Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá bất động sản

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?

A. Nâng cấp hệ thống an ninh.
B. Cải tạo nhà bếp và phòng tắm.
C. Ô nhiễm tiếng ồn từ khu vực lân cận.
D. Xây dựng thêm tầng để tăng diện tích sử dụng.

2. Trong phương pháp so sánh trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố điều chỉnh giá khi so sánh bất động sản so sánh với bất động sản mục tiêu?

A. Thời điểm giao dịch.
B. Vị trí.
C. Kích thước và tình trạng bất động sản.
D. Màu sơn tường bên ngoài.

3. Trong định giá bất động sản, `giá trị đặc biệt` (Special Value) khác với `giá trị thị trường` như thế nào?

A. Giá trị đặc biệt luôn cao hơn giá trị thị trường.
B. Giá trị đặc biệt phản ánh giá trị gia tăng do các yếu tố chủ quan, lợi ích đặc biệt cho một người mua cụ thể, không phải là giá trị phổ biến trên thị trường.
C. Giá trị đặc biệt chỉ áp dụng cho các bất động sản thương mại, không áp dụng cho nhà ở.
D. Giá trị đặc biệt được xác định bằng phương pháp định giá khác với giá trị thị trường.

4. Nguyên tắc `Thay thế` (Substitution) trong định giá bất động sản có nghĩa là gì?

A. Giá trị của một bất động sản bị ảnh hưởng bởi chi phí thay thế các bộ phận đã hư hỏng.
B. Người mua sẽ không trả nhiều hơn cho một bất động sản so với chi phí để mua một bất động sản tương tự khác.
C. Giá trị bất động sản thay đổi theo thời gian do sự thay đổi của thị trường.
D. Bất động sản có thể thay thế cho các loại hình đầu tư khác.

5. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên nguyên tắc `giá trị của một tài sản tương đương với chi phí tạo ra một tài sản thay thế tương tự`?

A. Phương pháp so sánh trực tiếp.
B. Phương pháp chi phí.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp thặng dư.

6. Nhược điểm chính của phương pháp định giá `so sánh trực tiếp` là gì?

A. Khó áp dụng cho các bất động sản có tính chất khác biệt.
B. Đòi hỏi thông tin giao dịch thị trường chính xác và đủ lượng, có thể khó khăn khi thị trường ít giao dịch hoặc thông tin không minh bạch.
C. Không phù hợp với bất động sản tạo thu nhập.
D. Tốn kém chi phí thực hiện.

7. Phương pháp định giá nào có thể sử dụng `phân tích dòng tiền chiết khấu` (Discounted Cash Flow - DCF)?

A. Phương pháp so sánh trực tiếp.
B. Phương pháp chi phí.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp thặng dư.

8. Yếu tố `quyền sở hữu` ảnh hưởng đến giá trị bất động sản như thế nào?

A. Quyền sở hữu không ảnh hưởng đến giá trị bất động sản.
B. Quyền sở hữu hạn chế (ví dụ: sở hữu có thời hạn) thường làm giảm giá trị so với quyền sở hữu tuyệt đối (sở hữu vĩnh viễn).
C. Quyền sở hữu chỉ ảnh hưởng đến giá trị bất động sản thương mại.
D. Quyền sở hữu càng phức tạp thì giá trị bất động sản càng cao.

9. Khi thị trường bất động sản `nóng`, điều gì có khả năng xảy ra với giá trị định giá bất động sản?

A. Giá trị định giá có xu hướng thấp hơn giá trị thị trường thực tế.
B. Giá trị định giá có xu hướng cao hơn giá trị thị trường thực tế.
C. Giá trị định giá thường phản ánh sát với giá trị thị trường thực tế, thậm chí có thể vượt quá.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa thị trường `nóng` và giá trị định giá.

10. Khi một khu vực có quy hoạch phát triển hạ tầng giao thông lớn (ví dụ: xây dựng đường cao tốc, metro), điều gì có khả năng xảy ra với giá trị bất động sản trong khu vực đó?

