Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Thuật ngữ `pay-as-you-go` (trả tiền theo mức sử dụng) liên quan mật thiết đến đặc điểm nào của điện toán đám mây?

A. Khả năng đo lường dịch vụ (Measured service)
B. Khả năng mở rộng linh hoạt (Rapid elasticity)
C. Khả năng truy cập mạng băng thông rộng (Broad network access)
D. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)

2. Chọn thứ tự đúng của các bước trong quy trình `cloud adoption` (áp dụng đám mây) điển hình cho doanh nghiệp:

A. Đánh giá -> Lập kế hoạch -> Triển khai -> Quản lý và tối ưu hóa
B. Triển khai -> Đánh giá -> Lập kế hoạch -> Quản lý và tối ưu hóa
C. Lập kế hoạch -> Triển khai -> Đánh giá -> Quản lý và tối ưu hóa
D. Quản lý và tối ưu hóa -> Đánh giá -> Lập kế hoạch -> Triển khai

3. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng đám mây công cộng (Public Cloud) có thể là:

A. Chi phí vận hành cao hơn đám mây riêng
B. Khả năng tùy chỉnh cấu hình hạn chế hơn
C. Khả năng bảo mật kém hơn đám mây riêng
D. Tất cả các đáp án trên

4. Chọn cặp thuật ngữ mô tả đúng sự khác biệt giữa `vertical scaling` (mở rộng quy mô dọc) và `horizontal scaling` (mở rộng quy mô ngang) trong đám mây.

A. Tăng số lượng máy chủ / Tăng sức mạnh của máy chủ
B. Tăng sức mạnh của máy chủ / Tăng số lượng máy chủ
C. Mở rộng theo chiều ngang / Mở rộng theo chiều dọc
D. Mở rộng phần cứng / Mở rộng phần mềm

5. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất về `cloud bursting` (bùng nổ đám mây) trong điện toán đám mây lai?

A. Di chuyển toàn bộ ứng dụng lên đám mây công cộng
B. Sử dụng đám mây công cộng để xử lý lưu lượng tăng đột biến khi vượt quá khả năng của đám mây riêng
C. Sao lưu dữ liệu từ đám mây riêng sang đám mây công cộng
D. Kết hợp nhiều dịch vụ đám mây công cộng khác nhau

6. Khái niệm `edge computing` (điện toán biên) có liên quan như thế nào đến điện toán đám mây?

A. Thay thế hoàn toàn điện toán đám mây
B. Mở rộng điện toán đám mây đến gần nguồn dữ liệu hơn
C. Là một mô hình triển khai đám mây riêng biệt
D. Không liên quan đến điện toán đám mây

7. Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) hỗ trợ điện toán đám mây như thế nào?

A. Cung cấp khả năng ảo hóa máy chủ
B. Đơn giản hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng
C. Tăng cường bảo mật mạng
D. Cải thiện hiệu suất lưu trữ dữ liệu

8. Trong ngữ cảnh bảo mật đám mây, `shared responsibility model` (mô hình trách nhiệm chung) nghĩa là gì?

A. Nhà cung cấp đám mây chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật
B. Người dùng đám mây chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật
C. Cả nhà cung cấp và người dùng đều có trách nhiệm bảo mật, phạm vi trách nhiệm khác nhau tùy thuộc vào mô hình dịch vụ
D. Trách nhiệm bảo mật được chia sẻ đều cho tất cả người dùng đám mây

9. Chọn phát biểu **SAI** về điện toán đám mây:

A. Điện toán đám mây giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi thay vì quản lý hạ tầng CNTT.
B. Điện toán đám mây luôn là giải pháp tối ưu về chi phí cho mọi doanh nghiệp.
C. Điện toán đám mây cho phép truy cập tài nguyên từ nhiều loại thiết bị khác nhau.
D. Điện toán đám mây cung cấp khả năng phục hồi sau thảm họa tốt hơn so với hạ tầng truyền thống.

10. Trong điện toán đám mây, `availability zone` (vùng khả dụng) thường được hiểu là:

A. Một khu vực địa lý lớn chứa nhiều trung tâm dữ liệu
B. Một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu vật lý được cô lập trong một khu vực địa lý
C. Một nhóm các máy chủ ảo được kết nối với nhau
D. Một dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi nhà cung cấp đám mây

11. Loại hình tấn công bảo mật nào nhắm vào tính khả dụng của dịch vụ đám mây, làm cho dịch vụ không thể truy cập được đối với người dùng hợp pháp?

