Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Điện toán đám mây giúp tăng cường tính linh hoạt (agility) cho doanh nghiệp như thế nào?

A. Giảm thời gian triển khai ứng dụng và dịch vụ mới.
B. Tăng sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
C. Làm chậm quá trình đổi mới công nghệ.
D. Yêu cầu quy trình phê duyệt phức tạp hơn.

2. Edge computing (điện toán biên) liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
B. Mở rộng khả năng điện toán đám mây đến gần nguồn dữ liệu hơn.
C. Giới hạn phạm vi ứng dụng của điện toán đám mây.
D. Không liên quan đến điện toán đám mây.

3. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng đến việc tuân thủ.
B. Cung cấp các công cụ và dịch vụ giúp tuân thủ dễ dàng hơn.
C. Làm phức tạp thêm quá trình tuân thủ.
D. Chỉ áp dụng cho một số ngành cụ thể.

4. Thuật ngữ `multi-tenancy` trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

A. Một máy chủ vật lý duy nhất phục vụ nhiều khách hàng.
B. Nhiều máy chủ vật lý dành riêng cho một khách hàng.
C. Sử dụng nhiều loại dịch vụ đám mây khác nhau.
D. Sao lưu dữ liệu ở nhiều vị trí khác nhau.

5. Cloud bursting (bùng nổ đám mây) là kỹ thuật nào trong đám mây lai?

A. Tạo bản sao lưu dữ liệu đám mây.
B. Tự động chuyển tải công việc sang đám mây công cộng khi nhu cầu vượt quá khả năng đám mây riêng.
C. Tách biệt hoàn toàn đám mây riêng và đám mây công cộng.
D. Giảm chi phí sử dụng đám mây công cộng.

6. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu trên đám mây tốt nhất khi dữ liệu được lưu trữ?

A. Sử dụng tường lửa (firewall).
B. Mã hóa dữ liệu (data encryption).
C. Kiểm soát truy cập (access control).
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên (data backup).

7. Dịch vụ `serverless computing` (điện toán phi máy chủ) trong đám mây tập trung vào việc gì?

A. Quản lý máy chủ vật lý.
B. Chạy mã mà không cần quản lý máy chủ.
C. Xây dựng trung tâm dữ liệu tại chỗ.
D. Sử dụng máy tính cá nhân làm máy chủ.

8. Khái niệm `tính co giãn` (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng nào?

A. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên điện toán theo nhu cầu sử dụng.
B. Khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối trên đám mây.
C. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi thiết bị.
D. Khả năng tích hợp với các hệ thống cũ một cách dễ dàng.

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

A. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
C. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
D. Linh hoạt và mở rộng dễ dàng.

10. Rủi ro bảo mật nào sau đây là mối quan tâm lớn nhất khi sử dụng đám mây công cộng?

A. Mất điện cục bộ.
B. Lỗi phần cứng tại chỗ.
C. Rò rỉ dữ liệu và tấn công mạng.
D. Giới hạn về băng thông Internet.

11. Loại hình dịch vụ đám mây nào cho phép người dùng thuê cơ sở hạ tầng máy tính (máy chủ, mạng, lưu trữ) để cài đặt và quản lý hệ điều hành và ứng dụng?

A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. DaaS (Desktop as a Service)

12. Điều gì xảy ra nếu một nhà cung cấp dịch vụ đám mây gặp sự cố ngừng hoạt động lớn (outage)?

A. Người dùng sẽ không bị ảnh hưởng.
B. Tất cả dữ liệu của người dùng sẽ bị mất vĩnh viễn.
C. Các dịch vụ và ứng dụng của người dùng có thể bị gián đoạn.
D. Giá dịch vụ đám mây sẽ tự động giảm.

13. Chọn phát biểu SAI về đám mây lai (Hybrid cloud).

A. Kết hợp giữa đám mây công cộng và đám mây riêng.
B. Cho phép di chuyển dữ liệu và ứng dụng giữa các môi trường đám mây khác nhau.
C. Luôn có chi phí thấp hơn đám mây công cộng.
D. Phù hợp cho các tổ chức có yêu cầu bảo mật và tuân thủ phức tạp.

14. Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào?

A. Ứng dụng và dữ liệu của người dùng.
B. Hệ điều hành, máy chủ, và môi trường runtime.
C. Chỉ phần cứng máy chủ.
D. Chỉ mạng và lưu trữ.

15. Fog computing (điện toán sương mù) khác với điện toán đám mây ở điểm nào?

A. Fog computing tập trung vào xử lý dữ liệu tại trung tâm dữ liệu lớn.
B. Fog computing xử lý dữ liệu gần thiết bị đầu cuối hơn, thường ở biên mạng.
C. Fog computing không sử dụng Internet.
D. Fog computing chỉ dành cho thiết bị di động.

16. Ứng dụng điện toán đám mây trong lĩnh vực y tế có thể bao gồm những gì?

A. Lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh nhân điện tử.
B. Phân tích dữ liệu lớn để nghiên cứu y học.
C. Telehealth và tư vấn y tế từ xa.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Trong mô hình trách nhiệm chung (shared responsibility model) của điện toán đám mây, trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (cloud provider) thường bao gồm những gì?

A. Bảo mật dữ liệu và ứng dụng của khách hàng.
B. Bảo mật `đám mây` (security OF the cloud) - cơ sở hạ tầng vật lý, mạng, ảo hóa.
C. Bảo mật `trong đám mây` (security IN the cloud) - hệ điều hành, ứng dụng, dữ liệu.
D. Tất cả các khía cạnh bảo mật.

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và giám sát cơ sở hạ tầng đám mây?

A. Microsoft Word.
B. Cloud Management Platform (CMP).
C. Phần mềm diệt virus.
D. Trình duyệt web.

19. Mô hình triển khai đám mây nào mà cơ sở hạ tầng được chia sẻ cho nhiều tổ chức và công chúng sử dụng?

A. Đám mây riêng (Private cloud)
B. Đám mây công cộng (Public cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud)

20. Containerization (công nghệ container) khác biệt với ảo hóa (virtualization) như thế nào trong môi trường đám mây?

A. Containerization yêu cầu nhiều tài nguyên hơn ảo hóa.
B. Containerization chia sẻ kernel hệ điều hành, ảo hóa tạo máy ảo độc lập.
C. Ảo hóa nhanh hơn và nhẹ hơn containerization.
D. Cả hai đều là công nghệ giống hệt nhau.

21. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào sau đây?

A. Tập trung hoàn toàn vào phần cứng tại chỗ.
B. Dựa trên việc chia sẻ tài nguyên điện toán qua mạng Internet.
C. Chỉ dành cho các tổ chức chính phủ và quân sự.
D. Hoạt động độc lập, không kết nối mạng.

22. Identity and Access Management (IAM) trong bảo mật đám mây giúp thực hiện điều gì?

A. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
B. Kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên đám mây.
C. Mã hóa dữ liệu khi truyền tải.
D. Giám sát hiệu suất hệ thống.

23. Một trong những thách thức của việc chuyển đổi sang điện toán đám mây là `vendor lock-in`. `Vendor lock-in` nghĩa là gì?

A. Khả năng dễ dàng chuyển đổi giữa các nhà cung cấp đám mây khác nhau.
B. Sự phụ thuộc quá lớn vào một nhà cung cấp dịch vụ đám mây cụ thể.
C. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp đám mây.
D. Khả năng tự quản lý cơ sở hạ tầng đám mây.

24. Công nghệ ảo hóa (virtualization) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

A. Thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
B. Là nền tảng cơ bản cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng đám mây.
C. Giảm hiệu suất của hệ thống đám mây.
D. Chỉ được sử dụng trong đám mây riêng.

25. Một doanh nghiệp muốn triển khai ứng dụng web và cơ sở dữ liệu trên đám mây, nhưng muốn kiểm soát hoàn toàn hệ điều hành và phần mềm trung gian. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

A. SaaS
B. PaaS
C. IaaS
D. FaaS (Function as a Service)

26. Loại đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

A. Đám mây công cộng (Public cloud)
B. Đám mây riêng (Private cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud)

27. Ưu điểm chính của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng.
B. Tăng chi phí vận hành hệ thống.
C. Yêu cầu đội ngũ IT lớn hơn để quản lý.
D. Chi phí cố định hàng tháng cao hơn.

28. SLA (Service Level Agreement) trong điện toán đám mây định nghĩa điều gì?

A. Giá cả dịch vụ đám mây.
B. Các điều khoản về bảo mật dữ liệu.
C. Mức độ dịch vụ và cam kết của nhà cung cấp.
D. Quy trình hỗ trợ khách hàng.

29. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của SaaS?

A. Gmail
B. Microsoft Office 365
C. AWS EC2
D. Salesforce

30. Chọn phát biểu ĐÚNG về đám mây cộng đồng (Community cloud).

A. Dành cho công chúng sử dụng rộng rãi.
B. Chia sẻ cơ sở hạ tầng giữa các tổ chức có chung mối quan tâm.
C. Do một tổ chức duy nhất sở hữu và vận hành.
D. Luôn miễn phí sử dụng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

1. Điện toán đám mây giúp tăng cường tính linh hoạt (agility) cho doanh nghiệp như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

2. Edge computing (điện toán biên) liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

3. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

4. Thuật ngữ 'multi-tenancy' trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

5. Cloud bursting (bùng nổ đám mây) là kỹ thuật nào trong đám mây lai?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

6. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu trên đám mây tốt nhất khi dữ liệu được lưu trữ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

7. Dịch vụ 'serverless computing' (điện toán phi máy chủ) trong đám mây tập trung vào việc gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

8. Khái niệm 'tính co giãn' (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

10. Rủi ro bảo mật nào sau đây là mối quan tâm lớn nhất khi sử dụng đám mây công cộng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

11. Loại hình dịch vụ đám mây nào cho phép người dùng thuê cơ sở hạ tầng máy tính (máy chủ, mạng, lưu trữ) để cài đặt và quản lý hệ điều hành và ứng dụng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì xảy ra nếu một nhà cung cấp dịch vụ đám mây gặp sự cố ngừng hoạt động lớn (outage)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

13. Chọn phát biểu SAI về đám mây lai (Hybrid cloud).

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

14. Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

15. Fog computing (điện toán sương mù) khác với điện toán đám mây ở điểm nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

16. Ứng dụng điện toán đám mây trong lĩnh vực y tế có thể bao gồm những gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

17. Trong mô hình trách nhiệm chung (shared responsibility model) của điện toán đám mây, trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (cloud provider) thường bao gồm những gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và giám sát cơ sở hạ tầng đám mây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

19. Mô hình triển khai đám mây nào mà cơ sở hạ tầng được chia sẻ cho nhiều tổ chức và công chúng sử dụng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

20. Containerization (công nghệ container) khác biệt với ảo hóa (virtualization) như thế nào trong môi trường đám mây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

21. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào sau đây?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

22. Identity and Access Management (IAM) trong bảo mật đám mây giúp thực hiện điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

23. Một trong những thách thức của việc chuyển đổi sang điện toán đám mây là 'vendor lock-in'. 'Vendor lock-in' nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

24. Công nghệ ảo hóa (virtualization) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

25. Một doanh nghiệp muốn triển khai ứng dụng web và cơ sở dữ liệu trên đám mây, nhưng muốn kiểm soát hoàn toàn hệ điều hành và phần mềm trung gian. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

26. Loại đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

27. Ưu điểm chính của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

28. SLA (Service Level Agreement) trong điện toán đám mây định nghĩa điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

29. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của SaaS?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 9

30. Chọn phát biểu ĐÚNG về đám mây cộng đồng (Community cloud).