Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động ở môi trường nào?

A. Môi trường kiềm ở ruột non.
B. Môi trường trung tính ở miệng.
C. Môi trường axit ở dạ dày.
D. Môi trường trung tính ở ruột già.

2. Vitamin nào sau đây là chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do?

A. Vitamin K.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin C.
D. Vitamin B1.

3. Điều gì xảy ra nếu lượng calo tiêu thụ lớn hơn lượng calo đốt cháy trong thời gian dài?

A. Giảm cân.
B. Duy trì cân nặng.
C. Tăng cân.
D. Không ảnh hưởng đến cân nặng.

4. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nước trong cơ thể?

A. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải.
B. Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ bắp.
D. Tham gia vào các phản ứng hóa học.

5. Trong dinh dưỡng thể thao, `giai đoạn cửa sổ carbohydrate` (carbohydrate window) sau tập luyện đề cập đến điều gì?

A. Thời điểm tối ưu để tiêu thụ carbohydrate để tối đa hóa dự trữ glycogen cơ bắp.
B. Thời điểm cần tránh tiêu thụ carbohydrate để đốt cháy mỡ thừa.
C. Khoảng thời gian mà cơ thể không hấp thụ carbohydrate.
D. Thời gian cần nhịn ăn carbohydrate để cải thiện hiệu suất tập luyện.

6. Loại chất béo nào thường được coi là `lành mạnh` và nên được ưu tiên trong chế độ ăn uống?

A. Chất béo bão hòa.
B. Chất béo chuyển hóa.
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa.
D. Cholesterol.

7. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa vì lý do nào sau đây?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột.
B. Tăng cường hấp thụ vitamin và khoáng chất.
C. Thúc đẩy nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón.
D. Phá vỡ protein phức tạp thành amino acid.

8. Thực phẩm `siêu thực phẩm` (superfood) được định nghĩa chính xác là gì trong khoa học dinh dưỡng?

A. Thực phẩm có hàm lượng calo cực kỳ thấp.
B. Thực phẩm chứa một lượng lớn các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa so với calo của chúng.
C. Thực phẩm có khả năng chữa bách bệnh.
D. Thực phẩm được sản xuất theo phương pháp hữu cơ và bền vững.

9. Khuyến nghị lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành khỏe mạnh là bao nhiêu (theo WHO)?

A. Dưới 2 gram natri (tương đương 5 gram muối).
B. Dưới 5 gram natri (tương đương 12.5 gram muối).
C. Dưới 10 gram natri (tương đương 25 gram muối).
D. Không có khuyến nghị cụ thể về lượng muối.

10. Phương pháp nấu ăn nào sau đây giúp giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất trong rau củ?

A. Luộc trong nhiều nước.
B. Chiên ngập dầu.
C. Hấp hoặc nướng.
D. Xào với nhiều dầu mỡ.

11. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể.
B. Mức độ hoạt động thể chất.
C. Cân nặng so với chiều cao để ước tính tình trạng cân nặng.
D. Sức mạnh cơ bắp và sức bền.

12. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B6

13. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa mô cơ thể.
B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
C. Điều hòa các phản ứng hóa học trong cơ thể.
D. Vận chuyển oxy trong máu.

14. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh` (Healthy Eating Plate) khuyến nghị điều gì về tỷ lệ rau và trái cây trong bữa ăn?

A. Chiếm 1/4 bàn ăn.
B. Chiếm 1/2 bàn ăn.
C. Chiếm 3/4 bàn ăn.
D. Không có khuyến nghị cụ thể về tỷ lệ.

15. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra thông qua quá trình nào trong công nghiệp thực phẩm?

A. Quá trình lên men.
B. Quá trình hydro hóa một phần.
C. Quá trình ester hóa.
D. Quá trình sapon hóa.

16. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất béo omega-3 tốt nhất?

A. Thịt đỏ.
B. Rau xanh lá đậm.
C. Cá béo (ví dụ: cá hồi, cá thu).
D. Ngũ cốc tinh chế.

17. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?

A. Lượng đường trong máu sau khi ăn một loại thực phẩm cụ thể.
B. Tốc độ và mức độ tăng đường huyết sau khi ăn một loại thực phẩm so với đường glucose hoặc bánh mì trắng.
C. Tổng lượng carbohydrate trong một khẩu phần thực phẩm.
D. Lượng calo trong một loại thực phẩm.

