có ý nghĩa đối với một người mua cụ thể do lợi thế đặc biệt.
C. Giá trị trung bình của tài sản trên thị trường.
D. Giá trị được xác định bằng phương pháp đặc biệt.
22. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?
A. Phương pháp chi phí thay thế.
B. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF).
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.
23. Trong phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF), yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị hiện tại của tài sản?
A. Chi phí lịch sử của tài sản.
B. Tỷ lệ chiết khấu.
C. Giá trị sổ sách của tài sản.
D. Mức độ khấu hao tài sản.
24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `giá trị thị trường` của một tài sản?
A. Giá mà người bán mong muốn nhận được.
B. Giá mà người mua sẵn sàng trả.
C. Giá ước tính hợp lý nhất mà tài sản có thể trao đổi giữa người mua và người bán có hiểu biết, sẵn sàng giao dịch, trong điều kiện thị trường bình thường.
D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.
25. Trong định giá dự án đầu tư, `tỷ suất hoàn vốn nội bộ` (Internal Rate of Return - IRR) được sử dụng để làm gì?
A. Tính giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án.
B. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng của dự án dưới dạng tỷ lệ phần trăm.
C. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.
D. Ước tính dòng tiền tự do của dự án.
26. Trong định giá bất động sản, yếu tố `vị trí` thường ảnh hưởng đến giá trị tài sản theo nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc chi phí thay thế.
B. Nguyên tắc đóng góp.
C. Nguyên tắc dự đoán.
D. Nguyên tắc sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất.
27. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp so sánh thị trường là gì?
A. Áp dụng tỷ lệ chiết khấu không phù hợp.
B. Không điều chỉnh sự khác biệt giữa tài sản so sánh và tài sản mục tiêu.
C. Ước tính dòng tiền tương lai quá lạc quan.
D. Tính toán giá trị thanh lý thay vì giá trị hoạt động.
28. Phương pháp `Monte Carlo simulation` có thể được ứng dụng trong định giá tài sản để làm gì?
A. Tính toán giá trị trung bình của tài sản.
B. Đánh giá rủi ro và độ nhạy của giá trị tài sản trước các biến động của yếu tố đầu vào.
C. Xác định giá trị thanh lý của tài sản.
D. So sánh giá trị tài sản với các tài sản tương đương.
29. Mục đích chính của việc chiết khấu dòng tiền trong phương pháp DCF là gì?
A. Để phản ánh lạm phát trong tương lai.
B. Để quy đổi giá trị tiền tệ trong tương lai về giá trị hiện tại.
C. Để tính toán chi phí cơ hội của vốn.
D. Để dự đoán dòng tiền chính xác hơn.
30. Trong định giá doanh nghiệp, `goodwill` (lợi thế thương mại) thường phát sinh từ đâu?
A. Giá trị tài sản hữu hình vượt quá giá trị sổ sách.
B. Khả năng sinh lời vượt trội so với các doanh nghiệp tương đương trong ngành.
C. Chi phí marketing và quảng cáo đã chi.
D. Giá trị thương hiệu được đăng ký bản quyền.