1. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố quyết định sức khỏe xã hội?
A. Thu nhập và sự giàu có
B. Giáo dục
C. Di truyền
D. Môi trường sống và làm việc
2. Phương pháp nào sau đây là biện pháp can thiệp chủ động nhất để kiểm soát dịch bệnh?
A. Giám sát bệnh thụ động
B. Cách ly người bệnh
C. Tiêm chủng phòng bệnh
D. Điều trị bệnh
3. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra nhiễu (confounding) trong một nghiên cứu dịch tễ học?
A. Sai số chọn mẫu
B. Một biến số liên quan đến cả phơi nhiễm và kết quả, nhưng không phải là bước trung gian
C. Sai số đo lường
D. Sai số hồi tưởng
4. Thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để điều tra nhanh chóng một vụ dịch bệnh trong cộng đồng?
A. Nghiên cứu thuần когорт
B. Nghiên cứu bệnh chứng
C. Nghiên cứu cắt ngang
D. Nghiên cứu sinh thái
5. Độ đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc đề cập đến:
A. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người mắc bệnh
B. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người không mắc bệnh
C. Tỷ lệ dương tính giả trong số những người mắc bệnh
D. Tỷ lệ âm tính giả trong số những người không mắc bệnh
6. Ngưỡng dịch (epidemic threshold) là gì?
A. Số ca bệnh tối đa được phép trong một vụ dịch
B. Số ca bệnh dự kiến trong một quần thể
C. Số ca bệnh vượt quá mức bình thường, báo hiệu sự bùng phát dịch
D. Số ca bệnh cần thiết để tuyên bố hết dịch
7. Điều gì không phải là mục tiêu chính của dịch tễ học?
A. Xác định nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh
B. Mô tả xu hướng và phân bố bệnh tật trong quần thể
C. Phát triển phương pháp điều trị cá nhân hóa cho từng bệnh nhân
D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp và phòng ngừa bệnh tật
8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát các bệnh không lây nhiễm?
A. Tiêm chủng hàng loạt
B. Cách ly người bệnh
C. Thay đổi lối sống và can thiệp môi trường
D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
9. Giá trị `p` (p-value) trong thống kê dịch tễ học được sử dụng để:
A. Đo lường độ mạnh của mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật
B. Ước tính nguy cơ tuyệt đối mắc bệnh
C. Đánh giá bằng chứng chống lại giả thuyết không
D. Đo lường mức độ nhiễu trong nghiên cứu
10. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tấn công` (attack rate) thường được sử dụng để đo lường:
A. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể
B. Tỷ lệ mắc bệnh mới trong một vụ dịch cụ thể
C. Tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong quần thể
D. Tỷ lệ người có nguy cơ mắc bệnh trong quần thể
11. Trong phân tích dịch tễ học, `tính giá trị` (validity) của một nghiên cứu đề cập đến:
A. Tính nhất quán và khả năng lặp lại của kết quả
B. Mức độ kết quả nghiên cứu phản ánh sự thật
C. Khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn
D. Sự chính xác của các phép đo
12. Điều gì mô tả chính xác nhất `thời gian ủ bệnh` trong bệnh truyền nhiễm?
A. Khoảng thời gian từ khi bắt đầu điều trị đến khi khỏi bệnh
B. Khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng
C. Khoảng thời gian bệnh kéo dài
D. Khoảng thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh trở nên nghiêm trọng
13. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ nghiêm trọng của bệnh tật trong một quần thể?
A. Tỷ lệ mắc mới
B. Tỷ lệ hiện mắc
C. Tỷ lệ tử vong
D. Tỷ lệ mắc bệnh
14. Khái niệm `quần thể nguy cơ` trong dịch tễ học đề cập đến:
A. Tổng số dân trong một khu vực địa lý
B. Nhóm người có khả năng mắc bệnh đang được nghiên cứu
C. Nhóm người đã mắc bệnh đang được nghiên cứu
D. Nhóm người được bảo vệ khỏi bệnh
15. Biện pháp nào sau đây là can thiệp `bậc hai` trong phòng ngừa dịch bệnh?
A. Tiêm chủng
B. Sàng lọc ung thư
C. Cải thiện vệ sinh môi trường
D. Giáo dục sức khỏe
16. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể?
