Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Điều gì xảy ra với giá trị của một tài sản khi rủi ro liên quan đến tài sản đó tăng lên (giữ nguyên các yếu tố khác)?

A. Giá trị tài sản tăng lên.
B. Giá trị tài sản giảm xuống.
C. Giá trị tài sản không thay đổi.
D. Giá trị tài sản có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại rủi ro.

2. Phương pháp `giá trị sổ sách` (book value) có ưu điểm chính là:

A. Phản ánh giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
B. Đơn giản, dễ tính toán và dựa trên thông tin sẵn có trong báo cáo tài chính.
C. Luôn chính xác và đáng tin cậy trong mọi trường hợp.
D. Phù hợp với mọi loại tài sản và mục đích định giá.

3. Phương pháp định giá `tài sản thuần` (net asset value - NAV) thường được sử dụng để định giá:

A. Công ty sản xuất.
B. Quỹ đầu tư.
C. Bất động sản nhà ở.
D. Doanh nghiệp dịch vụ.

4. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG được xem xét trong tỷ lệ chiết khấu khi định giá tài sản?

A. Rủi ro thị trường (market risk).
B. Rủi ro tín dụng (credit risk).
C. Rủi ro hoạt động (operational risk).
D. Rủi ro đạo đức (moral hazard).

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc định giá tài sản?

A. Hỗ trợ quyết định đầu tư và giao dịch.
B. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán và pháp lý.
C. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán trong ngắn hạn.
D. Cung cấp thông tin cho quản lý rủi ro và quản trị tài sản.

6. Rủi ro thanh khoản ảnh hưởng đến định giá tài sản như thế nào?

A. Làm tăng giá trị tài sản do tính khan hiếm.
B. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Làm giảm giá trị tài sản do khó chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tài sản có tính thanh khoản cao.

7. Khi định giá một doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính, phương pháp định giá nào có thể phù hợp hơn phương pháp DCF?

A. Phương pháp so sánh thị trường.
B. Phương pháp thanh lý tài sản (liquidation value).
C. Phương pháp chi phí thay thế.
D. Phương pháp vốn hóa thu nhập.

8. Đâu là một thách thức chính trong việc định giá các tài sản `độc nhất vô nhị` (unique assets) như tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ cổ?

A. Thiếu dữ liệu so sánh thị trường và tính chủ quan cao trong đánh giá.
B. Dễ dàng xác định chi phí thay thế chính xác.
C. Luôn có thị trường giao dịch sôi động và minh bạch.
D. Giá trị được quyết định hoàn toàn bởi chi phí sản xuất.

9. Trong phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF), yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tính giá trị hiện tại?

A. Dòng tiền tự do dự kiến trong tương lai.
B. Tỷ lệ chiết khấu (discount rate).
C. Giá trị sổ sách của tài sản ở hiện tại.
D. Giai đoạn dự báo dòng tiền.

10. Trong định giá bất động sản, khái niệm `vị trí, vị trí và vị trí` (location, location, location) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

A. Kích thước và diện tích của bất động sản.
B. Chất lượng xây dựng và vật liệu sử dụng.
C. Vị trí địa lý và môi trường xung quanh.
D. Năm xây dựng và tuổi đời của bất động sản.

11. Trong định giá cổ phiếu, `tỷ số P/E` (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

A. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. So sánh mức định giá tương đối của cổ phiếu với các cổ phiếu khác trong ngành.
C. Xác định giá trị nội tại của cổ phiếu dựa trên dòng tiền chiết khấu.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

12. Phương pháp vốn hóa thu nhập (income capitalization approach) thường được sử dụng để định giá:

A. Đất đai nông nghiệp.
B. Doanh nghiệp khởi nghiệp (startup).
C. Bất động sản cho thuê tạo thu nhập ổn định.
D. Tài sản cá nhân như đồ trang sức.

13. Trong định giá bất động sản cho thuê, tỷ suất vốn hóa (capitalization rate) thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Giá trị bất động sản và chi phí xây dựng.
B. Thu nhập ròng từ cho thuê và giá trị bất động sản.
C. Lãi suất vay vốn và giá trị bất động sản.
D. Giá trị bất động sản và diện tích sử dụng.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một tài sản tài chính như cổ phiếu?