18. Khoáng chất nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng tuyến giáp?

A. Sắt.
B. Kẽm.
C. Iốt.
D. Canxi.

19. Loại đường nào sau đây là đường đôi?

A. Glucose.
B. Fructose.
C. Sucrose.
D. Galactose.

20. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Sắt
D. Canxi

21. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của thiếu nước (mất nước) nhẹ?

A. Khô miệng.
B. Nước tiểu sẫm màu.
C. Đau đầu.
D. Tăng tiết mồ hôi.

22. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển ống thần kinh của thai nhi trong giai đoạn đầu thai kỳ?

A. Vitamin C.
B. Folate (Vitamin B9).
C. Vitamin B12.
D. Vitamin D.

23. Theo khuyến nghị dinh dưỡng, tỷ lệ phần trăm calo hàng ngày từ protein nên nằm trong khoảng nào?

A. 5-10%.
B. 10-35%.
C. 40-60%.
D. Trên 70%.

24. Hội chứng `ăn vô độ` (Binge Eating Disorder) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Cố ý bỏ đói bản thân để giảm cân.
B. Ăn một lượng lớn thức ăn trong một khoảng thời gian ngắn và cảm thấy mất kiểm soát.
C. Ám ảnh về cân nặng và hình ảnh cơ thể, dẫn đến ăn kiêng quá mức.
D. Nôn mửa sau khi ăn để tránh tăng cân.

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc ăn sáng thường xuyên?

A. Cải thiện trí nhớ và sự tập trung.
B. Kiểm soát cân nặng tốt hơn.
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp ngay lập tức.

26. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều vitamin tan trong chất béo (như vitamin A hoặc D)?

A. Thường xuyên bị tiêu chảy.
B. Dư thừa sẽ được thải ra ngoài qua nước tiểu.
C. Gây độc tính do tích lũy trong cơ thể.
D. Không có tác dụng phụ đáng kể.

27. Điều gì KHÔNG phải là một khuyến nghị dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường?

A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp.
C. Hạn chế hoàn toàn carbohydrate trong chế độ ăn.
D. Kiểm soát khẩu phần ăn.

28. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong nguồn thực phẩm nào?

A. Rau xanh lá đậm.
B. Trái cây tươi.
C. Sản phẩm từ động vật.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.

29. Nguyên tố vi lượng nào sau đây quan trọng cho chức năng miễn dịch và làm lành vết thương?

A. Canxi.
B. Kẽm.
C. Kali.
D. Natri.

30. Protein được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào?

A. Glucose.
B. Axit béo.
C. Amino acid.
D. Nucleotide.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động ở môi trường nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

2. Vitamin nào sau đây là chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì xảy ra nếu lượng calo tiêu thụ lớn hơn lượng calo đốt cháy trong thời gian dài?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

4. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nước trong cơ thể?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

5. Trong dinh dưỡng thể thao, 'giai đoạn cửa sổ carbohydrate' (carbohydrate window) sau tập luyện đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

6. Loại chất béo nào thường được coi là 'lành mạnh' và nên được ưu tiên trong chế độ ăn uống?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

7. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa vì lý do nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

8. Thực phẩm 'siêu thực phẩm' (superfood) được định nghĩa chính xác là gì trong khoa học dinh dưỡng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

9. Khuyến nghị lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành khỏe mạnh là bao nhiêu (theo WHO)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp nấu ăn nào sau đây giúp giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất trong rau củ?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

11. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

12. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

13. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

14. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh' (Healthy Eating Plate) khuyến nghị điều gì về tỷ lệ rau và trái cây trong bữa ăn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

15. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra thông qua quá trình nào trong công nghiệp thực phẩm?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

16. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất béo omega-3 tốt nhất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

17. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

18. Khoáng chất nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng tuyến giáp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

19. Loại đường nào sau đây là đường đôi?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

20. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

21. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của thiếu nước (mất nước) nhẹ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

22. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển ống thần kinh của thai nhi trong giai đoạn đầu thai kỳ?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

23. Theo khuyến nghị dinh dưỡng, tỷ lệ phần trăm calo hàng ngày từ protein nên nằm trong khoảng nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

24. Hội chứng 'ăn vô độ' (Binge Eating Disorder) được đặc trưng bởi điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc ăn sáng thường xuyên?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

26. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều vitamin tan trong chất béo (như vitamin A hoặc D)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

27. Điều gì KHÔNG phải là một khuyến nghị dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

28. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong nguồn thực phẩm nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

29. Nguyên tố vi lượng nào sau đây quan trọng cho chức năng miễn dịch và làm lành vết thương?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

30. Protein được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào?