Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Khái niệm `serverless computing` trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

A. Không cần sử dụng máy chủ vật lý để chạy ứng dụng.
B. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ, thay vào đó chỉ tập trung vào code.
C. Máy chủ được đặt ở vị trí địa lý không xác định.
D. Máy chủ có thể tự động sửa chữa và bảo trì.

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kiến trúc microservices trong ứng dụng đám mây?

A. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng độc lập cho từng thành phần ứng dụng.
B. Giảm độ phức tạp trong việc phát triển và triển khai ứng dụng.
C. Cải thiện khả năng chịu lỗi và cô lập lỗi.
D. Cho phép sử dụng các công nghệ và ngôn ngữ lập trình khác nhau cho từng dịch vụ.

3. Dịch vụ `Nền tảng như một dịch vụ` (PaaS) giúp ích gì cho các nhà phát triển phần mềm?

A. Cung cấp phần cứng máy chủ để chạy ứng dụng.
B. Cung cấp môi trường để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng.
C. Cung cấp phần mềm ứng dụng đóng gói sẵn.
D. Cung cấp dịch vụ mạng riêng ảo (VPN).

4. Đâu là ưu điểm chính của mô hình điện toán đám mây công cộng (Public Cloud)?

A. Khả năng tùy biến cao và kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và khả năng mở rộng linh hoạt.
C. Mức độ bảo mật cao nhất và dữ liệu được lưu trữ riêng biệt.
D. Hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên lớn.

5. Đâu là một thách thức tiềm ẩn về bảo mật khi sử dụng điện toán đám mây?

A. Khả năng mất dữ liệu do lỗi phần cứng của nhà cung cấp.
B. Kiểm soát bảo mật hoàn toàn nằm trong tay người dùng.
C. Chia sẻ tài nguyên có thể làm tăng nguy cơ bị tấn công.
D. Điện toán đám mây luôn an toàn hơn trung tâm dữ liệu truyền thống.

6. Dịch vụ CDN (Content Delivery Network) trong đám mây giúp cải thiện điều gì?

A. Bảo mật dữ liệu trên đám mây.
B. Tốc độ tải trang web và phân phối nội dung đến người dùng cuối.
C. Khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu đám mây.
D. Chi phí lưu trữ dữ liệu trên đám mây.

7. Điều gì xảy ra khi một ứng dụng đám mây được `scale out`?

A. Tăng sức mạnh xử lý của máy chủ hiện tại.
B. Thêm nhiều máy chủ (instance) để xử lý tải.
C. Giảm số lượng máy chủ đang chạy.
D. Chuyển ứng dụng sang một vùng địa lý khác.

8. Dịch vụ `Function-as-a-Service` (FaaS) là một hình thức cụ thể của mô hình dịch vụ đám mây nào?

A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
D. Serverless computing.

9. Dịch vụ `Load Balancer` trong đám mây có chức năng chính là gì?

A. Bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công DDoS.
B. Phân phối lưu lượng truy cập đến ứng dụng trên nhiều máy chủ (instance) để đảm bảo hiệu suất và khả năng chịu lỗi.
C. Tự động sao lưu dữ liệu ứng dụng lên đám mây.
D. Giám sát hiệu suất và cảnh báo khi có sự cố xảy ra.

10. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào?

A. Cung cấp tài nguyên máy tính dùng chung qua mạng Internet.
B. Cung cấp phần mềm cài đặt sẵn trên máy tính cá nhân.
C. Cung cấp dịch vụ sửa chữa phần cứng máy tính từ xa.
D. Cung cấp mạng nội bộ cho các doanh nghiệp.

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích điển hình của điện toán đám mây?

A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát trực tiếp phần cứng.
C. Khả năng mở rộng và thu hẹp tài nguyên linh hoạt.
D. Truy cập dịch vụ từ mọi nơi có kết nối Internet.

12. Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm chính cho điều gì?

A. Bảo mật dữ liệu và ứng dụng của khách hàng.
B. Bảo mật `đám mây` (security of the cloud) - tức là cơ sở hạ tầng vật lý, mạng, ảo hóa.
C. Cấu hình bảo mật cho máy ảo và ứng dụng.
D. Quản lý quyền truy cập cho người dùng cuối.

13. Thuật ngữ `edge computing` liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

A. Edge computing là một mô hình đối lập hoàn toàn với điện toán đám mây.
B. Edge computing là một phần mở rộng của điện toán đám mây, đưa việc xử lý dữ liệu và ứng dụng đến gần nguồn dữ liệu hơn.
C. Edge computing chỉ áp dụng cho các thiết bị di động, không liên quan đến đám mây.
D. Edge computing thay thế hoàn toàn trung tâm dữ liệu đám mây.

14. Rủi ro `vendor lock-in` trong điện toán đám mây đề cập đến vấn đề gì?

A. Khả năng nhà cung cấp dịch vụ đám mây ngừng cung cấp dịch vụ.
B. Sự phụ thuộc quá mức vào một nhà cung cấp dịch vụ đám mây cụ thể, gây khó khăn khi chuyển sang nhà cung cấp khác.
C. Chi phí sử dụng dịch vụ đám mây tăng lên bất ngờ.
D. Việc dữ liệu bị xâm phạm bởi nhân viên của nhà cung cấp dịch vụ đám mây.

15. Điểm khác biệt chính giữa điện toán đám mây và trung tâm dữ liệu truyền thống là gì?

A. Điện toán đám mây sử dụng phần cứng mạnh mẽ hơn.
B. Điện toán đám mây cung cấp tài nguyên theo yêu cầu và có khả năng mở rộng linh hoạt.
C. Trung tâm dữ liệu truyền thống có độ bảo mật cao hơn.
D. Trung tâm dữ liệu truyền thống có chi phí vận hành thấp hơn.

16. Chiến lược `lift and shift` trong di chuyển lên đám mây (cloud migration) có nghĩa là gì?

A. Tái cấu trúc hoàn toàn ứng dụng để tận dụng tối đa các dịch vụ đám mây.
B. Di chuyển ứng dụng hiện có sang đám mây mà không thay đổi kiến trúc hay code.
C. Xây dựng ứng dụng mới hoàn toàn trên nền tảng đám mây.
D. Loại bỏ ứng dụng cũ và thay thế bằng ứng dụng đám mây mới.

17. Mục tiêu chính của việc sử dụng `container` trong môi trường đám mây là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho cơ sở hạ tầng đám mây.
B. Đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó để đảm bảo tính nhất quán khi chạy ở các môi trường khác nhau.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
D. Tăng tốc độ kết nối mạng trong đám mây.

18. Khái niệm `multi-tenancy` trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây khác nhau.
B. Việc chia sẻ tài nguyên phần cứng và phần mềm của một nhà cung cấp dịch vụ đám mây giữa nhiều khách hàng.
C. Việc triển khai ứng dụng trên nhiều vùng địa lý khác nhau.
D. Việc sử dụng nhiều lớp bảo mật khác nhau để bảo vệ dữ liệu đám mây.

19. Mô hình dịch vụ `Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ` (IaaS) trong điện toán đám mây cung cấp điều gì cho người dùng?

A. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh sẵn sàng sử dụng.
B. Nền tảng phát triển và triển khai ứng dụng.
C. Tài nguyên phần cứng ảo hóa như máy chủ, lưu trữ, mạng.
D. Dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu.

20. Loại dịch vụ đám mây nào mà người dùng cuối sử dụng trực tiếp, ví dụ như ứng dụng văn phòng trực tuyến hay dịch vụ email?

A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
D. Mạng như một dịch vụ (NaaS).

21. Loại hình lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ dữ liệu có cấu trúc, ví dụ như thông tin khách hàng trong ứng dụng CRM?

A. Lưu trữ đối tượng (Object Storage).
B. Lưu trữ khối (Block Storage).
C. Lưu trữ tập tin (File Storage).
D. Lưu trữ cơ sở dữ liệu (Database Storage).

22. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, `API` (Application Programming Interface) được sử dụng cho mục đích gì?

A. Bảo mật dữ liệu truyền tải giữa người dùng và đám mây.
B. Giao diện lập trình ứng dụng cho phép các ứng dụng phần mềm giao tiếp và tương tác với dịch vụ đám mây.
C. Quản lý chi phí sử dụng dịch vụ đám mây.
D. Giám sát hiệu suất hoạt động của máy chủ đám mây.

23. Công cụ DevOps và điện toán đám mây có mối quan hệ như thế nào?

A. DevOps và điện toán đám mây không liên quan đến nhau.
B. Điện toán đám mây là một phần của DevOps.
C. DevOps được hỗ trợ và tăng cường bởi điện toán đám mây, giúp tự động hóa quy trình phát triển và triển khai ứng dụng.
D. DevOps thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.

24. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa cho dịch vụ đám mây.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng vật lý thành nhiều máy ảo độc lập.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng đám mây.
D. Giám sát hiệu suất hoạt động của các ứng dụng đám mây.

25. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ các sáng kiến về phát triển bền vững như thế nào?

A. Điện toán đám mây không liên quan đến phát triển bền vững.
B. Bằng cách tiêu thụ nhiều năng lượng hơn so với trung tâm dữ liệu truyền thống.
C. Bằng cách tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí năng lượng và tài nguyên phần cứng.
D. Chỉ hỗ trợ phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.

26. Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào thường được đặt trên đám mây riêng?

A. Các ứng dụng và dữ liệu ít nhạy cảm về bảo mật.
B. Các dịch vụ web công cộng.
C. Các ứng dụng và dữ liệu quan trọng, nhạy cảm về bảo mật.
D. Các tài nguyên tính toán có khả năng mở rộng cao.

27. Đâu là một ví dụ về dịch vụ đám mây `Software as a Service` (SaaS)?

A. Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud).
B. Google Cloud Storage.
C. Salesforce CRM.
D. Microsoft Azure SQL Database.

28. Trong mô hình `Infrastructure as Code` (IaC), cơ sở hạ tầng đám mây được quản lý như thế nào?

A. Thông qua giao diện người dùng đồ họa (GUI).
B. Bằng cách viết và thực thi code (ví dụ: Terraform, CloudFormation).
C. Thủ công bằng cách cấu hình từng thành phần.
D. Thông qua các nhà cung cấp dịch vụ quản lý cơ sở hạ tầng bên thứ ba.

29. Mô hình đám mây nào phù hợp nhất cho tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn muốn tận dụng lợi ích của điện toán đám mây?

A. Đám mây công cộng (Public Cloud).
B. Đám mây riêng (Private Cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud).

30. Điều gì KHÔNG phải là một mô hình triển khai đám mây phổ biến?

A. Đám mây công cộng (Public Cloud).
B. Đám mây riêng (Private Cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud).
D. Đám mây cá nhân (Personal Cloud).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

1. Khái niệm 'serverless computing' trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kiến trúc microservices trong ứng dụng đám mây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

3. Dịch vụ 'Nền tảng như một dịch vụ' (PaaS) giúp ích gì cho các nhà phát triển phần mềm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là ưu điểm chính của mô hình điện toán đám mây công cộng (Public Cloud)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là một thách thức tiềm ẩn về bảo mật khi sử dụng điện toán đám mây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

6. Dịch vụ CDN (Content Delivery Network) trong đám mây giúp cải thiện điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì xảy ra khi một ứng dụng đám mây được 'scale out'?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

8. Dịch vụ 'Function-as-a-Service' (FaaS) là một hình thức cụ thể của mô hình dịch vụ đám mây nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

9. Dịch vụ 'Load Balancer' trong đám mây có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

10. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích điển hình của điện toán đám mây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

12. Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm chính cho điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

13. Thuật ngữ 'edge computing' liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

14. Rủi ro 'vendor lock-in' trong điện toán đám mây đề cập đến vấn đề gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

15. Điểm khác biệt chính giữa điện toán đám mây và trung tâm dữ liệu truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

16. Chiến lược 'lift and shift' trong di chuyển lên đám mây (cloud migration) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

17. Mục tiêu chính của việc sử dụng 'container' trong môi trường đám mây là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

18. Khái niệm 'multi-tenancy' trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

19. Mô hình dịch vụ 'Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ' (IaaS) trong điện toán đám mây cung cấp điều gì cho người dùng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

20. Loại dịch vụ đám mây nào mà người dùng cuối sử dụng trực tiếp, ví dụ như ứng dụng văn phòng trực tuyến hay dịch vụ email?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

21. Loại hình lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ dữ liệu có cấu trúc, ví dụ như thông tin khách hàng trong ứng dụng CRM?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

22. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, 'API' (Application Programming Interface) được sử dụng cho mục đích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

23. Công cụ DevOps và điện toán đám mây có mối quan hệ như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

24. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

25. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ các sáng kiến về phát triển bền vững như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

26. Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào thường được đặt trên đám mây riêng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là một ví dụ về dịch vụ đám mây 'Software as a Service' (SaaS)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

28. Trong mô hình 'Infrastructure as Code' (IaC), cơ sở hạ tầng đám mây được quản lý như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

29. Mô hình đám mây nào phù hợp nhất cho tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn muốn tận dụng lợi ích của điện toán đám mây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là một mô hình triển khai đám mây phổ biến?