1. Vệ sinh tay là gì?
A. Chỉ rửa tay bằng nước sạch.
B. Chỉ sử dụng găng tay vô khuẩn khi tiếp xúc với người bệnh.
C. Biện pháp làm sạch tay bằng xà phòng và nước hoặc dung dịch sát khuẩn tay nhanh để loại bỏ vi khuẩn.
D. Chỉ rửa tay sau khi thực hiện thủ thuật xâm lấn.
2. Thế nào là `đồng ý có hiểu biết′ (informed consent) trong y tế?
A. Người bệnh đồng ý làm theo mọi chỉ định của bác sĩ mà không cần biết thông tin.
B. Sự tự nguyện đồng ý của người bệnh sau khi đã được cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng bệnh, phương pháp điều trị, lợi ích, nguy cơ, và các lựa chọn khác.
C. Người nhà đồng ý thay cho người bệnh, kể cả khi người bệnh tỉnh táo.
D. Chỉ cần người bệnh ký vào giấy đồng ý mà không cần giải thích gì thêm.
3. Nguyên tắc cơ bản của cơ học cơ thể (body mechanics) là gì?
A. Luôn cúi lưng khi nâng vật nặng.
B. Giữ khoảng cách xa vật khi nâng.
C. Giữ lưng thẳng, sử dụng cơ chân và cơ đùi để nâng, giữ vật gần cơ thể.
D. Nâng vật nặng một mình để thể hiện sức mạnh.
4. Ví dụ nào là kỹ thuật giao tiếp trị liệu hiệu quả?
A. Chỉ trích người bệnh khi họ không tuân thủ điều trị.
B. Lảng tránh cảm xúc của người bệnh.
C. Lắng nghe tích cực, thể hiện sự đồng cảm, đặt câu hỏi mở, phản hồi và tóm tắt thông tin.
D. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người bệnh.
5. Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu chủ quan và dữ liệu khách quan trong điều dưỡng là gì?
A. Dữ liệu chủ quan do người bệnh cung cấp, dữ liệu khách quan do điều dưỡng tự quan sát được.
B. Dữ liệu chủ quan là thông tin đo lường được, dữ liệu khách quan là cảm nhận của người bệnh.
C. Dữ liệu chủ quan quan trọng hơn dữ liệu khách quan.
D. Dữ liệu chủ quan chỉ dùng cho chẩn đoán tâm lý, dữ liệu khách quan cho chẩn đoán thể chất.
6. Đâu là dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng?
A. Hạ thân nhiệt, da xanh tái, mạch chậm.
B. Sốt, sưng, nóng, đỏ, đau tại vết thương, có dịch mủ.
C. Huyết áp tăng cao, tiểu nhiều, khát nước.
D. Chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn.
7. Phân biệt các loại tắm giường khác nhau (tắm toàn thân, tắm bộ phận)?
A. Tắm toàn thân chỉ tắm phần thân trên, tắm bộ phận chỉ tắm phần thân dưới.
B. Tắm toàn thân là tắm toàn bộ cơ thể người bệnh tại giường, tắm bộ phận là tắm một số vùng nhất định như mặt, tay, chân, vùng sinh dục.
C. Tắm toàn thân dùng cho người bệnh nặng, tắm bộ phận dùng cho người bệnh nhẹ.
D. Không có sự khác biệt giữa tắm toàn thân và tắm bộ phận.
8. Trong chăm sóc điều dưỡng, khi nào cần thực hiện vệ sinh tay?
A. Chỉ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
B. Trước và sau khi tiếp xúc với người bệnh, trước khi thực hiện thủ thuật sạch và sau khi thực hiện thủ thuật nhiễm bẩn, sau khi tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh, sau khi tháo găng tay.
C. Chỉ khi tay bị bẩn rõ ràng.
D. Chỉ khi làm việc trong phòng cách ly.
9. Tình huống nào có thể phá vỡ nguyên tắc bảo mật thông tin người bệnh?
A. Khi người bệnh yêu cầu điều dưỡng giữ bí mật mọi thông tin với người nhà.
B. Khi cần thiết để bảo vệ người bệnh hoặc cộng đồng (ví dụ: bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, người bệnh có ý định tự tử hoặc gây hại cho người khác), hoặc theo yêu cầu của pháp luật.
C. Khi điều dưỡng muốn trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp ngoài cơ quan.
D. Khi thông tin bệnh án được đăng tải trên mạng xã hội nhưng không ghi rõ tên người bệnh.
10. Giá trị bình thường của nhịp thở ở người lớn khỏe mạnh là bao nhiêu?
A. 10-12 lần∕phút.
B. 16-20 lần∕phút.
C. 25-30 lần∕phút.
D. Trên 30 lần∕phút.
11. Cách chăm sóc vết thương cơ bản?
A. Để vết thương tự lành, không cần can thiệp gì.
B. Rửa vết thương bằng cồn 90 độ.
C. Đánh giá vết thương, làm sạch vết thương bằng dung dịch sát khuẩn phù hợp (nước muối sinh lý, povidine iodine…), băng bó vô khuẩn, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng.
D. Bôi trực tiếp kháng sinh dạng mỡ lên vết thương hở.
12. Bước đầu tiên trong quy trình điều dưỡng là gì?
A. Thực hiện y lệnh điều trị.
B. Đánh giá tình trạng người bệnh.
C. Lập kế hoạch chăm sóc.
D. Thực hiện can thiệp điều dưỡng.
13. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong điều dưỡng cơ bản?
A. Vấn đề về giá cả dịch vụ y tế.
B. Vấn đề về bảo mật thông tin, tôn trọng quyền tự chủ của người bệnh, công bằng trong chăm sóc, quyết định can thiệp hay không can thiệp (ví dụ: trong tình huống cuối đời).
C. Vấn đề về cạnh tranh giữa các bệnh viện.
D. Vấn đề về lương thưởng của điều dưỡng.
14. Khi một người bệnh khó thở, can thiệp điều dưỡng ưu tiên hàng đầu là gì?
A. Cho người bệnh uống thuốc giảm đau.
B. Đo huyết áp và mạch.
C. Đảm bảo đường thở thông thoáng và cung cấp oxy nếu cần.
D. Gọi bác sĩ đến khám ngay lập tức.
15. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình lành thương?
A. Tuổi tác.
B. Dinh dưỡng.
C. Tình trạng nhiễm trùng.
D. Nhóm máu.
16. So sánh sự khác biệt giữa đường uống, tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch trong việc dùng thuốc?
A. Đường uống có tác dụng nhanh nhất, tiêm bắp chậm nhất, tiêm tĩnh mạch trung bình.
B. Đường tiêm tĩnh mạch hấp thu nhanh nhất, đường uống hấp thu chậm nhất, tiêm bắp hấp thu trung bình.
C. Đường uống và tiêm bắp có tác dụng tương đương nhau, tiêm tĩnh mạch chậm hơn.
D. Cả ba đường dùng thuốc đều có tốc độ hấp thu như nhau.
17. Người bệnh nhập viện vì mất nước. Loại dịch truyền tĩnh mạch nào thường được ưu tiên sử dụng để bù nước ban đầu?
A. Dung dịch Glucose 5%.
B. Dung dịch Natri Clorua 0.9% (nước muối sinh lý).
C. Dung dịch Ringer Lactate.
D. Dung dịch Manitol.
18. Biến chứng nào KHÔNG phải là biến chứng do bất động kéo dài?
A. Loét tì đè.
B. Viêm phổi.
C. Táo bón.
D. Tăng huyết áp.
19. Làm thế nào để đặt người bệnh nằm đúng tư thế Fowler để phòng ngừa loét tì đè?
A. Nằm sấp hoàn toàn.
B. Nằm ngửa với đầu giường nâng cao 45-60 độ, kê gối dưới đầu, lưng và gót chân, tránh tì đè trực tiếp vào xương cùng cụt.
C. Nằm nghiêng hoàn toàn.
D. Nằm đầu thấp.
20. Cách nâng và chuyển người bệnh an toàn là gì?
A. Kéo người bệnh lên giường bằng tay không.
B. Yêu cầu người bệnh tự nâng và di chuyển.
C. Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như đai nâng, ván trượt, có sự hỗ trợ của đồng nghiệp, hướng dẫn người bệnh hợp tác, giữ đúng tư thế cơ học.
D. Nâng người bệnh bằng cách xoay người và vặn lưng.
21. Đối với một người bệnh ổn định nằm viện, tần suất đo dấu hiệu sinh tồn thông thường là bao lâu?
A. Mỗi 15 phút.
B. Mỗi 30 phút.
C. Mỗi 4 giờ.
D. Mỗi 8 giờ.
22. Vai trò của điều dưỡng trong việc đảm bảo `đồng ý có hiểu biết′?
A. Chỉ cần ký xác nhận vào giấy đồng ý.
B. Giải thích lại thông tin cho người bệnh nếu họ chưa hiểu rõ, đảm bảo người bệnh đồng ý một cách tự nguyện, làm chứng cho quá trình ký giấy đồng ý, báo cáo với bác sĩ nếu người bệnh có thắc mắc hoặc không đồng ý.
C. Thuyết phục người bệnh đồng ý điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
D. Không có vai trò gì, đây là trách nhiệm của bác sĩ.
23. Mục tiêu chính của điều dưỡng cơ bản là gì?
A. Chẩn đoán bệnh và kê đơn thuốc.
B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chuyên sâu tại nhà.
C. Hỗ trợ và đáp ứng các nhu cầu cơ bản của người bệnh, giúp họ thoải mái và phục hồi.
D. Thực hiện các thủ thuật y tế phức tạp.
24. Bảo mật thông tin người bệnh (patient confidentiality) là gì?
A. Chia sẻ thông tin người bệnh với tất cả mọi người để được tư vấn.
B. Chỉ chia sẻ thông tin người bệnh với các thành viên trong nhóm chăm sóc và khi có sự đồng ý của người bệnh, trừ trường hợp pháp luật quy định khác.
C. Công khai thông tin bệnh án của người nổi tiếng.
D. Chỉ bảo mật thông tin về bệnh tật, không cần bảo mật thông tin cá nhân khác.
25. Vai trò của điều dưỡng trong việc giáo dục sức khỏe cho người bệnh về thuốc?
A. Chỉ đọc tên thuốc và liều dùng cho người bệnh.
B. Giải thích rõ ràng về tên thuốc, tác dụng, cách dùng, liều dùng, thời điểm dùng, tác dụng phụ cần theo dõi, tương tác thuốc, và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.
C. Để bác sĩ tự giáo dục người bệnh về thuốc.
D. Giáo dục sức khỏe chỉ dành cho người bệnh có trình độ học vấn cao.
26. Cách ghi chép hồ sơ bệnh án điều dưỡng chính xác và đầy đủ?
A. Ghi chép sơ sài, chỉ ghi những thông tin quan trọng nhất.
B. Ghi chép khách quan, trung thực, đầy đủ, rõ ràng, kịp thời, sử dụng thuật ngữ y tế chính xác, ghi rõ thời gian, chữ ký người ghi.
C. Ghi chép theo cảm tính cá nhân.
D. Ghi chép bằng mật mã để bảo mật thông tin.
27. Xử trí như thế nào khi người bệnh kích động, lo lắng quá mức?
A. Bỏ mặc người bệnh một mình để họ tự bình tĩnh.
B. Trấn an người bệnh bằng lời nói nhẹ nhàng, tạo không gian yên tĩnh, lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của họ, thông báo cho bác sĩ nếu cần.
C. Quát mắng người bệnh để họ im lặng.
D. Trói tay chân người bệnh để tránh gây nguy hiểm.
28. Giao tiếp trị liệu là gì?
A. Chỉ nói chuyện về bệnh tật với người bệnh.
B. Giao tiếp một chiều, chỉ điều dưỡng nói, người bệnh nghe.
C. Quá trình giao tiếp có mục đích, tập trung vào nhu cầu của người bệnh, giúp xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hỗ trợ tâm lý.
D. Giao tiếp xã giao thông thường.
29. Người bệnh lẫn lộn, có nguy cơ ngã cao. Biện pháp an toàn ưu tiên hàng đầu là gì?
A. Buộc người bệnh vào giường để tránh ngã.
B. Nâng cao thành giường, đặt chuông báo cạnh giường, hướng dẫn người bệnh và người nhà về nguy cơ ngã, hỗ trợ người bệnh khi di chuyển.
C. Cho người bệnh dùng thuốc an thần để giảm kích động.
D. Hạn chế người bệnh đi lại hoàn toàn.
30. Cách đo huyết áp chính xác nhất là gì?
A. Đo ở tư thế đứng sau khi người bệnh vận động.
B. Sử dụng băng quấn quá rộng so với cánh tay.
C. Đặt ống nghe trực tiếp lên da, phía trên động mạch cánh tay.
D. Đo ngay sau khi người bệnh ăn no.