A. Tỷ lệ hiện mắc
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tỷ lệ mắc mới
D. Tỷ lệ tấn công
17. Phương pháp nào sau đây là một ví dụ về giám sát bệnh chủ động?
A. Thu thập báo cáo bệnh từ các cơ sở y tế
B. Phỏng vấn người dân về triệu chứng bệnh
C. Chờ bệnh nhân đến khám và báo cáo bệnh
D. Phân tích dữ liệu tử vong quốc gia
18. Loại phòng ngừa nào tập trung vào việc giảm thiểu tác động của bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người đã mắc bệnh?
A. Phòng ngừa bậc nhất
B. Phòng ngừa bậc hai
C. Phòng ngừa bậc ba
D. Phòng ngừa nguyên thủy
19. Khái niệm `tam giác dịch tễ học` bao gồm ba yếu tố chính nào?
A. Môi trường, thời gian, địa điểm
B. Tác nhân, vật chủ, môi trường
C. Người, nơi, thời gian
D. Bệnh, nguyên nhân, triệu chứng
20. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào theo dõi một nhóm người theo thời gian để xác định tỷ lệ mắc bệnh và các yếu tố nguy cơ?
A. Nghiên cứu bệnh chứng
B. Nghiên cứu cắt ngang
C. Nghiên cứu thuần когорт
D. Nghiên cứu thử nghiệm
21. Loại thiên vị (bias) nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu bệnh chứng nhớ lại thông tin về phơi nhiễm khác biệt so với nhóm chứng?
A. Thiên vị chọn mẫu
B. Thiên vị thông tin
C. Thiên vị người quan sát
D. Thiên vị xuất bản
22. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?
A. Xác định nguyên nhân gây bệnh
B. Phân phối và các yếu tố quyết định sức khỏe liên quan đến dân số
C. Đánh giá hiệu quả của các can thiệp
D. Kiểm soát và loại trừ bệnh tật
23. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một can thiệp y tế hoặc sức khỏe cộng đồng?
A. Nghiên cứu thuần когорт
B. Nghiên cứu bệnh chứng
C. Nghiên cứu cắt ngang
D. Nghiên cứu thử nghiệm (thử nghiệm lâm sàng)
24. Điều gì là hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang?
A. Tốn kém và mất thời gian
B. Khó xác định mối quan hệ nhân quả
C. Dễ bị thiên vị hồi tưởng
D. Không thể nghiên cứu các bệnh hiếm gặp
25. Trong nghiên cứu thuần когорт, `nguy cơ tương đối` (relative risk - RR) được sử dụng để đo lường:
A. Tỷ lệ mắc bệnh trong nhóm phơi nhiễm
B. Tỷ lệ mắc bệnh trong nhóm không phơi nhiễm
C. Tỷ lệ nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm
D. Nguy cơ tuyệt đối mắc bệnh do phơi nhiễm
26. Khái niệm `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) mô tả:
A. Khả năng miễn dịch bẩm sinh của một cá nhân
B. Khả năng miễn dịch thu được sau khi mắc bệnh
C. Sự bảo vệ gián tiếp cho những người không được tiêm chủng khi một tỷ lệ lớn dân số được tiêm chủng
D. Khả năng miễn dịch kéo dài suốt đời sau khi tiêm chủng
27. Trong dịch tễ học, `vật chủ` được định nghĩa là gì?
A. Môi trường mà tác nhân gây bệnh tồn tại
B. Sinh vật bị nhiễm bệnh hoặc có nguy cơ bị nhiễm bệnh
C. Phương tiện truyền tải tác nhân gây bệnh
D. Tác nhân gây bệnh, ví dụ như vi khuẩn hoặc virus
28. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh, độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm đề cập đến:
A. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người không mắc bệnh
B. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người mắc bệnh
C. Tỷ lệ dương tính giả trong số những người không mắc bệnh
D. Tỷ lệ âm tính giả trong số những người mắc bệnh
29. Trong nghiên cứu bệnh chứng, tỷ số chênh (odds ratio - OR) được sử dụng để ước tính:
A. Tỷ lệ mắc bệnh trong nhóm phơi nhiễm
B. Tỷ lệ mắc bệnh trong nhóm không phơi nhiễm
C. Mức độ liên kết giữa phơi nhiễm và bệnh tật
D. Nguy cơ tuyệt đối mắc bệnh do phơi nhiễm
30. Sai số hệ thống (systematic error) trong nghiên cứu dịch tễ học còn được gọi là:
A. Sai số ngẫu nhiên
B. Thiên vị (bias)
C. Giá trị p
D. Khoảng tin cậy