A. Tấn công SQL Injection
B. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
C. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
D. Tấn công Man-in-the-Middle (MitM)

12. Mô hình triển khai đám mây nào mà cơ sở hạ tầng đám mây được sử dụng riêng cho một tổ chức duy nhất?

A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

13. Chọn phát biểu đúng về `cloud migration` (di chuyển lên đám mây):

A. Là quá trình sao lưu dữ liệu lên đám mây
B. Là quá trình chuyển đổi toàn bộ hoặc một phần hạ tầng CNTT và ứng dụng từ môi trường tại chỗ (on-premises) lên đám mây
C. Là quá trình xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây mới
D. Là quá trình nâng cấp phần cứng máy chủ đám mây

14. Dịch vụ nào sau đây của AWS (Amazon Web Services) là một ví dụ của PaaS (Platform as a Service)?

A. Amazon S3 (Simple Storage Service)
B. Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud)
C. AWS Lambda
D. Amazon VPC (Virtual Private Cloud)

15. Dịch vụ `serverless computing` (điện toán phi máy chủ) là một bước phát triển tiếp theo của mô hình dịch vụ nào?

A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. DaaS

16. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây **KHÔNG** bao gồm:

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng CNTT
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng
C. Nâng cao khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối
D. Cho phép truy cập tài nguyên từ mọi nơi, mọi lúc

17. Trong mô hình PaaS, người dùng **KHÔNG** quản lý thành phần nào sau đây?

A. Ứng dụng
B. Dữ liệu
C. Hệ điều hành
D. Runtime

18. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ của SaaS (Software as a Service)?

A. Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud)
B. Google App Engine
C. Salesforce
D. Microsoft Azure Storage

19. Điện toán đám mây mang lại lợi ích về tính bền vững (sustainability) như thế nào?

A. Tiêu thụ năng lượng nhiều hơn trung tâm dữ liệu truyền thống
B. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí năng lượng và phần cứng
C. Không ảnh hưởng đến tính bền vững
D. Chỉ bền vững về mặt kinh tế, không bền vững về môi trường

20. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, `multi-tenancy` (đa khách thuê) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây khác nhau
B. Việc một phiên bản phần mềm duy nhất được chia sẻ bởi nhiều người dùng hoặc tổ chức
C. Việc triển khai ứng dụng trên nhiều vùng địa lý khác nhau
D. Việc sử dụng nhiều loại dịch vụ đám mây khác nhau (IaaS, PaaS, SaaS)

21. Rủi ro bảo mật nào **KHÔNG** đặc trưng cho môi trường điện toán đám mây?

A. Mất kiểm soát dữ liệu
B. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
C. Lỗi cấu hình bảo mật từ phía người dùng
D. Hỏng hóc phần cứng máy chủ vật lý

22. Tiêu chuẩn nào sau đây **KHÔNG** phải là một đặc điểm thiết yếu của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ)?

A. Khả năng đo lường dịch vụ (Measured service)
B. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
C. Khả năng tùy biến giao diện người dùng (Customizable user interface)
D. Khả năng truy cập mạng băng thông rộng (Broad network access)

23. Khái niệm `ảo hóa` (virtualization) đóng vai trò như thế nào trong điện toán đám mây?

A. Giảm chi phí phần cứng máy chủ
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
C. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng hiệu quả hơn
D. Cả 3 đáp án trên

24. Trong mô hình IaaS, người dùng **chịu trách nhiệm quản lý** thành phần nào sau đây?

A. Phần cứng máy chủ
B. Hệ điều hành và ứng dụng
C. Mạng và lưu trữ
D. Trung tâm dữ liệu vật lý

25. Trong điện toán đám mây, `container orchestration` (điều phối container) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Bảo mật dữ liệu trong container
B. Quản lý vòng đời, mở rộng quy mô và kết nối các container trong môi trường phức tạp
C. Ảo hóa phần cứng máy chủ
D. Tối ưu hóa chi phí lưu trữ container

26. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây?

A. Hypervisor
B. Kubernetes
C. Load Balancer
D. Firewall

27. Ưu điểm chính của `autoscaling` (tự động mở rộng quy mô) trong điện toán đám mây là gì?

A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
B. Tự động điều chỉnh tài nguyên tính toán theo nhu cầu, đảm bảo hiệu suất và tối ưu chi phí
C. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu

28. Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào thường được đặt ở môi trường đám mây riêng?

A. Các ứng dụng web công khai
B. Dữ liệu ít nhạy cảm
C. Các ứng dụng và dữ liệu nhạy cảm, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt
D. Các dịch vụ sao lưu và phục hồi dữ liệu

29. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính (máy chủ, lưu trữ, mạng) cho phép người dùng triển khai và quản lý hệ điều hành và ứng dụng?

A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. DaaS (Desktop as a Service)

30. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ máy tính theo yêu cầu qua mạng Internet. Đặc điểm **KHÔNG** thuộc về điện toán đám mây là:

A. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
B. Khả năng truy cập mạng băng thông rộng (Broad network access)
C. Khả năng tập trung hóa tài nguyên (Resource pooling)
D. Khả năng kiểm soát tài nguyên vật lý tuyệt đối (Absolute physical resource control)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

1. Thuật ngữ 'pay-as-you-go' (trả tiền theo mức sử dụng) liên quan mật thiết đến đặc điểm nào của điện toán đám mây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

2. Chọn thứ tự đúng của các bước trong quy trình 'cloud adoption' (áp dụng đám mây) điển hình cho doanh nghiệp:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

3. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng đám mây công cộng (Public Cloud) có thể là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

4. Chọn cặp thuật ngữ mô tả đúng sự khác biệt giữa 'vertical scaling' (mở rộng quy mô dọc) và 'horizontal scaling' (mở rộng quy mô ngang) trong đám mây.

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

5. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất về 'cloud bursting' (bùng nổ đám mây) trong điện toán đám mây lai?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

6. Khái niệm 'edge computing' (điện toán biên) có liên quan như thế nào đến điện toán đám mây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

7. Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) hỗ trợ điện toán đám mây như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

8. Trong ngữ cảnh bảo mật đám mây, 'shared responsibility model' (mô hình trách nhiệm chung) nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

9. Chọn phát biểu **SAI** về điện toán đám mây:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

10. Trong điện toán đám mây, 'availability zone' (vùng khả dụng) thường được hiểu là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

11. Loại hình tấn công bảo mật nào nhắm vào tính khả dụng của dịch vụ đám mây, làm cho dịch vụ không thể truy cập được đối với người dùng hợp pháp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

12. Mô hình triển khai đám mây nào mà cơ sở hạ tầng đám mây được sử dụng riêng cho một tổ chức duy nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

13. Chọn phát biểu đúng về 'cloud migration' (di chuyển lên đám mây):

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

14. Dịch vụ nào sau đây của AWS (Amazon Web Services) là một ví dụ của PaaS (Platform as a Service)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

15. Dịch vụ 'serverless computing' (điện toán phi máy chủ) là một bước phát triển tiếp theo của mô hình dịch vụ nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

16. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây **KHÔNG** bao gồm:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

17. Trong mô hình PaaS, người dùng **KHÔNG** quản lý thành phần nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

18. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ của SaaS (Software as a Service)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

19. Điện toán đám mây mang lại lợi ích về tính bền vững (sustainability) như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

20. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, 'multi-tenancy' (đa khách thuê) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

21. Rủi ro bảo mật nào **KHÔNG** đặc trưng cho môi trường điện toán đám mây?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

22. Tiêu chuẩn nào sau đây **KHÔNG** phải là một đặc điểm thiết yếu của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

23. Khái niệm 'ảo hóa' (virtualization) đóng vai trò như thế nào trong điện toán đám mây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

24. Trong mô hình IaaS, người dùng **chịu trách nhiệm quản lý** thành phần nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

25. Trong điện toán đám mây, 'container orchestration' (điều phối container) giúp giải quyết vấn đề gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

26. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

27. Ưu điểm chính của 'autoscaling' (tự động mở rộng quy mô) trong điện toán đám mây là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

28. Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào thường được đặt ở môi trường đám mây riêng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

29. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính (máy chủ, lưu trữ, mạng) cho phép người dùng triển khai và quản lý hệ điều hành và ứng dụng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 11

30. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ máy tính theo yêu cầu qua mạng Internet. Đặc điểm **KHÔNG** thuộc về điện toán đám mây là: