1. Công suất biểu kiến (S) có đơn vị đo là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampere (VA)
C. Volt-Ampere phản kháng (VAR)
D. Watt-giờ (Wh)
2. Một ấm điện có điện trở 44 Ohm được mắc vào nguồn điện 220V. Công suất tiêu thụ của ấm điện là bao nhiêu?
A. 1100 W
B. 2200 W
C. 4400 W
D. 550 W
3. Trong mạch điện thuần trở xoay chiều, góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện bằng bao nhiêu?
A. 90 độ
B. 45 độ
C. 0 độ
D. 180 độ
4. Một bóng đèn có ghi 60W - 220V. Ý nghĩa của thông số 60W là gì?
A. Công suất tiêu thụ tối đa của bóng đèn là 60W.
B. Điện áp tối đa mà bóng đèn chịu được là 60V.
C. Công suất định mức của bóng đèn là 60W khi hoạt động ở điện áp 220V.
D. Điện trở của bóng đèn là 60 Ohm.
5. Để nâng cao hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Giảm điện áp nguồn.
B. Tăng điện trở của mạch.
C. Sử dụng tụ điện mắc song song với tải cảm.
D. Sử dụng cuộn cảm mắc nối tiếp với tải.
6. Trong mạch điện thuần cảm xoay chiều, góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện bằng bao nhiêu và dòng điện như thế nào so với điện áp?
A. 90 độ, dòng điện nhanh pha hơn điện áp.
B. 90 độ, dòng điện chậm pha hơn điện áp.
C. 0 độ, dòng điện cùng pha với điện áp.
D. 180 độ, dòng điện ngược pha với điện áp.
7. Công suất biểu kiến (S) được tính bằng công thức nào trong mạch điện xoay chiều?
A. S = P + Q
B. S = √(P^2 + Q^2)
C. S = P * Q
D. S = P - Q
8. Khi điện áp đặt vào một mạch điện tăng lên gấp đôi và điện trở không đổi, công suất tiêu thụ của mạch điện sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Tăng lên gấp bốn lần.
D. Không thay đổi.
9. Trong mạch điện nào, công suất tiêu thụ chỉ là công suất tác dụng (P) và không có công suất phản kháng (Q)?
A. Mạch điện thuần cảm.
B. Mạch điện thuần dung.
C. Mạch điện thuần trở.
D. Mạch điện RLC nối tiếp.
10. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo công suất điện?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ohm kế
D. Oát mét
11. Một động cơ điện có công suất cơ học đầu ra là 1kW và hiệu suất 80%. Công suất điện đầu vào của động cơ là bao nhiêu?
A. 0.8 kW
B. 1 kW
C. 1.25 kW
D. 8 kW
12. Trong mạch điện xoay chiều, ngoài công suất tác dụng (P), còn có loại công suất nào khác liên quan đến sự tồn tại của các thành phần cảm kháng và dung kháng?
A. Công suất biểu kiến
B. Công suất phản kháng
C. Cả công suất biểu kiến và công suất phản kháng
D. Không có loại công suất nào khác.
13. Hệ số công suất (cos φ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.
B. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng.
C. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
D. Tỷ lệ giữa điện trở và tổng trở.
14. Trong mạch điện thuần dung xoay chiều, góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện bằng bao nhiêu và dòng điện như thế nào so với điện áp?
A. 90 độ, dòng điện nhanh pha hơn điện áp.
B. 90 độ, dòng điện chậm pha hơn điện áp.
C. 0 độ, dòng điện cùng pha với điện áp.
D. 180 độ, dòng điện ngược pha với điện áp.
15. Trong mạch điện xoay chiều, công suất trung bình được tính như thế nào nếu biết giá trị hiệu dụng của điện áp (V_rms), dòng điện (I_rms) và hệ số công suất (cos φ)?
A. P_avg = V_rms * I_rms
B. P_avg = V_rms * I_rms * sin φ
C. P_avg = V_rms * I_rms * cos φ
D. P_avg = V_rms * I_rms / cos φ
16. Trong hệ thống điện ba pha, công suất tổng được tính như thế nào so với công suất trên mỗi pha (giả sử tải đối xứng)?
A. Bằng công suất trên một pha.
B. Gấp đôi công suất trên một pha.
C. Gấp ba lần công suất trên một pha.
D. Bằng căn bậc hai của ba lần công suất trên một pha.
17. Đơn vị đo công suất điện trong hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
18. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa công suất (P), điện áp (V) và dòng điện (I) trong mạch điện một chiều?
A. P = V/I
B. P = I/V
C. P = V * I
D. P = V + I
19. Đại lượng nào sau đây đo tốc độ tiêu thụ năng lượng điện trong một mạch điện?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Công suất điện
D. Điện trở
20. Công suất phản kháng (Q) có đơn vị đo là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampere (VA)
C. Volt-Ampere phản kháng (VAR)
D. Watt-giờ (Wh)
21. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra với công suất khi mạch xảy ra cộng hưởng điện?
A. Công suất tiêu thụ đạt giá trị nhỏ nhất.
B. Công suất phản kháng đạt giá trị lớn nhất.
C. Công suất tác dụng đạt giá trị lớn nhất và hệ số công suất bằng 1.
D. Công suất biểu kiến đạt giá trị nhỏ nhất.
22. Điều gì sẽ xảy ra với công suất tiêu thụ của một thiết bị điện nếu điện áp nguồn giảm xuống nhưng điện trở của thiết bị không đổi?
A. Công suất tiêu thụ tăng lên.
B. Công suất tiêu thụ giảm xuống.
C. Công suất tiêu thụ không đổi.
D. Công suất tiêu thụ có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại thiết bị.
23. Một hộ gia đình sử dụng các thiết bị điện có tổng công suất là 2kW trong 3 giờ mỗi ngày. Điện năng tiêu thụ trong một ngày là bao nhiêu kWh?
A. 0.67 kWh
B. 6 kWh
C. 2 kWh
D. 3 kWh
24. Trong hệ thống truyền tải điện, việc truyền tải điện áp cao có ý nghĩa gì đối với công suất và tổn thất điện năng?
A. Giảm công suất truyền tải và giảm tổn thất.
B. Tăng công suất truyền tải và tăng tổn thất.
C. Công suất truyền tải không đổi, giảm tổn thất điện năng.
D. Tăng công suất truyền tải và giảm tổn thất điện năng.
25. Trong mạch điện xoay chiều có tải thuần cảm, công suất tác dụng trung bình tiêu thụ trên tải bằng bao nhiêu?
A. Bằng giá trị cực đại.
B. Bằng giá trị hiệu dụng.
C. Bằng 0.
D. Phụ thuộc vào tần số.
26. Một máy biến áp có công suất định mức 100kVA. Đây là giá trị của loại công suất nào?
A. Công suất tác dụng.
B. Công suất phản kháng.
C. Công suất biểu kiến.
D. Công suất trung bình.
27. Điều gì xảy ra khi hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều thấp?
A. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây truyền tải.
B. Tăng hiệu suất sử dụng điện của thiết bị.
C. Tăng dòng điện trên đường dây truyền tải, gây tổn thất và quá tải.
D. Giảm điện áp trên tải.
28. Tác dụng chính của việc bù công suất phản kháng là gì?
A. Giảm điện áp trên tải.
B. Tăng công suất tác dụng tiêu thụ bởi tải.
C. Giảm dòng điện trên đường dây truyền tải và giảm tổn thất điện năng.
D. Bảo vệ thiết bị khỏi quá áp.
29. Tại sao công suất phản kháng lại được gọi là `phản kháng`?
A. Vì nó sinh ra nhiệt lượng vô ích trong mạch.
B. Vì nó không thực hiện công cơ học mà chỉ luân chuyển năng lượng giữa nguồn và các thành phần phản kháng.
C. Vì nó làm giảm hệ số công suất.
D. Vì nó gây ra sụt áp trên đường dây.
30. Tại sao các thiết bị điện gia dụng thường có ghi công suất định mức?
A. Để người dùng biết điện áp hoạt động của thiết bị.
B. Để người dùng biết mức tiêu thụ điện năng và lựa chọn dây dẫn, thiết bị bảo vệ phù hợp.
C. Để nhà sản xuất kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Để cơ quan quản lý nhà nước kiểm soát điện năng tiêu thụ.