Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

1. Mục đích của việc ghi chép hồ sơ bệnh án trong điều dưỡng là gì?

A. Để lưu trữ thông tin cá nhân của bệnh nhân.
B. Để theo dõi diễn biến bệnh và kế hoạch chăm sóc.
C. Để đánh giá năng lực của điều dưỡng.
D. Chỉ để tuân thủ quy định của bệnh viện.

2. Khi tiếp nhận bệnh nhân mới, điều dưỡng cần thực hiện công việc nào đầu tiên?

A. Thực hiện ngay các y lệnh điều trị.
B. Chào hỏi, giới thiệu bản thân và làm quen với bệnh nhân.
C. Đo dấu hiệu sinh tồn.
D. Thu thập tiền sử bệnh.

3. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu sinh tồn cơ bản cần theo dõi?

A. Huyết áp.
B. Nhịp tim.
C. Cân nặng.
D. Nhiệt độ.

4. Đâu là một ví dụ về can thiệp điều dưỡng độc lập?

A. Thực hiện y lệnh truyền dịch.
B. Giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân về chế độ ăn uống.
C. Sử dụng thuốc giảm đau theo y lệnh.
D. Thực hiện xét nghiệm máu theo y lệnh.

5. Đâu là thời điểm quan trọng nhất mà điều dưỡng cần thực hiện vệ sinh tay?

A. Chỉ sau khi tiếp xúc với máu và dịch tiết của bệnh nhân.
B. Chỉ trước khi thực hiện các thủ thuật vô khuẩn.
C. Trước và sau khi tiếp xúc với bệnh nhân, trước khi thực hiện thủ thuật sạch và vô khuẩn, sau khi tiếp xúc với máu và dịch tiết, sau khi tháo găng.
D. Chỉ khi tay cảm thấy bẩn.

6. Nguyên tắc `5 đúng′ trong sử dụng thuốc bao gồm những yếu tố nào?

A. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian.
B. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian, đúng bệnh.
C. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng bệnh, đúng phản ứng.
D. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng đường dùng, đúng thời gian, đúng mục đích.

7. Đâu là một biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện hiệu quả?

A. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi.
B. Vệ sinh tay thường quy.
C. Cách ly tất cả bệnh nhân nhiễm khuẩn.
D. Chỉ sử dụng găng tay khi tiếp xúc với máu.

8. Mục tiêu chính của việc vệ sinh tay trong điều dưỡng cơ sở là gì?

A. Giảm thiểu sự lây lan của vi sinh vật gây bệnh.
B. Làm cho tay của điều dưỡng thơm tho hơn.
C. Tiết kiệm thời gian làm việc.
D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của điều dưỡng.

9. Phương pháp vệ sinh tay bằng xà phòng và nước được khuyến cáo khi nào?

A. Khi tay không nhìn thấy bẩn.
B. Khi tay dính máu hoặc dịch tiết.
C. Trước và sau khi ăn.
D. Sau khi sử dụng nhà vệ sinh.

10. Tư thế Fowler (nằm đầu cao) thường được chỉ định cho bệnh nhân nào?

A. Bệnh nhân bị hạ huyết áp.
B. Bệnh nhân khó thở.
C. Bệnh nhân hôn mê.
D. Bệnh nhân gãy xương chi dưới.

11. Mục đích chính của việc thay đổi tư thế thường xuyên cho bệnh nhân nằm lâu là gì?

A. Giúp bệnh nhân thoải mái hơn.
B. Ngăn ngừa loét ép.
C. Cải thiện tuần hoàn máu.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Trong giao tiếp với bệnh nhân, điều dưỡng cần lưu ý điều gì để xây dựng mối quan hệ tin tưởng?

A. Chỉ nói về bệnh tật của bệnh nhân.
B. Luôn giữ khoảng cách chuyên nghiệp và ít giao tiếp.
C. Lắng nghe tích cực, tôn trọng, thấu cảm, cung cấp thông tin rõ ràng và trung thực.
D. Nói nhanh, nói nhiều để tiết kiệm thời gian.

13. Đánh giá lại (re-assessment) tình trạng bệnh nhân trong quá trình chăm sóc có vai trò gì?

