1. Để phòng ngừa viêm phổi bệnh viện ở người bệnh nằm viện kéo dài, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Kháng sinh dự phòng
B. Vật lý trị liệu hô hấp
C. Vệ sinh răng miệng thường xuyên
D. Truyền dịch đầy đủ
2. Đối với người bệnh có nguy cơ loét ép cao, tần suất thay đổi tư thế tối thiểu là bao lâu một lần?
A. Mỗi 1 giờ
B. Mỗi 2 giờ
C. Mỗi 4 giờ
D. Mỗi 6 giờ
3. Đâu là vị trí đo mạch thường quy nhất ở người lớn?
A. Mạch cảnh
B. Mạch bẹn
C. Mạch quay
D. Mạch thái dương
4. Đâu là dấu hiệu sinh tồn KHÔNG được đánh giá thường quy?
A. Nhịp tim
B. Huyết áp
C. SpO2 (Độ bão hòa oxy trong máu)
D. Đau
5. Khi thực hiện hút đờm dãi cho người bệnh mở khí quản, áp lực hút tối đa cho người lớn là bao nhiêu mmHg?
A. 60-80 mmHg
B. 80-100 mmHg
C. 100-120 mmHg
D. 120-150 mmHg
6. Trong quy trình tiêm bắp, góc độ kim tiêm so với bề mặt da thường là bao nhiêu?
A. 15 độ
B. 45 độ
C. 90 độ
D. 30 độ
7. Khi người bệnh bị ngộ độc thực phẩm và nôn nhiều, điều dưỡng cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào đầu tiên?
A. Uống than hoạt tính
B. Truyền dịch
C. Gây nôn
D. Cho người bệnh nằm đầu cao
8. Trong chăm sóc người bệnh sử dụng oxy liệu pháp, điều nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Kiểm tra lưu lượng oxy thường xuyên
B. Đảm bảo bình oxy luôn đầy
C. Sử dụng Vaseline để làm ẩm niêm mạc mũi
D. Theo dõi SpO2
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thực hiện vệ sinh tay thường quy?
A. Thời gian chà tay đủ lâu
B. Loại xà phòng sử dụng
C. Nhiệt độ nước rửa tay
D. Khăn lau tay sử dụng
10. Khi người bệnh bị hạ đường huyết, biện pháp xử trí đầu tiên là gì nếu người bệnh còn tỉnh táo và có thể nuốt được?
A. Tiêm Glucagon
B. Truyền Glucose tĩnh mạch
C. Cho uống nước đường hoặc viên Glucose
D. Đo lại đường huyết sau 30 phút
11. Khi truyền máu, điều dưỡng cần theo dõi dấu hiệu sinh tồn của người bệnh trong bao lâu một lần trong 15 phút đầu?
A. 5 phút∕lần
B. 10 phút∕lần
C. 15 phút∕lần
D. 30 phút∕lần
12. Khi chuẩn bị giường cho người bệnh, loại giường nào sau đây thường được sử dụng cho người bệnh sau phẫu thuật cần bất động?
A. Giường thường
B. Giường có thanh chắn
C. Giường chỉnh điện
D. Giường bột
13. Khi chăm sóc người bệnh sốt cao, biện pháp hạ sốt đầu tiên và đơn giản nhất thường được áp dụng là gì?
A. Truyền dịch
B. Chườm ấm
C. Dùng thuốc hạ sốt
D. Chườm lạnh
14. Trong chăm sóc người bệnh sau đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (CVC), băng dán vị trí đặt CVC cần được thay băng bao lâu một lần?
A. Hàng ngày
B. 2 ngày∕lần
C. 3-7 ngày∕lần
D. Khi băng bị bẩn hoặc ẩm ướt
15. Trong chăm sóc người bệnh sau mổ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chăm sóc sớm?
A. Kiểm soát đau
B. Phục hồi chức năng vận động
C. Phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ
D. Tái khám định kỳ sau 1 tháng
16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện?
