1. Chỉ số đường huyết (GI) dùng để đo lường điều gì?
A. Lượng calo trong thực phẩm
B. Tốc độ thực phẩm làm tăng đường huyết
C. Hàm lượng chất béo trong thực phẩm
D. Mức độ protein trong thực phẩm
2. Khuyến nghị về lượng natri (muối) hàng ngày cho người trưởng thành khỏe mạnh là bao nhiêu?
A. Dưới 500mg
B. Dưới 1500mg
C. Dưới 2300mg
D. Dưới 3000mg
3. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B2
4. Nguyên tắc `đĩa ăn lành mạnh` (healthy eating plate) khuyến khích tỷ lệ rau và trái cây trên đĩa ăn là bao nhiêu?
A. 1/4 đĩa
B. 1/2 đĩa
C. 3/4 đĩa
D. Toàn bộ đĩa
5. Ăn chay có thể mang lại lợi ích sức khỏe nào sau đây so với chế độ ăn thịt điển hình?
A. Tăng cường cơ bắp nhanh hơn
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường type 2 và một số loại ung thư
C. Cung cấp nhiều vitamin B12 hơn
D. Giảm nguy cơ thiếu sắt
6. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Tỷ lệ mỡ cơ thể
B. Mức độ hoạt động thể chất
C. Cân nặng so với chiều cao để phân loại tình trạng cân nặng
D. Sức khỏe tim mạch
7. Tình trạng thiếu hụt iod có thể gây ra bệnh gì, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai?
A. Loãng xương
B. Bướu cổ và ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ của thai nhi
C. Bệnh tiểu đường
D. Bệnh tim mạch
8. Nguyên tắc `bàn tay` trong dinh dưỡng thường được dùng để ước lượng khẩu phần ăn của nhóm thực phẩm nào?
A. Rau củ quả
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Chất béo
9. Chất chống oxy hóa có vai trò gì quan trọng trong dinh dưỡng?
A. Cung cấp năng lượng
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do
C. Hỗ trợ tiêu hóa chất béo
D. Tăng cường hấp thụ canxi
10. Hiện tượng `ăn vô thức` (mindless eating) có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm cân
B. Duy trì cân nặng ổn định
C. Tăng cân và khó kiểm soát cân nặng
D. Cải thiện sức khỏe tiêu hóa
11. Nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh (protein chứa tất cả các axit amin thiết yếu) thường đến từ đâu?
A. Rau củ quả
B. Ngũ cốc nguyên hạt
C. Thực phẩm có nguồn gốc động vật
D. Các loại đậu
12. Thuật ngữ `calo rỗng` (empty calories) thường được dùng để chỉ loại thực phẩm nào?
A. Rau xanh
B. Trái cây tươi
C. Thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ uống có đường
D. Ngũ cốc nguyên hạt
13. Chức năng của vitamin C trong cơ thể bao gồm:
A. Duy trì thị lực
B. Đông máu
C. Tăng cường hệ miễn dịch và tổng hợp collagen
D. Hấp thụ canxi
14. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt nhất?
A. Thịt gà
B. Chuối
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa
D. Cà rốt
15. Acid béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?
A. Thịt đỏ
B. Sữa và sản phẩm từ sữa
C. Cá béo
D. Rau lá xanh đậm
16. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước
17. Loại chất béo nào thường được coi là `chất béo lành mạnh` và nên chiếm ưu thế trong chế độ ăn?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa
D. Cholesterol
18. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế đặc biệt để làm gì?
A. Giảm cân nhanh chóng
B. Kiểm soát huyết áp cao
C. Tăng cường cơ bắp
D. Điều trị tiểu đường type 1
19. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến bệnh nào ở trẻ em?
A. Bệnh scurvy
B. Bệnh còi xương
C. Bệnh beriberi
D. Bệnh pellagra
20. Loại đường nào thường được gọi là `đường sữa`?
A. Glucose
B. Fructose
C. Lactose
D. Sucrose
21. Để đảm bảo cung cấp đủ vitamin và khoáng chất, chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng nên bao gồm nhiều loại thực phẩm nào?
A. Thực phẩm chế biến sẵn
B. Đồ uống có đường
C. Rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc
D. Thịt đỏ và sản phẩm từ sữa nguyên kem
22. Thực phẩm lên men (như sữa chua, kim chi) có lợi cho sức khỏe đường ruột vì chúng chứa:
A. Chất béo bão hòa
B. Probiotics (vi khuẩn có lợi)
C. Đường tinh luyện
D. Chất bảo quản
23. Nhu cầu protein hàng ngày của một người trưởng thành trung bình (không vận động viên) là khoảng bao nhiêu?
A. 0.2-0.4g protein/kg cân nặng
B. 0.8-1.2g protein/kg cân nặng
C. 1.5-2.0g protein/kg cân nặng
D. Trên 2.0g protein/kg cân nặng
24. Quá trình tiêu hóa carbohydrate bắt đầu ở đâu trong cơ thể?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Ruột già
25. Vai trò chính của chất xơ trong chế độ ăn là gì?
A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột
D. Điều hòa thân nhiệt
26. Loại chất béo nào làm tăng cholesterol `xấu` (LDL-cholesterol) nhiều nhất và nên hạn chế trong chế độ ăn?
A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
D. Acid béo omega-3
27. Chức năng chính của sắt trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng
B. Vận chuyển oxy
C. Xây dựng xương
D. Điều hòa đường huyết
28. Tình trạng kháng insulin, liên quan đến bệnh tiểu đường type 2, có nghĩa là gì?
A. Cơ thể sản xuất quá nhiều insulin
B. Cơ thể không sản xuất đủ insulin
C. Tế bào cơ thể không phản ứng hiệu quả với insulin
D. Insulin bị đào thải quá nhanh khỏi cơ thể
29. Để giảm cân một cách lành mạnh, tốc độ giảm cân được khuyến nghị thường là bao nhiêu mỗi tuần?
A. 2-3 kg
B. 0.5-1 kg
C. 3-5 kg
D. Trên 5 kg
30. Vitamin B12 chủ yếu có nguồn gốc từ thực phẩm nào và quan trọng cho chức năng gì?
A. Rau xanh, chức năng thị giác
B. Trái cây, chức năng miễn dịch
C. Thực phẩm động vật, chức năng hệ thần kinh và tạo máu
D. Ngũ cốc, chức năng cơ bắp