A. Chỉ thực hiện khi có diễn biến xấu.
B. Để theo dõi sự thay đổi tình trạng bệnh nhân, điều chỉnh kế hoạch chăm sóc nếu cần.
C. Chỉ thực hiện vào cuối ca làm việc.
D. Không cần thiết nếu đã có đánh giá ban đầu.

14. Vị trí tiêm bắp thường quy cho người lớn là ở đâu?

A. Cơ delta cánh tay.
B. Cơ mông lớn (vùng lưng-mông trên ngoài).
C. Mặt trước ngoài đùi.
D. Tất cả các vị trí trên.

15. Kế hoạch chăm sóc điều dưỡng cần bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ các vấn đề ưu tiên của bệnh nhân.
B. Chỉ các mục tiêu chăm sóc.
C. Vấn đề ưu tiên, mục tiêu chăm sóc, can thiệp điều dưỡng và đánh giá kết quả.
D. Chỉ các can thiệp điều dưỡng.

16. Loại loét ép nào chỉ ảnh hưởng đến lớp biểu bì?

A. Loét ép độ 1.
B. Loét ép độ 2.
C. Loét ép độ 3.
D. Loét ép độ 4.

17. Đường dùng thuốc nào sau đây cho tác dụng nhanh nhất?

A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tiêm tĩnh mạch.
D. Đường dưới da.

18. Trước khi thực hiện y lệnh tiêm thuốc, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin gì trên ống thuốc?

A. Chỉ cần kiểm tra tên thuốc.
B. Tên thuốc, hạn dùng, nồng độ, đường dùng.
C. Chỉ cần kiểm tra màu sắc của thuốc.
D. Số lô sản xuất và nhà sản xuất.

19. Đánh giá tình trạng bệnh nhân ban đầu (initial assessment) trong điều dưỡng có mục đích gì?

A. Chỉ để xác định bệnh danh.
B. Để thu thập dữ liệu toàn diện về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, làm cơ sở lập kế hoạch chăm sóc.
C. Để so sánh với các bệnh nhân khác.
D. Chỉ để hoàn thành thủ tục hành chính.

20. Vị trí thường quy để đo mạch cho người lớn là ở đâu?

A. Động mạch cảnh.
B. Động mạch bẹn.
C. Động mạch quay.
D. Động mạch mu chân.

21. Nhịp thở bình thường của người lớn khỏe mạnh trong khoảng nào?

A. 6-10 lần∕phút.
B. 12-20 lần∕phút.
C. 25-30 lần∕phút.
D. Trên 30 lần∕phút.

22. Đâu là vị trí dễ bị loét ép nhất ở bệnh nhân nằm ngửa?

A. Gót chân và mắt cá chân.
B. Khớp khuỷu tay và vai.
C. Xương cùng và xương cụt.
D. Đầu và tai.

23. Khi sử dụng dung dịch rửa tay khô (cồn), điều dưỡng cần đảm bảo điều gì để đạt hiệu quả?

A. Chỉ cần xịt một lượng nhỏ lên tay.
B. Chà xát tay trong ít nhất 15 giây.
C. Chà xát tay cho đến khi tay khô hoàn toàn.
D. Không cần chà xát, chỉ cần để cồn tự khô.

24. Trong tình huống cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp, điều gì cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

A. Gọi hỗ trợ cấp cứu (báo động đỏ).
B. Ép tim ngoài lồng ngực.
C. Kiểm tra đường thở và hô hấp.
D. Thực hiện hà hơi thổi ngạt.

25. Nguyên tắc `SBAR′ được sử dụng trong giao tiếp điều dưỡng nhằm mục đích gì?

A. Để gây ấn tượng với đồng nghiệp.
B. Để báo cáo tình trạng bệnh nhân một cách cấu trúc và hiệu quả.
C. Để tiết kiệm thời gian giao tiếp.
D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp của điều dưỡng.

26. Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt khuyến cáo trong CPR (hồi sức tim phổi) cho người lớn là bao nhiêu?

A. 30 ép tim : 1 thổi ngạt.
B. 15 ép tim : 2 thổi ngạt.
C. 30 ép tim : 2 thổi ngạt.
D. 15 ép tim : 1 thổi ngạt.

27. Đâu là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng trong điều dưỡng?

A. Giải thích chi tiết về bệnh cho bệnh nhân.
B. Sử dụng ánh mắt, nét mặt, cử chỉ, điệu bộ phù hợp.
C. Ghi chép hồ sơ bệnh án.
D. Báo cáo tình trạng bệnh nhân cho bác sĩ.

28. Khi bệnh nhân có dấu hiệu sốc phản vệ, điều dưỡng cần ưu tiên thực hiện hành động nào?

A. Cho bệnh nhân uống nước.
B. Tiêm Adrenaline (Epinephrine) theo y lệnh ngay lập tức.
C. Theo dõi dấu hiệu sinh tồn mỗi 30 phút.
D. Chườm ấm cho bệnh nhân.

29. Khi đo huyết áp bằng phương pháp không xâm lấn, tiếng Korotkoff thứ nhất biểu thị điều gì?

A. Huyết áp tâm trương.
B. Huyết áp trung bình.
C. Huyết áp tâm thu.
D. Áp lực mạch.

30. Thông tin nào sau đây cần được ghi chép trong hồ sơ bệnh án điều dưỡng?

A. Chỉ các y lệnh của bác sĩ.
B. Chỉ các dấu hiệu sinh tồn.
C. Tất cả các can thiệp điều dưỡng, đánh giá tình trạng bệnh nhân, diễn biến bệnh, y lệnh và kết quả thực hiện y lệnh.
D. Chỉ các thông tin liên quan đến thuốc.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

1. Mục đích của việc ghi chép hồ sơ bệnh án trong điều dưỡng là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

2. Khi tiếp nhận bệnh nhân mới, điều dưỡng cần thực hiện công việc nào đầu tiên?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

3. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu sinh tồn cơ bản cần theo dõi?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

4. Đâu là một ví dụ về can thiệp điều dưỡng độc lập?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

5. Đâu là thời điểm quan trọng nhất mà điều dưỡng cần thực hiện vệ sinh tay?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

6. Nguyên tắc '5 đúng′ trong sử dụng thuốc bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

7. Đâu là một biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện hiệu quả?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

8. Mục tiêu chính của việc vệ sinh tay trong điều dưỡng cơ sở là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

9. Phương pháp vệ sinh tay bằng xà phòng và nước được khuyến cáo khi nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

10. Tư thế Fowler (nằm đầu cao) thường được chỉ định cho bệnh nhân nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

11. Mục đích chính của việc thay đổi tư thế thường xuyên cho bệnh nhân nằm lâu là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

12. Trong giao tiếp với bệnh nhân, điều dưỡng cần lưu ý điều gì để xây dựng mối quan hệ tin tưởng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

13. Đánh giá lại (re-assessment) tình trạng bệnh nhân trong quá trình chăm sóc có vai trò gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

14. Vị trí tiêm bắp thường quy cho người lớn là ở đâu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

15. Kế hoạch chăm sóc điều dưỡng cần bao gồm những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

16. Loại loét ép nào chỉ ảnh hưởng đến lớp biểu bì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

17. Đường dùng thuốc nào sau đây cho tác dụng nhanh nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

18. Trước khi thực hiện y lệnh tiêm thuốc, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin gì trên ống thuốc?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

19. Đánh giá tình trạng bệnh nhân ban đầu (initial assessment) trong điều dưỡng có mục đích gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

20. Vị trí thường quy để đo mạch cho người lớn là ở đâu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

21. Nhịp thở bình thường của người lớn khỏe mạnh trong khoảng nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

22. Đâu là vị trí dễ bị loét ép nhất ở bệnh nhân nằm ngửa?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

23. Khi sử dụng dung dịch rửa tay khô (cồn), điều dưỡng cần đảm bảo điều gì để đạt hiệu quả?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

24. Trong tình huống cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp, điều gì cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

25. Nguyên tắc 'SBAR′ được sử dụng trong giao tiếp điều dưỡng nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

26. Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt khuyến cáo trong CPR (hồi sức tim phổi) cho người lớn là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

27. Đâu là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng trong điều dưỡng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

28. Khi bệnh nhân có dấu hiệu sốc phản vệ, điều dưỡng cần ưu tiên thực hiện hành động nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

29. Khi đo huyết áp bằng phương pháp không xâm lấn, tiếng Korotkoff thứ nhất biểu thị điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 14

30. Thông tin nào sau đây cần được ghi chép trong hồ sơ bệnh án điều dưỡng?