A. Vệ sinh tay
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi
C. Cách ly người bệnh nhiễm khuẩn
D. Khử khuẩn, tiệt khuẩn dụng cụ y tế
17. Trong chăm sóc người bệnh hôn mê, việc vệ sinh răng miệng cần được thực hiện bao lâu một lần?
A. 1 lần∕ngày
B. 2 lần∕ngày
C. 3-4 lần∕ngày
D. Khi cần thiết
18. Mục tiêu chính của việc thay đổi tư thế cho người bệnh nằm liệt giường là gì?
A. Giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn
B. Ngăn ngừa loét ép
C. Cải thiện tuần hoàn máu
D. Tất cả các đáp án trên
19. Khi người bệnh có dấu hiệu sốc phản vệ sau tiêm thuốc, hành động đầu tiên của điều dưỡng là gì?
A. Báo bác sĩ
B. Tiêm Adrenaline
C. Ngừng thuốc ngay lập tức
D. Cho thở oxy
20. Loại đường dùng để bù dịch và điện giải qua đường uống thường được sử dụng trong trường hợp tiêu chảy cấp là gì?
A. Glucose
B. Fructose
C. Saccharose
D. Dextrose
21. Trong chăm sóc vết thương, mục đích của việc băng bó vết thương là gì?
A. Ngăn ngừa nhiễm trùng
B. Cầm máu
C. Bảo vệ vết thương khỏi tổn thương
D. Tất cả các đáp án trên
22. Đâu là vị trí tiêm bắp KHÔNG được khuyến cáo ở trẻ em dưới 3 tuổi do nguy cơ tổn thương thần kinh?
A. Cơ delta (cánh tay)
B. Cơ vastus lateralis (mặt trước ngoài đùi)
C. Cơ ventrogluteal (vùng mông)
D. Cơ dorsogluteal (vùng mông trên ngoài)
23. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của việc truyền dịch tĩnh mạch quá nhanh?
A. Phù tại chỗ tiêm
B. Viêm tĩnh mạch
C. Quá tải tuần hoàn
D. Tắc mạch khí
24. Khi đo huyết áp, băng quấn tay cần được đặt ở vị trí nào so với tim?
A. Cao hơn tim
B. Thấp hơn tim
C. Ngang mức tim
D. Không quan trọng vị trí
25. Khi người bệnh có dấu hiệu khó thở thanh quản (khó thở thì hít vào, tiếng rít thanh quản), điều dưỡng cần chuẩn bị sẵn sàng dụng cụ nào sau đây?
A. Máy hút đờm
B. Bộ đặt nội khí quản
C. Bình oxy
D. Máy thở
26. Nguyên tắc `5 đúng′ trong y lệnh thuốc bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm
B. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng bác sĩ, đúng y tá
C. Đúng bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm
D. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng dụng cụ, đúng thời điểm
27. Mục đích của việc đặt thông tiểu lưu là gì?
A. Lấy nước tiểu xét nghiệm
B. Theo dõi lượng nước tiểu
C. Dẫn lưu nước tiểu liên tục khi người bệnh không tự tiểu được
D. Rửa bàng quang
28. Khi chuẩn bị tiêm insulin dưới da, vị trí tiêm nào sau đây có tốc độ hấp thu insulin nhanh nhất?
A. Vùng bụng
B. Vùng đùi
C. Vùng cánh tay
D. Vùng mông
29. Để kiểm tra ống thông dạ dày đã vào đúng vị trí dạ dày, phương pháp nào sau đây là đáng tin cậy nhất?
A. Nghe tiếng `ọc ọc′ khi bơm khí vào ống
B. Hút dịch dạ dày và thử pH
C. Quan sát người bệnh không ho, khó thở
D. Chụp X-quang bụng
30. Trong kỹ thuật đặt ống thông dạ dày, tư thế Fowler (nửa nằm nửa ngồi) có tác dụng gì?
A. Giúp người bệnh dễ nuốt hơn
B. Giảm nguy cơ sặc vào đường thở
C. Tăng cường nhu động ruột
D. Cả đáp án 1 và 2