A. Giá trị bất động sản có xu hướng giảm do ô nhiễm và tiếng ồn từ xây dựng.
B. Giá trị bất động sản có xu hướng tăng do khả năng tiếp cận và kết nối khu vực được cải thiện.
C. Giá trị bất động sản không thay đổi vì quy hoạch hạ tầng không ảnh hưởng trực tiếp đến bất động sản.
D. Giá trị bất động sản chỉ tăng đối với bất động sản thương mại, không tăng đối với nhà ở.

11. Trong định giá bất động sản, `giá trị thị trường` được định nghĩa là gì?

A. Giá mà người bán mong muốn bán được.
B. Giá mà người mua sẵn sàng trả cao nhất.
C. Mức giá ước tính mà một bất động sản có thể được giao dịch trên thị trường mở tại một thời điểm định giá cụ thể, giữa một bên mua sẵn sàng mua và một bên bán sẵn sàng bán, trong điều kiện thị trường hợp lý.
D. Giá trị sổ sách kế toán của bất động sản.

12. Loại hình bất động sản nào sau đây thường KHÔNG phù hợp để định giá bằng phương pháp thu nhập?

A. Khách sạn.
B. Trung tâm thương mại.
C. Nhà ở để ở (nhà phố, biệt thự).
D. Văn phòng cho thuê.

13. Loại hình bất động sản nào thường được định giá bằng phương pháp `thặng dư`?

A. Nhà ở gia đình.
B. Văn phòng cho thuê.
C. Đất đai tiềm năng phát triển dự án.
D. Cửa hàng bán lẻ.

14. Ưu điểm chính của phương pháp định giá `chi phí` là gì?

A. Phản ánh chính xác biến động thị trường.
B. Dễ áp dụng cho mọi loại bất động sản.
C. Đặc biệt hữu ích cho các bất động sản mới hoặc ít giao dịch trên thị trường.
D. Đơn giản và nhanh chóng thực hiện.

15. Trong báo cáo định giá bất động sản, phần nào quan trọng nhất để người đọc hiểu rõ về giá trị được đưa ra?

A. Phần mô tả chi tiết về bất động sản.
B. Phần phân tích thị trường bất động sản khu vực.
C. Phần kết luận về giá trị và các giả định, hạn chế của định giá.
D. Phần danh mục các tài liệu tham khảo.

16. Tiêu chuẩn đạo đức quan trọng nhất của một thẩm định viên bất động sản là gì?

A. Định giá bất động sản theo yêu cầu của khách hàng.
B. Bảo mật thông tin về khách hàng và bất động sản.
C. Đưa ra giá trị định giá cao nhất có thể để làm hài lòng khách hàng.
D. Chỉ định giá các bất động sản có tiềm năng tăng giá cao.

17. Điều gì có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá bất động sản?

A. Sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau để kiểm tra chéo kết quả.
B. Thẩm định viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao.
C. Dữ liệu thị trường sử dụng để so sánh không đầy đủ hoặc không chính xác.
D. Báo cáo định giá được trình bày rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu.

18. Trong định giá bất động sản, `giá trị thanh lý` (Liquidation Value) thường thấp hơn `giá trị thị trường` vì lý do gì?

A. Giá trị thanh lý được xác định trong điều kiện bán nhanh, có áp lực thời gian, người bán có thể phải chấp nhận giá thấp hơn để bán được nhanh chóng.
B. Giá trị thanh lý chỉ tính đến giá trị đất, không tính đến giá trị công trình xây dựng.
C. Giá trị thanh lý áp dụng cho bất động sản đã qua sử dụng, giá trị thị trường cho bất động sản mới.
D. Giá trị thanh lý không được thẩm định bởi thẩm định viên chuyên nghiệp.

19. Sai sót nào sau đây có thể dẫn đến định giá bất động sản quá cao?

A. Sử dụng tỷ suất vốn hóa quá cao trong phương pháp thu nhập.
B. Điều chỉnh tăng giá quá mức cho các đặc điểm tốt của bất động sản so sánh trong phương pháp so sánh trực tiếp.
C. Ước tính chi phí xây dựng quá thấp trong phương pháp chi phí.
D. Bỏ qua các yếu tố bất lợi về vị trí của bất động sản mục tiêu.

20. Nguyên tắc `Đóng góp` (Contribution) trong định giá bất động sản nói về điều gì?

A. Giá trị của một bộ phận của bất động sản được xác định bởi chi phí để tạo ra nó.
B. Giá trị của một bộ phận của bất động sản được đo lường bằng sự đóng góp của nó vào tổng giá trị của toàn bộ bất động sản.
C. Giá trị của bất động sản được đóng góp bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô.
D. Chủ sở hữu bất động sản cần đóng góp vào việc duy trì giá trị khu vực lân cận.

21. Điều gì xảy ra với giá trị bất động sản khi lãi suất thế chấp tăng lên, các yếu tố khác không đổi?

A. Giá trị bất động sản có xu hướng tăng.
B. Giá trị bất động sản có xu hướng giảm.
C. Giá trị bất động sản không thay đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa lãi suất thế chấp và giá trị bất động sản.

22. Khi áp dụng phương pháp thu nhập để định giá bất động sản cho thuê, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Chi phí xây dựng ban đầu của bất động sản.
B. Thu nhập ròng hàng năm từ cho thuê và tỷ suất vốn hóa phù hợp.
C. Diện tích sàn xây dựng của bất động sản.
D. Tuổi đời còn lại của công trình.

23. Trong định giá bất động sản, thuật ngữ `thẩm định viên` (Appraiser) dùng để chỉ ai?

A. Người môi giới bất động sản.
B. Người định giá bất động sản chuyên nghiệp, có giấy phép hành nghề.
C. Người mua hoặc người bán bất động sản tự định giá tài sản của mình.
D. Nhân viên ngân hàng thẩm định giá trị bất động sản để cho vay.

24. Mục đích chính của việc định giá bất động sản là gì?

A. Xác định giá trị thị trường hoặc giá trị phi thị trường của bất động sản.
B. Tăng giá trị bất động sản để thu hút người mua.
C. Giảm thuế bất động sản phải nộp cho chủ sở hữu.
D. So sánh bất động sản này với các bất động sản khác về mặt kiến trúc.

25. Trong phương pháp chi phí, chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí xây dựng trực tiếp?

A. Chi phí vật liệu xây dựng (gạch, xi măng, sắt thép...).
B. Chi phí nhân công xây dựng.
C. Chi phí thiết kế kiến trúc.
D. Chi phí lãi vay ngân hàng trong quá trình xây dựng.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố `vị trí` ảnh hưởng đến giá trị bất động sản?

A. Khả năng tiếp cận giao thông.
B. Tiện ích công cộng xung quanh (trường học, bệnh viện, chợ).
C. Tình trạng nội thất bên trong bất động sản.
D. Môi trường sống và an ninh khu vực.

27. Tỷ suất vốn hóa (Capitalization Rate) trong định giá bất động sản thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận kỳ vọng trên vốn đầu tư vào bất động sản.
B. Tỷ lệ phần trăm chi phí hoạt động trên tổng doanh thu từ bất động sản.
C. Tỷ lệ phần trăm thuế bất động sản trên giá trị thị trường.
D. Tỷ lệ phần trăm khấu hao hàng năm của bất động sản.

28. Lỗi phổ biến nào trong định giá bất động sản khi sử dụng phương pháp so sánh trực tiếp?

A. Không điều chỉnh giá cho các khác biệt đáng kể giữa bất động sản so sánh và bất động sản mục tiêu.
B. Sử dụng quá nhiều bất động sản so sánh.
C. Chọn bất động sản so sánh quá xa về vị trí.
D. Điều chỉnh giá cho tất cả các khác biệt nhỏ nhất.

29. Trong định giá bất động sản, `khấu hao` (Depreciation) được hiểu là gì?

A. Sự tăng giá trị bất động sản theo thời gian.
B. Sự giảm giá trị bất động sản do hao mòn vật lý, lỗi thời chức năng hoặc lỗi thời bên ngoài.
C. Chi phí bảo trì và sửa chữa bất động sản hàng năm.
D. Thuế bất động sản phải nộp.

30. Khi nào thì việc sử dụng `giá trị bảo hiểm` (Insurable Value) thay vì `giá trị thị trường` là phù hợp?

A. Khi mua bán bất động sản.
B. Khi tính thuế bất động sản.
C. Khi xác định mức phí bảo hiểm cho bất động sản.
D. Khi thế chấp bất động sản.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

2. Trong phương pháp so sánh trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố điều chỉnh giá khi so sánh bất động sản so sánh với bất động sản mục tiêu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

3. Trong định giá bất động sản, 'giá trị đặc biệt' (Special Value) khác với 'giá trị thị trường' như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

4. Nguyên tắc 'Thay thế' (Substitution) trong định giá bất động sản có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

5. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên nguyên tắc 'giá trị của một tài sản tương đương với chi phí tạo ra một tài sản thay thế tương tự'?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

6. Nhược điểm chính của phương pháp định giá 'so sánh trực tiếp' là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp định giá nào có thể sử dụng 'phân tích dòng tiền chiết khấu' (Discounted Cash Flow - DCF)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

8. Yếu tố 'quyền sở hữu' ảnh hưởng đến giá trị bất động sản như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

9. Khi thị trường bất động sản 'nóng', điều gì có khả năng xảy ra với giá trị định giá bất động sản?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

10. Khi một khu vực có quy hoạch phát triển hạ tầng giao thông lớn (ví dụ: xây dựng đường cao tốc, metro), điều gì có khả năng xảy ra với giá trị bất động sản trong khu vực đó?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

11. Trong định giá bất động sản, 'giá trị thị trường' được định nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

12. Loại hình bất động sản nào sau đây thường KHÔNG phù hợp để định giá bằng phương pháp thu nhập?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

13. Loại hình bất động sản nào thường được định giá bằng phương pháp 'thặng dư'?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

14. Ưu điểm chính của phương pháp định giá 'chi phí' là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

15. Trong báo cáo định giá bất động sản, phần nào quan trọng nhất để người đọc hiểu rõ về giá trị được đưa ra?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

16. Tiêu chuẩn đạo đức quan trọng nhất của một thẩm định viên bất động sản là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

17. Điều gì có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá bất động sản?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

18. Trong định giá bất động sản, 'giá trị thanh lý' (Liquidation Value) thường thấp hơn 'giá trị thị trường' vì lý do gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

19. Sai sót nào sau đây có thể dẫn đến định giá bất động sản quá cao?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

20. Nguyên tắc 'Đóng góp' (Contribution) trong định giá bất động sản nói về điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

21. Điều gì xảy ra với giá trị bất động sản khi lãi suất thế chấp tăng lên, các yếu tố khác không đổi?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

22. Khi áp dụng phương pháp thu nhập để định giá bất động sản cho thuê, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

23. Trong định giá bất động sản, thuật ngữ 'thẩm định viên' (Appraiser) dùng để chỉ ai?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

24. Mục đích chính của việc định giá bất động sản là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

25. Trong phương pháp chi phí, chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí xây dựng trực tiếp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố 'vị trí' ảnh hưởng đến giá trị bất động sản?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

27. Tỷ suất vốn hóa (Capitalization Rate) trong định giá bất động sản thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

28. Lỗi phổ biến nào trong định giá bất động sản khi sử dụng phương pháp so sánh trực tiếp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

29. Trong định giá bất động sản, 'khấu hao' (Depreciation) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá bất động sản

Tags: Bộ đề 14

30. Khi nào thì việc sử dụng 'giá trị bảo hiểm' (Insurable Value) thay vì 'giá trị thị trường' là phù hợp?