A. Lãi suất thị trường.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô.
C. Chi phí hoạt động của công ty phát hành.
D. Màu sắc logo của công ty phát hành.

15. Trong định giá tài sản, việc `chiết khấu dòng tiền` (discounting cash flows) nhằm mục đích:

A. Dự đoán dòng tiền tương lai của tài sản.
B. Tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai, có tính đến yếu tố thời gian của tiền.
C. Xác định chi phí lịch sử của tài sản.
D. So sánh dòng tiền của tài sản với các tài sản khác.

16. Trong định giá doanh nghiệp, `goodwill` (lợi thế thương mại) thường phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản hữu hình vượt quá giá trị tài sản vô hình.
B. Khi giá trị doanh nghiệp lớn hơn giá trị thị trường của tài sản thuần có thể xác định.
C. Khi doanh nghiệp có lịch sử lợi nhuận âm trong nhiều năm.
D. Khi giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu thấp hơn giá trị thị trường.

17. Trong mô hình chiết khấu dòng cổ tức (dividend discount model - DDM), giá trị cổ phiếu được xác định dựa trên:

A. Lợi nhuận giữ lại của công ty.
B. Dòng cổ tức dự kiến chi trả cho cổ đông trong tương lai.
C. Tài sản ròng của công ty.
D. Doanh thu và chi phí hoạt động của công ty.

18. Định giá tài sản là quá trình:

A. Xác định giá trị thị trường của một tài sản cụ thể tại một thời điểm nhất định.
B. Ghi lại chi phí lịch sử của tài sản trong sổ sách kế toán.
C. Dự đoán giá trị tương lai của tài sản dựa trên xu hướng thị trường.
D. Thanh lý tài sản để thu hồi vốn đầu tư.

19. Trong định giá tài sản, `giá trị thanh lý` (liquidation value) thường:

A. Luôn cao hơn giá trị thị trường.
B. Thường thấp hơn giá trị thị trường, do bán tài sản trong tình huống khẩn cấp.
C. Bằng với giá trị sổ sách của tài sản.
D. Không liên quan đến giá trị thị trường.

20. Khi định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

A. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF).
B. Phương pháp vốn hóa thu nhập.
C. Phương pháp định giá dựa trên các chỉ số so sánh (relative valuation) với các công ty tương tự đã được định giá.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

21. Giả sử hai tài sản có rủi ro tương đương, tài sản nào nên có tỷ suất sinh lời kỳ vọng cao hơn?

A. Tài sản có tính thanh khoản cao hơn.
B. Tài sản có tính thanh khoản thấp hơn.
C. Cả hai tài sản nên có tỷ suất sinh lời kỳ vọng như nhau.
D. Tài sản có tuổi thọ dài hơn.

22. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một dòng tiền khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên?

A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không thay đổi.
D. Giá trị hiện tại có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dòng tiền.

23. Phương pháp chi phí thay thế (replacement cost) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

A. Bất động sản thương mại.
B. Tài sản vô hình như bằng sáng chế.
C. Máy móc, thiết bị chuyên dụng.
D. Cổ phiếu của các công ty niêm yết.

24. Nhược điểm lớn nhất của phương pháp `giá trị sổ sách` là:

A. Quá phức tạp và tốn nhiều thời gian tính toán.
B. Không phản ánh giá trị thị trường hiện tại và bỏ qua yếu tố thời gian của tiền.
C. Chỉ áp dụng được cho tài sản hữu hình.
D. Yêu cầu thông tin tài chính chi tiết và khó thu thập.

25. Yếu tố `thời gian đáo hạn` (time to maturity) ảnh hưởng đến giá trị của loại tài sản nào mạnh mẽ nhất?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu phổ thông.
C. Trái phiếu.
D. Hàng hóa (commodities).

26. Định giá tài sản vô hình thường gặp khó khăn hơn so với tài sản hữu hình vì:

A. Tài sản vô hình không có giá trị sử dụng thực tế.
B. Tài sản vô hình dễ dàng sao chép và nhân rộng.
C. Tài sản vô hình khó xác định và đo lường dòng tiền tạo ra một cách trực tiếp.
D. Tài sản vô hình luôn có tuổi thọ hữu hạn.

27. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của trái phiếu thường:

A. Tăng lên, vì trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn.
B. Giảm xuống, vì lợi suất trái phiếu cố định trở nên kém hấp dẫn hơn so với lãi suất thị trường.
C. Không đổi, vì giá trị trái phiếu độc lập với lãi suất thị trường.
D. Tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thời hạn còn lại của trái phiếu.

28. Trong định giá tài sản, `giá trị hợp lý` (fair value) thường được định nghĩa là:

A. Giá mà tài sản được ghi nhận trong sổ sách kế toán.
B. Giá có thể nhận được khi bán tài sản trên thị trường có tổ chức.
C. Giá mà người bán sẵn lòng bán và người mua sẵn lòng mua trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị nội tại của tài sản dựa trên phân tích cơ bản.

29. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp DCF là gì?

A. Sử dụng dữ liệu quá khứ thay vì dữ liệu dự phóng.
B. Ước tính dòng tiền dự kiến và tỷ lệ chiết khấu không chính xác.
C. Bỏ qua yếu tố thời gian của tiền.
D. Áp dụng tỷ lệ chiết khấu cố định cho tất cả các loại tài sản.

30. Phương pháp định giá tài sản nào thường được sử dụng cho bất động sản và dựa trên việc so sánh với các tài sản tương tự đã bán gần đây?

A. Phương pháp chi phí thay thế.
B. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF).
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì xảy ra với giá trị của một tài sản khi rủi ro liên quan đến tài sản đó tăng lên (giữ nguyên các yếu tố khác)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

2. Phương pháp 'giá trị sổ sách' (book value) có ưu điểm chính là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

3. Phương pháp định giá 'tài sản thuần' (net asset value - NAV) thường được sử dụng để định giá:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

4. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG được xem xét trong tỷ lệ chiết khấu khi định giá tài sản?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc định giá tài sản?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

6. Rủi ro thanh khoản ảnh hưởng đến định giá tài sản như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

7. Khi định giá một doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính, phương pháp định giá nào có thể phù hợp hơn phương pháp DCF?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

8. Đâu là một thách thức chính trong việc định giá các tài sản 'độc nhất vô nhị' (unique assets) như tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ cổ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

9. Trong phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF), yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tính giá trị hiện tại?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

10. Trong định giá bất động sản, khái niệm 'vị trí, vị trí và vị trí' (location, location, location) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

11. Trong định giá cổ phiếu, 'tỷ số P/E' (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

12. Phương pháp vốn hóa thu nhập (income capitalization approach) thường được sử dụng để định giá:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

13. Trong định giá bất động sản cho thuê, tỷ suất vốn hóa (capitalization rate) thể hiện mối quan hệ giữa:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một tài sản tài chính như cổ phiếu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

15. Trong định giá tài sản, việc 'chiết khấu dòng tiền' (discounting cash flows) nhằm mục đích:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

16. Trong định giá doanh nghiệp, 'goodwill' (lợi thế thương mại) thường phát sinh khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

17. Trong mô hình chiết khấu dòng cổ tức (dividend discount model - DDM), giá trị cổ phiếu được xác định dựa trên:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

18. Định giá tài sản là quá trình:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

19. Trong định giá tài sản, 'giá trị thanh lý' (liquidation value) thường:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

20. Khi định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

21. Giả sử hai tài sản có rủi ro tương đương, tài sản nào nên có tỷ suất sinh lời kỳ vọng cao hơn?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

22. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một dòng tiền khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

23. Phương pháp chi phí thay thế (replacement cost) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

24. Nhược điểm lớn nhất của phương pháp 'giá trị sổ sách' là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

25. Yếu tố 'thời gian đáo hạn' (time to maturity) ảnh hưởng đến giá trị của loại tài sản nào mạnh mẽ nhất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

26. Định giá tài sản vô hình thường gặp khó khăn hơn so với tài sản hữu hình vì:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

27. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của trái phiếu thường:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

28. Trong định giá tài sản, 'giá trị hợp lý' (fair value) thường được định nghĩa là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

29. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp DCF là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 13

30. Phương pháp định giá tài sản nào thường được sử dụng cho bất động sản và dựa trên việc so sánh với các tài sản tương tự đã bán gần đây?